1. Câu "Đừng bao giờ quên nguồn" mang ý nghĩa sâu sắc gì đối với mỗi người con dân tộc?
A. Quên đi quá khứ để tiến về tương lai
B. Luôn ghi nhớ cội nguồn, truyền thống và bản sắc dân tộc
C. Chỉ tập trung vào những thành tựu hiện tại
D. Tìm kiếm những giá trị mới hoàn toàn khác biệt
2. Trong bài "Về chính chúng ta", hình ảnh "ngọn lửa" không chỉ tượng trưng cho sự sống mà còn biểu thị:
A. Sự hủy diệt và tàn phá
B. Nguồn sáng soi đường, tinh thần đoàn kết và khát vọng
C. Nỗi sợ hãi và sự cô đơn
D. Sự giàu sang và quyền lực
3. Tác giả bài "Về chính chúng ta" nhấn mạnh tầm quan trọng của "hơi ấm" trong mối quan hệ cộng đồng. "Hơi ấm" ở đây có thể hiểu là:
A. Nhiệt độ vật lý của lửa
B. Sự sẻ chia, tình thương và sự quan tâm lẫn nhau
C. Ánh sáng của mặt trời
D. Nguồn năng lượng từ nhiên liệu
4. Bài "Về chính chúng ta" tập trung khắc họa hình ảnh người anh hùng gắn liền với yếu tố nào của dân tộc?
A. Truyền thống khoa cử
B. Tư tưởng Nho giáo
C. Văn hóa cồng chiêng
D. Bản sắc văn hóa, phong tục tập quán
5. Bài "Về chính chúng ta" đề cao phẩm chất nào của con người Việt Nam?
A. Tham vọng cá nhân
B. Lối sống hưởng thụ
C. Tinh thần đoàn kết, yêu nước, trách nhiệm với cộng đồng
D. Sự duy mỹ trong nghệ thuật
6. Bài "Về chính chúng ta" đặt ra câu hỏi về ý nghĩa của sự tồn tại cá nhân trong mối quan hệ với:
A. Sự giàu có vật chất
B. Thành công trong sự nghiệp cá nhân
C. Sự trường tồn và phát triển của cộng đồng, dân tộc
D. Danh vọng và địa vị xã hội
7. Khi nói "tự do là ở với dân", tác giả dân tộc nào đã thể hiện quan điểm này?
A. Dân tộc Kinh
B. Dân tộc Tày
C. Dân tộc Thái
D. Dân tộc Mường
8. Bài "Về chính chúng ta" gợi lên niềm tự hào về điều gì của dân tộc Việt Nam?
A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên
B. Lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước hào hùng
C. Sự phát triển vượt bậc về công nghệ
D. Quan hệ ngoại giao rộng lớn
9. Khi nói "đem cả cái tôi mình làm một phần của cả chúng ta", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng?
A. Cá nhân luôn phải hy sinh lợi ích của mình vì cộng đồng
B. Cá nhân và cộng đồng có sự tương tác, bổ sung lẫn nhau
C. Cá nhân tồn tại độc lập và không phụ thuộc vào cộng đồng
D. Cộng đồng là yếu tố duy nhất quyết định giá trị của cá nhân
10. Câu "Dù đi đâu, về đâu, ta vẫn là con cháu Lạc Hồng" thể hiện điều gì về bản sắc dân tộc?
A. Sự phụ thuộc vào quá khứ
B. Sự gắn bó bền chặt với cội nguồn và tổ tiên
C. Sự thay đổi và hòa nhập hoàn toàn
D. Sự phân tán và mất gốc
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là biểu tượng cho sự gắn kết cộng đồng trong bài "Về chính chúng ta"?
A. Lửa thiêng
B. Tiếng trống đồng
C. Cồng chiêng
D. Thành phố hiện đại
12. Tác giả bài "Về chính chúng ta" muốn truyền tải thông điệp gì về vai trò của mỗi cá nhân trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước?
A. Cá nhân không có vai trò đáng kể
B. Mỗi cá nhân đều là một phần quan trọng, có trách nhiệm đóng góp
C. Chỉ những người lãnh đạo mới có trách nhiệm
D. Sự đóng góp của cá nhân là không cần thiết
13. Theo quan niệm của bài "Về chính chúng ta", tự do đích thực không phải là sự cô lập mà là:
A. Sống một mình trong thiên nhiên
B. Độc lập về kinh tế
C. Gắn bó và phục vụ cộng đồng
D. Nắm giữ quyền lực tuyệt đối
14. Câu "Nơi nào có dân tộc ta, nơi đó có những người anh hùng" thể hiện tư tưởng gì của tác giả?
A. Sự bi quan về tương lai dân tộc
B. Niềm tin vào sức mạnh tiềm tàng và vai trò của người anh hùng trong dân tộc
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào ngoại bang
D. Sự khinh thường những người bình thường
15. Trong bài "Về chính chúng ta", tác giả dân tộc nào được nhắc đến với quan niệm "tự do là ở với dân, tự do là mình làm cho dân"?
A. Dân tộc Mường
B. Dân tộc Tày
C. Dân tộc Thái
D. Dân tộc Kinh
16. Theo bài "Về chính chúng ta", bản sắc văn hóa dân tộc có vai trò như thế nào đối với mỗi cá nhân?
A. Là gánh nặng, cần phải từ bỏ
B. Là nền tảng, là nguồn sức mạnh và định hướng cho cá nhân
C. Là thứ lỗi thời, không còn giá trị
D. Là biểu tượng để phô trương
17. Hình ảnh "lửa thiêng" trong bài "Về chính chúng ta" tượng trưng cho điều gì?
A. Sự cô đơn của người chiến sĩ
B. Nguồn sống, tinh thần và sự gắn kết của cộng đồng
C. Nỗi sợ hãi trước thiên nhiên
D. Sự giàu có về vật chất
18. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để thể hiện sự gắn bó keo sơn của dân tộc?
A. Nói quá
B. Ẩn dụ, hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
19. Quan niệm "tự do là mình làm cho dân" thể hiện vai trò và bổn phận của người anh hùng đối với ai?
A. Chỉ đối với bản thân người anh hùng
B. Đối với các thế lực thù địch
C. Đối với toàn thể cộng đồng, dân tộc
D. Đối với những người ngang hàng
20. Trong bài "Về chính chúng ta", khái niệm "tự do" được hiểu theo hướng nào?
A. Tự do cá nhân tuyệt đối, không ràng buộc
B. Tự do gắn liền với trách nhiệm và sự cống hiến cho cộng đồng
C. Tự do kinh tế và làm giàu cho bản thân
D. Tự do chính trị và quyền lực
21. Bài "Về chính chúng ta" gợi lên cảm xúc gì chủ đạo cho người đọc?
A. Cô đơn, lạc lõng
B. Tự hào, yêu mến và thôi thúc hành động
C. Buồn bã, hoài nghi
D. Thờ ơ, vô cảm
22. Bài "Về chính chúng ta" thể hiện quan điểm rằng người anh hùng là người:
A. Chỉ xuất hiện trong thời chiến
B. Luôn chiến đấu một mình
C. Gắn bó mật thiết với dân tộc và có ý thức cộng đồng sâu sắc
D. Tìm kiếm vinh quang cá nhân
23. Tác giả bài "Về chính chúng ta" có xu hướng sử dụng những từ ngữ mang tính chất nào?
A. Trừu tượng, triết lý
B. Cụ thể, khoa học
C. Gần gũi, giàu hình ảnh, mang tính biểu tượng
D. Kỹ thuật, chuyên ngành
24. Khi nói "tự do là ở với dân", tác giả ngụ ý rằng người lãnh đạo phải có phẩm chất gì?
A. Kiêu ngạo, xa cách
B. Gần gũi, thấu hiểu và đồng cam cộng khổ với dân
C. Quan liêu, chỉ đạo từ xa
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân
25. Tác giả dùng hình ảnh "mặt trời" để nói về điều gì trong mối quan hệ cộng đồng?
A. Sự cô lập của cá nhân
B. Sự bao dung, ấm áp và nguồn sống cho mọi thành viên
C. Nỗi buồn và sự chia ly
D. Sự lạnh lẽo và xa cách