1. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "sự việc quan trọng, có ý nghĩa lớn"?
A. Sự kiện
B. Vấn đề
C. Đại sự
D. Cơ hội
2. Từ Hán Việt nào chỉ "sự khôn ngoan, thông minh xuất chúng"?
A. Minh mẫn
B. Sáng suốt
C. Uyên bác
D. Thông tuệ
3. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "sự nghiệp, công việc được tiếp nối"?
A. Kế thừa
B. Truyền thống
C. Nối nghiệp
D. Di sản
4. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "quan hệ thân thiết, gần gũi"?
A. Giao hảo
B. Thân mật
C. Hòa hợp
D. Thân thiết
5. Trong cấu trúc "Vua tôi", "vua" giữ vai trò gì đối với "tôi"?
A. Bổ sung
B. Trung tâm
C. Bổ nghĩa
D. Định ngữ
6. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "sự nghiệp, công lao to lớn được ghi nhớ"?
A. Danh tiếng
B. Cống hiến
C. Di sản
D. Lịch sử
7. Trong cấu trúc "Sách vở", yếu tố nào là trung tâm?
A. Sách
B. Vở
C. Cả hai
D. Không xác định
8. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "quyết định cuối cùng, tối cao"?
A. Quyết định
B. Chấp thuận
C. Tối cao
D. Tối hậu
9. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "tình thương yêu, quý mến sâu sắc"?
A. Thân ái
B. Thương yêu
C. Sùng kính
D. Mến mộ
10. Xác định từ Hán Việt có nghĩa "nhìn thấy, quan sát rõ ràng" trong các lựa chọn:
A. Chiêm ngưỡng
B. Quan sát
C. Nhìn ngắm
D. Viễn kiến
11. Trong các từ ghép Hán Việt sau đây, từ nào được cấu tạo theo mô hình "Bổ sung" (Bổ sung ý nghĩa cho trung tâm)?
A. Học sinh
B. Sơn hà
C. Thiên tài
D. Thanh âm
12. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự chân thật, không giả dối"?
A. Chân thành
B. Thật thà
C. Chân lý
D. Thực tế
13. Trong cụm "Quốc kỳ", "Quốc" có vai trò gì đối với "kỳ"?
A. Bổ sung
B. Trung tâm
C. Bổ nghĩa
D. Định ngữ
14. Xác định từ Hán Việt mang nghĩa "làm cho trở nên tốt đẹp hơn" trong các lựa chọn sau:
A. Cải thiện
B. Tối thượng
C. Vĩnh cửu
D. Gia tăng
15. Trong câu "Tâm tư của em rất phức tạp", từ "tâm tư" là từ Hán Việt thuộc loại cấu tạo nào?
A. Đơn tiết
B. Song tiết
C. Đa tiết
D. Ghép
16. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự giàu có, sung túc về vật chất"?
A. Phồn thịnh
B. Giàu sang
C. Vinh quang
D. No ấm
17. Trong câu "Đất nước ta có nhiều danh lam thắng cảnh", từ "danh lam thắng cảnh" thuộc loại từ Hán Việt nào về cấu tạo?
A. Đơn tiết
B. Song tiết
C. Đa tiết
D. Ghép
18. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự việc đã xảy ra, đã qua"?
A. Tiền lệ
B. Quá khứ
C. Tương lai
D. Hiện tại
19. Trong câu "Văn hay chữ tốt", "văn" và "chữ" có quan hệ gì?
A. Bổ sung - Trung tâm
B. Trung tâm - Bổ sung
C. Đẳng lập
D. Phụ thuộc
20. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự hiểu biết sâu sắc, thấu đáo"?
A. Kiến thức
B. Hiểu biết
C. Minh triết
D. Trí tuệ
21. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự phát triển, tiến bộ không ngừng"?
A. Tiến bộ
B. Phát triển
C. Hưng thịnh
D. Vươn lên
22. Trong cấu trúc "Giang sơn", "giang" và "sơn" có quan hệ gì?
A. Bổ sung - Trung tâm
B. Trung tâm - Bổ sung
C. Đẳng lập
D. Phụ thuộc
23. Từ Hán Việt nào mang ý nghĩa "sự nghiệp vĩ đại, công lao to lớn"?
A. Sự nghiệp
B. Công trình
C. Thành tựu
D. Vạn đại
24. Trong cụm "Nam quốc", "Nam" có vai trò gì đối với "quốc"?
A. Bổ sung
B. Trung tâm
C. Bổ nghĩa
D. Định ngữ
25. Từ Hán Việt nào thường được dùng để chỉ "người có tài năng đặc biệt, vượt trội"?
A. Anh hùng
B. Hiền tài
C. Học giả
D. Danh nhân