1. Trong "Tràng Giang", hình ảnh "ngàn con sóng" có ý nghĩa gì?
A. Sự dữ dội, mạnh mẽ của thiên nhiên.
B. Nỗi buồn chồng chất, không dứt của tâm hồn.
C. Sự vui tươi, náo nhiệt của cuộc sống.
D. Biểu tượng cho sự đoàn kết, sức mạnh cộng đồng.
2. Tác dụng của việc sử dụng các từ láy như "dợn dợn", "điệp điệp" trong "Tràng Giang" là gì?
A. Tạo sự mạnh mẽ, dứt khoát cho câu thơ.
B. Gợi tả trạng thái tâm lí, cảm xúc một cách tinh tế, gợi cảm.
C. Tăng tính nhạc điệu, vui tươi cho bài thơ.
D. Làm rõ nghĩa đen của sự vật, hiện tượng.
3. Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi đối diện với "bến" trong "Tràng Giang" là gì?
A. Sự vui vẻ, mong chờ.
B. Sự cô đơn, băn khoăn, tìm kiếm.
C. Sự giận dữ, phẫn uất.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
4. Tác giả Huy Cận sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả sự đối lập giữa vũ trụ và con người trong "Tràng Giang"?
A. Điệp ngữ và ẩn dụ.
B. Hoán dụ và nhân hóa.
C. Đối lập và tương phản.
D. So sánh và câu hỏi tu từ.
5. Tác giả sử dụng thủ pháp nghệ thuật gì để diễn tả sự mênh mông của vũ trụ trong "Tràng Giang"?
A. Điệp từ, điệp ngữ.
B. So sánh, nhân hóa.
C. Liệt kê, đối lập.
D. Câu hỏi tu từ, hoán dụ.
6. Trong "Tràng Giang", nhịp thơ chủ đạo là gì?
A. Nhịp nhanh, gấp gáp.
B. Nhịp chậm, đều đặn, khoan thai.
C. Nhịp ngắt quãng, đột ngột.
D. Nhịp thay đổi liên tục, khó đoán.
7. Khí phách, tinh thần của con người trong "Tràng Giang" được thể hiện qua hình ảnh nào?
A. Cánh chim nhỏ, chiếc lá vàng.
B. Ngọn buồm, con thuyền.
C. Ngọn gió, dòng nước.
D. Đám mây, áng mây.
8. Tác giả Huy Cận đã sử dụng những từ ngữ Hán Việt nào để miêu tả khung cảnh thiên nhiên trong "Tràng Giang"?
A. Tràng giang, cô liêu, vũ trụ.
B. Sông, nước, mây.
C. Buồn, gió, trời.
D. Thuyền, bến, sông.
9. Đâu là nét đặc trưng trong cách sử dụng ngôn ngữ của Huy Cận trong bài "Tràng Giang"?
A. Ngôn ngữ giản dị, đời thường.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, mang màu sắc cổ điển.
C. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
D. Ngôn ngữ mạnh mẽ, dứt khoát.
10. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "mặt trời" trong "Tràng Giang"?
A. Biểu tượng cho sự sống, hy vọng.
B. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự tàn lụi.
C. Biểu tượng cho sự ấm áp, tình yêu thương.
D. Biểu tượng cho sự vĩnh cửu, bất biến.
11. Câu thơ "Cành lê trắng" trong "Tràng Giang" gợi lên hình ảnh gì?
A. Sự sống mãnh liệt, sự đâm chồi nảy lộc.
B. Vẻ đẹp mong manh, thanh khiết, gợi nỗi buồn.
C. Sự ấm áp, hạnh phúc của gia đình.
D. Nét đẹp rực rỡ, đầy sức sống của mùa hè.
12. Câu thơ "Không Hán ngữ" trong "Tràng Giang" là một sai lầm về kiến thức lịch sử văn học?
A. Đúng, vì Huy Cận là nhà thơ hiện đại, không phụ thuộc vào Hán ngữ.
B. Sai, vì Huy Cận sử dụng nhiều từ Hán Việt để tăng tính cổ điển và gợi cảm.
C. Đúng, vì bài thơ tập trung vào cảnh vật thiên nhiên.
D. Sai, vì "Không Hán ngữ" là một cách nói ẩn dụ về sự cô đơn.
13. Hình ảnh "mây" trong bài thơ "Tràng Giang" thường gợi lên ý nghĩa gì?
A. Sự tự do, bay bổng.
B. Sự cô đơn, lẻ loi, trôi dạt.
C. Nét đẹp rực rỡ của thiên nhiên.
D. Sự ấm áp, che chở.
14. Trong "Tràng Giang", câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" thể hiện rõ nét trạng thái tâm hồn nào của nhân vật trữ tình?
A. Nỗi buồn mênh mang, nỗi sầu triền miên, không dứt.
B. Sự giận dữ, căm ghét thiên nhiên rộng lớn.
C. Niềm vui sướng, sự phơi phới trước cảnh vật.
D. Sự cô đơn, lạc lõng nhưng vẫn giữ được niềm tin.
15. Trong "Tràng Giang", câu "Thuyền về nước lại, sầu trăm nhớ" thể hiện điều gì?
A. Nỗi nhớ quê hương mãnh liệt.
B. Sự hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
C. Sự cô đơn, nỗi buồn không nguôi ngoai.
D. Niềm vui khi được trở về quê hương.
16. Câu thơ "Không khói" trong "Tràng Giang" gợi lên điều gì?
A. Sự ấm áp, sinh hoạt của con người.
B. Sự vắng vẻ, hoang vắng, thiếu vắng bóng người.
C. Nét đẹp thanh bình của làng quê.
D. Sự khởi đầu của một ngày mới.
17. Theo phân tích, "cồn" trong bài thơ "Tràng Giang" của Huy Cận mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự vững chãi, kiên cố của thiên nhiên.
B. Sự cô đơn, nhỏ bé, lạc lõng giữa không gian mênh mông.
C. Nơi neo đậu an toàn cho con thuyền.
D. Biểu tượng của sự sống mãnh liệt.
18. Tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nhìn "con thuyền xuôi mái" là gì?
A. Sự ngưỡng mộ trước sức mạnh của con người.
B. Sự ghen tị với sự tự do của con thuyền.
C. Nỗi buồn, sự bế tắc khi con thuyền xuôi dòng không định hướng.
D. Niềm vui khi thấy con thuyền tiến về nơi xa.
19. Khung cảnh thiên nhiên trong "Tràng Giang" mang màu sắc chủ đạo nào?
A. Rực rỡ, tươi sáng.
B. U buồn, tịch mịch.
C. Hùng vĩ, dữ dội.
D. Ấm áp, sum vầy.
20. Vì sao "Tràng Giang" được xem là đỉnh cao của thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?
A. Vì bài thơ thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt.
B. Vì bài thơ phản ánh sâu sắc tâm trạng cô đơn, bế tắc của con người thời đại.
C. Vì bài thơ có ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu.
D. Vì bài thơ ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
21. Cái "chân" trong câu "Lòng quê dợn dợn vời con nước" tượng trưng cho điều gì?
A. Sự gắn bó, tình cảm khăng khít với quê hương.
B. Sự ra đi, ly biệt khỏi quê hương.
C. Nỗi nhớ quê hương mơ hồ, không rõ ràng.
D. Sự quên lãng, thờ ơ với quê nhà.
22. Cụm từ "bầu trời" trong "Tràng Giang" gợi lên cảm giác gì ở người đọc?
A. Sự bao la, vĩnh cửu của vũ trụ.
B. Sự tù túng, ngột ngạt của không gian.
C. Nỗi buồn vô tận, sự cô đơn.
D. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
23. Câu thơ "Ta với lòng ta" trong "Tràng Giang" thể hiện điều gì?
A. Sự tự tin, khẳng định bản thân.
B. Sự cô đơn, chỉ còn biết đối thoại với chính mình.
C. Sự gắn kết với thiên nhiên.
D. Niềm vui khi tìm thấy tri âm.
24. Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình trong "Tràng Giang" là gì?
A. Hào hứng, phơi phới.
B. Buồn nhớ quê hương da diết.
C. Cô đơn, sầu muộn, bế tắc.
D. Yêu đời, lạc quan.
25. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó?" là gì?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. Nhân hóa và điệp ngữ.
C. Câu hỏi tu từ và nhân hóa.
D. Điệp cấu trúc và ẩn dụ.