1. Câu "Đời người như một chuyến tàu" sử dụng phép tu từ nào để diễn tả sự vận động và thời gian của cuộc đời?
A. Hoán dụ.
B. Nói giảm nói tránh.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
2. Trong tiếng Việt, các từ ngữ như "sông", "núi", "biển", "mây" thuộc về loại từ nào về mặt ngữ nghĩa?
A. Từ chỉ hành động, trạng thái.
B. Từ chỉ đặc điểm, tính chất.
C. Từ chỉ sự vật, hiện tượng.
D. Từ chỉ quan hệ, liên kết.
3. Trong tiếng Việt, "chữ nghĩa" thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Chỉ các loại văn bản, tài liệu.
B. Chỉ ý nghĩa, nội dung sâu sắc của lời nói, văn chương.
C. Chỉ cách viết, kiểu chữ viết tay.
D. Chỉ sự hiểu biết về luật pháp.
4. Trong câu "Anh ấy có một bộ óc minh mẫn", từ "minh mẫn" chỉ đặc điểm gì?
A. Sức khỏe tốt.
B. Sự nhạy bén, sáng suốt trong suy nghĩ.
C. Ngoại hình ưa nhìn.
D. Khả năng giao tiếp tốt.
5. Việc sử dụng từ đồng âm khác nghĩa trong câu "Bàn này rất vững" và "Chúng tôi ngồi vào bàn" cho thấy đặc điểm nào của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ luôn tiến hóa và thay đổi.
B. Ngôn ngữ có tính đa nghĩa và khả năng tạo ra nhiều cách hiểu.
C. Ngôn ngữ là hệ thống tín hiệu cố định, không thay đổi.
D. Ngôn ngữ phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh.
6. Thành ngữ "Nghìn năm văn hiến" thường được dùng để nói về điều gì của dân tộc Việt Nam?
A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
B. Lịch sử lâu đời và truyền thống văn hóa phong phú.
C. Sức mạnh quân sự và ý chí chiến đấu.
D. Sự phát triển vượt bậc về khoa học kỹ thuật.
7. Từ "chân thành" trong "lời nói chân thành" thuộc trường từ vựng nào?
A. Trường từ vựng chỉ hành động.
B. Trường từ vựng chỉ cảm xúc, thái độ.
C. Trường từ vựng chỉ vật chất.
D. Trường từ vựng chỉ thời gian.
8. Trong ngữ cảnh nào thì từ "trắng" mang nghĩa chuyển nghĩa theo phương hướng "tốt đẹp, trong sạch"?
A. Bầu trời hôm nay thật trắng.
B. Cô ấy có một tấm lòng trắng.
C. Bức tường được sơn màu trắng.
D. Tuyết rơi trắng xóa cả một vùng.
9. Thành ngữ "Ăn cây nào rào cây ấy" khuyên nhủ điều gì về trách nhiệm cá nhân?
A. Phải biết ơn người đã giúp đỡ mình.
B. Phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.
C. Phải biết chia sẻ với người khác.
D. Phải luôn trung thực trong mọi việc.
10. Thành ngữ "Đời cha vác mỡ ai mỡ con" ám chỉ điều gì?
A. Con cái thường noi gương cha mẹ.
B. Con cái phải gánh chịu hậu quả hoặc hưởng lợi từ hành động của cha mẹ.
C. Cha mẹ có trách nhiệm nuôi dưỡng con cái.
D. Con cái luôn yêu thương cha mẹ.
11. Trong ngữ cảnh "Anh ấy có cái nhìn sắc sảo", từ "sắc sảo" được dùng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
A. Nghĩa gốc, miêu tả độ bén của vật sắc nhọn.
B. Nghĩa chuyển, miêu tả sự tinh anh, nhạy bén trong suy nghĩ, quan sát.
C. Nghĩa chuyển, miêu tả màu sắc đậm nét.
D. Nghĩa gốc, miêu tả âm thanh lớn.
12. Trong câu "Tình bạn của chúng tôi thật bền chặt", từ "bền chặt" thuộc nhóm từ nào về ý nghĩa?
A. Từ chỉ hành động.
B. Từ chỉ đặc điểm, tính chất.
C. Từ chỉ quan hệ.
D. Từ chỉ khái niệm trừu tượng.
13. Thành ngữ "Nước chảy đá mòn" diễn tả ý nghĩa nào sau đây về sức mạnh của sự kiên trì?
A. Sự kiên trì có thể làm thay đổi những điều tưởng chừng không thể.
B. Sự kiên trì chỉ mang lại kết quả nhỏ bé.
C. Sự kiên trì không có tác dụng với những thứ cứng rắn.
D. Sự kiên trì đòi hỏi sự may mắn.
14. Câu "Tôi cảm thấy mình như một hạt cát giữa sa mạc bao la" thể hiện tâm trạng gì của người nói?
A. Sự tự tin, kiêu hãnh.
B. Sự nhỏ bé, lạc lõng, cô đơn.
C. Sự vui vẻ, phấn khích.
D. Sự giận dữ, bất mãn.
15. Thành ngữ "Đẽo cày giữa đường" phê phán thói quen nào trong công việc?
A. Làm việc qua loa, đại khái.
B. Nghe theo ý kiến số đông một cách mù quáng.
C. Thiếu quyết đoán, hay thay đổi ý định.
D. Làm việc không có kế hoạch.
16. Trong câu "Chiếc lá vàng rơi xao xác trên con đường quen", từ "xao xác" miêu tả âm thanh như thế nào?
A. Âm thanh vang dội, lớn.
B. Âm thanh nhỏ, nhẹ, gợi cảm giác buồn.
C. Âm thanh sắc bén, chói tai.
D. Âm thanh đều đặn, êm ái.
17. Trong câu "Hành động của anh ấy thật đáng khen ngợi", từ "khen ngợi" thuộc nhóm từ nào theo mục đích giao tiếp?
A. Từ xưng hô.
B. Từ biểu thị thái độ, đánh giá.
C. Từ chỉ thời gian.
D. Từ chỉ số lượng.
18. Trong câu "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời", phép tu từ nào được sử dụng?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.
19. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong văn bản văn học có thể mang lại hiệu quả gì?
A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và thiếu chuyên nghiệp.
B. Tạo màu sắc chân thực, đặc trưng cho không gian và nhân vật.
C. Giúp văn bản được phổ biến rộng rãi hơn trên toàn quốc.
D. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
20. Thành ngữ "Thẳng như ruột ngựa" dùng để miêu tả tính cách nào?
A. Sự khéo léo, tinh ranh.
B. Sự thẳng thắn, thật thà, không gian dối.
C. Sự kiên nhẫn, nhẫn nại.
D. Sự cẩn trọng, tỉ mỉ.
21. Trong tiếng Việt, "khuôn vàng, thước ngọc" là một cách nói ẩn dụ để ca ngợi điều gì?
A. Vẻ đẹp của cảnh vật thiên nhiên.
B. Tài năng và phẩm chất của con người.
C. Sự giàu có, sung túc.
D. Sự khéo léo trong nghề thủ công.
22. Trong câu "Cô ấy nói năng lưu loát như một diễn giả chuyên nghiệp", từ "lưu loát" thuộc trường từ vựng nào?
A. Trường từ vựng chỉ cảm xúc.
B. Trường từ vựng chỉ hành vi, hoạt động.
C. Trường từ vựng chỉ đặc điểm ngoại hình.
D. Trường từ vựng chỉ phương hướng.
23. Việc sử dụng phép tu từ nào trong câu "Con tàu lướt trên mặt biển như một con cá khổng lồ" giúp hình ảnh trở nên sinh động và gợi cảm hơn?
A. Nói quá.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
24. Việc sử dụng từ "nhanh như cắt" trong câu "Anh ấy chạy nhanh như cắt" là phép tu từ gì?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.
25. Trong câu "Lời nói gói vàng" và "Ngọc không xẻ" là ngọc, "Cờ giương buồm tiến về phía trước", từ "tiến" thuộc trường từ vựng nào?
A. Trường từ vựng chỉ trạng thái.
B. Trường từ vựng chỉ phương hướng, di chuyển.
C. Trường từ vựng chỉ cảm xúc.
D. Trường từ vựng chỉ đặc điểm.