1. Cảm xúc chủ đạo khi đọc xong bài "Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du là gì?
A. Sự hả hê trước số phận bi đát.
B. Sự lạnh lùng, thờ ơ.
C. Sự xót thương, cảm thông và suy tư.
D. Sự khinh miệt đối với những người tài hoa.
2. Trong "Tiểu Thanh kí", hình ảnh "trướng gấm" gợi lên điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?
A. Cuộc sống nghèo khó, thiếu thốn.
B. Sự cô đơn, buồn tủi trong cô phòng.
C. Cuộc sống xa hoa, giàu sang.
D. Sự nghiệp vẻ vang, hiển hách.
3. Tại sao Nguyễn Du lại dùng từ "chơi chữ" để miêu tả cách Tiểu Thanh làm thơ?
A. Để nhấn mạnh sự dễ dàng, tùy tiện trong sáng tác của Tiểu Thanh.
B. Để thể hiện sự khéo léo, tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ của nàng.
C. Để chỉ trích sự thiếu nghiêm túc trong thơ ca.
D. Để so sánh với các nhà thơ khác.
4. Câu thơ "Chín suối vàng hoe thăm thẳm" có ý nghĩa gì?
A. Chỉ nơi an nghỉ vĩnh hằng của người đã khuất.
B. Miêu tả vẻ đẹp của thế giới bên kia.
C. Thể hiện sự giàu sang, phú quý của Tiểu Thanh khi còn sống.
D. Nói về sự xa hoa của triều đình.
5. Câu thơ "Cỏ cây thế sự vắng tanh" nói lên điều gì?
A. Cuộc sống của con người thay đổi nhanh chóng.
B. Sự thay đổi của thiên nhiên theo mùa.
C. Thế giới xung quanh dường như trống rỗng, vô nghĩa khi tài năng bị vùi lấp.
D. Sự cô đơn của con người giữa cuộc đời.
6. Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài "Tiểu Thanh kí" là gì?
A. Niềm vui khi khám phá tài năng người xưa
B. Nỗi buồn tiếc cho người tài mệnh bạc, tài năng bị vùi lấp
C. Sự khâm phục trước tài năng phi thường của Tiểu Thanh
D. Sự phê phán xã hội phong kiến hà khắc
7. Câu hỏi tu từ "Đã không cho lại cho người làm chi?" thể hiện điều gì?
A. Sự thắc mắc về mục đích của tạo hóa.
B. Sự trách móc, oán giận tạo hóa vì sự bất công.
C. Sự chấp nhận và an ủi bản thân.
D. Sự suy tư về quy luật tự nhiên.
8. Trong "Tiểu Thanh kí", hình ảnh "cỏ", "rêu" bao phủ mộ phần Tiểu Thanh có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự sinh sôi nảy nở của thiên nhiên.
B. Sự lãng quên, phai nhạt của thời gian và xã hội đối với tài năng.
C. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của chốn lăng mộ.
D. Sự phát triển của văn học cổ điển.
9. Câu "Chơi chữ" trong "Tiểu Thanh kí" thường được hiểu là gì?
A. Sử dụng từ ngữ có nhiều nghĩa để tạo hiệu ứng thú vị.
B. Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ.
C. Sử dụng các từ đồng âm, gần âm để tạo tiếng cười.
D. Sử dụng các từ đa nghĩa hoặc có hai lớp nghĩa để gửi gắm ý sâu sắc.
10. Trong bài "Tiểu Thanh kí", tác giả Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự đau xót, tiếc nuối cho tài năng và cuộc đời của Tiểu Thanh?
A. Biện pháp nói quá
B. Biện pháp ẩn dụ
C. Biện pháp hoán dụ
D. Biện pháp nhân hóa
11. Nét tương đồng về tư tưởng giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh trong bài thơ là gì?
A. Cả hai đều có khát vọng sống mãnh liệt.
B. Cả hai đều coi trọng giá trị của tài năng và coi nhẹ vật chất.
C. Cả hai đều tin vào sự sắp đặt của số phận.
D. Cả hai đều muốn nổi tiếng và được lưu danh.
12. Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tâm trạng của tác giả Nguyễn Du khi viết "Tiểu Thanh kí"?
A. Trách móc tạo hóa vì sự bất công.
B. Tiếc nuối cho tài năng bị lãng quên.
C. Phê phán những kẻ ghen ghét tài năng.
D. Hài lòng với cuộc sống an nhàn của Tiểu Thanh.
13. Ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất mà "Tiểu Thanh kí" muốn gửi gắm là gì?
A. Ca ngợi vẻ đẹp của thơ ca cổ điển.
B. Phê phán những hủ tục của xã hội phong kiến.
C. Đề cao giá trị tài năng và lên án sự vùi lấp tài năng.
D. Nhấn mạnh vai trò của tạo hóa trong cuộc đời con người.
14. Yếu tố nào trong "Tiểu Thanh kí" thể hiện rõ nét bút pháp tả thực của Nguyễn Du?
A. Việc miêu tả chi tiết quá khứ huy hoàng của Tiểu Thanh.
B. Việc sử dụng các điển tích, điển cố.
C. Việc khắc họa hình ảnh mộ phần Tiểu Thanh bị cỏ rêu bao phủ.
D. Việc thể hiện những lời trách móc tạo hóa.
15. Đọc "Tiểu Thanh kí", ta thấy Nguyễn Du có thái độ như thế nào đối với những người tài hoa nhưng gặp cảnh ngộ trớ trêu?
A. Buồn bã và bất lực trước số phận.
B. Tức giận và lên án gay gắt xã hội.
C. Đồng cảm, xót thương và trân trọng tài năng của họ.
D. Khuyên nhủ họ nên chấp nhận số phận.
16. Bài "Tiểu Thanh kí" thuộc thể thơ nào?
A. Thất ngôn bát cú Đường luật
B. Ngũ ngôn bát cú Đường luật
C. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
D. Lục bát
17. Tác giả Nguyễn Du thể hiện thái độ gì đối với tài năng và cuộc đời của Tiểu Thanh qua bài thơ?
A. Tôn trọng và ngưỡng mộ.
B. Buồn thương và xót xa.
C. Tức giận và phê phán.
D. Đồng cảm và trân trọng.
18. Theo Nguyễn Du, nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của Tiểu Thanh là gì?
A. Do tài năng quá lớn không ai sánh kịp.
B. Do nhan sắc nghiêng nước nghiêng thành.
C. Do xã hội phong kiến không dung chứa và vùi lấp tài năng.
D. Do sự ghen ghét đố kỵ của những người xung quanh.
19. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu "Thương thay nợ thác chiêm bao"?
A. Điệp ngữ
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
20. Nguyễn Du đã thể hiện thái độ gì đối với những người phụ nữ tài năng nhưng gặp cảnh ngộ éo le trong xã hội phong kiến qua "Tiểu Thanh kí"?
A. Phê phán gay gắt sự bất công của xã hội.
B. Đồng cảm sâu sắc và xót thương cho số phận của họ.
C. Ngưỡng mộ tài năng nhưng thờ ơ trước hoàn cảnh.
D. Khuyến khích họ nổi dậy chống lại xã hội.
21. Theo Nguyễn Du, điều gì đã khiến cho tài năng của Tiểu Thanh không thể "cháy sáng"?
A. Thiếu sự rèn luyện và học hỏi.
B. Do hoàn cảnh xã hội không cho phép.
C. Do thiếu sự động viên của gia đình.
D. Do bản thân không đủ ý chí vươn lên.
22. Tâm trạng chung của nhà thơ khi đọc được những dòng thơ còn sót lại của Tiểu Thanh là gì?
A. Vui mừng khôn xiết.
B. Buồn thương, đồng cảm.
C. Tức giận thay cho Tiểu Thanh.
D. Ngạc nhiên và hiếu kỳ.
23. Vì sao Nguyễn Du lại viết "Tiểu Thanh kí" khi đọc được những dòng thơ còn sót lại của nàng?
A. Để ca ngợi tài năng thơ ca của người xưa.
B. Để thể hiện sự đồng cảm với số phận tài hoa bạc mệnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.
C. Để phê phán những kẻ ghen ghét, đố kỵ với tài năng.
D. Để ghi lại những giá trị văn học dân gian.
24. Câu thơ "Tài tình chi lắm cho trời / Đã không cho lại cho người làm chi" thể hiện điều gì trong quan niệm của Nguyễn Du về tài năng?
A. Tài năng là món quà quý giá mà tạo hóa ban tặng.
B. Tạo hóa ban tài năng cho con người nhưng lại không tạo điều kiện để tài năng được phát huy.
C. Tài năng thường đi đôi với sự may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.
D. Con người nên khiêm tốn, không nên tự hào về tài năng của mình.
25. Khổ thơ nào trong "Tiểu Thanh kí" thể hiện rõ nhất sự tiếc nuối về tài năng và cuộc đời bị vùi lấp của Tiểu Thanh?
A. Khổ thơ đầu tiên
B. Khổ thơ thứ hai
C. Khổ thơ thứ ba
D. Khổ thơ thứ tư