Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

1. Tại sao Kim Lân lại đặt tên truyện là "Vợ nhặt" thay vì một cái tên khác?

A. Nhấn mạnh hành động lấy vợ một cách tùy tiện.
B. Gợi lên sự bế tắc, tuyệt vọng của con người.
C. Làm nổi bật sự éo le, ngang trái của hoàn cảnh.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Bà cụ Tứ có thái độ như thế nào khi Tràng dẫn vợ về?

A. Ngạc nhiên, tức giận và phản đối gay gắt.
B. Buồn bã, lo lắng cho tương lai của con trai.
C. Thờ ơ, không quan tâm đến chuyện của con.
D. Chấp nhận, dù có chút ngạc nhiên và lo lắng.

3. Nhân vật người vợ nhặt được khắc họa với những đặc điểm nào?

A. Chủ động, tự tin, biết cách chăm sóc gia đình.
B. Chăm chỉ, tháo vát, luôn nghĩ cho người khác.
C. Im lặng, cam chịu, sợ sệt, có phần tội nghiệp.
D. Ngoại hình xinh đẹp, ăn nói lưu loát.

4. Tác giả Kim Lân đã sử dụng ngôi kể nào trong tác phẩm "Vợ nhặt"?

A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
B. Ngôi thứ ba (kể chuyện theo kiểu người kể chuyện toàn tri).
C. Ngôi thứ nhất (xưng "anh").
D. Ngôi thứ ba (kể chuyện hạn tri, chỉ theo góc nhìn của một nhân vật).

5. Nhân vật nào trong "Vợ nhặt" đại diện cho hình ảnh người mẹ Việt Nam giàu lòng nhân ái, hy sinh?

A. Người vợ nhặt.
B. Tràng.
C. Bà cụ Tứ.
D. Anh cu Tràng.

6. Chi tiết "bữa cơm ngày đói" có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh nghèo khổ.
B. Làm nổi bật sự thay đổi trong tâm trạng, tình cảm của các nhân vật và hy vọng về tương lai.
C. Phản ánh sự tàn khốc của nạn đói.
D. Minh chứng cho sự hy sinh của bà cụ Tứ.

7. Nhân vật Tràng được miêu tả ban đầu là người như thế nào?

A. Ngoại hình xấu xí, tính tình vui vẻ, lạc quan.
B. Ngoại hình thô kệch, sống cô độc, có phần lập dị.
C. Ngoại hình ưa nhìn, có chí làm giàu, chăm chỉ.
D. Ngoại hình cao lớn, có tinh thần trách nhiệm cao.

8. Tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân ra đời trong hoàn cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

A. Sau Cách mạng tháng Tám thành công.
B. Trong thời kỳ cả nước kháng chiến chống Pháp.
C. Trong bối cảnh nạn đói năm 1945.
D. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.

9. Trong "Vợ nhặt", hình ảnh lá cờ đỏ bay phấp phới ở cuối truyện mang ý nghĩa gì?

A. Biểu tượng của chiến tranh.
B. Biểu tượng của cách mạng, niềm tin và tương lai tươi sáng.
C. Biểu tượng của sự đói nghèo, khốn cùng.
D. Biểu tượng của sự hy sinh anh dũng.

10. Tâm trạng chung của những người dân trong xóm ngụ cư khi chứng kiến Tràng có vợ là gì?

A. Tức giận, phản đối.
B. Ngạc nhiên, tò mò, có chút hoài nghi.
C. Phấn khích, chúc mừng.
D. Thờ ơ, không quan tâm.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến nạn đói năm 1945 được Kim Lân khắc họa?

A. Chính sách vơ vét lương thực của thực dân Pháp.
B. Thiên tai, mất mùa liên tiếp.
C. Sự tàn phá của chiến tranh thế giới thứ hai.
D. Sự đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau của nhân dân.

12. Truyện "Vợ nhặt" mang đến thông điệp gì về giá trị con người?

A. Tiền bạc là tất cả.
B. Ngoại hình quyết định giá trị con người.
C. Trong hoàn cảnh cùng cực, tình người vẫn có thể nảy nở và nâng đỡ con người.
D. Cần phải sống ích kỷ để tồn tại.

13. Việc Tràng "nhặt" được vợ trong hoàn cảnh nào?

A. Qua mai mối của bạn bè.
B. Trong một phiên chợ và mời ăn hai bát cháo cám.
C. Gặp gỡ trên đường đi làm đồng.
D. Do bà cụ Tứ tìm cho.

14. Việc Tràng xăm con r évaluations (chữ trên cánh tay) có ý nghĩa gì?

A. Biểu tượng của sự nổi loạn, bất cần.
B. Biểu tượng của sự gắn bó, tình cảm gia đình.
C. Biểu tượng của sự khát vọng đổi đời.
D. Biểu tượng của sự cô đơn, lạc lõng.

15. Hành động Tràng nhặt vợ ban đầu xuất phát từ suy nghĩ gì?

A. Muốn có người cùng chia sẻ gánh nặng cuộc sống.
B. Muốn tìm một người phụ nữ để yêu thương và xây dựng gia đình.
C. Do bà cụ Tứ ép buộc.
D. Chỉ là một phút bốc đồng, muốn có cái ăn và có người ở cùng cho đỡ cô quạnh.

16. Khi nghe Tràng nói về việc "thay đổi cả gia thế", bà cụ Tứ đã có suy nghĩ gì?

A. Tin tưởng hoàn toàn vào tương lai.
B. Lo sợ những lời nói viển vông của con trai.
C. Suy nghĩ về những điều tốt đẹp có thể xảy ra, dù còn mơ hồ.
D. Cho rằng con trai mình đang ảo tưởng.

17. Việc Tràng chia sẻ miếng cháo cuối cùng cho vợ và bà cụ Tứ thể hiện điều gì?

A. Sự keo kiệt, không muốn chia sẻ.
B. Tình nghĩa vợ chồng, tình mẫu tử đã nảy nở.
C. Sự miễn cưỡng, không thoải mái.
D. Sự bắt chước theo bà cụ Tứ.

18. Chi tiết nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về người vợ nhặt ban đầu?

A. Ăn nói lí nhí, sợ sệt.
B. Áo quần rách như tổ đỉa.
C. Vẻ mặt tươi tỉnh, tràn đầy sức sống.
D. Bị người đời nhìn vào với vẻ khinh bỉ.

19. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "bà cụ Tứ nhai miếng cháo cám" là gì?

A. Sự cam chịu, nhẫn nhục của người phụ nữ Việt Nam.
B. Niềm tin vào cuộc sống mới, dù còn khó khăn.
C. Sự nghèo đói, khốn cùng không lối thoát.
D. Tình yêu thương vô bờ bến dành cho con cháu.

20. Cái đói được miêu tả trong tác phẩm "Vợ nhặt" có tính chất gì?

A. Chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ dân cư.
B. Là hiện tượng phổ biến, bao trùm, đe dọa sự sống của con người.
C. Là hệ quả của lối sống lười biếng.
D. Chỉ là tạm thời và dễ dàng vượt qua.

21. Tâm trạng của Tràng sau khi có vợ thay đổi như thế nào?

A. Vẫn cô độc, buồn bã như trước.
B. Lo sợ vợ bỏ đi.
C. Thấy cuộc đời có ý nghĩa hơn, có hi vọng.
D. Chỉ quan tâm đến việc kiếm tiền.

22. Tác phẩm "Vợ nhặt" đã phản ánh chân thực những khía cạnh nào của xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

A. Sự giàu có, sung túc của tầng lớp nông dân.
B. Cảnh nghèo đói, bế tắc, sự đọa đày của con người.
C. Sự phát triển của văn hóa, giáo dục.
D. Cuộc sống an bình, no đủ của người dân.

23. Nghệ thuật nổi bật trong truyện "Vợ nhặt" là gì?

A. Miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế, phân tích tâm lý sâu sắc.
B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, biểu tượng.
C. Xây dựng tình huống truyện độc đáo, bất ngờ.
D. Kết hợp miêu tả ngoại hình và hành động nhân vật chân thực.

24. Khi Tràng nhìn lá cờ đỏ bay phấp phới, tâm trạng của anh ta được miêu tả như thế nào?

A. Hoang mang, lo sợ.
B. Phấn chấn, tin tưởng vào tương lai.
C. Buồn bã, tuyệt vọng.
D. Lạnh lùng, thờ ơ.

25. Trong bữa ăn ngày đói, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong tâm trạng các nhân vật?

A. Tràng ăn hết bát cháo cám.
B. Người vợ nhặt im lặng ngồi ăn.
C. Bà cụ Tứ nói về tương lai tươi sáng.
D. Bữa ăn đạm bạc nhưng có không khí ấm áp, tình người.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao Kim Lân lại đặt tên truyện là Vợ nhặt thay vì một cái tên khác?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

2. Bà cụ Tứ có thái độ như thế nào khi Tràng dẫn vợ về?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

3. Nhân vật người vợ nhặt được khắc họa với những đặc điểm nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

4. Tác giả Kim Lân đã sử dụng ngôi kể nào trong tác phẩm Vợ nhặt?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

5. Nhân vật nào trong Vợ nhặt đại diện cho hình ảnh người mẹ Việt Nam giàu lòng nhân ái, hy sinh?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

6. Chi tiết bữa cơm ngày đói có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

7. Nhân vật Tràng được miêu tả ban đầu là người như thế nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

8. Tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân ra đời trong hoàn cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

9. Trong Vợ nhặt, hình ảnh lá cờ đỏ bay phấp phới ở cuối truyện mang ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

10. Tâm trạng chung của những người dân trong xóm ngụ cư khi chứng kiến Tràng có vợ là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến nạn đói năm 1945 được Kim Lân khắc họa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

12. Truyện Vợ nhặt mang đến thông điệp gì về giá trị con người?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

13. Việc Tràng nhặt được vợ trong hoàn cảnh nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

14. Việc Tràng xăm con r évaluations (chữ trên cánh tay) có ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

15. Hành động Tràng nhặt vợ ban đầu xuất phát từ suy nghĩ gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

16. Khi nghe Tràng nói về việc thay đổi cả gia thế, bà cụ Tứ đã có suy nghĩ gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

17. Việc Tràng chia sẻ miếng cháo cuối cùng cho vợ và bà cụ Tứ thể hiện điều gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

18. Chi tiết nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về người vợ nhặt ban đầu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

19. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh bà cụ Tứ nhai miếng cháo cám là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

20. Cái đói được miêu tả trong tác phẩm Vợ nhặt có tính chất gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

21. Tâm trạng của Tràng sau khi có vợ thay đổi như thế nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

22. Tác phẩm Vợ nhặt đã phản ánh chân thực những khía cạnh nào của xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

23. Nghệ thuật nổi bật trong truyện Vợ nhặt là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

24. Khi Tràng nhìn lá cờ đỏ bay phấp phới, tâm trạng của anh ta được miêu tả như thế nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Vợ nhặt

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bữa ăn ngày đói, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong tâm trạng các nhân vật?

Xem kết quả