Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

1. Khái niệm "thời gian nghệ thuật" trong "Truyện Kiều" được thể hiện qua cách Nguyễn Du?

A. Tập trung miêu tả chi tiết các sự kiện lịch sử.
B. Sử dụng các mốc thời gian cố định, rõ ràng.
C. Kết hợp linh hoạt giữa thời gian tuyến tính và thời gian hồi tưởng, thời gian ước lệ.
D. Chỉ tập trung vào thời gian hiện tại của câu chuyện.

2. Nguyễn Du đã vận dụng "nghệ thuật tả thực" như thế nào trong việc khắc họa nhân vật và cảnh vật?

A. Chỉ tả những gì đẹp đẽ, lý tưởng hóa nhân vật.
B. Miêu tả chân thực, sinh động cả những khía cạnh xấu xa, bi đát, thậm chí trần trụi của hiện thực.
C. Tập trung vào việc miêu tả nội tâm nhân vật một cách trừu tượng.
D. Sử dụng nhiều phép so sánh, ẩn dụ để làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật.

3. Đánh giá về khả năng sử dụng ngôn ngữ Hán Việt, Nguyễn Du đã đạt đến đỉnh cao như thế nào?

A. Ông chỉ sử dụng các từ Hán Việt thông dụng để dễ hiểu.
B. Ông sử dụng từ Hán Việt một cách tinh tế, uyên bác, làm giàu thêm cho ngôn ngữ dân tộc.
C. Ông cố gắng loại bỏ hoàn toàn yếu tố Hán Việt để thuần Việt hóa ngôn ngữ.
D. Ông sử dụng từ Hán Việt chủ yếu để thể hiện sự khoa trương, học thức.

4. Tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du mang tính "tổng kết" ở khía cạnh nào của văn học Việt Nam?

A. Tổng kết về lịch sử văn học dân gian Việt Nam.
B. Tổng kết về tư tưởng, nghệ thuật của văn học trung đại Việt Nam và mở đường cho văn học hiện đại.
C. Tổng kết về các thể loại thơ Đường luật.
D. Tổng kết về lý luận văn học.

5. Theo phân tích của giới phê bình, "Truyện Kiều" không chỉ là câu chuyện về một cô gái mà còn là "bi kịch chung" của xã hội phong kiến. Ý kiến này dựa trên cơ sở nào?

A. Tác phẩm chỉ tập trung vào cuộc sống của tầng lớp quý tộc.
B. Tác phẩm phản ánh số phận của nhiều tầng lớp, giai cấp trong xã hội, cho thấy sự bất công, mục ruỗng của chế độ phong kiến.
C. Tác phẩm chỉ miêu tả nỗi đau của người phụ nữ.
D. Tác phẩm mang tính chất hư cấu, không phản ánh hiện thực xã hội.

6. Yếu tố nào trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nét tư tưởng "tình yêu là lẽ sống" của Nguyễn Du?

A. Sự hy sinh của Kiều vì hạnh phúc của gia đình.
B. Khắc họa sâu sắc mối tình mãnh liệt, thủy chung giữa Kiều và Kim Trọng, cùng những thử thách họ phải vượt qua.
C. Sự đoạn tuyệt tình nghĩa của Kiều với Từ Hải.
D. Sự tương phản giữa tình yêu và thù hận.

7. Nhận định "Nguyễn Du là nhà thơ của bi kịch" thường được hiểu như thế nào về mặt nội dung?

A. Ông chỉ viết về những câu chuyện buồn và bi thương.
B. Ông đào sâu vào những mâu thuẫn nghiệt ngã của thân phận con người, những xung đột giữa cái đẹp với cái xấu, cái thiện với cái ác trong xã hội.
C. Ông tập trung vào việc miêu tả nỗi đau thể xác.
D. Ông tin rằng bi kịch là điều tất yếu không thể tránh khỏi.

8. Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều" có đặc điểm gì nổi bật?

A. Nhân vật được xây dựng theo khuôn mẫu cổ điển, ít có sự phát triển.
B. Nhân vật đa dạng, sống động, có chiều sâu tâm lý, được khắc họa qua hành động, ngôn ngữ và ngoại hình.
C. Chủ yếu tập trung khắc họa tính cách bên ngoài của nhân vật.
D. Nhân vật mang tính biểu tượng cao, ít mang tính cá thể.

9. Đóng góp quan trọng nhất của Nguyễn Du đối với sự phát triển của văn học Việt Nam là gì?

A. Ông là người đầu tiên viết thơ bằng chữ Quốc ngữ.
B. Ông đã đưa thể loại truyện Nôm lên đỉnh cao, hoàn thiện ngôn ngữ dân tộc và thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc.
C. Ông là người có công lớn trong việc dịch thuật các tác phẩm văn học nước ngoài.
D. Ông là người khai sáng ra thể loại kịch nói.

10. Theo phân tích của nhiều nhà nghiên cứu, "Truyện Kiều" có ảnh hưởng sâu sắc đến ngôn ngữ nói và viết của người Việt hiện đại ở điểm nào?

A. Nó đã làm cho tiếng Việt trở nên phức tạp hơn.
B. Nó đã làm phong phú thêm vốn từ vựng, cách diễn đạt, thành ngữ, tục ngữ và tạo ra nhiều cách nói ví von, ẩn dụ độc đáo.
C. Nó khuyến khích việc sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
D. Nó đã thay thế hoàn toàn các tác phẩm văn học trước đó.

11. "Truyện Kiều" được xem là "bản cáo trạng" đối với xã hội phong kiến. Yếu tố nào sau đây minh chứng rõ nhất cho nhận định này?

A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, đất nước.
B. Khắc họa sự thối nát, tàn bạo của tầng lớp thống trị và sự bất công trong xã hội.
C. Ca ngợi những tấm gương nghĩa hiệp, cao thượng.
D. Phân tích sâu sắc tâm lý con người trong tình yêu.

12. Tại sao Nguyễn Du lại được tôn vinh là "Danh nhân văn hóa thế giới"?

A. Vì ông đã có công lớn trong việc mở rộng lãnh thổ và bảo vệ đất nước.
B. Vì "Truyện Kiều" của ông có giá trị tư tưởng và nghệ thuật sâu sắc, mang tầm vóc quốc tế.
C. Vì ông là người đầu tiên có những đóng góp về khoa học kỹ thuật.
D. Vì ông đã có nhiều bài thơ Hán học được bạn bè quốc tế ca ngợi.

13. Tư tưởng nhân đạo chủ nghĩa của Nguyễn Du thể hiện rõ nét nhất ở điểm nào trong "Truyện Kiều"?

A. Phê phán gay gắt bộ máy quan lại thối nát, chỉ ra nguyên nhân sâu xa của mọi bất công.
B. Đề cao giá trị và thân phận con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, lên án những thế lực tàn bạo chà đạp lên con người.
C. Ca ngợi những tấm gương hiếu thảo, trung trinh, thể hiện đạo lý truyền thống.
D. Khẳng định sức mạnh của tình yêu và sự hy sinh vì hạnh phúc cá nhân.

14. Trong "Truyện Kiều", nhân vật Sở Khanh đại diện cho kiểu người nào trong xã hội phong kiến?

A. Người có tấm lòng nghĩa hiệp, sẵn sàng giúp đỡ người yếu thế.
B. Kẻ lừa lọc, sống dựa dẫm vào người khác, chuyên lợi dụng lòng tin của người để trục lợi.
C. Người có chí khí, dám đối đầu với cường quyền.
D. Người sống có đạo lý, luôn giữ lời hứa.

15. Trong "Truyện Kiều", thái độ của Nguyễn Du đối với "số phận" và "tài mệnh tương đố" được thể hiện qua điều gì?

A. Ông tin vào sự công bằng của số phận và tin rằng tài năng sẽ luôn đi đôi với may mắn.
B. Ông thể hiện sự day dứt, trăn trở trước quy luật "tài mệnh tương đố", đồng thời cảm thông sâu sắc với những bi kịch của con người tài hoa.
C. Ông cho rằng số phận hoàn toàn do con người quyết định.
D. Ông đề cao vai trò của thần linh trong việc định đoạt số phận.

16. Việc Nguyễn Du sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa trong "Truyện Kiều" có tác dụng gì?

A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Làm cho ngôn ngữ thêm sinh động, giàu hình ảnh, gợi cảm, thể hiện sâu sắc tâm trạng và suy tư của nhân vật.
C. Chủ yếu để trang trí câu chữ, không có ý nghĩa sâu xa.
D. Tạo ra sự khác biệt về phong cách so với các tác giả cùng thời.

17. Trong "Truyện Kiều", hình tượng nhân vật Thúy Kiều đại diện cho điều gì theo cách phân tích phổ biến?

A. Đại diện cho ý chí quật cường, đấu tranh chống lại bất công xã hội.
B. Đại diện cho vẻ đẹp tài sắc, phẩm hạnh và bi kịch của người phụ nữ tài hoa trong xã hội cũ.
C. Đại diện cho sự giác ngộ lý tưởng cách mạng và khát vọng tự do.
D. Đại diện cho sự cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận.

18. Trong "Truyện Kiều", yếu tố "tai biến" và "bi kịch" được Nguyễn Du xử lý như thế nào để tăng tính hấp dẫn và chiều sâu tư tưởng?

A. Tạo ra những tình tiết bất ngờ, éo le, đẩy nhân vật vào những hoàn cảnh éo le, bi đát.
B. Miêu tả tỉ mỉ nguyên nhân dẫn đến tai biến.
C. Tập trung vào những yếu tố kỳ ảo, thần bí.
D. Chỉ đơn giản là liệt kê các sự kiện xảy ra.

19. Ngôn ngữ trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du có đặc điểm nổi bật nào, theo đánh giá phổ biến của giới nghiên cứu?

A. Ngôn ngữ trau chuốt, uyên bác, chủ yếu sử dụng từ Hán Việt cổ.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, kết hợp hài hòa giữa yếu tố bác học và dân dã.
C. Ngôn ngữ đơn giản, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
D. Ngôn ngữ mang tính quy ước cao, nhiều điển tích, điển cố.

20. Câu thơ "Biết thân phận như quả kiếp mình" trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nét khía cạnh nào trong tư tưởng của Nguyễn Du?

A. Khát vọng thay đổi số phận, vươn lên khẳng định bản thân.
B. Sự bất lực, cam chịu trước định mệnh nghiệt ngã của cuộc đời.
C. Thái độ coi thường danh lợi, phù phiếm.
D. Tâm trạng u uất, cô đơn vì xa quê hương.

21. Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào của văn học dân gian, văn học trung đại?

A. Kế thừa thể loại chèo và các mô típ truyện cổ tích, phát triển ngôn ngữ dân tộc.
B. Kế thừa thể loại truyện Nôm, các yếu tố truyện dân gian, văn học trung đại và phát triển ngôn ngữ.
C. Kế thừa các bài ca dao, hò vè và phát triển chủ nghĩa hiện thực trong văn học.
D. Kế thừa các yếu tố thần thoại, sử thi và phát triển chủ nghĩa lãng mạn.

22. Ý nghĩa của việc Nguyễn Du viết "Truyện Kiều" bằng chữ Nôm, theo phân tích của nhiều nhà nghiên cứu?

A. Giúp tác phẩm dễ tiếp cận với giới trí thức.
B. Thể hiện sự tôn vinh và phát triển ngôn ngữ dân tộc, đưa chữ Nôm lên một tầm cao mới.
C. Nhằm mục đích truyền bá tư tưởng Phật giáo.
D. Tạo ra sự khác biệt với các tác phẩm văn học chữ Hán.

23. Theo phân tích phổ biến, Nguyễn Du được đánh giá là "Đại thi hào dân tộc", "Danh nhân văn hóa thế giới". Ý kiến nào sau đây khái quát nhất về vị trí, vai trò của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

A. Là người có đóng góp lớn nhất trong việc định hình thể loại truyện Nôm, mở đường cho sự phát triển của văn học viết bằng chữ Nôm.
B. Là đỉnh cao của thơ ca cổ điển Việt Nam, với tác phẩm Truyện Kiều được xem là "kiệt tác" có ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều thế hệ.
C. Là nhà thơ tiêu biểu của phong trào nhân đạo chủ nghĩa, thể hiện sâu sắc tư tưởng yêu nước và tinh thần dân tộc.
D. Là người đầu tiên đưa các yếu tố văn hóa, tư tưởng phương Tây vào văn học Việt Nam, tạo nên sự giao thoa độc đáo.

24. Hoàn cảnh sáng tác "Truyện Kiều" có ảnh hưởng như thế nào đến tư tưởng và nghệ thuật của Nguyễn Du?

A. Cuộc đời phiêu bạt, chứng kiến nhiều biến cố xã hội giúp ông có cái nhìn sâu sắc về hiện thực.
B. Thời kỳ sống ẩn dật, xa lánh chốn quan trường giúp ông có cái nhìn khách quan về con người.
C. Thời kỳ làm quan giúp ông hiểu rõ bộ máy triều đình và những mưu mô chính trị.
D. Thời kỳ học tập ở nước ngoài mang đến cho ông những tư tưởng mới mẻ.

25. "Tâm trạng" của Nguyễn Du khi viết "Truyện Kiều" được thể hiện rõ nhất qua những yếu tố nào?

A. Niềm vui sướng, hân hoan trước cuộc đời.
B. Sự u uất, bi thương, day dứt, trăn trở trước hiện thực cuộc sống và thân phận con người.
C. Thái độ khinh bạc, xem thường mọi thứ.
D. Sự hứng khởi, say mê sáng tạo nghệ thuật.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm thời gian nghệ thuật trong Truyện Kiều được thể hiện qua cách Nguyễn Du?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

2. Nguyễn Du đã vận dụng nghệ thuật tả thực như thế nào trong việc khắc họa nhân vật và cảnh vật?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

3. Đánh giá về khả năng sử dụng ngôn ngữ Hán Việt, Nguyễn Du đã đạt đến đỉnh cao như thế nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

4. Tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du mang tính tổng kết ở khía cạnh nào của văn học Việt Nam?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

5. Theo phân tích của giới phê bình, Truyện Kiều không chỉ là câu chuyện về một cô gái mà còn là bi kịch chung của xã hội phong kiến. Ý kiến này dựa trên cơ sở nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào trong Truyện Kiều thể hiện rõ nét tư tưởng tình yêu là lẽ sống của Nguyễn Du?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

7. Nhận định Nguyễn Du là nhà thơ của bi kịch thường được hiểu như thế nào về mặt nội dung?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

8. Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du trong Truyện Kiều có đặc điểm gì nổi bật?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

9. Đóng góp quan trọng nhất của Nguyễn Du đối với sự phát triển của văn học Việt Nam là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

10. Theo phân tích của nhiều nhà nghiên cứu, Truyện Kiều có ảnh hưởng sâu sắc đến ngôn ngữ nói và viết của người Việt hiện đại ở điểm nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

11. Truyện Kiều được xem là bản cáo trạng đối với xã hội phong kiến. Yếu tố nào sau đây minh chứng rõ nhất cho nhận định này?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao Nguyễn Du lại được tôn vinh là Danh nhân văn hóa thế giới?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

13. Tư tưởng nhân đạo chủ nghĩa của Nguyễn Du thể hiện rõ nét nhất ở điểm nào trong Truyện Kiều?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

14. Trong Truyện Kiều, nhân vật Sở Khanh đại diện cho kiểu người nào trong xã hội phong kiến?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

15. Trong Truyện Kiều, thái độ của Nguyễn Du đối với số phận và tài mệnh tương đố được thể hiện qua điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

16. Việc Nguyễn Du sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa trong Truyện Kiều có tác dụng gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

17. Trong Truyện Kiều, hình tượng nhân vật Thúy Kiều đại diện cho điều gì theo cách phân tích phổ biến?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

18. Trong Truyện Kiều, yếu tố tai biến và bi kịch được Nguyễn Du xử lý như thế nào để tăng tính hấp dẫn và chiều sâu tư tưởng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

19. Ngôn ngữ trong Truyện Kiều của Nguyễn Du có đặc điểm nổi bật nào, theo đánh giá phổ biến của giới nghiên cứu?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

20. Câu thơ Biết thân phận như quả kiếp mình trong Truyện Kiều thể hiện rõ nét khía cạnh nào trong tư tưởng của Nguyễn Du?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào của văn học dân gian, văn học trung đại?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

22. Ý nghĩa của việc Nguyễn Du viết Truyện Kiều bằng chữ Nôm, theo phân tích của nhiều nhà nghiên cứu?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

23. Theo phân tích phổ biến, Nguyễn Du được đánh giá là Đại thi hào dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới. Ý kiến nào sau đây khái quát nhất về vị trí, vai trò của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

24. Hoàn cảnh sáng tác Truyện Kiều có ảnh hưởng như thế nào đến tư tưởng và nghệ thuật của Nguyễn Du?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối tri thức bài 6 Tác gia Nguyễn Du

Tags: Bộ đề 1

25. Tâm trạng của Nguyễn Du khi viết Truyện Kiều được thể hiện rõ nhất qua những yếu tố nào?

Xem kết quả