1. Trong ngữ cảnh của bài "Thực hành tiếng Việt" (trang 54, Ngữ văn 10, Cánh Diều), khi phân tích về các biện pháp tu từ về từ ngữ, việc sử dụng phép "ẩn dụ" nhằm mục đích gì chính yếu nhất?
A. Tạo ra sự bất ngờ, đột ngột cho người đọc bằng cách sử dụng từ ngữ trái ngược.
B. Diễn tả sự vật, hiện tượng này bằng những từ ngữ vốn dùng để chỉ sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng.
C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho lời nói, câu văn sinh động, giàu sức biểu cảm hơn.
D. Làm cho lời nói, câu văn trang trọng, khách quan và mang tính khoa học cao hơn.
2. Trong "Thực hành tiếng Việt", "chêm xen" (chêm vào giữa) thường được sử dụng với mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên mạch lạc và liên tục hơn.
B. Bổ sung thông tin, giải thích, hoặc tạo ra hiệu ứng về ngữ điệu, cảm xúc.
C. Tăng cường tính trang trọng và khách quan.
D. Làm cho câu văn ngắn gọn và súc tích hơn.
3. Trong bài "Thực hành tiếng Việt", khi phân tích "nói giảm, nói tránh", mục đích chính của biện pháp này là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ và bay bổng hơn.
B. Giữ thái độ lịch sự, tế nhị, tránh gây cảm giác nặng nề, thô tục, hoặc làm giảm nhẹ đi nỗi đau.
C. Tạo sự bí ẩn và khơi gợi trí tò mò cho người đọc.
D. Tăng tính khoa học và chính xác cho lời nói.
4. Trong bài "Thực hành tiếng Việt", việc phân biệt "ẩn dụ" và "hoán dụ" dựa trên cơ sở nào là chính xác nhất?
A. Ẩn dụ dựa trên nét tương đồng, hoán dụ dựa trên nét gần gũi.
B. Ẩn dụ dùng từ thay thế, hoán dụ dùng từ chính xác.
C. Ẩn dụ dùng để miêu tả, hoán dụ dùng để gọi tên.
D. Ẩn dụ là nói bóng, hoán dụ là nói thẳng.
5. Trong bài "Thực hành tiếng Việt" trang 54, khi nói đến "ngôn ngữ", các biện pháp tu từ về từ ngữ có vai trò quan trọng nhất là gì đối với việc diễn đạt ý tưởng?
A. Giúp người đọc ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
B. Làm cho lời nói, câu văn trở nên mượt mà, trôi chảy hơn về âm thanh.
C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm, làm phong phú thêm ý nghĩa lời nói.
D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối về mặt ngữ pháp.
6. Xét câu "Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm lòng con", biện pháp tu từ nào được sử dụng và nét tương đồng chủ yếu để nhận diện là gì?
A. Hoán dụ; Mẹ và ngọn lửa đều cho ta sự ấm áp.
B. Nhân hóa; Mẹ được gán cho đặc tính của "ngọn lửa".
C. So sánh; Mẹ "như" ngọn lửa.
D. Ẩn dụ; "Ngọn lửa" được dùng để gọi "Mẹ" vì sự tương đồng về chức năng sưởi ấm.
7. Phép "hoán dụ" trong tiếng Việt có đặc điểm nhận biết cốt lõi nào?
A. Thay thế một từ ngữ bằng một từ ngữ khác có âm thanh tương tự để tạo hiệu quả thẩm mỹ.
B. Sử dụng biện pháp nói giảm, nói tránh để lời nói nhẹ nhàng hơn.
C. Lấy một bộ phận để gọi toàn thể, hoặc ngược lại, hoặc lấy cái cụ thể để gọi cái trừu tượng, v.v.
D. Dùng từ ngữ có nghĩa phân biệt đối lập để làm nổi bật ý nghĩa của sự vật, hiện tượng.
8. Xét câu "Con mèo, phải nói là rất lười, thường ngủ cả ngày". Cụm từ "phải nói là" có chức năng gì trong câu?
A. Làm tăng sự khẳng định về sự lười biếng của con mèo.
B. Là một phép tu từ chỉ sự đối lập.
C. Là một yếu tố chêm xen, nhấn mạnh hoặc bộc lộ thái độ của người nói về đặc điểm "rất lười".
D. Là một từ nối giữa hai vế câu.
9. Trong bài "Thực hành tiếng Việt", khi phân tích "nói quá" (cường điệu), mục đích biểu đạt chính của biện pháp này là gì?
A. Làm cho lời nói trở nên khách quan, trung thực và giảm nhẹ vấn đề.
B. Nhấn mạnh, tô đậm, phóng đại đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng để tạo ấn tượng mạnh.
C. Tạo sự mơ hồ, khó hiểu cho người đọc.
D. Chỉ ra sự khác biệt giữa các sự vật, hiện tượng.
10. Phép "điệp" trong tiếng Việt, ví dụ như "Ngày ngày mặt trời đi lên / Trang vàng mười tám, trang vàng mười chín" (Tố Hữu), có chức năng chính là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Tạo ra sự nhấn mạnh, khẳng định, làm nổi bật ý nghĩa hoặc tạo nhịp điệu cho lời nói.
C. Chỉ ra sự khác biệt giữa các đối tượng được so sánh.
D. Làm giảm nhẹ tính nghiêm trọng của vấn đề.
11. Xét câu "Sống là chết, sống là đau khổ". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó là gì?
A. So sánh; "sống" và "chết" được so sánh với nhau.
B. Nhân hóa; "sống" và "chết" được gán hành động.
C. Tương phản; Làm nổi bật sự đau khổ cùng cực khi "sống".
D. Ẩn dụ; "Sống" ẩn dụ cho "chết".
12. Trong "Thực hành tiếng Việt", việc sử dụng "quán ngữ" (như "hình như", "dường như", "có lẽ") có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên chắc chắn và khẳng định tuyệt đối.
B. Biểu thị thái độ không chắc chắn, phỏng đoán, hoặc thể hiện sự khách quan, khiêm tốn của người nói/viết.
C. Tăng thêm sự trang trọng và lịch sự cho câu nói.
D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
13. Xét câu "Có lẽ hôm nay trời sẽ mưa", từ "Có lẽ" có chức năng gì trong câu?
A. Làm tăng tính khẳng định của hành động "sẽ mưa".
B. Biểu thị sự phỏng đoán, không chắc chắn về việc trời mưa.
C. Tạo ra sự tương phản với "sẽ mưa".
D. Là một chủ ngữ cho hành động "sẽ mưa".
14. Xét câu "Vì lợi ích mười năm trồng cây, vì lợi ích trăm năm trồng người" (Hồ Chí Minh). Phép tu từ nào được sử dụng ở vế thứ hai và ý nghĩa của nó là gì?
A. Hoán dụ; Lấy "người" để chỉ "sự giáo dục".
B. Ẩn dụ; "Trồng người" ẩn dụ cho quá trình đào tạo, giáo dục con người.
C. Nhân hóa; Gán cho "trồng" hành động của con người.
D. Điệp ngữ; Lặp lại "vì lợi ích" để nhấn mạnh.
15. Xét câu "Ngọc Hoàng" để chỉ "Thiên đình" hoặc "nhà vua", đây là ví dụ điển hình cho phép tu từ nào về từ ngữ?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
16. Xét câu "Trời đất ôm lấy biển, ta ôm lấy mình" (Huy Cận). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và "ta" ôm "mình" thể hiện ý nghĩa gì?
A. So sánh; "Ta" và "mình" có hành động giống nhau.
B. Nhân hóa; "Biển" và "ta" đều được gán hành động ôm.
C. Ẩn dụ; "Ôm mình" ẩn dụ cho sự cô đơn, thu mình lại.
D. Hoán dụ; "Ta" chỉ "tâm hồn ta".
17. Trong "Thực hành tiếng Việt" trang 54, khi nói về "so sánh", yếu tố nào là bắt buộc phải có để tạo thành phép so sánh hoàn chỉnh?
A. Ít nhất hai sự vật, hiện tượng được so sánh và một từ ngữ so sánh.
B. Một sự vật, hiện tượng và một tính từ miêu tả.
C. Hai sự vật, hiện tượng có đặc điểm hoàn toàn giống nhau.
D. Một câu hỏi tu từ và một câu trả lời.
18. Phép "nhân hóa" trong tiếng Việt chủ yếu làm gì cho sự vật, hiện tượng được nói đến?
A. Làm cho chúng trở nên trừu tượng và khái quát hơn.
B. Gán cho chúng những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người.
C. Làm cho chúng trở nên lạnh lùng và vô cảm hơn.
D. Tăng thêm tính khách quan và khoa học cho cách diễn đạt.
19. Trong "Thực hành tiếng Việt", phép "đảo ngữ" (thay đổi trật tự từ thông thường) thường có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu, tạo nhịp điệu hoặc gây ấn tượng về mặt nghệ thuật.
C. Đảm bảo sự rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu cho câu văn.
D. Giúp câu văn ngắn gọn hơn.
20. Khi một tác giả dùng từ "lửa" để chỉ "niềm đam mê cháy bỏng" trong một bài thơ, biện pháp tu từ được sử dụng là gì và có tác dụng gì?
A. Hoán dụ, làm cho lời văn trang trọng hơn.
B. Ẩn dụ, làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho ý tưởng.
C. Nhân hóa, làm cho sự vật có tính người.
D. Điệp ngữ, nhấn mạnh ý nghĩa.
21. Phép "chơi chữ" trong tiếng Việt thường được sử dụng với mục đích gì?
A. Làm cho lời nói trở nên khách quan và trung lập.
B. Tạo ra hiệu quả gây cười, mỉa mai, châm biếm hoặc làm tăng tính hấp dẫn, thú vị cho lời nói.
C. Đảm bảo sự trang trọng và nghiêm túc của văn phong.
D. Diễn tả ý nghĩa trừu tượng một cách rõ ràng nhất.
22. Phép "tương phản" (đối lập) trong tiếng Việt có tác dụng biểu đạt chủ yếu là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên hài hòa và cân đối.
B. Tạo ra sự bất ngờ, nhấn mạnh ý nghĩa, làm nổi bật sự khác biệt hoặc mâu thuẫn.
C. Tăng cường tính khách quan và logic cho lời nói.
D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin.
23. Xét câu "Ông ấy đã đi xa" thay vì "Ông ấy đã chết". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó là gì?
A. Ẩn dụ; "đi xa" ẩn dụ cho "chết".
B. Hoán dụ; "đi xa" hoán dụ cho "chết".
C. Nhân hóa; Gán hành động "đi xa" cho "ông ấy".
D. Nói giảm, nói tránh; Thể hiện sự tế nhị, tôn trọng người đã khuất.
24. Xét câu "Ai mà chẳng mong cho con mình nên người?" Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó là gì?
A. So sánh; "Ai" được so sánh với "mong".
B. Ẩn dụ; "nên người" ẩn dụ cho sự thành công.
C. Câu hỏi tu từ; Khẳng định mong muốn chung của mọi người về con cái.
D. Nhân hóa; "Mong" là hành động của con người.
25. Trong "Thực hành tiếng Việt", khi phân tích "câu hỏi tu từ", mục đích chính của việc sử dụng chúng là gì?
A. Để yêu cầu người đọc cung cấp thông tin cụ thể và chính xác.
B. Để khẳng định, nhấn mạnh, bộc lộ cảm xúc hoặc gợi suy nghĩ, liên tưởng cho người đọc.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Chỉ ra sự khác biệt giữa các quan điểm.