1. Câu "Mẹ đi chợ, bố ở nhà." là loại câu gì?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
2. Câu "Ôi chao, cái buổi sáng mùa thu!" là loại câu gì theo mục đích nói?
A. Câu nghi vấn.
B. Câu cầu khiến.
C. Câu cảm thán.
D. Câu trần thuật.
3. Câu nào dưới đây là câu đặc biệt?
A. Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
B. Chúng ta cần bảo vệ môi trường sống.
C. Ôi, đẹp quá!
D. Mặt trời mọc ở đằng đông.
4. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ ngôn ngữ có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ giúp làm văn bản dài hơn.
B. Làm văn bản khó hiểu hơn.
C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, biểu cảm và sức thuyết phục cho lời nói, bài viết.
D. Thay thế hoàn toàn các yếu tố ngữ pháp.
5. Câu "Sáng nay, trời trong xanh." thuộc loại câu nào về cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
6. Thành phần nào trong câu có thể được thêm vào để làm rõ ý nghĩa về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức, phương tiện của hành động?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Định ngữ.
7. Câu "Trời mưa to quá!" là loại câu gì về mục đích nói?
A. Câu nghi vấn.
B. Câu cầu khiến.
C. Câu cảm thán.
D. Câu trần thuật.
8. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích một câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp ta hiểu rõ điều gì?
A. Mục đích giao tiếp của câu.
B. Ai (cái gì) thực hiện hành động và hành động đó là gì.
C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
D. Thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.
9. Câu "Anh ấy học bài rất chăm chỉ." thuộc loại câu nào về cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
10. Câu "Chỉ còn mấy ngày nữa là đến Tết rồi!" là loại câu gì theo mục đích nói?
A. Câu nghi vấn.
B. Câu cầu khiến.
C. Câu cảm thán.
D. Câu trần thuật.
11. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng câu hỏi tu từ có mục đích chính là gì?
A. Để yêu cầu người nghe trả lời một thông tin cụ thể.
B. Để khẳng định hoặc phủ định một vấn đề một cách nhấn mạnh.
C. Để đưa ra một mệnh lệnh.
D. Để yêu cầu sự giúp đỡ.
12. Câu "Học đi đôi với hành." là ví dụ cho kiểu câu nào?
A. Câu đơn có trạng ngữ.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
13. Câu "Sau cơn mưa, bầu trời quang đãng trở lại." là câu gì về cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
14. Trong câu "Mặc dù trời mưa, nhưng cô ấy vẫn đi học.", hai vế câu được nối với nhau bằng quan hệ từ gì?
A. Quan hệ tăng tiến.
B. Quan hệ tương phản.
C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
D. Quan hệ mục đích.
15. Việc sử dụng dấu phẩy trong câu "Hôm qua, Lan đi chợ mua rau, thịt và cá." có tác dụng gì?
A. Ngăn cách các thành phần chính của câu.
B. Ngăn cách các từ ngữ cùng loại hoặc các vế câu.
C. Đánh dấu sự kết thúc của một câu.
D. Biểu thị sự thay đổi giọng điệu.
16. Khi phân tích một câu văn, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để hiểu rõ ý nghĩa và sắc thái biểu cảm?
A. Độ dài của câu.
B. Số lượng dấu chấm câu.
C. Các thành phần câu, quan hệ từ, dấu câu và ngữ điệu.
D. Loại chữ cái được sử dụng.
17. Trong văn bản, việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm có tác dụng gì?
A. Làm cho văn bản trở nên khách quan hơn.
B. Tăng cường khả năng tưởng tượng và cảm nhận của người đọc.
C. Giúp văn bản dễ dàng bị bỏ qua.
D. Giảm thiểu sự phức tạp của ngôn ngữ.
18. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ quan hệ thời gian như "sau đó", "tiếp theo", "khiến" trong văn bản có tác dụng gì?
A. Tạo sự sinh động, giàu hình ảnh.
B. Làm rõ trình tự các sự việc, hiện tượng.
C. Nhấn mạnh cảm xúc của người viết.
D. Giới thiệu chủ đề của đoạn văn.
19. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân tích cấu trúc câu nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
B. Để nhận biết và sử dụng hiệu quả các kiểu câu, thành phần câu.
C. Để đếm số lượng từ trong mỗi câu.
D. Để viết văn bản theo quy định của Bộ Giáo dục.
20. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả như "vì", "do", "bởi vì", "nên", "cho nên" giúp văn bản thể hiện điều gì?
A. Sự liệt kê các sự vật, hiện tượng.
B. Sự so sánh giữa các đối tượng.
C. Mối quan hệ nhân quả giữa các sự việc.
D. Sự thay đổi về cảm xúc.
21. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngôn ngữ Tiếng Việt) thuộc Ngữ văn 11, chân trời sáng tạo, việc sử dụng các yếu tố ngữ pháp như trạng ngữ, câu đặc biệt, câu rút gọn nhằm mục đích chính gì?
A. Tăng tính biểu cảm, gợi hình và làm cho lời văn thêm sinh động, hấp dẫn.
B. Đảm bảo sự chính xác về mặt ngữ pháp theo quy tắc chuẩn.
C. Rút ngắn thời gian giao tiếp và truyền đạt thông tin một cách trực tiếp.
D. Làm phong phú thêm vốn từ vựng và cấu trúc câu phức tạp.
22. Câu "Hoa nở, chim hót vang trời." là ví dụ về kiểu câu gì?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
23. Trạng ngữ trong câu "Trên cánh đồng lúa chín vàng, những người nông dân đang gặt hái." có chức năng gì?
A. Chỉ thời gian diễn ra hành động.
B. Chỉ địa điểm diễn ra hành động.
C. Chỉ phương tiện thực hiện hành động.
D. Chỉ mục đích của hành động.
24. Trong các cách diễn đạt sau, cách nào thể hiện rõ nhất hành động và trạng thái diễn ra liên tục, kéo dài?
A. Tôi xem phim tối qua.
B. Tôi đang xem phim.
C. Tôi đã xem phim.
D. Tôi sẽ xem phim.
25. Đâu là câu có sử dụng câu rút gọn?
A. Cô ấy là một học sinh giỏi.
B. Anh ấy cao và đẹp trai.
C. Còn tôi, tôi thích đọc sách.
D. Chúng ta cần cố gắng hơn.