1. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng để thể hiện sự ví von giữa luật pháp và không khí?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp cấu trúc.
D. Ẩn dụ.
2. Theo tác giả, cách hiểu sai lầm phổ biến về luật pháp là gì?
A. Luật pháp chỉ là những quy định khô khan, xa lạ.
B. Luật pháp luôn công bằng và minh bạch.
C. Luật pháp là công cụ để bảo vệ người yếu thế.
D. Luật pháp là thứ cần thiết cho sự phát triển.
3. Việc "coi luật pháp như khí trời để thở" thể hiện thái độ gì của con người đối với pháp luật?
A. Tôn trọng, tuân thủ và coi đó là nhu cầu tự nhiên.
B. Xem nhẹ, tùy tiện và chỉ tuân thủ khi bị ép buộc.
C. Phớt lờ, bỏ qua và chỉ quan tâm khi có lợi.
D. Nghi ngờ, chất vấn và luôn tìm cách lách luật.
4. Câu "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" mang ý nghĩa khuyên nhủ, giáo dục về điều gì?
A. Tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật một cách tự giác và thường xuyên.
B. Sự cần thiết của việc tìm hiểu sâu về các bộ luật.
C. Vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền lợi.
D. Sự nguy hiểm của việc vi phạm pháp luật.
5. Trong bài viết, yếu tố nào được coi là "lửa" để sưởi ấm, làm sống động luật pháp?
A. Ngôn ngữ Tiếng Việt.
B. Các quy định pháp lý.
C. Sự nghiêm minh của pháp luật.
D. Quyền lực của nhà nước.
6. Bài viết "Phải coi luật pháp như khí trời để thở" đề cập đến khía cạnh nào quan trọng nhất của ngôn ngữ Tiếng Việt trong việc xây dựng ý thức pháp luật?
A. Tính biểu đạt, sức gợi hình, gợi cảm và khả năng truyền tải thông điệp.
B. Sự phức tạp, đa nghĩa và nhiều sắc thái biểu cảm.
C. Sự phong phú về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
D. Tính cổ điển, trang trọng và tính dân tộc.
7. Việc "coi luật pháp như khí trời để thở" thể hiện sự hiểu biết về điều gì của con người?
A. Bản chất và vai trò thiết yếu của pháp luật trong đời sống.
B. Sự phức tạp và khó khăn của hệ thống pháp luật.
C. Sự khác biệt giữa luật pháp và các quy tắc xã hội khác.
D. Sự cần thiết của việc tuân thủ luật pháp chỉ khi có người giám sát.
8. Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ trong việc gì đối với luật pháp?
A. Diễn đạt, giải thích và làm cho luật pháp trở nên gần gũi, dễ hiểu.
B. Tạo ra sự mơ hồ, phức tạp để tăng tính uy nghiêm.
C. Hạn chế sự tiếp cận của công chúng với luật pháp.
D. Chỉ dùng để ghi chép các văn bản pháp lý.
9. Để luật pháp thực sự có sức mạnh, nó cần được thấm nhuần vào đâu trong mỗi con người?
A. Nhận thức và hành động.
B. Sự sợ hãi và lo lắng.
C. Sự miễn cưỡng và ép buộc.
D. Sự thờ ơ và vô cảm.
10. Theo bài viết, ngôn ngữ Tiếng Việt có vai trò gì trong việc truyền tải các giá trị pháp lý?
A. Là phương tiện đắc lực để diễn đạt, giải thích và làm cho luật pháp trở nên gần gũi, dễ hiểu.
B. Chỉ đơn thuần là công cụ ghi chép các quy định pháp luật.
C. Chỉ có thể diễn đạt các khái niệm pháp lý phức tạp bằng thuật ngữ chuyên ngành.
D. Không có khả năng làm cho luật pháp trở nên sống động và dễ tiếp cận.
11. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong cách diễn đạt "luật pháp như khí trời để thở" để tạo ấn tượng mạnh mẽ về vai trò của luật pháp?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Nghĩa bóng.
12. Tác giả cho rằng việc hiểu và vận dụng luật pháp đúng đắn đòi hỏi điều gì từ người dân?
A. Sự chủ động tìm hiểu, học hỏi và ý thức trách nhiệm.
B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào hướng dẫn của cán bộ pháp luật.
C. Việc ghi nhớ tất cả các điều khoản của luật.
D. Sự tin tưởng mù quáng vào hệ thống pháp luật.
13. Theo quan điểm của tác giả trong bài, vì sao luật pháp được ví von "như khí trời để thở"?
A. Vì luật pháp tồn tại hiển nhiên, bao trùm và cần thiết cho sự sống.
B. Vì luật pháp chỉ là những quy tắc trừu tượng, xa rời thực tế.
C. Vì luật pháp do con người tạo ra nên có thể thay đổi tùy ý.
D. Vì luật pháp chỉ quan trọng đối với những người vi phạm.
14. Nếu luật pháp không được coi trọng, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với xã hội là gì?
A. Mất trật tự, kỷ cương, dẫn đến sự suy đồi.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế.
C. Nâng cao ý thức đạo đức của con người.
D. Tăng cường đoàn kết trong cộng đồng.
15. Theo tác giả, để luật pháp thực sự đi vào đời sống, cần có sự thay đổi nhận thức sâu sắc về điều gì?
A. Luật pháp là một phần tất yếu, không thể thiếu của cuộc sống.
B. Luật pháp chỉ là những quy định khô khan, cần phải học thuộc.
C. Luật pháp chỉ quan trọng trong những trường hợp đặc biệt.
D. Luật pháp là gánh nặng, hạn chế quyền tự do cá nhân.
16. Việc "coi luật pháp như khí trời để thở" ám chỉ điều gì về mối quan hệ giữa cá nhân và pháp luật?
A. Luật pháp là một phần không thể thiếu, chi phối và định hướng hành vi.
B. Cá nhân có thể tự do hành động mà không cần quan tâm đến luật pháp.
C. Luật pháp chỉ là một yếu tố bên ngoài, không ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân.
D. Mối quan hệ giữa cá nhân và pháp luật là thứ yếu, có thể bỏ qua.
17. Nếu không coi luật pháp như khí trời, điều gì có thể xảy ra theo logic của bài viết?
A. Con người sẽ hành động tùy tiện, thiếu chuẩn mực, gây hỗn loạn xã hội.
B. Xã hội sẽ trở nên kỷ luật và có trật tự hơn.
C. Luật pháp sẽ tự động điều chỉnh hành vi con người.
D. Mọi người sẽ sống hòa thuận và không có xung đột.
18. Ngôn ngữ trong bài viết thể hiện thái độ gì của tác giả đối với luật pháp?
A. Trân trọng, đề cao và xem luật pháp là yếu tố nền tảng.
B. Phê phán, chỉ trích và cho rằng luật pháp còn nhiều bất cập.
C. Trung lập, khách quan và chỉ đưa ra thông tin.
D. Mỉa mai, châm biếm về sự tồn tại của luật pháp.
19. Việc luật pháp được ví như "khí trời" có hàm ý gì về tính phổ quát của nó?
A. Luật pháp áp dụng cho tất cả mọi người, không phân biệt.
B. Luật pháp chỉ dành cho một nhóm người nhất định.
C. Luật pháp có thể thay đổi tùy theo địa điểm.
D. Luật pháp chỉ là quy ước tạm thời.
20. Việc luật pháp được ví như "khí trời" gợi lên ý niệm về điều gì trong cách ứng xử của con người?
A. Sự tự nhiên, không cần suy nghĩ, luôn hiện diện.
B. Sự phức tạp, cần nghiên cứu kỹ lưỡng.
C. Sự xa lạ, chỉ dành cho giới chuyên môn.
D. Sự phụ thuộc, chờ đợi mệnh lệnh.
21. Tác giả sử dụng hình ảnh "khí trời" để làm nổi bật đặc điểm nào của luật pháp?
A. Tính thiết yếu, bao trùm và sự hiện diện liên tục.
B. Sự phức tạp và khó tiếp cận.
C. Sự tùy tiện và thay đổi thường xuyên.
D. Sự xa rời thực tế và không liên quan đến đời sống.
22. Trong văn bản "Phải coi luật pháp như khí trời để thở", tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tầm quan trọng thiết yếu của luật pháp đối với đời sống con người?
A. So sánh luật pháp với "khí trời để thở".
B. Nói quá về tác động của luật pháp.
C. Ẩn dụ về sự tồn tại của luật pháp.
D. Hoán dụ về các quy định pháp luật.
23. Theo phân tích trong bài, một trong những thách thức khi xây dựng ý thức pháp luật ở một số người dân là gì?
A. Chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng và tính thiết yếu của luật pháp.
B. Luật pháp quá phức tạp, khó hiểu và không áp dụng được.
C. Thiếu sự tuyên truyền, phổ biến pháp luật từ phía nhà nước.
D. Luật pháp mâu thuẫn, chồng chéo và không nhất quán.
24. Việc xây dựng ý thức pháp luật cần bắt đầu từ đâu để có hiệu quả bền vững?
A. Từ nhận thức sâu sắc về sự cần thiết và lợi ích của luật pháp.
B. Từ việc học thuộc lòng các điều khoản của bộ luật.
C. Từ việc áp dụng các hình phạt nghiêm khắc.
D. Từ việc chỉ nghe theo sự chỉ dẫn của người khác.
25. Câu "Luật pháp là sợi dây vô hình nhưng vững chắc, giữ cho xã hội không bị xô lệch" có ý nghĩa gì?
A. Luật pháp có vai trò điều chỉnh, giữ gìn trật tự xã hội.
B. Luật pháp chỉ là những điều lệ lỏng lẻo, dễ dàng bị phá bỏ.
C. Sự ổn định xã hội không phụ thuộc vào luật pháp.
D. Luật pháp chỉ có tác dụng khi được nhìn thấy rõ ràng.