Trắc nghiệm ngữ văn 10 chân trời sáng tạo bài 7 Bảo kính cảnh giới - bài 43 ( Nguyễn Trãi)
1. Theo phân tích của giới nghiên cứu, "Bảo kính cảnh giới" (BTH) là lời khuyên của Nguyễn Trãi dành cho ai?
A. Dành cho vua quan triều đình.
B. Dành cho nhân dân lao động.
C. Dành cho bạn bè thân thiết.
D. Dành cho con cháu.
2. Câu thơ "Búa rìu xin để việc quan" thể hiện điều gì trong tư tưởng Nguyễn Trãi?
A. Sự từ bỏ công danh, lui về ẩn dật.
B. Ước muốn được trực tiếp tham gia vào công việc triều chính.
C. Mong muốn được làm những việc có ích cho dân, cho nước.
D. Sự bất mãn với công việc quan trường.
3. Trong "Bảo kính cảnh giới", thái độ của Nguyễn Trãi đối với việc giữ gìn đạo đức là gì?
A. Rất coi trọng, xem là nền tảng của mọi hành động.
B. Quan trọng nhưng không phải là yếu tố quyết định.
C. Ít quan trọng hơn tài năng.
D. Chỉ cần thiết với người bình thường.
4. Trong "Bảo kính cảnh giới", khi nói "Lấy dân làm gốc", Nguyễn Trãi muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Sự quan trọng của dân chúng trong mọi công việc của đất nước.
B. Nghĩa vụ của dân phải phục tùng vua.
C. Vai trò của dân trong việc xây dựng kinh tế.
D. Trách nhiệm của vua đối với đời sống dân chúng.
5. Câu thơ "Trừ độc, dĩ an, dân khang thái" thể hiện ước vọng gì của Nguyễn Trãi?
A. Ước mong dẹp bỏ cường địch, mang lại thái bình cho dân.
B. Ước mong phát triển kinh tế, làm giàu cho đất nước.
C. Ước mong xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.
D. Ước mong đất nước phồn vinh, thịnh vượng.
6. Nguyễn Trãi dùng hình ảnh "bảo kính" như một lời nhắc nhở về điều gì đối với người làm vua?
A. Luôn tự soi xét hành vi, lời nói để cai trị công minh.
B. Trang bị cho mình những vật dụng quý giá.
C. Học hỏi kiến thức từ sách vở để cai trị.
D. Tuyệt đối tin tưởng vào lời khuyên của bề tôi.
7. Trong bài "Bảo kính cảnh giới" (BTH), Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ gì để thể hiện tư tưởng, đạo lý của mình?
A. Ngôn ngữ Hán cổ.
B. Ngôn ngữ Nôm.
C. Ngôn ngữ Pháp.
D. Ngôn ngữ Anh.
8. Trong "Bảo kính cảnh giới", Nguyễn Trãi khuyên người cầm quyền cần phải làm gì để được "dân khang thái"?
A. Loại bỏ những kẻ gian tà, giữ gìn sự ổn định.
B. Tăng cường thu thuế để phát triển đất nước.
C. Xây dựng quân đội hùng mạnh để bảo vệ biên cương.
D. Tổ chức nhiều lễ hội để dân vui chơi.
9. Tâm trạng chủ đạo của Nguyễn Trãi khi viết "Bảo kính cảnh giới" là gì?
A. Lo lắng cho vận mệnh đất nước và mong muốn được cống hiến.
B. Buồn bã vì không được trọng dụng.
C. Hạnh phúc vì tìm được sự bình yên.
D. Phẫn uất trước những bất công xã hội.
10. Câu "Thân là ngọc, ai khéo báu gìn" trong "Bảo kính cảnh giới" có ý nghĩa gì?
A. Khuyên con người giữ gìn sức khỏe, thân thể quý như ngọc.
B. Khuyên con người giữ gìn tài sản, của cải.
C. Khuyên con người giữ gìn danh dự, phẩm giá.
D. Khuyên con người giữ gìn sự nghiệp, công danh.
11. Tác phẩm "Bảo kính cảnh giới" (BTH) có ý nghĩa như thế nào trong sự nghiệp văn học của Nguyễn Trãi?
A. Là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho tư tưởng yêu nước, đạo lý làm người.
B. Chủ yếu thể hiện tài năng làm thơ Đường luật của ông.
C. Là tác phẩm duy nhất ông viết bằng chữ Nôm.
D. Chỉ là một bài thơ mang tính cá nhân, ít giá trị xã hội.
12. Theo phân tích, Nguyễn Trãi ví "Bảo kính" như một vật gì đó cần thiết cho người cầm quyền vì:
A. Giúp họ nhìn rõ bản chất sự việc, tự răn mình.
B. Giúp họ trang trí phòng làm việc.
C. Giúp họ dễ dàng quản lý thần dân.
D. Giúp họ phán đoán tương lai.
13. Tư tưởng "trung quân ái quốc" của Nguyễn Trãi trong "Bảo kính cảnh giới" được thể hiện như thế nào?
A. Trung với vua là trên hết, không cần quan tâm đến dân.
B. Trung với vua gắn liền với việc yêu dân, chăm lo cho dân.
C. Trung quân là hành động phục tùng tuyệt đối mọi mệnh lệnh.
D. Trung quân là việc xây dựng quân đội hùng mạnh.
14. Đoạn trích "Bảo kính cảnh giới" (BTH) thường được học trong chương trình Ngữ văn 10 tập trung vào khía cạnh nào của tư tưởng Nguyễn Trãi?
A. Tư tưởng yêu nước và ý thức trách nhiệm công dân.
B. Tư tưởng nhân đạo và tình yêu thương con người.
C. Tư tưởng triết học và quan niệm về vũ trụ.
D. Tư tưởng về nghệ thuật và văn chương.
15. Câu "Cửa Khổng, Sân Trình còn đó biết đâu" trong "Bảo kính cảnh giới" có ý nghĩa gì?
A. Nhắc nhở về đạo lý làm thầy, làm trò.
B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.
C. Chỉ ra sự khác biệt giữa đạo Nho và đạo Khổng.
D. Phê phán sự suy đồi đạo đức.
16. Câu "Bảy thước có ai hay là mấy" trong "Bảo kính cảnh giới" ám chỉ điều gì?
A. Sự khiêm nhường, không khoe khoang tài năng.
B. Sự nghèo khó, thiếu thốn vật chất.
C. Sự cô đơn, không có ai bầu bạn.
D. Sự bất lực trước thời cuộc.
17. Trong "Bảo kính cảnh giới", Nguyễn Trãi đã dùng những từ ngữ nào để phê phán những kẻ làm quan xấu?
A. "Tham quan, ô lại", "gian tà".
B. "Anh minh, hiền tài".
C. "Công thần, trung thần".
D. "Học giả, trí giả".
18. Tác giả Nguyễn Trãi đã lấy hình ảnh "Bảo kính" để khuyên nhủ điều gì về đạo làm người?
A. Cần phải biết soi xét, tự răn mình.
B. Cần phải giữ gìn của cải, vật chất.
C. Cần phải học tập, trau dồi kiến thức.
D. Cần phải có chí lớn, hoài bão.
19. Trong bài "Bảo kính cảnh giới", Nguyễn Trãi thể hiện thái độ gì đối với những kẻ tham quan, ô lại?
A. Thái độ phê phán, lên án mạnh mẽ.
B. Thái độ cảm thông, chia sẻ.
C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
D. Thái độ khuyên răn nhẹ nhàng.
20. Tác phẩm "Bảo kính cảnh giới" (BTH) của Nguyễn Trãi được viết bằng thể thơ nào?
A. Thơ Đường luật (tuyệt cú, tuyệt luật).
B. Thơ lục bát.
C. Thơ song thất lục bát.
D. Thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
21. Trong "Bảo kính cảnh giới", khi Nguyễn Trãi nói "Lòng dân còn đó, biết đâu chẳng bằng", ông muốn ám chỉ điều gì?
A. Sức mạnh và ý chí của nhân dân là vô cùng to lớn.
B. Dân chúng luôn ủng hộ mọi quyết định của vua.
C. Lòng dân là thứ có thể mua chuộc bằng vật chất.
D. Dân chúng không có vai trò quan trọng trong việc cai trị.
22. Nhận định nào về tư tưởng đạo lý của Nguyễn Trãi trong "Bảo kính cảnh giới" là chính xác nhất?
A. Tập trung vào việc tu thân, giữ đạo hiếu.
B. Nhấn mạnh trách nhiệm của người cầm quyền đối với dân.
C. Đề cao giá trị của học vấn và khoa cử.
D. Khuyên nhủ con người sống hòa hợp với thiên nhiên.
23. Ý nghĩa biểu tượng của "Bảo kính" trong nhan đề tác phẩm là gì?
A. Là chiếc gương quý báu dùng để soi xét bản thân.
B. Là vũ khí quý để bảo vệ đất nước.
C. Là kho báu chứa đựng của cải.
D. Là lời tiên tri về tương lai.
24. Câu "Trời đất, nhật nguyệt còn ghi tội tình" trong "Bảo kính cảnh giới" có ý nghĩa gì?
A. Tội lỗi của con người sẽ không thoát khỏi sự phán xét của trời đất.
B. Trời đất ban phát may mắn cho những người tốt.
C. Nhật nguyệt là biểu tượng cho sự vĩnh cửu của vũ trụ.
D. Tội tình của con người chỉ là tạm thời.
25. Trong "Bảo kính cảnh giới", khi Nguyễn Trãi nói "Làm bậc thánh nhân, chí lớn lao" là muốn nhắc nhở điều gì?
A. Cần có hoài bão lớn, tầm nhìn xa.
B. Cần phải học hành chăm chỉ để thành thánh nhân.
C. Cần phải tu dưỡng đạo đức cá nhân.
D. Cần phải có tài năng lãnh đạo.