Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng – Thế giới chỉ có một

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

1. Chi tiết "sương mù giăng mắc trên thảm thực vật" có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian Sơn Đoòng?

A. Làm nổi bật sự khô cằn, khắc nghiệt của môi trường.
B. Gợi tả không khí huyền ảo, thanh bình và nguyên sơ.
C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của các loài sinh vật ẩn mình.
D. Thể hiện sự ngột ngạt, khó thở do thiếu không khí.

2. Tác giả sử dụng phép điệp ngữ khi miêu tả điều gì để nhấn mạnh sự vĩ đại?

A. Sự đa dạng của các loài thực vật.
B. Sự khổng lồ về kích thước của hang động.
C. Sự hiếm hoi của các loài động vật.
D. Sự tồn tại của các dòng sông ngầm.

3. Khi miêu tả "những khối thạch nhũ khổng lồ", tác giả chủ yếu muốn gợi lên điều gì?

A. Sự kỳ công của tạo hóa qua hàng triệu năm.
B. Sự nguy hiểm tiềm ẩn của các khối đá.
C. Vẻ đẹp đơn điệu, lặp đi lặp lại của địa hình.
D. Sự khác biệt giữa các loại khoáng chất.

4. Tác giả sử dụng phép so sánh nào để miêu tả sự đồ sộ của "Hố sụt" trong Sơn Đoòng?

A. Lớn như một sân vận động.
B. Rộng như một thung lũng.
C. Cao như một tòa nhà chọc trời.
D. Sâu như một vực thẳm.

5. Tác giả đã sử dụng những loại từ ngữ nào để miêu tả sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối trong hang?

A. Các tính từ chỉ màu sắc rực rỡ và màu sắc u tối.
B. Các động từ chỉ sự chuyển động của ánh sáng và bóng tối.
C. Các trạng từ chỉ cường độ sáng và cường độ tối.
D. Các danh từ chỉ nguồn sáng và nơi tối tăm.

6. Đâu là chủ đề chính mà bài tùy bút "Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một" hướng đến?

A. Lịch sử hình thành các hang động karst.
B. Khám phá và vẻ đẹp độc đáo của một kỳ quan thiên nhiên.
C. Tác động của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái hang động.
D. Cơ hội phát triển du lịch mạo hiểm tại Việt Nam.

7. Tác giả đã sử dụng phép ẩn dụ nào để nói về sự tồn tại của các loài sinh vật trong hang?

A. Những sinh vật là "những người giữ bí mật".
B. Các loài động vật là "vệ sĩ của hang động".
C. Thực vật là "những bức tranh sống động".
D. Các loài sinh vật là "những viên ngọc quý ẩn mình".

8. Tác giả dùng hình ảnh "những cột măng đá như những người lính canh gác" để làm gì?

A. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của địa hình hang động.
B. Gợi tả sự uy nghiêm, cổ kính và bề thế của Sơn Đoòng.
C. Thể hiện sự đơn điệu của các hình thù địa chất.
D. Chứng minh sự tồn tại của các loài sinh vật đặc biệt.

9. Tác giả muốn truyền tải thông điệp gì qua bài tùy bút về Sơn Đoòng?

A. Khuyến khích du lịch mạo hiểm khám phá hang động.
B. Nâng cao nhận thức về giá trị của thiên nhiên và sự cần thiết bảo tồn.
C. Giới thiệu về các kỹ thuật thám hiểm hang động.
D. Phê phán những nỗ lực khai thác du lịch thiếu bền vững.

10. Tác giả đã sử dụng phương pháp quan sát nào để ghi lại chi tiết về Sơn Đoòng?

A. Quan sát từ xa qua vệ tinh.
B. Quan sát bằng các thiết bị đo đạc chuyên dụng.
C. Quan sát trực tiếp, trải nghiệm thực tế.
D. Quan sát qua tài liệu lịch sử và khảo cổ.

11. Yếu tố nào sau đây tạo nên sự khác biệt lớn nhất cho Sơn Đoòng so với các hang động thông thường?

A. Chiều dài và chiều rộng của hang.
B. Sự tồn tại của một hệ sinh thái hoàn chỉnh, có cả rừng và mây.
C. Số lượng nhũ đá và măng đá.
D. Độ sâu của lòng hang so với mặt nước biển.

12. Khi nói Sơn Đoòng là "thế giới chỉ có một", tác giả muốn khẳng định điều gì?

A. Sự tồn tại duy nhất của hang động này trên Trái Đất.
B. Vẻ đẹp và giá trị độc đáo, không thể tìm thấy ở nơi khác.
C. Sự cô lập và tách biệt của hang động với thế giới bên ngoài.
D. Tầm quan trọng chiến lược của Sơn Đoòng đối với quốc gia.

13. Theo bài tùy bút, yếu tố nào đã tạo nên sự khác biệt về ánh sáng trong Sơn Đoòng so với thế giới bên ngoài?

A. Sự phản chiếu của nước ngầm.
B. Ánh sáng mặt trời chiếu qua các lỗ thông hơi khổng lồ.
C. Ánh sáng nhân tạo từ các thiết bị thám hiểm.
D. Sự phát quang của một số loài nấm.

14. Khi miêu tả "bức tường thành" trong hang Sơn Đoòng, tác giả chủ yếu muốn nhấn mạnh điều gì về quy mô của hang động?

A. Sự vững chãi và kiên cố của cấu trúc đá.
B. Vẻ đẹp thẩm mỹ của các mảng bám trên vách đá.
C. Sự đồ sộ, khổng lồ, có thể chứa cả một khu rừng.
D. Tính chất hiểm trở, khó tiếp cận của các lối đi.

15. Trong bài tùy bút "Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một", tác giả đã sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ và bí ẩn của hang động?

A. Bản đồ chi tiết các lối đi trong hang.
B. Hình ảnh và video ghi lại khung cảnh bên trong hang.
C. Biểu đồ so sánh kích thước Sơn Đoòng với các hang động khác.
D. Bảng thống kê các loài sinh vật đặc hữu trong hang.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tác giả dùng để miêu tả cảm giác khi ở trong hang Sơn Đoòng?

A. Cảm giác lạc lõng.
B. Cảm giác cô đơn.
C. Cảm giác bị bao trùm.
D. Cảm giác tự do.

17. Bài tùy bút đã khắc họa Sơn Đoòng như một "viên ngọc quý" của thiên nhiên. Điều này thể hiện điều gì về cách nhìn nhận của tác giả?

A. Đánh giá Sơn Đoòng chỉ là một địa điểm du lịch thông thường.
B. Nhấn mạnh giá trị đặc biệt, vẻ đẹp hiếm có và cần được bảo tồn.
C. So sánh Sơn Đoòng với các kho báu nhân tạo.
D. Thể hiện sự coi thường các giá trị tự nhiên.

18. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả "mây mù trắng xóa" bao phủ lấy một phần hang động?

A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật miêu tả về "vườn địa đàng" trong hang Sơn Đoòng theo bài tùy bút?

A. Sự đa dạng của hệ thực vật mọc trên trần hang.
B. Ánh sáng mặt trời chiếu rọi qua những lỗ thông hơi khổng lồ.
C. Dòng sông ngầm chảy xiết, tạo nên âm thanh vang vọng.
D. Sự xuất hiện của những nhũ đá kỳ vĩ, hình thù độc đáo.

20. Bài tùy bút "Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một" thuộc thể loại nào?

A. Truyện ngắn.
B. Bút ký.
C. Tùy bút.
D. Phóng sự.

21. Tác giả dùng từ ngữ nào để miêu tả âm thanh đặc trưng của dòng sông ngầm trong hang?

A. Tiếng thì thầm.
B. Tiếng reo vui.
C. Tiếng chảy xiết.
D. Tiếng róc rách.

22. Việc sử dụng từ "thế giới" trong nhan đề "Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một" mang ý nghĩa gì?

A. Chỉ sự rộng lớn về diện tích.
B. Chỉ sự độc đáo, nguyên sơ và có hệ sinh thái riêng biệt.
C. Chỉ sự cô lập với các nền văn minh.
D. Chỉ sự nguy hiểm và khó tiếp cận.

23. Trong bài tùy bút, tác giả bày tỏ cảm xúc gì khi khám phá Sơn Đoòng?

A. Sự sợ hãi trước những điều chưa biết.
B. Sự choáng ngợp, kinh ngạc và ngưỡng mộ.
C. Sự nhàm chán vì cảnh vật lặp đi lặp lại.
D. Sự tự hào vì đã chinh phục được một kỳ quan thiên nhiên.

24. Việc tác giả đặt tên "Vườn địa đàng" cho một khu vực trong hang Sơn Đoòng thể hiện quan điểm thẩm mĩ nào?

A. Sự đánh giá thấp vẻ đẹp tự nhiên.
B. Sự liên tưởng đến một chốn thần tiên, hoàn mỹ.
C. Sự phê phán những tác động tiêu cực của con người.
D. Sự so sánh với những kỳ quan nhân tạo.

25. Việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả giàu hình ảnh và cảm xúc trong bài tùy bút có tác dụng gì?

A. Làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
B. Giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận sâu sắc về Sơn Đoòng.
C. Tăng tính học thuật và khoa học của bài viết.
D. Làm giảm đi sự khách quan của thông tin.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

1. Chi tiết sương mù giăng mắc trên thảm thực vật có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian Sơn Đoòng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

2. Tác giả sử dụng phép điệp ngữ khi miêu tả điều gì để nhấn mạnh sự vĩ đại?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

3. Khi miêu tả những khối thạch nhũ khổng lồ, tác giả chủ yếu muốn gợi lên điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

4. Tác giả sử dụng phép so sánh nào để miêu tả sự đồ sộ của Hố sụt trong Sơn Đoòng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

5. Tác giả đã sử dụng những loại từ ngữ nào để miêu tả sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối trong hang?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là chủ đề chính mà bài tùy bút Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một hướng đến?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

7. Tác giả đã sử dụng phép ẩn dụ nào để nói về sự tồn tại của các loài sinh vật trong hang?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

8. Tác giả dùng hình ảnh những cột măng đá như những người lính canh gác để làm gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

9. Tác giả muốn truyền tải thông điệp gì qua bài tùy bút về Sơn Đoòng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

10. Tác giả đã sử dụng phương pháp quan sát nào để ghi lại chi tiết về Sơn Đoòng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây tạo nên sự khác biệt lớn nhất cho Sơn Đoòng so với các hang động thông thường?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

12. Khi nói Sơn Đoòng là thế giới chỉ có một, tác giả muốn khẳng định điều gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

13. Theo bài tùy bút, yếu tố nào đã tạo nên sự khác biệt về ánh sáng trong Sơn Đoòng so với thế giới bên ngoài?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

14. Khi miêu tả bức tường thành trong hang Sơn Đoòng, tác giả chủ yếu muốn nhấn mạnh điều gì về quy mô của hang động?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bài tùy bút Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một, tác giả đã sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào để làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ và bí ẩn của hang động?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tác giả dùng để miêu tả cảm giác khi ở trong hang Sơn Đoòng?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

17. Bài tùy bút đã khắc họa Sơn Đoòng như một viên ngọc quý của thiên nhiên. Điều này thể hiện điều gì về cách nhìn nhận của tác giả?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

18. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả mây mù trắng xóa bao phủ lấy một phần hang động?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật miêu tả về vườn địa đàng trong hang Sơn Đoòng theo bài tùy bút?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

20. Bài tùy bút Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một thuộc thể loại nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

21. Tác giả dùng từ ngữ nào để miêu tả âm thanh đặc trưng của dòng sông ngầm trong hang?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

22. Việc sử dụng từ thế giới trong nhan đề Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một mang ý nghĩa gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bài tùy bút, tác giả bày tỏ cảm xúc gì khi khám phá Sơn Đoòng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

24. Việc tác giả đặt tên Vườn địa đàng cho một khu vực trong hang Sơn Đoòng thể hiện quan điểm thẩm mĩ nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 11 chân trời bài 4 Sơn Đoòng - Thế giới chỉ có một

Tags: Bộ đề 1

25. Việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả giàu hình ảnh và cảm xúc trong bài tùy bút có tác dụng gì?