Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

1. Việc sử dụng thành ngữ nào sau đây trong câu "Anh ấy là người rất chăm chỉ, làm việc không quản ngại khó khăn, vất vả." sẽ làm câu văn thêm sinh động và giàu hình ảnh?

A. Nói như cua.
B. Chân lấm tay bùn.
C. Ăn chắc mặc bền.
D. Nói như sấm.

2. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ "chính xác" (precise) thay vì "đúng" (correct) trong một ngữ cảnh không yêu cầu sự đo lường hay chi tiết kỹ thuật?

A. Đội tuyển đã có một pha ghi bàn rất chính xác.
B. Thông tin anh ấy cung cấp là chính xác.
C. Cô ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.
D. Đồng hồ chỉ giờ rất chính xác.

3. Đâu là cách diễn đạt KHÔNG phù hợp khi nói về việc học tập chăm chỉ?

A. Anh ấy miệt mài đèn sách ngày đêm.
B. Cô ấy luôn dành thời gian ôn bài kỹ lưỡng.
C. Việc học đối với cậu ấy thật là nhàm chán.
D. Anh ấy cố gắng hết sức để nắm vững kiến thức.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ giao tiếp, tình thái, từ đệm.
B. Có thể có những câu nói chưa hoàn chỉnh về ngữ pháp.
C. Có tính ổn định cao, ít thay đổi.
D. Dựa vào ngữ cảnh giao tiếp và phương tiện phi ngôn ngữ.

5. Trong ngữ cảnh nào, việc sử dụng từ "độc đáo" để miêu tả một món ăn được coi là không phù hợp?

A. Khi món ăn có hương vị rất khác biệt và hấp dẫn so với những món ăn thông thường khác.
B. Khi món ăn được chế biến theo một phương pháp truyền thống ít người biết đến.
C. Khi món ăn chỉ đơn giản là có vị ngon thông thường, không có điểm gì thực sự nổi bật hay khác biệt.
D. Khi món ăn được trình bày một cách sáng tạo và bắt mắt.

6. Xác định phép liên kết chính trong đoạn văn sau: "Việc học tập cần có phương pháp đúng. Có phương pháp đúng, việc học sẽ hiệu quả hơn."

A. Phép nối.
B. Phép thế.
C. Phép lặp.
D. Phép đồng nghĩa.

7. Xác định lỗi diễn đạt trong câu sau: "Vì trời mưa to nên chúng tôi phải hoãn lại chuyến đi."

A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
B. Lỗi lặp từ.
C. Lỗi thừa thành phần câu.
D. Lỗi về quan hệ từ.

8. Xác định phép tu từ chính trong câu: "Mặt trời như một con mắt khổng lồ đang nhìn xuống thế gian."

A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. So sánh.

9. Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

A. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
B. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng và lập luận chặt chẽ.
C. Sự đa dạng trong cách diễn đạt.
D. Cấu trúc văn bản logic, mạch lạc.

10. Câu nào sau đây sử dụng phép nối hiệu quả để thể hiện sự tương phản?

A. Anh ấy học rất giỏi, vì vậy anh ấy luôn được thầy cô khen.
B. Trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định ra ngoài chơi.
C. Cô ấy rất chăm chỉ, tuy nhiên kết quả học tập lại không cao.
D. Anh ấy là người tốt bụng, hơn nữa anh ấy còn rất thông minh.

11. Trong các câu sau, câu nào sử dụng phép tu từ nhân hóa hiệu quả nhất để miêu tả cảnh vật?

A. Những bông hoa hướng dương đang nghiêng mình về phía mặt trời.
B. Dòng sông uốn lượn như dải lụa đào.
C. Những đám mây trôi lững lờ trên bầu trời xanh thẳm.
D. Cây cổ thụ già cỗi đứng sừng sững giữa cánh đồng.

12. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong văn chương?

A. Giúp văn bản dài hơn và chi tiết hơn.
B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi cảm xúc và trí tưởng tượng của người đọc.
C. Thể hiện vốn từ vựng phong phú của người viết.
D. Đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin.

13. Trong câu "Mặt hồ phẳng lặng như một tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời.", từ "như" có chức năng gì?

A. Chỉ sự tương phản.
B. Chỉ nguyên nhân.
C. Chỉ sự giống nhau (so sánh).
D. Chỉ sự bổ sung ý nghĩa.

14. Trong giao tiếp, thái độ cầu thị là gì?

A. Luôn giữ vững quan điểm của mình, không thay đổi.
B. Sẵn sàng lắng nghe, tiếp thu ý kiến và sửa đổi nếu thấy hợp lý.
C. Chỉ chấp nhận những ý kiến đồng tình với mình.
D. Luôn tìm cách chứng minh mình đúng.

15. Trong câu "Cô ấy có một giọng nói trong trẻo như tiếng chim hót", biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?

A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.

16. Ý nghĩa của thành ngữ "Nước chảy đá mòn" là gì?

A. Mọi thứ đều có thể bị phá hủy bởi thiên nhiên.
B. Sự kiên trì, bền bỉ sẽ mang lại kết quả, dù là nhỏ bé.
C. Nước là yếu tố mạnh mẽ nhất trong tự nhiên.
D. Đá là vật liệu cứng rắn, không thể bị tác động.

17. Xác định phép liên kết chính được sử dụng trong hai câu sau: "Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu phức tạp. Nó bao gồm nhiều yếu tố như ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp và ngữ nghĩa."

A. Phép nối và phép thế.
B. Phép thế và phép đồng nghĩa/trái nghĩa.
C. Phép lặp và phép thế.
D. Phép nối và phép lặp.

18. Xác định phép liên kết được sử dụng trong cặp câu sau: "Năm nay, lúa chiêm mất mùa. Do đó, giá gạo tăng lên."

A. Phép thế.
B. Phép nối.
C. Phép lặp.
D. Phép đồng nghĩa.

19. Trong câu "Anh ấy có tài ăn nói khéo léo, có thể làm hài lòng bất kỳ ai.", từ "tài" được hiểu theo nghĩa nào?

A. Năng lực làm một việc gì đó một cách đặc biệt.
B. Khả năng làm giàu nhanh chóng.
C. Sự may mắn trong cuộc sống.
D. Sự khéo léo trong trang phục.

20. Trong tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi để tạo nên sự mạch lạc cho văn bản?

A. Sự phong phú về từ vựng.
B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
C. Sự liên kết chặt chẽ giữa các câu, các đoạn văn.
D. Tính hình tượng và cảm xúc trong diễn đạt.

21. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào cần sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự?

A. Nói chuyện với bạn bè thân thiết.
B. Viết email cho giáo viên hoặc người quản lý.
C. Trò chuyện với người thân trong gia đình.
D. Tán gẫu trên mạng xã hội.

22. Xác định phép tu từ được sử dụng trong câu: "Mẹ là quê hương, là tất cả."

A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc của một đoạn văn?

A. Sự đa dạng về cấu trúc câu.
B. Sự hiện diện của nhiều biện pháp tu từ.
C. Các câu trong đoạn có mối liên hệ logic, chặt chẽ với nhau.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ mới, ít phổ biến.

24. Trong văn bản tự sự, yếu tố nào giúp tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?

A. Việc liệt kê chi tiết các sự kiện.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
C. Cốt truyện logic, tình tiết bất ngờ và miêu tả sinh động.
D. Nhiều câu văn dài, phức tạp.

25. Phân tích vai trò của từ "thật" trong câu "Chiếc áo này trông thật đẹp!"

A. Là thành phần chính của câu, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
B. Là từ chỉ mức độ, nhấn mạnh tính chất "đẹp" của chiếc áo.
C. Là từ láy, tạo hiệu quả tu từ cho câu.
D. Là liên từ, kết nối hai vế câu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Việc sử dụng thành ngữ nào sau đây trong câu Anh ấy là người rất chăm chỉ, làm việc không quản ngại khó khăn, vất vả. sẽ làm câu văn thêm sinh động và giàu hình ảnh?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ chính xác (precise) thay vì đúng (correct) trong một ngữ cảnh không yêu cầu sự đo lường hay chi tiết kỹ thuật?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là cách diễn đạt KHÔNG phù hợp khi nói về việc học tập chăm chỉ?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Trong ngữ cảnh nào, việc sử dụng từ độc đáo để miêu tả một món ăn được coi là không phù hợp?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Xác định phép liên kết chính trong đoạn văn sau: Việc học tập cần có phương pháp đúng. Có phương pháp đúng, việc học sẽ hiệu quả hơn.

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Xác định lỗi diễn đạt trong câu sau: Vì trời mưa to nên chúng tôi phải hoãn lại chuyến đi.

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Xác định phép tu từ chính trong câu: Mặt trời như một con mắt khổng lồ đang nhìn xuống thế gian.

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Câu nào sau đây sử dụng phép nối hiệu quả để thể hiện sự tương phản?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các câu sau, câu nào sử dụng phép tu từ nhân hóa hiệu quả nhất để miêu tả cảnh vật?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong văn chương?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Trong câu Mặt hồ phẳng lặng như một tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời., từ như có chức năng gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giao tiếp, thái độ cầu thị là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Trong câu Cô ấy có một giọng nói trong trẻo như tiếng chim hót, biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Ý nghĩa của thành ngữ Nước chảy đá mòn là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Xác định phép liên kết chính được sử dụng trong hai câu sau: Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu phức tạp. Nó bao gồm nhiều yếu tố như ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp và ngữ nghĩa.

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Xác định phép liên kết được sử dụng trong cặp câu sau: Năm nay, lúa chiêm mất mùa. Do đó, giá gạo tăng lên.

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Trong câu Anh ấy có tài ăn nói khéo léo, có thể làm hài lòng bất kỳ ai., từ tài được hiểu theo nghĩa nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Trong tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi để tạo nên sự mạch lạc cho văn bản?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào cần sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Xác định phép tu từ được sử dụng trong câu: Mẹ là quê hương, là tất cả.

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc của một đoạn văn?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Trong văn bản tự sự, yếu tố nào giúp tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời sáng tạo bài 7 Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Phân tích vai trò của từ thật trong câu Chiếc áo này trông thật đẹp!