Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

1. Trong giao tiếp, cần tránh dùng từ ngữ mang tính định kiến hoặc phân biệt đối xử. Câu nào sau đây có khả năng mang định kiến giới?

A. Anh ấy là một người lãnh đạo tài ba.
B. Phụ nữ chỉ nên làm những công việc nội trợ.
C. Cô ấy là một kỹ sư giỏi.
D. Trẻ em cần được yêu thương và chăm sóc.

2. Việc sử dụng từ ngữ trong tiếng Việt cần đảm bảo tính chính xác và hiệu quả. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ do nhầm lẫn về cấu tạo từ?

A. Anh ấy là một người rất nhiệt tình.
B. Cuốn sách này rất hữu ích.
C. Cô ấy có một tài năng thiên bẩm.
D. Sự việc này rất khó lý giải.

3. Bài học về thực hành tiếng Việt chỉ ra tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ theo đúng trường nghĩa. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ do sai trường nghĩa?

A. Cô ấy có một nụ cười tỏa nắng.
B. Anh ấy đã đạt được thành tích đáng nể.
C. Bàn tay anh ấy rất khéo léo.
D. Chiếc xe này có động cơ mạnh mẽ.

4. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh làm cho câu văn sinh động hơn. Từ nào sau đây thuộc nhóm từ tượng hình?

A. Oang oang
B. Lấp lánh
C. Xinh xắn
D. Lạch cạch

5. Việc sử dụng từ đồng nghĩa cần phân biệt sắc thái nghĩa để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất. Từ nào sau đây có sắc thái nghĩa trang trọng hơn "buồn"?

A. Buồn
B. Đau khổ
C. U sầu
D. Bi lụy

6. Trong bài "Thực hành tiếng Việt", tác giả bàn về biện pháp nói quá để nhấn mạnh. Biện pháp nói quá thường được sử dụng với mục đích gì?

A. Làm giảm nhẹ mức độ của sự việc.
B. Tăng sức biểu cảm, nhấn mạnh tính chất của sự vật, hiện tượng.
C. Diễn tả sự việc một cách khách quan.
D. Thể hiện sự khiêm tốn.

7. Bài học nhấn mạnh sự cần thiết của việc phân biệt từ ngữ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Trường hợp nào sau đây là ví dụ điển hình cho lỗi dùng từ do nhầm lẫn âm thanh?

A. Cô ấy có một ý tưởng rất hay.
B. Anh ấy rất giỏi về môn toán.
C. Chiếc áo này rất vừa vặn.
D. Anh ấy đã hi sinh cho tổ quốc.

8. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác, tránh mơ hồ. Câu nào sau đây diễn đạt ý nghĩa rõ ràng nhất?

A. Anh ấy có vẻ gì đó không ổn.
B. Anh ấy đang gặp một vấn đề gì đó.
C. Anh ấy có vẻ mệt mỏi và hơi khó chịu.
D. Anh ấy có thể đang cảm thấy không khỏe.

9. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc xác định và sửa lỗi dùng từ là một kỹ năng quan trọng. Lỗi dùng từ "chiếc đũa" trong câu "Anh ấy nhặt một chiếc đũa lên" có thể được xem là lỗi gì?

A. Lỗi dùng từ sai về trường nghĩa.
B. Lỗi dùng từ sai về cấu tạo từ.
C. Lỗi dùng từ sai về âm thanh.
D. Lỗi dùng từ sai về sắc thái nghĩa.

10. Trong bài "Thực hành tiếng Việt", tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của việc sử dụng từ ngữ thiếu chính xác trong giao tiếp?

A. Dùng từ Hán Việt thay thế từ thuần Việt một cách tùy tiện.
B. Sử dụng từ láy có âm điệu phù hợp với ngữ cảnh.
C. Chọn từ ngữ mang tính gợi hình, gợi cảm cao.
D. Phân biệt rõ sắc thái nghĩa của các từ đồng nghĩa.

11. Bài học nhấn mạnh sự cần thiết của việc sử dụng từ ngữ chính xác, tránh hiện tượng từ thừa. Câu nào sau đây có từ thừa?

A. Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
B. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức mình.
C. Cô ấy là người rất thông minh.
D. Chiếc xe này có động cơ hoạt động tốt.

12. Trong bài "Thực hành tiếng Việt", việc sử dụng biện pháp nói quá có thể làm tăng sự sinh động cho lời nói. Tuy nhiên, nếu lạm dụng, nó có thể gây tác dụng ngược. Tác dụng ngược đó là gì?

A. Làm cho lời nói trở nên khách quan hơn.
B. Làm giảm đi tính thuyết phục và trở nên thiếu chân thực.
C. Giúp người nghe dễ dàng hình dung hơn.
D. Tăng thêm sự hài hước cho câu chuyện.

13. Việc sử dụng từ ngữ tiếng Việt cần đảm bảo tính chuẩn xác. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ do sai về sắc thái nghĩa?

A. Cô ấy có một giọng hát rất hay.
B. Anh ta là một nhà khoa học lỗi lạc.
C. Cuốn sách này có giá trị vĩnh cửu.
D. Bức tranh này rất sống động.

14. Trong bài "Thực hành tiếng Việt", việc sử dụng các biện pháp tu từ nhằm làm phong phú thêm ngôn ngữ. Biện pháp nào dùng để làm tăng sức biểu cảm bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này để chỉ sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ

15. Trong giao tiếp, việc sử dụng đại từ nhân xưng cần phù hợp với đối tượng và mối quan hệ. Việc một học sinh gọi giáo viên là "mày" thể hiện điều gì?

A. Sự thân mật, gần gũi.
B. Sự thiếu tôn trọng, vô lễ.
C. Sự hiểu biết về ngôn ngữ.
D. Sự sáng tạo trong giao tiếp.

16. Phân tích về cách dùng từ ngữ trong tiếng Việt, tác giả đề cập đến việc sử dụng từ tượng thanh và từ tượng hình. Từ nào sau đây là từ tượng hình?

A. Róc rách
B. Lập lòe
C. Mênh mông
D. Xào xạc

17. Bài học đề cập đến việc phân tích cấu trúc câu. Câu nào sau đây là câu đơn?

A. Vì trời mưa to nên chúng tôi ở nhà.
B. Lan học bài còn Huệ thì xem tivi.
C. Bầu trời trong xanh, mây trắng lững lờ trôi.
D. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.

18. Bài "Thực hành tiếng Việt" đề cập đến việc sử dụng từ Hán Việt. Việc dùng từ "tẩu mã" thay cho "xe ngựa" trong văn cảnh xưa có thể được xem là gì?

A. Lỗi dùng từ Hán Việt.
B. Cách dùng từ Hán Việt phù hợp với văn cảnh lịch sử.
C. Sự lai căng ngôn ngữ.
D. Sử dụng từ ngữ bóng bẩy.

19. Bài "Thực hành tiếng Việt" đề cập đến cách làm giàu vốn từ. Việc sử dụng từ ghép đẳng lập và từ ghép chính phụ là hai cách tạo từ quan trọng. Từ ghép nào sau đây là từ ghép đẳng lập?

A. Sách giáo khoa
B. Màu xanh
C. Xe đạp
D. Tình yêu

20. Bài "Thực hành tiếng Việt" đề cập đến việc sử dụng từ ngữ gợi tả âm thanh (tượng thanh). Từ nào sau đây là từ tượng thanh?

A. Thoăn thoắt
B. Long lanh
C. Lao xao
D. Mênh mông

21. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cần thể hiện sự tôn trọng. Câu nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc thái độ suồng sã không phù hợp?

A. Thưa thầy, em xin phép hỏi ạ.
B. Này, ông kia, đi đứng cẩn thận xem nào!
C. Xin lỗi, bạn có phiền không nếu tôi ngồi đây?
D. Cháu chào bác.

22. Bài "Thực hành tiếng Việt" đề cập đến các biện pháp tu từ để tăng tính biểu cảm. Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật đặc điểm hoặc phẩm chất của đối tượng bằng cách nói giảm nói tránh?

A. Hoán dụ
B. Nói quá
C. Nói giảm nói tránh
D. Ẩn dụ

23. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các cặp từ trái nghĩa giúp làm nổi bật đặc điểm. Câu nào sau đây sử dụng cặp từ trái nghĩa hiệu quả nhất?

A. Người đó rất giàu có, không bao giờ nghèo khó.
B. Cuộc sống của anh ấy lúc thăng, lúc trầm.
C. Anh ấy là người tốt, không bao giờ xấu.
D. Sự việc này rất quan trọng, không hề nhỏ.

24. Việc sử dụng từ ngữ Hán Việt cần phù hợp với ngữ cảnh để tránh sáo rỗng hoặc khó hiểu. Câu nào sau đây dùng từ Hán Việt có phần sáo rỗng?

A. Chủ tịch nước đã có bài phát biểu quan trọng.
B. Chúng ta cần nâng cao ý thức cộng đồng.
C. Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.
D. Cuộc họp đã đi đến hồi kết thúc.

25. Bài học nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu nghĩa của từ ngữ. Trường hợp nào sau đây minh họa rõ nhất việc ngữ cảnh giúp xác định nghĩa của từ đa nghĩa "chín"?

A. Trái cây đã chín.
B. Nấu cho chín kỹ.
C. Một ý tưởng đã chín muồi.
D. Sự việc đã chín chắn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Trong giao tiếp, cần tránh dùng từ ngữ mang tính định kiến hoặc phân biệt đối xử. Câu nào sau đây có khả năng mang định kiến giới?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Việc sử dụng từ ngữ trong tiếng Việt cần đảm bảo tính chính xác và hiệu quả. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ do nhầm lẫn về cấu tạo từ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Bài học về thực hành tiếng Việt chỉ ra tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ theo đúng trường nghĩa. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ do sai trường nghĩa?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh làm cho câu văn sinh động hơn. Từ nào sau đây thuộc nhóm từ tượng hình?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Việc sử dụng từ đồng nghĩa cần phân biệt sắc thái nghĩa để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất. Từ nào sau đây có sắc thái nghĩa trang trọng hơn buồn?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả bàn về biện pháp nói quá để nhấn mạnh. Biện pháp nói quá thường được sử dụng với mục đích gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Bài học nhấn mạnh sự cần thiết của việc phân biệt từ ngữ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Trường hợp nào sau đây là ví dụ điển hình cho lỗi dùng từ do nhầm lẫn âm thanh?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ chính xác, tránh mơ hồ. Câu nào sau đây diễn đạt ý nghĩa rõ ràng nhất?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc xác định và sửa lỗi dùng từ là một kỹ năng quan trọng. Lỗi dùng từ chiếc đũa trong câu Anh ấy nhặt một chiếc đũa lên có thể được xem là lỗi gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của việc sử dụng từ ngữ thiếu chính xác trong giao tiếp?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Bài học nhấn mạnh sự cần thiết của việc sử dụng từ ngữ chính xác, tránh hiện tượng từ thừa. Câu nào sau đây có từ thừa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng biện pháp nói quá có thể làm tăng sự sinh động cho lời nói. Tuy nhiên, nếu lạm dụng, nó có thể gây tác dụng ngược. Tác dụng ngược đó là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Việc sử dụng từ ngữ tiếng Việt cần đảm bảo tính chuẩn xác. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ do sai về sắc thái nghĩa?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các biện pháp tu từ nhằm làm phong phú thêm ngôn ngữ. Biện pháp nào dùng để làm tăng sức biểu cảm bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này để chỉ sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Trong giao tiếp, việc sử dụng đại từ nhân xưng cần phù hợp với đối tượng và mối quan hệ. Việc một học sinh gọi giáo viên là mày thể hiện điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Phân tích về cách dùng từ ngữ trong tiếng Việt, tác giả đề cập đến việc sử dụng từ tượng thanh và từ tượng hình. Từ nào sau đây là từ tượng hình?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Bài học đề cập đến việc phân tích cấu trúc câu. Câu nào sau đây là câu đơn?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ Hán Việt. Việc dùng từ tẩu mã thay cho xe ngựa trong văn cảnh xưa có thể được xem là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến cách làm giàu vốn từ. Việc sử dụng từ ghép đẳng lập và từ ghép chính phụ là hai cách tạo từ quan trọng. Từ ghép nào sau đây là từ ghép đẳng lập?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ gợi tả âm thanh (tượng thanh). Từ nào sau đây là từ tượng thanh?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cần thể hiện sự tôn trọng. Câu nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc thái độ suồng sã không phù hợp?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến các biện pháp tu từ để tăng tính biểu cảm. Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật đặc điểm hoặc phẩm chất của đối tượng bằng cách nói giảm nói tránh?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Trong phần thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các cặp từ trái nghĩa giúp làm nổi bật đặc điểm. Câu nào sau đây sử dụng cặp từ trái nghĩa hiệu quả nhất?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng từ ngữ Hán Việt cần phù hợp với ngữ cảnh để tránh sáo rỗng hoặc khó hiểu. Câu nào sau đây dùng từ Hán Việt có phần sáo rỗng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 kết nối bài 1 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Bài học nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu nghĩa của từ ngữ. Trường hợp nào sau đây minh họa rõ nhất việc ngữ cảnh giúp xác định nghĩa của từ đa nghĩa chín?