Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 Kết nối 16: Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng
1. Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG PHẢI là lĩnh vực chính của mĩ thuật ứng dụng?
A. Chế biến thực phẩm.
B. Thiết kế đồ họa.
C. Thiết kế thời trang.
D. Thiết kế nội thất.
2. Ngành thiết kế đồ họa (Graphic Design) trong mĩ thuật ứng dụng chủ yếu tập trung vào việc sử dụng phương tiện nào để truyền tải thông điệp?
A. Hình ảnh, chữ viết và màu sắc.
B. Âm thanh và hiệu ứng ánh sáng.
C. Chất liệu đất nặn và điêu khắc.
D. Chỉ sử dụng các kỹ thuật vẽ tay truyền thống.
3. Ngành thiết kế mô hình 3D trong mĩ thuật ứng dụng chủ yếu sử dụng công cụ gì?
A. Phần mềm đồ họa máy tính chuyên dụng.
B. Bút chì và giấy vẽ.
C. Sơn dầu và cọ vẽ.
D. Đất sét và dụng cụ nặn.
4. Trong các ngành nghề liên quan đến mĩ thuật ứng dụng, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để tạo ra sản phẩm có tính thẩm mỹ và công năng phục vụ đời sống?
A. Sự sáng tạo và khả năng biến ý tưởng thành sản phẩm thực tế.
B. Khả năng sao chép tác phẩm kinh điển.
C. Nắm vững lịch sử mĩ thuật phương Đông.
D. Sự hiểu biết sâu sắc về các loại hình nghệ thuật trình diễn.
5. Một nhà làm phim hoạt hình ứng dụng mĩ thuật cần có kỹ năng gì nổi bật?
A. Sáng tạo chuyển động, biểu cảm nhân vật và thiết kế bối cảnh.
B. Khả năng biên tập âm thanh.
C. Kỹ năng viết nhạc.
D. Khả năng thiết kế sân khấu.
6. Đâu là mục tiêu chính của thiết kế giao diện người dùng (UI Design) trong phát triển ứng dụng di động?
A. Tạo ra giao diện trực quan, dễ sử dụng và thu hút người dùng.
B. Tăng dung lượng lưu trữ của ứng dụng.
C. Giảm yêu cầu về cấu hình thiết bị.
D. Tối ưu hóa thuật toán xử lý dữ liệu.
7. Yếu tố nào của mĩ thuật ứng dụng giúp các sản phẩm công nghiệp trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận với người tiêu dùng?
A. Thiết kế công nghiệp chú trọng tính thẩm mỹ và công năng.
B. Giá thành sản phẩm.
C. Độ bền của vật liệu.
D. Khả năng sản xuất hàng loạt.
8. Yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra sự khác biệt và nhận diện thương hiệu trong thiết kế bao bì sản phẩm?
A. Tính độc đáo trong ý tưởng thiết kế và hình ảnh thương hiệu.
B. Độ bền của vật liệu bao bì.
C. Khả năng chống nước của bao bì.
D. Chi phí sản xuất bao bì.
9. Một nhà thiết kế thời trang ứng dụng cần có kiến thức và kỹ năng gì nổi bật để tạo ra các bộ trang phục đáp ứng nhu cầu thị trường?
A. Hiểu biết về xu hướng thời trang, chất liệu vải và kỹ thuật may mặc.
B. Khả năng biểu diễn nhạc cụ.
C. Kỹ năng viết kịch bản sân khấu.
D. Nắm vững lý thuyết âm nhạc.
10. Trong mĩ thuật ứng dụng, thuật ngữ tính thẩm mỹ đề cập đến yếu tố nào?
A. Vẻ đẹp, sự hài hòa và hấp dẫn của sản phẩm.
B. Khả năng chống mài mòn của sản phẩm.
C. Chức năng sử dụng cơ bản của sản phẩm.
D. Chi phí sản xuất thấp.
11. Yếu tố nào là quan trọng nhất để một sản phẩm nội thất được đánh giá cao về mặt mĩ thuật ứng dụng?
A. Sự cân bằng giữa công năng sử dụng và tính thẩm mỹ.
B. Chỉ cần có giá thành cao.
C. Chỉ cần có kích thước lớn.
D. Chỉ cần sử dụng vật liệu đắt tiền.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng của ngành thiết kế đồ họa?
A. Khả năng diễn đạt bằng ngôn ngữ nói.
B. Sử dụng màu sắc và bố cục.
C. Thiết kế logo và biểu tượng.
D. Sáng tạo ấn phẩm quảng cáo.
13. Ngành thiết kế sản phẩm (Product Design) trong mĩ thuật ứng dụng tập trung vào việc cải thiện khía cạnh nào của một vật thể?
A. Hình dáng, chức năng và trải nghiệm sử dụng.
B. Khả năng chịu nhiệt.
C. Tuổi thọ của sản phẩm.
D. Chi phí sửa chữa.
14. Trong thiết kế thời trang, việc lựa chọn chất liệu vải ảnh hưởng đến yếu tố nào của trang phục?
A. Kiểu dáng, độ rủ và cảm giác khi mặc.
B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của trang phục.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giá thành của trang phục.
D. Chỉ ảnh hưởng đến kích thước của trang phục.
15. Trong thiết kế bao bì, việc sử dụng hình ảnh minh họa có tác dụng gì?
A. Truyền tải thông tin về sản phẩm và thu hút sự chú ý của khách hàng.
B. Tăng trọng lượng của bao bì.
C. Giảm khả năng tái chế của bao bì.
D. Chỉ làm đẹp cho bao bì mà không có ý nghĩa gì khác.
16. Ngành thiết kế đồ chơi ứng dụng mĩ thuật cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo an toàn và thu hút trẻ em?
A. Chất liệu an toàn, màu sắc tươi sáng và hình dáng ngộ nghĩnh.
B. Khả năng phát ra âm thanh lớn.
C. Chỉ sử dụng các vật liệu tái chế.
D. Thiết kế phức tạp với nhiều chi tiết nhỏ.
17. Khi thiết kế một website, yếu tố nào của mĩ thuật ứng dụng giúp người dùng tương tác dễ dàng và có trải nghiệm tích cực?
A. Giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) thân thiện.
B. Tốc độ tải trang nhanh chóng.
C. Số lượng chức năng có sẵn.
D. Khả năng tương thích với mọi thiết bị.
18. Yếu tố nào là quan trọng nhất để một nhà thiết kế minh họa (Illustrator) thành công?
A. Khả năng sáng tạo hình ảnh độc đáo và truyền tải đúng ý tưởng.
B. Khả năng viết văn.
C. Khả năng lập trình máy tính.
D. Khả năng diễn xuất.
19. Trong mĩ thuật ứng dụng, tính ứng dụng có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm có thể được sử dụng trong đời sống thực tế.
B. Sản phẩm chỉ dành để trưng bày.
C. Sản phẩm có giá trị tinh thần cao.
D. Sản phẩm chỉ có ý nghĩa lịch sử.
20. Trong thiết kế website, yếu tố trải nghiệm người dùng (UX) liên quan đến khía cạnh nào?
A. Cảm nhận tổng thể và sự hài lòng của người dùng khi tương tác với website.
B. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
C. Tốc độ phát triển của website.
D. Chỉ số bảo mật của website.
21. Vai trò của người biên tập ảnh trong mĩ thuật ứng dụng là gì?
A. Chỉnh sửa, cải thiện và hoàn thiện hình ảnh cho mục đích sử dụng.
B. Sáng tác nhạc.
C. Thiết kế kiến trúc.
D. Viết lời bài hát.
22. Trong thiết kế thời trang, thuật ngữ form (hình khối) đề cập đến yếu tố nào?
A. Đường nét, tỷ lệ và cấu trúc tổng thể của trang phục.
B. Màu sắc chủ đạo của trang phục.
C. Chất liệu vải được sử dụng.
D. Họa tiết trang trí trên trang phục.
23. Trong lĩnh vực thiết kế nội thất, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên một không gian sống tiện nghi và thẩm mỹ?
A. Bố cục không gian, lựa chọn màu sắc và vật liệu.
B. Khả năng chơi cờ vua.
C. Kiến thức về thiên văn học.
D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.
24. Ngành nào trong mĩ thuật ứng dụng chuyên về việc tạo ra các vật dụng trang trí, đồ trang sức và đồ thủ công mỹ nghệ?
A. Thiết kế thủ công mỹ nghệ.
B. Thiết kế đồ họa.
C. Thiết kế kiến trúc.
D. Thiết kế thời trang.
25. Một kiến trúc sư làm việc trong lĩnh vực mĩ thuật ứng dụng sẽ tập trung vào khía cạnh nào?
A. Thiết kế không gian sống và công trình có tính thẩm mỹ, công năng.
B. Sáng tác nhạc phim.
C. Chế tác trang sức thủ công.
D. Biên tập video.