Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

1. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "sự việc quan trọng, có ý nghĩa lớn"?

A. Sự kiện
B. Vấn đề
C. Đại sự
D. Cơ hội

2. Từ Hán Việt nào chỉ "sự khôn ngoan, thông minh xuất chúng"?

A. Minh mẫn
B. Sáng suốt
C. Uyên bác
D. Thông tuệ

3. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "sự nghiệp, công việc được tiếp nối"?

A. Kế thừa
B. Truyền thống
C. Nối nghiệp
D. Di sản

4. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "quan hệ thân thiết, gần gũi"?

A. Giao hảo
B. Thân mật
C. Hòa hợp
D. Thân thiết

5. Trong cấu trúc "Vua tôi", "vua" giữ vai trò gì đối với "tôi"?

A. Bổ sung
B. Trung tâm
C. Bổ nghĩa
D. Định ngữ

6. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "sự nghiệp, công lao to lớn được ghi nhớ"?

A. Danh tiếng
B. Cống hiến
C. Di sản
D. Lịch sử

7. Trong cấu trúc "Sách vở", yếu tố nào là trung tâm?

A. Sách
B. Vở
C. Cả hai
D. Không xác định

8. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "quyết định cuối cùng, tối cao"?

A. Quyết định
B. Chấp thuận
C. Tối cao
D. Tối hậu

9. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "tình thương yêu, quý mến sâu sắc"?

A. Thân ái
B. Thương yêu
C. Sùng kính
D. Mến mộ

10. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "nhìn thấy, quan sát rõ ràng" trong các lựa chọn:

A. Chiêm ngưỡng
B. Quan sát
C. Nhìn ngắm
D. Viễn kiến

11. Trong các từ ghép Hán Việt sau đây, từ nào được cấu tạo theo mô hình "Bổ sung" (Bổ sung ý nghĩa cho trung tâm)?

A. Học sinh
B. Sơn hà
C. Thiên tài
D. Thanh âm

12. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự chân thật, không giả dối"?

A. Chân thành
B. Thật thà
C. Chân lý
D. Thực tế

13. Trong cụm "Quốc kỳ", "Quốc" có vai trò gì đối với "kỳ"?

A. Bổ sung
B. Trung tâm
C. Bổ nghĩa
D. Định ngữ

14. Xác định từ Hán Việt mang nghĩa "làm cho trở nên tốt đẹp hơn" trong các lựa chọn sau:

A. Cải thiện
B. Tối thượng
C. Vĩnh cửu
D. Gia tăng

15. Trong câu "Tâm tư của em rất phức tạp", từ "tâm tư" là từ Hán Việt thuộc loại cấu tạo nào?

A. Đơn tiết
B. Song tiết
C. Đa tiết
D. Ghép

16. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự giàu có, sung túc về vật chất"?

A. Phồn thịnh
B. Giàu sang
C. Vinh quang
D. No ấm

17. Trong câu "Đất nước ta có nhiều danh lam thắng cảnh", từ "danh lam thắng cảnh" thuộc loại từ Hán Việt nào về cấu tạo?

A. Đơn tiết
B. Song tiết
C. Đa tiết
D. Ghép

18. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự việc đã xảy ra, đã qua"?

A. Tiền lệ
B. Quá khứ
C. Tương lai
D. Hiện tại

19. Trong câu "Văn hay chữ tốt", "văn" và "chữ" có quan hệ gì?

A. Bổ sung - Trung tâm
B. Trung tâm - Bổ sung
C. Đẳng lập
D. Phụ thuộc

20. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự hiểu biết sâu sắc, thấu đáo"?

A. Kiến thức
B. Hiểu biết
C. Minh triết
D. Trí tuệ

21. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự phát triển, tiến bộ không ngừng"?

A. Tiến bộ
B. Phát triển
C. Hưng thịnh
D. Vươn lên

22. Trong cấu trúc "Giang sơn", "giang" và "sơn" có quan hệ gì?

A. Bổ sung - Trung tâm
B. Trung tâm - Bổ sung
C. Đẳng lập
D. Phụ thuộc

23. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự nghiệp vĩ đại, công lao to lớn"?

A. Sự nghiệp
B. Công trình
C. Thành tựu
D. Vạn đại

24. Trong cụm "Nam quốc", "Nam" có vai trò gì đối với "quốc"?

A. Bổ sung
B. Trung tâm
C. Bổ nghĩa
D. Định ngữ

25. Từ Hán Việt nào thường được dùng để chỉ "người có tài năng đặc biệt, vượt trội"?

A. Anh hùng
B. Hiền tài
C. Học giả
D. Danh nhân

1 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Xác định từ Hán Việt có nghĩa sự việc quan trọng, có ý nghĩa lớn?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Từ Hán Việt nào chỉ sự khôn ngoan, thông minh xuất chúng?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Xác định từ Hán Việt có nghĩa sự nghiệp, công việc được tiếp nối?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Xác định từ Hán Việt có nghĩa quan hệ thân thiết, gần gũi?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Trong cấu trúc Vua tôi, vua giữ vai trò gì đối với tôi?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Xác định từ Hán Việt có nghĩa sự nghiệp, công lao to lớn được ghi nhớ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Trong cấu trúc Sách vở, yếu tố nào là trung tâm?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Xác định từ Hán Việt có nghĩa quyết định cuối cùng, tối cao?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Xác định từ Hán Việt có nghĩa tình thương yêu, quý mến sâu sắc?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Xác định từ Hán Việt có nghĩa nhìn thấy, quan sát rõ ràng trong các lựa chọn:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các từ ghép Hán Việt sau đây, từ nào được cấu tạo theo mô hình Bổ sung (Bổ sung ý nghĩa cho trung tâm)?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa sự chân thật, không giả dối?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Trong cụm Quốc kỳ, Quốc có vai trò gì đối với kỳ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Xác định từ Hán Việt mang nghĩa làm cho trở nên tốt đẹp hơn trong các lựa chọn sau:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Trong câu Tâm tư của em rất phức tạp, từ tâm tư là từ Hán Việt thuộc loại cấu tạo nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa sự giàu có, sung túc về vật chất?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Trong câu Đất nước ta có nhiều danh lam thắng cảnh, từ danh lam thắng cảnh thuộc loại từ Hán Việt nào về cấu tạo?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa sự việc đã xảy ra, đã qua?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Trong câu Văn hay chữ tốt, văn và chữ có quan hệ gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa sự hiểu biết sâu sắc, thấu đáo?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa sự phát triển, tiến bộ không ngừng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Trong cấu trúc Giang sơn, giang và sơn có quan hệ gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa sự nghiệp vĩ đại, công lao to lớn?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Trong cụm Nam quốc, Nam có vai trò gì đối với quốc?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm ngữ văn 10 kết nối bài 1 Thực hành tiếng việt Sử dụng từ Hán Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Từ Hán Việt nào thường được dùng để chỉ người có tài năng đặc biệt, vượt trội?