1. Trong "Thực hành tiếng Việt" trang 81, có thể bàn về sự phân biệt giữa "từ đồng nghĩa" và "từ đồng âm". Từ nào sau đây KHÔNG đồng nghĩa với "tổ quốc"?
A. Đất nước
B. Non sông
C. Quê hương
D. Giang sơn
2. Trong "Thực hành tiếng Việt" trang 81, có thể bàn về "ẩn dụ" như một biện pháp tu từ. Yếu tố nào là điểm chung để tạo nên phép ẩn dụ?
A. Sự giống nhau về âm thanh.
B. Sự tương đồng, gần gũi về đặc điểm, tính chất.
C. Sự đối lập về ý nghĩa.
D. Sự tăng tiến về mức độ.
3. Trong "Thực hành tiếng Việt" trang 81, bài "Ngôn ngữ Tiếng Việt", tác giả nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong đời sống xã hội. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngôn ngữ theo phân tích phổ biến?
A. Làm phương tiện giao tiếp.
B. Làm phương tiện tư duy.
C. Làm phương tiện lưu giữ và truyền bá văn hóa.
D. Làm phương tiện dự đoán tương lai.
4. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 có thể bàn về "đặt tên". Khi đặt tên cho một sự vật, hiện tượng, yếu tố nào sau đây ít được cân nhắc nhất?
A. Đặc điểm nổi bật của sự vật, hiện tượng.
B. Ý nghĩa biểu trưng, mong muốn gửi gắm.
C. Sự phù hợp với quy luật âm thanh, ngữ pháp.
D. Tên của người hàng xóm thân thiết.
5. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 có thể bàn về "phép đối". Yếu tố nào là đặc trưng của phép đối trong ngôn ngữ?
A. Sử dụng từ ngữ có âm thanh giống nhau.
B. Sắp xếp các yếu tố ngôn ngữ theo cặp tương ứng về ngữ pháp và ý nghĩa.
C. Dùng từ ngữ có nghĩa trái ngược nhau.
D. Lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần.
6. Trang 81 của bài "Thực hành tiếng Việt" có thể đưa ra ví dụ về cách sử dụng từ ngữ địa phương. Việc lạm dụng từ ngữ địa phương trong văn bản mang tính toàn dân có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Tăng thêm sự sinh động, hấp dẫn.
B. Gây khó khăn cho người đọc, người nghe không thuộc địa phương đó.
C. Thể hiện sự gắn bó với cội nguồn.
D. Làm phong phú thêm vốn từ tiếng Việt.
7. Trang 81 của "Thực hành tiếng Việt" có thể đề cập đến "từ ghép chính phụ". Trong "từ ghép chính phụ", yếu tố nào là đặc trưng?
A. Hai tiếng có quan hệ ngang hàng.
B. Tiếng đứng trước bổ nghĩa cho tiếng đứng sau.
C. Tiếng đứng sau bổ nghĩa cho tiếng đứng trước.
D. Sự lặp lại của một tiếng.
8. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 có thể đề cập đến "từ tượng thanh" và "từ tượng hình". Yếu tố nào sau đây là ví dụ điển hình của từ tượng hình?
A. Róc rách
B. Xào xạc
C. Lao xao
D. Lờ đờ
9. Trang 81 của "Thực hành tiếng Việt" có thể đề cập đến "nhân hóa" như một biện pháp tu từ. Yếu tố nào là cốt lõi của phép nhân hóa?
A. Dùng từ ngữ chỉ hoạt động, tính chất của người để miêu tả sự vật, con vật.
B. So sánh sự vật với con người.
C. Nói quá sự thật để tăng tính thuyết phục.
D. Dùng từ ngữ chỉ sự vật này thay cho sự vật khác.
10. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 có thể đề cập đến "chơi chữ". Mục đích chính của việc "chơi chữ" là gì?
A. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu hơn.
B. Tạo hiệu quả gây cười, thú vị, hoặc thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ.
C. Tăng tính trang trọng cho lời nói.
D. Thực hiện các quy tắc ngữ pháp chặt chẽ.
11. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 có thể đề cập đến việc sử dụng từ ngữ chính xác. Câu nào sau đây sử dụng từ "hào nhoáng" KHÔNG phù hợp với ngữ cảnh?
A. Chiếc xe mới của anh ấy trông thật hào nhoáng.
B. Buổi lễ khai mạc diễn ra rất hào nhoáng.
C. Cuộc sống của người nông dân rất giản dị, không hào nhoáng.
D. Anh ấy có một giọng nói rất hào nhoáng.
12. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 có thể thảo luận về "từ thuần Việt" và "từ Hán Việt". Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của từ Hán Việt?
A. Thường mang tính trang trọng, cổ kính.
B. Có nguồn gốc từ tiếng Hán.
C. Thường có hai tiếng trở lên, mang ý nghĩa khái quát.
D. Luôn có âm điệu trầm, buồn.
13. Trang 81 của sách giáo khoa Ngữ văn 10 có thể nhấn mạnh vai trò của "từ ghép" trong việc tạo từ mới. "Từ ghép" được hình thành như thế nào?
A. Ghép hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa lại với nhau.
B. Ghép một tiếng có nghĩa với một tiếng vô nghĩa.
C. Lặp lại một tiếng.
D. Thêm phụ tố vào tiếng gốc.
14. Trang 81 của sách "Thực hành tiếng Việt" có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của "ngữ pháp" trong việc sử dụng ngôn ngữ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngữ pháp?
A. Thứ tự các từ trong câu.
B. Cách sắp xếp các bộ phận trong câu.
C. Sắc thái biểu cảm của từ.
D. Quan hệ ý nghĩa giữa các từ, các cụm từ.
15. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 có thể phân tích cấu trúc "từ ghép đẳng lập" và "từ ghép chính phụ". Trong "từ ghép đẳng lập", yếu tố nào là đặc trưng?
A. Tiếng đứng sau bổ nghĩa cho tiếng đứng trước.
B. Hai tiếng có quan hệ ngang hàng, không phân biệt chính phụ.
C. Tiếng đứng trước bổ nghĩa cho tiếng đứng sau.
D. Một tiếng có nghĩa, một tiếng vô nghĩa.
16. Trang 81 của "Thực hành tiếng Việt" có thể bàn về "ngữ âm". Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị cấu tạo nên ngữ âm tiếng Việt?
A. Âm vị (nguyên âm, phụ âm).
B. Thanh điệu.
C. Từ.
D. Âm tiết.
17. Trang 81 của sách "Thực hành tiếng Việt" có thể thảo luận về "từ đồng âm". Hiện tượng đồng âm có thể gây ra hậu quả gì trong giao tiếp?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú hơn.
B. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu hoặc hiểu lầm ý nghĩa.
C. Giúp người nói tiết kiệm từ ngữ.
D. Tăng cường tính biểu cảm của câu.
18. Trang 81 của bài "Thực hành tiếng Việt" có thể đề cập đến các biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho lời nói sinh động, gợi hình, gợi cảm hơn bằng cách dùng từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng này để gọi tên hoặc miêu tả sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Nói quá
19. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 có thể bàn về "thành ngữ". Thành ngữ có đặc điểm gì nổi bật?
A. Có cấu trúc cố định, nghĩa thường ẩn dụ, biểu trưng.
B. Luôn có nghĩa đen và nghĩa bóng tương đồng.
C. Có thể thay đổi trật tự các từ trong cấu trúc.
D. Chỉ có thể sử dụng trong văn viết.
20. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 đề cập đến sự phong phú của tiếng Việt. Theo đó, "từ láy" là một yếu tố quan trọng tạo nên sự sinh động. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về từ láy?
A. Sách vở
B. Nhà cửa
C. Xinh xắn
D. Cha mẹ
21. Trang 81 của sách "Thực hành tiếng Việt" có thể đề cập đến "ngữ nghĩa". Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại "ngữ nghĩa"?
A. Nghĩa đen.
B. Nghĩa bóng.
C. Nghĩa tình thái.
D. Nghĩa từ điển.
22. Trang 81 của "Thực hành tiếng Việt" có thể đề cập đến "sự biến đổi của ngôn ngữ". Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự biến đổi của ngôn ngữ?
A. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
B. Giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
C. Sự thay đổi trong cách thức tư duy của con người.
D. Số lượng người dùng ngôn ngữ không thay đổi theo thời gian.
23. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 có thể nhấn mạnh vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu nghĩa của từ ngữ. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong một ngữ cảnh cụ thể?
A. Các từ ngữ xung quanh trong câu.
B. Tình huống giao tiếp (ai nói với ai, nói ở đâu, khi nào).
C. Ý nghĩa vốn có của từ đó trong từ điển.
D. Màu sắc của loại giấy in cuốn sách.
24. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 có thể bàn về "cách dùng từ". Câu nào sau đây sử dụng từ "khát khao" KHÔNG phù hợp?
A. Anh ấy khát khao được trở về quê hương.
B. Cô ấy có khát khao cháy bỏng về một tương lai tươi sáng.
C. Cây cối đang khát khao nước mưa.
D. Tôi khát khao một ly nước mát.
25. Bài "Thực hành tiếng Việt" trang 81 có thể đề cập đến "biện pháp nói giảm, nói tránh". Mục đích chính của biện pháp này là gì?
A. Tăng tính hài hước cho lời nói.
B. Làm cho lời nói nhẹ nhàng, tế nhị hơn, tránh gây cảm giác khó chịu.
C. Nhấn mạnh sự thật phũ phàng.
D. Thể hiện sự uyên bác của người nói.