1. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Nguyễn Trãi?
A. Ông mâu thuẫn gay gắt với triều đình vì tư tưởng chống ngoại xâm.
B. Ông bị vu oan tội giết vua, dẫn đến án tru di tam tộc.
C. Ông không có tài năng và bị quần chúng xa lánh.
D. Ông chủ trương ly khai đất nước.
2. Trong "Bình Ngô Đại Cáo", Nguyễn Trãi đã dùng hình ảnh "nhân dân" để làm gì?
A. Để chứng minh sự cần thiết của việc cai trị hà khắc.
B. Để khẳng định sức mạnh và ý chí của nhân dân là yếu tố quyết định thắng lợi của cuộc khởi nghĩa.
C. Để chỉ trích sự thờ ơ của nhân dân.
D. Để ca ngợi vai trò của tầng lớp quý tộc.
3. Trong bài "Đại cáo toàn quốc", Nguyễn Trãi đã dùng những lý lẽ nào để khẳng định sự chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự và sự ủng hộ của nhân dân.
B. Dựa vào đạo lý nhân nghĩa, sự suy tàn của nhà Minh và lòng yêu nước, căm thù giặc của nhân dân.
C. Dựa vào sự giúp đỡ của các nước lân bang.
D. Dựa vào việc nhà Minh đã áp đặt quá nhiều luật lệ hà khắc.
4. Trong "Bình Ngô Đại Cáo", khi nói về tội ác của nhà Minh, Nguyễn Trãi đã dùng những từ ngữ như thế nào để tăng sức thuyết phục?
A. Từ ngữ trung lập, khách quan.
B. Từ ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, thể hiện sự phẫn nộ và lên án mạnh mẽ.
C. Từ ngữ khoa học, lý luận.
D. Từ ngữ chỉ mang tính liệt kê.
5. Thái độ của Nguyễn Trãi đối với dân tộc và nhân dân được thể hiện rõ nét qua những tác phẩm nào?
A. Chủ yếu thể hiện qua các bài thơ cung đình.
B. Qua các tác phẩm như "Quốc âm thi tập", "Dư địa chí" và các bài thơ thể hiện lòng yêu nước, thương dân.
C. Chỉ thể hiện qua các bản tấu và thư từ gửi cho vua.
D. Chủ yếu thể hiện qua các ghi chép về địa lý hành chính.
6. Nguyễn Trãi được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?
A. 1980
B. 1990
C. 2000
D. 1988
7. Câu "Trúc ơi, ta bảo: Trúc dặn: Đừng măng, Đừng vầu, Đừng rạ, Đừng chồi, Đừng mầm" trong "Bảo kính cảnh giới" (bài 43) thể hiện điều gì?
A. Sự chê bai những loại cây khác.
B. Lời khuyên của con người với thiên nhiên, mong muốn thiên nhiên giữ gìn sự trong sạch, không bị suy đồi.
C. Sự miêu tả đơn thuần về các loại cây.
D. Niềm vui khi nhìn thấy cây trúc phát triển.
8. Trong "Bình Ngô Đại Cáo", Nguyễn Trãi đã nêu lên những tội ác điển hình nào của nhà Minh đối với nhân dân Đại Việt?
A. Chỉ áp đặt thuế khóa nặng nề.
B. Bắt dân ta đi phu, đi lính, cống nạp của cải, tàn sát dân lành, xâm phạm phong tục.
C. Chỉ có hành động xâm phạm kinh tế.
D. Chỉ có hành động chiếm đóng đất đai.
9. Trong tác phẩm "Dư địa chí", Nguyễn Trãi đã trình bày những nội dung chủ yếu nào về đất nước?
A. Chỉ ghi chép về các danh lam thắng cảnh.
B. Mô tả chi tiết về địa lý, hành chính, phong tục, tài nguyên của các vùng miền trên đất nước.
C. Tập trung vào các chiến lược quân sự.
D. Chủ yếu là các bài thơ về thiên nhiên.
10. Yếu tố nào trong tư tưởng của Nguyễn Trãi có ảnh hưởng sâu sắc đến nền chính trị, tư tưởng Việt Nam?
A. Tư tưởng trọng thương.
B. Tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân và coi trọng dân trí.
C. Tư tưởng độc tài, chuyên chế.
D. Tư tưởng duy tâm, thần bí.
11. Trong cuộc đời mình, Nguyễn Trãi đã trải qua những giai đoạn thăng trầm nào, đặc biệt là liên quan đến triều đại?
A. Ông chỉ phục vụ duy nhất một triều đại là nhà Trần.
B. Ông từng tham gia phò Lê Lợi đánh đuổi quân Minh, sau đó lại bị oan và bị giết hại dưới thời vua Lê Thái Tông.
C. Ông là người sáng lập ra triều đại nhà Lê.
D. Ông chỉ là một nhà thơ không tham gia vào chính trị.
12. Câu thơ "Non sông đã vững, giang san đã đổi" trong "Bình Ngô Đại Cáo" thể hiện điều gì?
A. Sự mong muốn đất nước được yên ổn sau chiến tranh.
B. Niềm tự hào về nền độc lập, tự chủ của đất nước sau chiến thắng quân Minh.
C. Sự tiếc nuối về những mất mát trong chiến tranh.
D. Sự cảnh báo về những nguy cơ xâm lược trong tương lai.
13. Nguyễn Trãi đã sử dụng ngôn ngữ nào là chủ yếu trong các tác phẩm chính luận?
A. Chữ Nôm.
B. Chữ Hán.
C. Tiếng Việt cổ.
D. Ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
14. Đâu là nhận định chính xác nhất về vị trí của Nguyễn Trãi trong lịch sử văn học Việt Nam?
A. Ông là nhà thơ duy nhất của thế kỷ XV.
B. Ông là người đặt nền móng cho thơ chữ Nôm và là nhà tư tưởng lớn có ảnh hưởng sâu rộng.
C. Ông chỉ là một nhà thơ cổ điển.
D. Ông là người tiên phong trong việc sử dụng tiếng Pháp trong văn học.
15. Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi thể hiện rõ nhất tư tưởng "lấy dân làm gốc"?
A. "Quân trung từ mệnh tập"
B. "Dư địa chí"
C. "Bình Ngô Đại Cáo"
D. "Quốc âm thi tập"
16. Học vấn uyên bác và tư tưởng yêu nước của Nguyễn Trãi được hình thành từ đâu?
A. Chỉ từ việc học theo các thầy tu.
B. Từ truyền thống gia đình khoa bảng, quá trình học tập và trải nghiệm thực tế, đặc biệt là thời gian tham gia kháng chiến.
C. Chỉ từ những chuyến đi nước ngoài.
D. Từ việc chỉ đọc sách và không tham gia hoạt động xã hội.
17. Nguyễn Trãi đã có những cống hiến gì cho công cuộc xây dựng đất nước sau chiến thắng quân Minh?
A. Ông chỉ tập trung vào việc sáng tác văn học.
B. Ông tham gia vào việc hoạch định chính sách, xây dựng luật pháp và phát triển kinh tế, văn hóa.
C. Ông chỉ làm quan giữ chức vụ nhỏ.
D. Ông từ chức và lui về ở ẩn.
18. Nguyễn Trãi (1380-1442) là một danh nhân văn hóa, nhà thơ, nhà chính trị lỗi lạc của dân tộc. Ông có vai trò như thế nào trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của thế kỷ XV?
A. Ông là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa nông dân chống lại triều đình Lê Sơ.
B. Ông là người góp phần quan trọng trong việc xây dựng và củng cố vương triều Hậu Lê, đồng thời là nhà tư tưởng, nhà thơ lớn.
C. Ông chủ yếu hoạt động trên lĩnh vực văn hóa, sáng tác thơ ca và viết sử.
D. Ông là người theo phái Phật giáo và có ảnh hưởng lớn đến đời sống tinh thần của nhân dân.
19. Câu thơ "Nay ta sống ở ẩn về quê cũ, Thấy cảnh vật xưa, lòng cứ ngẩn ngơ" trong bài "Tự thán" (bài 11) diễn tả điều gì?
A. Niềm vui sướng khi được trở về quê hương.
B. Sự hoài niệm về quá khứ, xen lẫn nỗi buồn vì những biến cố và sự cô đơn của tuổi già.
C. Sự hài lòng với cuộc sống ẩn dật.
D. Sự mong muốn quay lại chốn quan trường.
20. Tác phẩm "Bình Ngô Đại Cáo" của Nguyễn Trãi có ý nghĩa lịch sử và văn học như thế nào?
A. Là một bản tuyên ngôn độc lập, thể hiện ý chí quật cường và khát vọng hòa bình của dân tộc Đại Việt.
B. Là một áng thiên cổ hùng văn, chủ yếu ghi lại những trận đánh lớn của nghĩa quân Lam Sơn.
C. Là một tác phẩm ca ngợi công lao của nhà Minh.
D. Là một bài thơ dài miêu tả cảnh đẹp quê hương đất nước.
21. Tại sao Nguyễn Trãi lại được xem là người mở đầu cho một giai đoạn mới của văn học Việt Nam?
A. Vì ông là người đầu tiên viết bằng chữ Quốc ngữ.
B. Vì ông đã sáng tạo ra thể loại văn học mới.
C. Vì ông có công lớn trong việc phát triển chữ Nôm và thể hiện tư tưởng yêu nước, nhân nghĩa sâu sắc.
D. Vì ông chỉ tập trung vào việc dịch các tác phẩm cổ.
22. Nguyễn Trãi đã có những đóng góp gì cho nền văn học Việt Nam?
A. Ông chỉ viết những bài thơ ca ngợi các vị vua.
B. Ông là người đặt nền móng cho thơ chữ Nôm, với nhiều tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao như "Quốc âm thi tập".
C. Ông chỉ tập trung vào lĩnh vực lịch sử và địa lý.
D. Ông là người đi tiên phong trong việc sử dụng chữ Hán để viết các áng văn chính luận.
23. Trong bài "Tự thuật", Nguyễn Trãi đã thể hiện thái độ như thế nào về bản thân?
A. Tự cao tự đại, cho mình là hơn người.
B. Khiêm tốn, tự nhận mình còn thiếu sót nhưng luôn giữ vững chí khí và lòng trung quân ái quốc.
C. Bi quan, chán nản trước những biến cố cuộc đời.
D. Chỉ tập trung ca ngợi công lao của mình.
24. Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Cảnh giới làm cái gương báu) của Nguyễn Trãi mang ý nghĩa gì?
A. Khuyến khích con người sống xa hoa, hưởng thụ.
B. Khuyên con người giữ gìn đạo đức, lẽ sống cao đẹp, giữ mình trong sạch giữa cuộc đời.
C. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
D. Tuyên truyền về sức mạnh quân sự của đất nước.
25. Tác phẩm "Quốc âm thi tập" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của văn học Việt Nam?
A. Là tác phẩm đầu tiên sử dụng hoàn toàn chữ Hán.
B. Là tập thơ chữ Nôm đầu tiên có giá trị văn học cao, thể hiện khả năng biểu đạt phong phú của tiếng Việt.
C. Chỉ là tập hợp các bài ca dao.
D. Là tác phẩm ghi lại lịch sử triều đại nhà Minh.