1. Khi một diễn giả hùng biện trước công chúng, yếu tố nào sau đây từ ngôn ngữ nói giúp tăng cường sức thuyết phục?
A. Sự sử dụng từ ngữ địa phương.
B. Nhịp điệu, ngữ điệu và âm lượng của giọng nói.
C. Việc đọc thuộc lòng toàn bộ bài nói.
D. Sự lặp lại nhiều lần một câu nói.
2. Một bài phát biểu trước công chúng cần đảm bảo yếu tố nào để người nghe dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ thông tin?
A. Ngắn gọn, súc tích, có cấu trúc rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
C. Trình bày một cách ngẫu hứng, không cần chuẩn bị trước.
D. Sử dụng nhiều câu văn dài, nhiều mệnh đề phụ.
3. Trong các tình huống giao tiếp, khi nào việc sử dụng ngôn ngữ nói với các yếu tố biểu cảm, cảm thán là phù hợp và hiệu quả nhất?
A. Trong một phiên tòa xét xử vụ án nghiêm trọng.
B. Khi viết một bài luận phân tích tác phẩm văn học.
C. Trong một cuộc trò chuyện thân mật với bạn bè hoặc người thân.
D. Khi trình bày một bản báo cáo tài chính chi tiết.
4. Câu nói "Ừm, tớ thấy cũng được đấy!" trong một cuộc trò chuyện thân mật thể hiện rõ đặc điểm nào của ngôn ngữ nói?
A. Tính chính xác cao, ít mơ hồ.
B. Tính cô đọng, súc tích.
C. Tính biểu cảm, cảm xúc và sự tùy tiện trong diễn đạt.
D. Tính ổn định, ít thay đổi theo ngữ cảnh.
5. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào ngôn ngữ viết được ưu tiên sử dụng để đảm bảo sự trang trọng và hiệu quả?
A. Trao đổi nhanh với bạn bè về kế hoạch cuối tuần.
B. Thảo luận về kết quả học tập với thầy cô giáo.
C. Trình bày một báo cáo khoa học trước hội thảo.
D. Chia sẻ cảm xúc trên mạng xã hội.
6. Tại sao việc sử dụng các từ ngữ có tính khẩu ngữ mạnh (ví dụ: "vãi", "bá đạo") trong văn bản khoa học lại bị coi là không phù hợp?
A. Vì chúng làm cho bài viết trở nên quá ngắn gọn.
B. Vì chúng làm giảm tính trang trọng, khách quan và có thể gây hiểu lầm trong môi trường học thuật.
C. Vì chúng là từ mới và chưa được công nhận rộng rãi.
D. Vì chúng làm tăng độ phức tạp của câu văn.
7. Khi một người sử dụng ngôn ngữ nói để kể lại một câu chuyện, việc thêm vào các chi tiết miêu tả sinh động và lời thoại tự nhiên giúp đạt được mục đích gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng và nhàm chán.
B. Tăng tính hấp dẫn, chân thực và giúp người nghe hình dung rõ hơn.
C. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị của người kể.
D. Phân biệt rõ ràng giữa lời của người kể và lời thoại.
8. Đâu là nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ khi chuyển đổi một đoạn văn bản viết sang ngôn ngữ nói để trình bày?
A. Giữ nguyên cấu trúc câu phức tạp và từ ngữ học thuật.
B. Đơn giản hóa cấu trúc câu, dùng từ ngữ gần gũi và thêm các yếu tố biểu cảm.
C. Đọc nguyên văn từng chữ một cách máy móc.
D. Thay thế tất cả các từ bằng từ đồng nghĩa khác.
9. Câu nào sau đây diễn đạt sai về vai trò của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong đời sống?
A. Ngôn ngữ nói phục vụ chủ yếu cho giao tiếp trực tiếp, tức thời.
B. Ngôn ngữ viết có vai trò lưu trữ, truyền bá kiến thức và văn hóa lâu dài.
C. Ngôn ngữ nói và viết có thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong mọi tình huống.
D. Sự khác biệt giữa hai loại hình ngôn ngữ giúp chúng bổ trợ lẫn nhau.
10. Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất về phương thức tiếp nhận thông tin giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết?
A. Ngôn ngữ nói tiếp nhận bằng mắt, ngôn ngữ viết tiếp nhận bằng tai.
B. Ngôn ngữ nói tiếp nhận trực tiếp qua thính giác, ngôn ngữ viết tiếp nhận gián tiếp qua thị giác.
C. Cả hai đều tiếp nhận bằng cả thính giác và thị giác.
D. Ngôn ngữ nói tiếp nhận qua xúc giác, ngôn ngữ viết tiếp nhận qua khứu giác.
11. Trong giao tiếp trực tuyến (ví dụ: chat, email), sự pha trộn giữa đặc điểm ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết thường xảy ra. Yếu tố nào sau đây là ví dụ điển hình cho sự pha trộn này?
A. Sử dụng đầy đủ dấu câu, câu văn dài, phức tạp.
B. Viết hoa toàn bộ câu để nhấn mạnh ý.
C. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons) và từ viết tắt.
D. Trình bày nội dung theo từng đoạn văn rõ ràng, mạch lạc.
12. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất phân biệt ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong giao tiếp thông thường?
A. Ngôn ngữ nói thường sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, còn ngôn ngữ viết tuân thủ chuẩn mực chung.
B. Ngôn ngữ nói có tính tình huống cao, dễ thay đổi, còn ngôn ngữ viết mang tính ổn định, có kế hoạch hơn.
C. Ngôn ngữ nói thiên về biểu cảm, cảm xúc, còn ngôn ngữ viết tập trung vào logic và thông tin.
D. Ngôn ngữ nói thường sử dụng câu ngắn, cấu trúc đơn giản, còn ngôn ngữ viết dùng câu dài, cấu trúc phức tạp.
13. Trong bối cảnh nào, việc sử dụng ngôn ngữ viết có thể gặp khó khăn trong việc truyền tải đầy đủ ý nghĩa so với ngôn ngữ nói?
A. Khi viết một bài báo khoa học.
B. Khi viết một bản kế hoạch kinh doanh chi tiết.
C. Khi muốn diễn tả cảm xúc phức tạp, tinh tế hoặc khi cần phản ứng tức thời.
D. Khi biên soạn một cuốn sách giáo khoa.
14. Khi tham gia một buổi phỏng vấn xin việc, thí sinh nên sử dụng loại hình ngôn ngữ nào để thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin?
A. Ngôn ngữ nói mang tính khẩu ngữ, suồng sã.
B. Ngôn ngữ nói chuẩn mực, mạch lạc, có sự chuẩn bị và thể hiện sự tự tin.
C. Ngôn ngữ viết dưới dạng email gửi trước buổi phỏng vấn.
D. Ngôn ngữ nói pha trộn nhiều tiếng lóng.
15. Trong các tình huống cần sự chính xác tuyệt đối và khả năng kiểm chứng cao, loại hình ngôn ngữ nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Ngôn ngữ nói mang tính khẩu ngữ, nhiều từ địa phương.
B. Ngôn ngữ viết với cấu trúc chặt chẽ, từ ngữ chuẩn xác.
C. Ngôn ngữ nói giàu cảm xúc, biểu cảm.
D. Ngôn ngữ nói pha trộn nhiều yếu tố phi ngôn ngữ.
16. Sự khác biệt cơ bản về phương tiện truyền đạt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết là gì?
A. Âm thanh và hình ảnh.
B. Âm thanh và chữ viết.
C. Cử chỉ và chữ viết.
D. Hình ảnh và cử chỉ.
17. Đâu là hệ quả của việc sử dụng ngôn ngữ nói một cách thiếu chuẩn mực trong các văn bản hành chính?
A. Tăng tính gần gũi, thân thiện với người đọc.
B. Gây hiểu lầm, thiếu chuyên nghiệp và làm giảm uy tín của văn bản.
C. Giúp văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
D. Tiết kiệm thời gian soạn thảo và đọc hiểu.
18. Sự khác nhau về khả năng sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt) giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết là gì?
A. Ngôn ngữ nói không sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ, ngôn ngữ viết sử dụng.
B. Ngôn ngữ nói sử dụng phong phú yếu tố phi ngôn ngữ, ngôn ngữ viết hạn chế hoặc không sử dụng.
C. Cả hai loại hình đều sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ như nhau.
D. Ngôn ngữ nói sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ để thay thế hoàn toàn chữ viết, ngôn ngữ viết dùng chữ viết thay thế cử chỉ.
19. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của ngôn ngữ nói?
A. Sử dụng nhiều yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, điệu bộ).
B. Tính tùy tiện, ít bị ràng buộc bởi ngữ pháp chặt chẽ.
C. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cấu trúc chặt chẽ.
D. Tính biểu cảm cao, thường xen lẫn cảm xúc.
20. Việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ trong ngôn ngữ nói thường mang lại hiệu quả gì?
A. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu và phức tạp.
B. Tăng tính hình tượng, gợi cảm và thể hiện sự uyên bác của người nói.
C. Chỉ phù hợp với các văn bản khoa học.
D. Làm giảm tính trang trọng của cuộc giao tiếp.
21. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về tính kế hoạch và chuẩn bị giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết?
A. Ngôn ngữ nói luôn được chuẩn bị kỹ lưỡng hơn ngôn ngữ viết.
B. Ngôn ngữ viết thường có tính kế hoạch và chuẩn bị trước cao hơn ngôn ngữ nói.
C. Cả hai đều có mức độ kế hoạch và chuẩn bị như nhau.
D. Ngôn ngữ nói mang tính ứng biến, còn ngôn ngữ viết hoàn toàn không có tính kế hoạch.
22. Tại sao ngôn ngữ viết thường có xu hướng sử dụng từ ngữ trang trọng, chuẩn mực hơn ngôn ngữ nói trong các tình huống giao tiếp công cộng?
A. Để thể hiện sự khác biệt với ngôn ngữ nói hàng ngày.
B. Vì ngôn ngữ viết cần tính ổn định, khách quan và phổ quát hơn.
C. Để thu hút sự chú ý của người nghe bằng từ ngữ mới lạ.
D. Do người viết có nhiều thời gian để trau chuốt từ ngữ.
23. Khi viết một bức thư chính thức, người viết cần chú trọng điều gì nhất để thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Tuân thủ quy tắc về xưng hô, lời chào, kết thư và sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
C. Viết tắt các từ thông dụng để tiết kiệm thời gian.
D. Trình bày ý kiến cá nhân một cách tự do, không cần kiêng nể.
24. Khi phân tích một đoạn văn bản viết, yếu tố nào sau đây giúp xác định rõ nhất đó là ngôn ngữ viết?
A. Sự hiện diện của các từ ngữ biểu cảm, cảm thán.
B. Việc sử dụng câu ngắn, cấu trúc đơn giản.
C. Sự phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp trực tiếp.
D. Cấu trúc ngữ pháp chặt chẽ, từ ngữ được lựa chọn cẩn thận và có tính ổn định.
25. Khi soạn thảo một văn bản quy phạm pháp luật, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu lực và tránh hiểu lầm?
A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
B. Cấu trúc câu văn phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
C. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, không mơ hồ và có tính pháp lý.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành ít phổ biến.