Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

1. Khi phân tích một văn bản, việc xác định mục đích giao tiếp của tác giả (ví dụ: thuyết minh, thuyết phục, tự sự, miêu tả) giúp người đọc hiểu rõ điều gì nhất?

A. Tác giả đã sử dụng bao nhiêu biện pháp tu từ trong bài.
B. Ngữ cảnh xã hội, lịch sử mà văn bản ra đời.
C. Ý đồ, thông điệp và cách thức tác giả muốn truyền tải đến người đọc.
D. Tác giả có thuộc trường phái văn học nào hay không.

2. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi ai đó nói "Trời hôm nay đẹp quá!", câu nói này chủ yếu thể hiện chức năng gì của ngôn ngữ?

A. Chức năng thông tin, cung cấp kiến thức về thời tiết.
B. Chức năng biểu cảm, thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói.
C. Chức năng điều khiển, yêu cầu người nghe thực hiện hành động.
D. Chức năng giao tiếp xã hội, thiết lập và duy trì mối quan hệ.

3. Trong các phương án sau, phương án nào thể hiện rõ nhất lỗi "lặp từ, lặp ý" không cần thiết trong văn bản?

A. Cô ấy rất vui vẻ và luôn giữ một thái độ lạc quan.
B. Chúng ta cần phải học tập chăm chỉ để có thể đạt được kết quả tốt.
C. Trong cuộc sống, tình bạn là một điều rất quan trọng, nó giúp chúng ta có thêm niềm vui và sự sẻ chia.
D. Mùa xuân mang đến sự tươi mới cho cảnh vật, cây cối đâm chồi nảy lộc.

4. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, rõ ràng, chính xác, không dùng từ ngữ địa phương hay tiếng lóng nhằm mục đích gì?

A. Tạo ấn tượng về sự uyên bác của người soạn thảo.
B. Đảm bảo tính pháp lý, sự khách quan và hiệu quả của văn bản.
C. Giúp văn bản dễ dàng được dịch sang các ngôn ngữ khác.
D. Thúc đẩy sự sáng tạo và cá tính của người viết.

5. Câu "Đừng bao giờ nói "không thể" khi bạn còn chưa thử." thuộc kiểu câu nào và có chức năng gì?

A. Câu hỏi tu từ, nhằm khẳng định một chân lý.
B. Câu cầu khiến, mang tính khuyên nhủ, động viên.
C. Câu cảm thán, thể hiện sự bất ngờ.
D. Câu trần thuật, nêu lên một kinh nghiệm.

6. Trong các loại lỗi diễn đạt, lỗi "dùng từ không đúng nghĩa" có tác động tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của văn bản?

A. Tính thẩm mỹ và vẻ đẹp của ngôn ngữ.
B. Tính chính xác và sự rõ ràng của nội dung thông tin.
C. Tính hài hước và khả năng gây cười.
D. Tính trang trọng và phù hợp với văn phong nghi lễ.

7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính mạch lạc cho một đoạn văn?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
B. Sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa giữa các câu, các ý.
C. Độ dài của mỗi câu trong đoạn văn.
D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ để thu hút người đọc.

8. Việc sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp (ví dụ: "tôi", "bạn", "ông", "bà", "con") trong giao tiếp thể hiện điều gì về người nói?

A. Khả năng ghi nhớ các từ loại khác nhau.
B. Sự hiểu biết về các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
C. Sự tôn trọng, thái độ và mối quan hệ với người nghe/đối tượng giao tiếp.
D. Trình độ học vấn và khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú.

9. Việc sử dụng từ ngữ đa nghĩa (ví dụ: "chân" - bộ phận cơ thể, "chân" - gốc cây, "chân" - người phục vụ) trong văn bản nghệ thuật thường có tác dụng gì?

A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và thiếu tính chuyên nghiệp.
B. Tăng khả năng gợi hình, gợi cảm, tạo ra nhiều lớp nghĩa, làm phong phú thêm biểu đạt.
C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối, không có bất kỳ sự mơ hồ nào.
D. Giảm bớt số lượng từ cần dùng, làm cho câu văn cô đọng hơn.

10. Khi phân tích các phương châm hội thoại, phương châm "chủ đề" yêu cầu người nói cần làm gì?

A. Nói nhiều thông tin nhất có thể.
B. Nói đúng vào đề tài đang trao đổi, tránh lạc đề.
C. Nói thật nhiều sự thật.
D. Nói một cách rõ ràng, dễ hiểu.

11. Trong giao tiếp, thái độ "cả vú làm gỏi" thường bị phê phán vì nó vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của giao tiếp?

A. Nguyên tắc lịch sự.
B. Nguyên tắc về chất.
C. Nguyên tắc về lượng.
D. Nguyên tắc về phương tiện.

12. Trong giao tiếp, hành động "nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề" có thể bị coi là vi phạm phương châm hội thoại nào?

A. Phương châm về lượng.
B. Phương châm về chất.
C. Phương châm về cách thức (lời nói phải rành mạch, rõ ràng).
D. Phương châm về quan hệ.

13. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ mang tính tượng hình, tượng thanh giúp người đọc làm gì hiệu quả hơn?

A. Đếm số lượng từ loại trong đoạn văn.
B. Hiểu rõ hơn về âm thanh, hình ảnh và cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải.
C. Phát hiện các lỗi ngữ pháp tiềm ẩn.
D. So sánh phong cách viết của tác giả với các tác giả khác.

14. Xét câu: "Cuốn sách này rất hữu ích cho việc học tập của tôi." Trong câu này, từ "hữu ích" thuộc loại nào về mặt ngữ pháp và chức năng?

A. Danh từ, đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
B. Động từ, diễn tả hành động của danh từ.
C. Tính từ, bổ nghĩa cho danh từ "cuốn sách" và làm vị ngữ.
D. Trạng từ, bổ nghĩa cho động từ "học tập".

15. Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để tạo nên một câu văn sinh động, giàu hình ảnh?

A. Sử dụng nhiều trạng ngữ chỉ thời gian và địa điểm.
B. Việc sử dụng các tính từ và trạng từ miêu tả chi tiết.
C. Đảm bảo cấu trúc câu "Chủ ngữ - Vị ngữ" luôn đầy đủ.
D. Sử dụng đa dạng các từ đơn, từ ghép.

16. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt một câu văn có tính logic và một câu văn phi logic?

A. Số lượng dấu câu được sử dụng.
B. Sự phù hợp giữa các ý, các bộ phận trong câu và mối quan hệ nhân quả (nếu có).
C. Độ dài của câu văn.
D. Việc sử dụng các từ ngữ chuyên ngành.

17. Theo phân tích của các nhà ngôn ngữ học, việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ trong văn bản nhằm mục đích chính yếu nào sau đây?

A. Làm phong phú thêm hình ảnh, gợi cảm xúc và làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động, biểu cảm.
B. Tăng tính học thuật và độ tin cậy của thông tin được truyền tải.
C. Đảm bảo tính khách quan, trung lập và tránh mọi diễn giải cá nhân.
D. Giới hạn phạm vi tiếp nhận của độc giả, chỉ tập trung vào lớp nghĩa đen.

18. Cụm từ "nói có sách, mách có chứng" là một thành ngữ, theo phân tích ngôn ngữ học, thành ngữ thường có đặc điểm gì nổi bật?

A. Có cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, có thể thay đổi trật tự các từ.
B. Mang nghĩa biểu trưng, nghĩa bóng, khó suy ra trực tiếp từ nghĩa của các từ cấu tạo nên nó.
C. Chỉ sử dụng trong các văn bản khoa học, yêu cầu tính chính xác cao.
D. Luôn là một từ đơn, không bao giờ là một cụm từ hay câu.

19. Xét câu: "Anh ấy nói rất trôi chảy." Từ "trôi chảy" trong ngữ cảnh này được dùng với nghĩa gì?

A. Diễn tả sự vật di chuyển một cách nhẹ nhàng.
B. Diễn tả sự diễn đạt ngôn ngữ một cách lưu loát, không ngập ngừng.
C. Diễn tả dòng nước chảy xiết, mạnh mẽ.
D. Diễn tả một quá trình phát triển tự nhiên, không bị cản trở.

20. Khi phân tích cấu trúc câu, "Ai làm gì?" là kiểu cấu trúc cơ bản của loại câu nào?

A. Câu hỏi.
B. Câu cảm thán.
C. Câu trần thuật (câu kể).
D. Câu cầu khiến.

21. Việc phân biệt lỗi sai về ngữ pháp (ví dụ: sai cấu trúc câu, sai hòa hợp chủ vị) và lỗi sai về từ vựng (ví dụ: dùng sai nghĩa của từ, dùng từ không phù hợp ngữ cảnh) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào?

A. Giúp người học tiếng Việt nâng cao khả năng sử dụng từ điển một cách hiệu quả.
B. Hỗ trợ việc chỉnh sửa, hoàn thiện văn bản, đảm bảo tính mạch lạc và chính xác.
C. Tăng cường khả năng ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
D. Giúp phân loại các tác giả theo phong cách viết, dựa trên tần suất mắc lỗi.

22. Trong tiếng Việt, hiện tượng đồng âm khác nghĩa (ví dụ: "cá" - loài vật và "cá" - hành động đánh cờ) có thể gây ra những khó khăn gì trong giao tiếp và văn bản?

A. Làm cho cấu trúc câu trở nên quá phức tạp, khó phân tích.
B. Gây nhầm lẫn về nghĩa, làm giảm tính chính xác và rõ ràng của thông tin.
C. Tăng cường tính đa nghĩa, làm cho văn bản giàu hình ảnh hơn.
D. Buộc người nghe phải sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ để làm rõ.

23. Việc sử dụng phép nối (ví dụ: các quan hệ từ "và", "nhưng", "hoặc", "vì", "nên") trong câu và trong đoạn văn có tác dụng gì chính yếu?

A. Tăng thêm số lượng từ, làm cho câu văn dài hơn.
B. Tạo sự liên kết, thể hiện mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ, cụm từ, câu.
C. Đảm bảo câu văn có đủ chủ ngữ và vị ngữ.
D. Thay thế các từ ngữ phức tạp bằng từ ngữ đơn giản hơn.

24. Xét câu: "Cô ấy có một nụ cười tỏa nắng." Phép tu từ nào đã được sử dụng trong câu này?

A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.

25. Yếu tố nào sau đây quyết định đến việc một câu văn có tính mạch lạc hay không?

A. Số lượng tính từ và trạng từ được sử dụng.
B. Sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa giữa các câu và các thành phần trong câu.
C. Độ dài trung bình của các câu.
D. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu tượng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một văn bản, việc xác định mục đích giao tiếp của tác giả (ví dụ: thuyết minh, thuyết phục, tự sự, miêu tả) giúp người đọc hiểu rõ điều gì nhất?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi ai đó nói Trời hôm nay đẹp quá!, câu nói này chủ yếu thể hiện chức năng gì của ngôn ngữ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các phương án sau, phương án nào thể hiện rõ nhất lỗi lặp từ, lặp ý không cần thiết trong văn bản?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, rõ ràng, chính xác, không dùng từ ngữ địa phương hay tiếng lóng nhằm mục đích gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Câu Đừng bao giờ nói không thể khi bạn còn chưa thử. thuộc kiểu câu nào và có chức năng gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Trong các loại lỗi diễn đạt, lỗi dùng từ không đúng nghĩa có tác động tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của văn bản?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính mạch lạc cho một đoạn văn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Việc sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp (ví dụ: tôi, bạn, ông, bà, con) trong giao tiếp thể hiện điều gì về người nói?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng từ ngữ đa nghĩa (ví dụ: chân - bộ phận cơ thể, chân - gốc cây, chân - người phục vụ) trong văn bản nghệ thuật thường có tác dụng gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích các phương châm hội thoại, phương châm chủ đề yêu cầu người nói cần làm gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giao tiếp, thái độ cả vú làm gỏi thường bị phê phán vì nó vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của giao tiếp?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong giao tiếp, hành động nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề có thể bị coi là vi phạm phương châm hội thoại nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ mang tính tượng hình, tượng thanh giúp người đọc làm gì hiệu quả hơn?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Xét câu: Cuốn sách này rất hữu ích cho việc học tập của tôi. Trong câu này, từ hữu ích thuộc loại nào về mặt ngữ pháp và chức năng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để tạo nên một câu văn sinh động, giàu hình ảnh?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt một câu văn có tính logic và một câu văn phi logic?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Theo phân tích của các nhà ngôn ngữ học, việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ trong văn bản nhằm mục đích chính yếu nào sau đây?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Cụm từ nói có sách, mách có chứng là một thành ngữ, theo phân tích ngôn ngữ học, thành ngữ thường có đặc điểm gì nổi bật?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Xét câu: Anh ấy nói rất trôi chảy. Từ trôi chảy trong ngữ cảnh này được dùng với nghĩa gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích cấu trúc câu, Ai làm gì? là kiểu cấu trúc cơ bản của loại câu nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Việc phân biệt lỗi sai về ngữ pháp (ví dụ: sai cấu trúc câu, sai hòa hợp chủ vị) và lỗi sai về từ vựng (ví dụ: dùng sai nghĩa của từ, dùng từ không phù hợp ngữ cảnh) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Trong tiếng Việt, hiện tượng đồng âm khác nghĩa (ví dụ: cá - loài vật và cá - hành động đánh cờ) có thể gây ra những khó khăn gì trong giao tiếp và văn bản?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng phép nối (ví dụ: các quan hệ từ và, nhưng, hoặc, vì, nên) trong câu và trong đoạn văn có tác dụng gì chính yếu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Xét câu: Cô ấy có một nụ cười tỏa nắng. Phép tu từ nào đã được sử dụng trong câu này?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 3 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây quyết định đến việc một câu văn có tính mạch lạc hay không?