Trắc nghiệm ngữ văn 10 chân trời sáng tạo bài 2 Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây ( Sử thi Đăm Săm)
1. Đoạn trích này có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện khía cạnh nào của văn hóa dân gian Tây Nguyên?
A. Tập tục cúng bái.
B. Nghề nông truyền thống.
C. Tinh thần thượng võ và ý thức cộng đồng.
D. Nghệ thuật làm gốm.
2. Tại sao Đăm Săn lại quyết định tấn công Mtao Mxây sau khi bị khiêu khích và sỉ nhục?
A. Vì Mtao Mxây đã cướp vợ của Đăm Săn.
B. Vì Mtao Mxây đã xúc phạm danh dự và uy tín của tù trưởng Ê-đê.
C. Vì Đăm Săn muốn chiếm đoạt tài sản của Mtao Mxây.
D. Vì Mtao Mxây không tuân theo luật lệ của bộ tộc.
3. Sau khi Đăm Săn chiến thắng, thái độ của dân làng Ê-đê đối với Đăm Săn là gì?
A. Lo sợ và xa lánh.
B. Phẫn nộ và lên án.
C. Tán dương, hò reo và tôn vinh.
D. Phản đối và đòi xét xử.
4. Thái độ của Đăm Săn đối với Mtao Mxây trong cuộc đối đầu trực diện thể hiện rõ nhất điều gì?
A. Sự khinh bỉ và coi thường kẻ thù yếu đuối.
B. Sự đồng cảm và thương hại đối với Mtao Mxây.
C. Sự e ngại và dè dặt trước sức mạnh của đối thủ.
D. Sự nhún nhường và muốn tránh xung đột.
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của sử thi Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây?
A. Mang yếu tố thần thoại, huyền ảo.
B. Khắc họa bức tranh sinh hoạt, văn hóa của người Ê-đê.
C. Nội dung ca ngợi chiến công của người anh hùng.
D. Ngôn ngữ mang tính cá nhân, trữ tình sâu sắc.
6. Đặc điểm ngôn ngữ nào được sử dụng nổi bật trong lời đối đáp giữa Đăm Săn và Mtao Mxây?
A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, ví von và so sánh.
C. Ngôn ngữ mang tính khoa học, logic.
D. Ngôn ngữ hô ứng, lặp lại.
7. Tại sao Đăm Săn lại từ chối lời đề nghị kết nghĩa của Mtao Mxây?
A. Vì Đăm Săn không thích Mtao Mxây.
B. Vì Mtao Mxây đã từng làm điều sai trái với bộ tộc.
C. Vì Đăm Săn nhận thấy Mtao Mxây không xứng đáng để kết nghĩa.
D. Vì Đăm Săn muốn thể hiện quyền uy của mình.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sức hấp dẫn của đoạn trích Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây?
A. Ngôn ngữ điêu luyện, giàu hình ảnh và nhịp điệu.
B. Khắc họa thành công hình tượng người anh hùng.
C. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt hàng ngày của người Ê-đê.
D. Cấu trúc tác phẩm chặt chẽ, logic.
9. Trong cuộc chiến, Đăm Săn đã sử dụng vũ khí gì để đánh bại Mtao Mxây?
A. Cung tên.
B. Mã tấu.
C. Giáo.
D. Chùy.
10. Lời thách đấu của Mtao Mxây với Đăm Săn thể hiện thái độ gì?
A. Hạ thấp, sỉ nhục Đăm Săn.
B. Kính trọng và nể phục Đăm Săn.
C. Muốn làm hòa và kết bạn với Đăm Săn.
D. Thừa nhận sự mạnh mẽ của Đăm Săn.
11. Sự xuất hiện của các vị thần (Ông Trời, các thần linh) trong sử thi có vai trò gì đối với nhân vật Đăm Săn?
A. Là đối thủ ngang tầm với Đăm Săn.
B. Là người phán xét cuối cùng về hành động của Đăm Săn.
C. Là nguồn sức mạnh, sự phù trợ tinh thần cho Đăm Săn.
D. Là những nhân vật trung lập, không can thiệp vào cuộc chiến.
12. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét tính chất anh hùng ca của đoạn trích?
A. Miêu tả chi tiết cảnh sinh hoạt gia đình.
B. Ca ngợi chiến công và phẩm chất phi thường của người anh hùng.
C. Nội dung tập trung vào tình yêu đôi lứa.
D. Ngôn ngữ mang đậm tính cá nhân.
13. Sự khác biệt cơ bản giữa Đăm Săn và Mtao Mxây trong đoạn trích này là gì?
A. Đăm Săn là tù trưởng, Mtao Mxây là nô lệ.
B. Đăm Săn đại diện cho cái thiện, Mtao Mxây đại diện cho cái ác.
C. Đăm Săn là người dân tộc Ê-đê, Mtao Mxây là người dân tộc khác.
D. Đăm Săn mạnh mẽ, Mtao Mxây yếu đuối.
14. Khi Mtao Mxây thách đấu, hành động đầu tiên của Đăm Săn là gì?
A. Nhận lời thách đấu ngay lập tức.
B. Quan sát, đánh giá tình hình và tìm cách đáp trả.
C. Chạy trốn khỏi chiến trường.
D. Nhờ cậy sự giúp đỡ của dân làng.
15. Cách Đăm Săn sử dụng ngôn ngữ khi đối thoại với Mtao Mxây thể hiện điều gì về phong cách của người anh hùng?
A. Nhún nhường, khiêm tốn.
B. Quyết đoán, mạnh mẽ và có phần thách thức.
C. Thảo mai, khéo léo.
D. Bình tĩnh, khách quan.
16. Chi tiết Đăm Săn bắt Mtao Mxây lạy mình thể hiện điều gì về vị thế của hai nhân vật?
A. Sự bình đẳng giữa hai tù trưởng.
B. Sự thua kém và phục tùng của Mtao Mxây trước Đăm Săn.
C. Sự ngang tài ngang sức, phải phân định thắng thua rõ ràng.
D. Sự nhượng bộ của Đăm Săn để tránh đổ máu.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bối cảnh văn hóa của sử thi Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây?
A. Vai trò của tù trưởng.
B. Tầm quan trọng của chiến tranh và chiến công.
C. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
D. Luật lệ và phong tục tập quán của cộng đồng.
18. Chi tiết Đăm Săn sai người dọn chỗ cho Mtao Mxây lạy thể hiện điều gì?
A. Sự hiếu khách của Đăm Săn.
B. Sự coi thường và chế giễu đối thủ.
C. Sự công bằng trong cuộc chiến.
D. Mong muốn hòa giải sau chiến tranh.
19. Đoạn trích "Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây" thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn.
B. Tiểu thuyết.
C. Sử thi.
D. Thơ ca dân gian.
20. Sự đối lập giữa Đăm Săn và Mtao Mxây trong đoạn trích này chủ yếu thể hiện qua khía cạnh nào?
A. Sự giàu nghèo.
B. Sự nhân hậu và độc ác.
C. Sự dũng cảm, mưu trí và hèn nhát, kiêu ngạo.
D. Sự thông minh và ngu dốt.
21. Vai trò của bà Nữ Oa trong sử thi Đăm Săn là gì?
A. Là người thách đấu với Đăm Săn.
B. Là người khuyên nhủ Đăm Săn từ bỏ ý định chiến đấu.
C. Là người vợ luôn ủng hộ và cổ vũ Đăm Săn.
D. Là người kể lại câu chuyện.
22. Trong sử thi Đăm Săn, nhân vật Đăm Săn được miêu tả với những phẩm chất nổi bật nào khi đối đầu với Mtao Mxây?
A. Nhút nhát, sợ hãi, cầu xin sự tha thứ.
B. Dũng cảm, mưu trí, quyết đoán và hiên ngang.
C. Hèn nhát, dựa dẫm vào người khác để chiến thắng.
D. Thảo mai, lừa gạt đối thủ bằng lời nói.
23. Tại sao Đăm Săn lại mang theo "chén nước lã" khi đi chiến đấu với Mtao Mxây?
A. Để uống khi khát.
B. Để thể hiện sự tự tin, không cần chuẩn bị gì nhiều.
C. Để rửa vết thương nếu bị thương.
D. Để ban cho kẻ thù một cơ hội cuối cùng.
24. Nhân vật Mtao Mxây trong sử thi được miêu tả như thế nào?
A. Anh hùng dũng mãnh, cao thượng.
B. Kẻ giàu có, quyền lực nhưng hèn nhát.
C. Tù trưởng tàn bạo, tham lam và kiêu ngạo.
D. Người dân hiền lành, chất phác.
25. Chi tiết Đăm Săn dùng chém Mtao Mxây rồi chặt đầu rồi bêu lên thang gác thể hiện điều gì?
A. Sự tàn bạo và thiếu nhân đạo của Đăm Săn.
B. Sự phán xét nghiêm khắc và chiến thắng tuyệt đối của người anh hùng.
C. Mong muốn gây sợ hãi cho các kẻ thù khác.
D. Sự tôn trọng đối với đối thủ đã thất bại.