1. Kiến trúc đô thị nào thường mang tính biểu tượng cao, sử dụng vật liệu mới và hình thức độc đáo để tạo điểm nhấn cho cảnh quan?
A. Kiến trúc nhà ở truyền thống.
B. Kiến trúc Contemporary (Đương đại) và Hiện đại.
C. Kiến trúc Gothic.
D. Kiến trúc Romanesque.
2. Vai trò của không gian xanh trong kiến trúc đô thị hiện đại là gì?
A. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí cảnh quan.
B. Giúp cải thiện chất lượng không khí, giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và tạo không gian thư giãn cho người dân.
C. Tăng thêm diện tích đất để xây dựng các công trình cao tầng.
D. Là nơi tập trung các hoạt động thương mại và giải trí.
3. Phong cách kiến trúc nào thường sử dụng các đường cong uyển chuyển, trang trí phong phú và mang tính chất lãng mạn, bay bổng?
A. Kiến trúc Tối giản (Minimalism).
B. Kiến trúc Bauhaus.
C. Kiến trúc Art Nouveau.
D. Kiến trúc Công nghiệp (Industrial).
4. Kiến trúc đô thị nào thường đề cao sự tương tác giữa con người và môi trường xung quanh, nhấn mạnh vào ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn?
A. Kiến trúc Gothic.
B. Kiến trúc Baroque.
C. Kiến trúc Hiện đại và Hậu hiện đại.
D. Kiến trúc Romanesque.
5. Kiến trúc đô thị nào chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các nguyên tắc thiết kế chức năng, form follows function (hình thức theo chức năng) và sự đơn giản hóa?
A. Kiến trúc Baroque.
B. Kiến trúc Tân cổ điển.
C. Kiến trúc Hiện đại.
D. Kiến trúc Gô-tích.
6. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của kiến trúc sinh thái trong đô thị?
A. Sử dụng đá tự nhiên cho tất cả các mặt tiền.
B. Thiết kế công trình với hệ thống thu gom nước mưa, mái xanh, sử dụng vật liệu tái chế và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.
C. Xây dựng nhiều tầng hầm để đỗ xe.
D. Sử dụng sơn màu sáng cho toàn bộ công trình.
7. Kiến trúc đô thị theo trường phái Hậu hiện đại (Postmodernism) thường có đặc điểm gì?
A. Chỉ sử dụng các hình khối đơn giản và màu sắc trung tính.
B. Kết hợp đa dạng các phong cách lịch sử, sử dụng yếu tố trang trí và mang tính biểu tượng.
C. Ưu tiên chức năng hơn hình thức một cách tuyệt đối.
D. Chỉ tập trung vào tính bền vững và hiệu quả năng lượng.
8. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc tạo nên bản sắc và đặc trưng cho kiến trúc đô thị?
A. Vật liệu xây dựng hiện đại và công nghệ tiên tiến.
B. Sự hài hòa giữa các công trình và không gian công cộng, phản ánh văn hóa và lịch sử địa phương.
C. Quy mô và chiều cao ấn tượng của các tòa nhà chọc trời.
D. Tính năng sử dụng đa dạng, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của cư dân.
9. Trong thiết kế đô thị, thuật ngữ tính tương tác (interactivity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng chịu lực của công trình.
B. Mức độ mà không gian đô thị khuyến khích sự tương tác giữa con người với nhau và với môi trường xung quanh.
C. Hiệu quả của hệ thống chiếu sáng công cộng.
D. Khả năng chống chịu thời tiết của vật liệu.
10. Trong kiến trúc đô thị, khái niệm không gian công cộng thường bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ các khu vực thương mại và mua sắm.
B. Các công trình dân dụng như nhà ở và trường học.
C. Các quảng trường, công viên, vỉa hè và đường phố được thiết kế cho hoạt động cộng đồng.
D. Các tòa nhà văn phòng và trụ sở doanh nghiệp.
11. Trong quy hoạch đô thị, khái niệm đô thị nén (compact city) đề cập đến xu hướng nào?
A. Mở rộng đô thị ra các vùng ngoại ô.
B. Tăng cường mật độ xây dựng, phát triển đa dạng chức năng và khuyến khích giao thông công cộng, đi bộ.
C. Chỉ xây dựng các tòa nhà một tầng.
D. Phát triển các khu công nghiệp tập trung.
12. Khi nói về cảnh quan đô thị, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự hài hòa và thẩm mỹ?
A. Số lượng các biển quảng cáo.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa các công trình kiến trúc, không gian xanh, yếu tố nước và hệ thống giao thông.
C. Chỉ tập trung vào các tòa nhà cao tầng.
D. Sự đồng nhất về màu sắc của tất cả các tòa nhà.
13. Để tạo ra một đô thị bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên trong quy hoạch và thiết kế kiến trúc?
A. Tối đa hóa diện tích xây dựng để tăng mật độ dân số.
B. Ưu tiên sử dụng năng lượng tái tạo, vật liệu thân thiện môi trường và tối ưu hóa không gian xanh.
C. Xây dựng các tuyến giao thông cao tốc nội đô để giảm thiểu ùn tắc.
D. Phát triển các khu dân cư biệt lập với các tiện ích riêng biệt.
14. Khi đánh giá một công trình kiến trúc đô thị, tiêu chí tính khả dụng (usability) đề cập đến điều gì?
A. Vẻ đẹp thẩm mỹ và sự độc đáo của thiết kế.
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng, sự thuận tiện và hiệu quả trong vận hành.
C. Giá trị lịch sử và văn hóa của công trình.
D. Sự bền vững về mặt môi trường của vật liệu xây dựng.
15. Yếu tố tính cộng đồng trong kiến trúc đô thị được thể hiện qua những khía cạnh nào?
A. Chỉ riêng các khu dân cư cao cấp.
B. Việc tạo ra các không gian chung như quảng trường, sân chơi, khu sinh hoạt cộng đồng và khuyến khích sự giao lưu.
C. Sự riêng tư tuyệt đối của mỗi căn hộ.
D. Chỉ tập trung vào các công trình thương mại.
16. Yếu tố nào góp phần quan trọng nhất trong việc tạo ra tính bản địa (sense of place) cho một khu đô thị?
A. Sự hiện diện của các chuỗi cửa hàng quốc tế.
B. Các công trình kiến trúc, vật liệu xây dựng và không gian phản ánh lịch sử, văn hóa và điều kiện tự nhiên của địa phương.
C. Việc sử dụng các công nghệ xây dựng mới nhất.
D. Mật độ dân số cao.
17. Kiến trúc đô thị nào thường sử dụng các mái vòm, cột trụ lớn và trang trí cầu kỳ để thể hiện sự uy nghi và tráng lệ?
A. Kiến trúc Hiện đại.
B. Kiến trúc Tối giản (Minimalism).
C. Kiến trúc Tân cổ điển (Neoclassicism) và Baroque.
D. Kiến trúc Bauhaus.
18. Đâu là mục tiêu chính của việc quy hoạch và thiết kế đô thị thông minh (smart city)?
A. Tăng cường khả năng giám sát và kiểm soát người dân.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý, chất lượng dịch vụ công và đời sống cư dân thông qua ứng dụng công nghệ.
C. Xây dựng các tòa nhà có khả năng tự động hóa hoàn toàn.
D. Tập trung phát triển các khu công nghệ cao biệt lập.
19. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tính thích ứng (adaptability) của kiến trúc đô thị trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng các bức tường bê tông dày để chống chọi với mọi điều kiện.
B. Thiết kế công trình có khả năng điều chỉnh để ứng phó với các hiện tượng thời tiết cực đoan và thay đổi môi trường.
C. Sử dụng vật liệu dễ bị hư hại bởi thời tiết.
D. Chỉ tập trung vào thẩm mỹ.
20. Khi quy hoạch một khu đô thị mới, việc xem xét yếu tố di sản kiến trúc có ý nghĩa gì?
A. Là để loại bỏ các công trình cũ và xây mới hoàn toàn.
B. Là để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử, tạo nên sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại.
C. Là để tuân thủ các quy định về an toàn xây dựng.
D. Chỉ quan tâm đến các công trình có giá trị kinh tế cao.
21. Nguyên tắc tỷ lệ vàng (golden ratio) trong kiến trúc đô thị có ý nghĩa gì?
A. Quy định về chiều cao tối đa của các công trình.
B. Tạo ra sự cân đối, hài hòa và thẩm mỹ cho các yếu tố kiến trúc.
C. Xác định mật độ xây dựng cho phép tại khu vực đô thị.
D. Quy định về khoảng cách giữa các tòa nhà.
22. Yếu tố nào thường được xem là linh hồn của một khu phố cổ hoặc khu vực lịch sử trong đô thị?
A. Sự hiện đại hóa các tiện ích công cộng.
B. Các công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn lịch sử, văn hóa và không gian mang tính cộng đồng.
C. Các trung tâm thương mại lớn.
D. Hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
23. Yếu tố nào giúp phân biệt một khu đô thị có chất lượng sống cao với một khu đô thị thông thường?
A. Số lượng các tòa nhà cao tầng.
B. Sự hiện diện của hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, không gian xanh phong phú và các tiện ích công cộng chất lượng.
C. Mật độ dân số cao.
D. Chỉ tập trung vào các khu công nghiệp và nhà máy.
24. Phong cách kiến trúc nào thường nhấn mạnh vào sự đơn giản, đường nét hình học rõ ràng và sử dụng vật liệu công nghiệp như thép, kính, bê tông?
A. Kiến trúc Baroque.
B. Kiến trúc Gothic.
C. Kiến trúc Hiện đại (Modernism).
D. Kiến trúc Phục hưng.
25. Khi đánh giá một khu đô thị, yếu tố khả năng tiếp cận (accessibility) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ khả năng tiếp cận thông tin qua internet.
B. Khả năng di chuyển và tiếp cận các tiện ích, dịch vụ cho mọi đối tượng, bao gồm cả người khuyết tật và người già.
C. Khả năng tiếp cận các khu vực cấm.
D. Chỉ khả năng tiếp cận với các tòa nhà thương mại.