1. Yếu tố tính bền vững (durability) trong thiết kế giá đỡ thiết bị công nghệ ám chỉ điều gì?
A. Giá đỡ có thể thay đổi hình dạng theo ý muốn.
B. Giá đỡ có khả năng chống chịu tốt trước các tác động từ môi trường và sử dụng trong thời gian dài mà không bị hỏng hóc.
C. Giá đỡ có thể gấp gọn lại được.
D. Giá đỡ có thể kết nối với nhiều thiết bị khác nhau.
2. Trong quá trình thiết kế giá đỡ thiết bị công nghệ, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho thiết bị?
A. Tính thẩm mỹ và trang trí.
B. Cấu trúc chịu lực và khả năng cân bằng.
C. Sử dụng vật liệu đắt tiền và cao cấp.
D. Kích thước nhỏ gọn và dễ di chuyển.
3. Đâu là công dụng chính của việc tạo các rãnh hoặc lỗ thông gió trên giá đỡ thiết bị công nghệ?
A. Tăng thêm tính trang trí cho giá đỡ.
B. Giảm trọng lượng tổng thể của giá đỡ.
C. Tản nhiệt, giúp thiết bị hoạt động mát mẻ hơn.
D. Tạo điểm nhấn thị giác, thu hút sự chú ý.
4. Yếu tố nào liên quan đến cân bằng thị giác (visual balance) trong thiết kế giá đỡ thiết bị công nghệ?
A. Trọng lượng của giá đỡ.
B. Sự phân bố đều hoặc có chủ đích của các yếu tố thị giác (hình khối, màu sắc, đường nét) trên giá đỡ.
C. Khả năng chịu tải của giá đỡ.
D. Chất liệu bề mặt của giá đỡ.
5. Trong kỹ thuật chế tạo, phương pháp in 3D (3D printing) có ưu điểm gì khi tạo ra các mẫu thiết kế giá đỡ phức tạp hoặc tùy chỉnh?
A. Chỉ phù hợp với các chi tiết đơn giản.
B. Cho phép tạo ra các hình dạng phức tạp, tùy chỉnh cao và sản xuất nhanh chóng các mẫu thử.
C. Chi phí sản xuất rất cao, không kinh tế.
D. Yêu cầu kỹ năng chuyên môn rất cao mà người bình thường không làm được.
6. Khi thiết kế giá đỡ cho máy tính bảng, ngoài việc giữ thiết bị chắc chắn, người thiết kế cần lưu ý đến yếu tố nào để tạo sự thoải mái khi sử dụng lâu dài?
A. Chỉ cần đảm bảo giá đỡ có thể gập lại được.
B. Tạo các góc nhìn linh hoạt và vị trí đặt tay thuận tiện.
C. Sử dụng vật liệu có bề mặt trơn trượt.
D. Thiết kế giá đỡ càng cao càng tốt.
7. Việc sử dụng các đường cong mềm mại trong thiết kế giá đỡ thiết bị công nghệ mang lại hiệu quả gì?
A. Làm cho giá đỡ trông thô cứng và thiếu tính thẩm mỹ.
B. Tạo cảm giác thân thiện, dễ chịu và tăng tính thẩm mỹ.
C. Giảm khả năng chịu lực của giá đỡ.
D. Chỉ phù hợp với các thiết bị cổ điển.
8. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thân thiện với môi trường trong thiết kế giá đỡ thiết bị công nghệ?
A. Sử dụng nhiều nhựa màu sắc sặc sỡ.
B. Thiết kế phức tạp với nhiều chi tiết nhỏ.
C. Sử dụng vật liệu tái chế, vật liệu bền vững và thiết kế dễ dàng tháo lắp để sửa chữa hoặc tái chế.
D. Sản xuất số lượng lớn để giảm giá thành.
9. Trong quá trình lên ý tưởng và phác thảo, việc tạo ra nhiều phương án thiết kế khác nhau giúp ích gì cho người thiết kế?
A. Tốn thời gian và không cần thiết.
B. Giúp khám phá nhiều giải pháp sáng tạo, so sánh ưu nhược điểm và lựa chọn phương án tối ưu nhất.
C. Chỉ tập trung vào một ý tưởng duy nhất để hoàn thiện.
D. Làm phức tạp hóa quá trình thiết kế.
10. Việc sử dụng các khớp nối linh hoạt trong thiết kế giá đỡ thiết bị công nghệ có ưu điểm gì?
A. Làm tăng độ phức tạp và chi phí.
B. Cho phép điều chỉnh góc độ và vị trí của thiết bị dễ dàng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
C. Giảm độ bền của giá đỡ.
D. Chỉ làm đẹp thêm cho sản phẩm.
11. Khái niệm tính mô-đun (modularity) trong thiết kế giá đỡ thiết bị công nghệ có nghĩa là gì?
A. Giá đỡ chỉ có một chức năng duy nhất.
B. Giá đỡ được cấu tạo từ nhiều bộ phận độc lập, có thể lắp ráp, thay thế hoặc kết hợp với nhau để tạo ra các cấu hình khác nhau.
C. Giá đỡ có kích thước cố định và không thể điều chỉnh.
D. Giá đỡ chỉ dành cho một loại thiết bị cụ thể.
12. Trong giai đoạn thử nghiệm và đánh giá sản phẩm, mục đích chính của việc thu thập phản hồi từ người dùng là gì?
A. Chỉ để xác nhận thiết kế ban đầu là hoàn hảo.
B. Để xác định những điểm cần cải tiến, khắc phục lỗi và nâng cao trải nghiệm người dùng.
C. Để chứng minh sự thành công của nhà thiết kế.
D. Để quảng bá sản phẩm trên thị trường.
13. Trong các nguyên tắc thiết kế, tỷ lệ (proportion) đề cập đến điều gì khi tạo giá đỡ thiết bị công nghệ?
A. Màu sắc chủ đạo của giá đỡ.
B. Sự hài hòa về kích thước và mối quan hệ giữa các bộ phận của giá đỡ và với chính thiết bị nó giữ.
C. Khả năng chống va đập của giá đỡ.
D. Độ cứng của vật liệu.
14. Để đảm bảo giá đỡ không làm trầy xước bề mặt thiết bị, người thiết kế nên áp dụng biện pháp nào?
A. Sử dụng vật liệu kim loại sắc bén.
B. Bọc các điểm tiếp xúc với thiết bị bằng vật liệu mềm như cao su, silicon hoặc vải nỉ.
C. Thiết kế các cạnh sắc nhọn để giữ chặt thiết bị.
D. Giữ cho bề mặt giá đỡ hoàn toàn trơn nhẵn.
15. Khi thiết kế giá đỡ cho thiết bị điện tử cần kết nối nhiều dây cáp, người thiết kế nên chú ý đến điều gì?
A. Giấu tất cả các dây cáp hoàn toàn.
B. Tạo các khe, rãnh hoặc kẹp để quản lý và giấu dây cáp một cách gọn gàng, tránh rối và dễ dàng kết nối/ngắt kết nối.
C. Để các dây cáp lơ lửng tự do.
D. Sử dụng băng dính để cố định.
16. Khi lựa chọn vật liệu cho giá đỡ thiết bị công nghệ, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc để tối ưu hóa chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo độ bền?
A. Chỉ sử dụng kim loại cao cấp như titan.
B. Ưu tiên vật liệu nhẹ, bền, dễ gia công và có chi phí hợp lý như nhựa ABS hoặc nhôm.
C. Sử dụng vật liệu tái chế hoàn toàn, không quan tâm đến độ bền.
D. Chọn vật liệu chỉ dựa trên màu sắc và ngoại quan.
17. Trong thiết kế giá đỡ cho máy ảnh, yếu tố nào giúp đảm bảo góc chụp ổn định và tránh rung lắc?
A. Thiết kế giá đỡ càng nhẹ càng tốt.
B. Cấu trúc chân đế vững chắc, có khả năng khóa chặt các khớp nối và phân bổ trọng lượng hợp lý.
C. Sử dụng vật liệu nhựa mỏng.
D. Thiết kế chỉ có một chân đỡ duy nhất.
18. Khi thiết kế giá đỡ cho loa di động, ngoài việc giữ loa ổn định, yếu tố nào khác có thể được xem xét để tối ưu hóa chất lượng âm thanh?
A. Làm cho giá đỡ càng cao càng tốt.
B. Thiết kế để loa hướng về phía người nghe và giảm thiểu rung động không mong muốn.
C. Sử dụng vật liệu cách âm hoàn toàn.
D. Chỉ cần đảm bảo loa không bị rơi.
19. Khi thiết kế giá đỡ cho điện thoại di động, góc nghiêng tối ưu thường được khuyến nghị để người dùng dễ dàng đọc màn hình và thao tác là khoảng bao nhiêu độ?
A. 0-15 độ.
B. 15-30 độ.
C. 30-60 độ.
D. 60-90 độ.
20. Khi thiết kế giá đỡ cho các thiết bị có tản nhiệt chủ động (quạt), khoảng trống xung quanh thiết bị cần được tính toán như thế nào?
A. Càng kín càng tốt để tránh bụi bẩn.
B. Cần đủ không gian để luồng không khí lưu thông hiệu quả, không bị cản trở.
C. Chỉ cần có một lỗ nhỏ ở phía sau.
D. Không cần quan tâm đến khoảng trống, chỉ cần giữ thiết bị.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá một thiết kế giá đỡ thiết bị công nghệ?
A. Tính ổn định và an toàn.
B. Chi phí sản xuất và vật liệu.
C. Sự phù hợp với xu hướng thời trang nhất thời.
D. Tính tiện dụng và thân thiện với người dùng.
22. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đơn giản hóa (simplification) trong thiết kế giá đỡ thiết bị công nghệ?
A. Thêm càng nhiều chức năng phụ càng tốt.
B. Loại bỏ các chi tiết thừa, tập trung vào chức năng cốt lõi và tạo hình thức gọn gàng, dễ hiểu.
C. Thiết kế càng nhiều chi tiết trang trí càng tốt.
D. Sử dụng vật liệu có hoa văn phức tạp.
23. Trong thiết kế giá đỡ, ergonomics (yếu tố con người) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng chống nước và chống bụi của giá đỡ.
B. Sự phù hợp của giá đỡ với tư thế làm việc, sự thoải mái và hiệu quả sử dụng của người dùng.
C. Khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị khác nhau.
D. Tuổi thọ và độ bền của vật liệu chế tạo.
24. Cân bằng giữa công năng và thẩm mỹ trong thiết kế giá đỡ thiết bị công nghệ có nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào vẻ ngoài bắt mắt.
B. Chỉ tập trung vào chức năng sử dụng mà bỏ qua hình thức.
C. Đảm bảo giá đỡ vừa đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng, vừa có hình thức đẹp, hài hòa.
D. Sử dụng vật liệu rẻ tiền để giảm giá thành.
25. Khi thiết kế giá đỡ cho laptop, yếu tố nào sau đây quan trọng để tránh tình trạng mỏi cổ cho người dùng?
A. Thiết kế giá đỡ càng thấp càng tốt.
B. Cho phép điều chỉnh độ cao và góc nghiêng của laptop để màn hình ngang tầm mắt.
C. Sử dụng vật liệu nặng để giá đỡ vững chắc.
D. Thiết kế giá đỡ có nhiều màu sắc rực rỡ.