1. Một trong những thách thức lớn nhất khi thiết kế truyền thông y tế cho các cộng đồng đa dạng là gì?
A. Sự thiếu hụt các công cụ thiết kế chuyên nghiệp.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, trình độ hiểu biết và khả năng tiếp cận thông tin.
C. Chi phí sản xuất tài liệu quá cao.
D. Sự cạnh tranh từ các kênh truyền thông khác.
2. Khi thiết kế infographic về lợi ích của việc ăn uống lành mạnh, màu sắc nào thường được sử dụng để tạo cảm giác tươi mới, sức sống và sức khỏe?
A. Màu đen và xám.
B. Màu đỏ và cam.
C. Màu xanh lá cây và xanh dương.
D. Màu tím và nâu.
3. Trong thiết kế poster về phòng chống tác hại của thuốc lá, cách tiếp cận nào thường mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Sử dụng hình ảnh người hút thuốc trông rất sành điệu.
B. Trình bày các dữ liệu thống kê khô khan về bệnh tật.
C. Sử dụng hình ảnh trực quan, mạnh mẽ về tác động tiêu cực đến sức khỏe.
D. Tập trung vào các lợi ích xã hội của việc hút thuốc.
4. Trong một chiến dịch truyền thông về an toàn giao thông, thông điệp nào nên được ưu tiên để thay đổi hành vi?
A. Nhấn mạnh vào sự phức tạp của luật giao thông.
B. Tập trung vào hậu quả đau lòng của tai nạn giao thông và lợi ích của việc tuân thủ quy tắc.
C. Sử dụng các câu chuyện cười liên quan đến giao thông.
D. Chỉ đưa ra các quy định và hình phạt.
5. Nguyên tắc khiêm tốn về thông tin (information minimalism) trong thiết kế truyền thông y tế có nghĩa là gì?
A. Chỉ cung cấp thông tin tối thiểu, không cần thiết.
B. Trình bày thông tin một cách cô đọng, tập trung vào những điểm cốt lõi, tránh gây quá tải cho người đọc.
C. Sử dụng ít từ ngữ nhất có thể, thay thế bằng biểu tượng.
D. Chỉ truyền tải những thông tin đã được chứng minh là đúng 100%.
6. Trong thiết kế truyền thông y tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông điệp sức khỏe một cách hiệu quả đến công chúng?
A. Sự phức tạp và chi tiết của hình ảnh minh họa.
B. Sự rõ ràng, chính xác và dễ hiểu của thông điệp.
C. Việc sử dụng các thuật ngữ y khoa chuyên sâu.
D. Tính thẩm mỹ cao, độc đáo của thiết kế.
7. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh trực quan trong truyền thông y tế là gì?
A. Tăng tính nghệ thuật và sáng tạo cho tài liệu.
B. Giúp công chúng dễ dàng ghi nhớ và hiểu thông tin phức tạp.
C. Giảm thiểu chi phí in ấn và sản xuất.
D. Tạo sự khác biệt so với các tài liệu truyền thông khác.
8. Việc sử dụng biểu đồ trong truyền thông y tế giúp ích gì cho người xem?
A. Làm cho thông tin trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
B. Trực quan hóa dữ liệu, giúp so sánh và phân tích xu hướng dễ dàng hơn.
C. Tăng thêm chi phí sản xuất tài liệu.
D. Thay thế hoàn toàn cho văn bản giải thích.
9. Việc sử dụng biểu tượng (icon) trong thiết kế truyền thông y tế có tác dụng gì?
A. Làm cho thiết kế trở nên rườm rà và khó hiểu.
B. Hỗ trợ truyền đạt thông tin nhanh chóng, trực quan và vượt qua rào cản ngôn ngữ.
C. Tăng sự phụ thuộc vào văn bản giải thích.
D. Chỉ phù hợp với các ấn phẩm in.
10. Khi thiết kế flyer quảng cáo dịch vụ y tế, yếu tố nào giúp tạo sự khác biệt và thu hút bệnh nhân tiềm năng?
A. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khoa học phức tạp.
B. Làm nổi bật các giá trị cốt lõi, điểm mạnh độc đáo của dịch vụ và thông tin liên hệ rõ ràng.
C. Trình bày thông tin một cách chung chung, không có điểm nhấn.
D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các loại bệnh có thể điều trị.
11. Trong thiết kế thông điệp về tiêm chủng vắc xin, điều gì cần ưu tiên để thuyết phục công chúng tham gia?
A. Nhấn mạnh vào sự tiện lợi của việc tiêm chủng.
B. Cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả và an toàn của vắc xin.
C. Tạo ra các câu chuyện cá nhân cảm động.
D. Tập trung vào hậu quả của việc không tiêm chủng.
12. Mục tiêu của việc sử dụng các câu hỏi thường gặp (FAQ) trong tài liệu truyền thông y tế là gì?
A. Tăng số lượng chữ trên tài liệu.
B. Giải đáp nhanh chóng các thắc mắc phổ biến của công chúng, tiết kiệm thời gian và công sức.
C. Giới thiệu các sản phẩm y tế mới.
D. Tạo sự bối rối cho người đọc.
13. Trong thiết kế bao bì thuốc, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn cho người sử dụng?
A. Màu sắc bắt mắt và hình ảnh minh họa hấp dẫn.
B. Tên thuốc, liều lượng, hạn sử dụng và hướng dẫn sử dụng rõ ràng.
C. Logo nhà sản xuất lớn và nổi bật.
D. Thông tin về giá cả và chương trình khuyến mãi.
14. Yếu tố nào trong thiết kế truyền thông y tế giúp tạo cảm giác tin cậy và chuyên nghiệp?
A. Sử dụng nhiều font chữ khác nhau và màu sắc sặc sỡ.
B. Việc áp dụng các tiêu chuẩn thiết kế nhất quán, thông tin được kiểm chứng và trích dẫn nguồn.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa mang tính biểu tượng.
D. Tập trung vào yếu tố hài hước để thu hút sự chú ý.
15. Nguyên tắc tương phản trong thiết kế truyền thông y tế có vai trò gì?
A. Làm cho tất cả các yếu tố trên trang trông giống nhau.
B. Tạo điểm nhấn, phân biệt các phần tử quan trọng và cải thiện khả năng đọc.
C. Giảm sự chú ý của người xem vào nội dung chính.
D. Tăng thêm sự phức tạp cho thiết kế.
16. Nguyên tắc khoảng trắng (white space) trong thiết kế truyền thông y tế có ý nghĩa gì?
A. Sử dụng toàn bộ không gian có sẵn cho nội dung.
B. Tạo không gian trống hợp lý để làm nổi bật nội dung, cải thiện khả năng đọc và bố cục.
C. Chỉ sử dụng màu trắng làm màu nền.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của hình ảnh.
17. Việc sử dụng câu chuyện cá nhân (testimonial) trong truyền thông y tế về bệnh mãn tính có tác dụng gì?
A. Làm tăng sự phức tạp của thông tin.
B. Tạo sự đồng cảm, niềm hy vọng và tăng tính thuyết phục.
C. Giảm sự tập trung vào các giải pháp y tế.
D. Chỉ phù hợp với các bệnh truyền nhiễm.
18. Khi thiết kế website về phòng chống dịch bệnh, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo người dùng tiếp cận thông tin chính xác và kịp thời?
A. Thiết kế giao diện đẹp mắt, nhiều hiệu ứng động.
B. Cập nhật thông tin liên tục từ các nguồn tin cậy, có cơ chế kiểm tra và xác minh thông tin.
C. Tích hợp nhiều quảng cáo của các sản phẩm y tế.
D. Tập trung vào các câu chuyện cảm động từ bệnh nhân.
19. Khi thiết kế poster tuyên truyền về phòng chống bệnh tiểu đường, đối tượng mục tiêu chính có thể bao gồm những nhóm người nào?
A. Chỉ những người đã được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường.
B. Người có nguy cơ cao mắc bệnh, người cao tuổi và người dân nói chung.
C. Chỉ các chuyên gia y tế và bác sĩ.
D. Học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
20. Loại font chữ nào thường được ưa chuộng trong thiết kế truyền thông y tế vì tính dễ đọc?
A. Font có chân (Serif) với nhiều chi tiết trang trí.
B. Font không chân (Sans-serif) với nét chữ rõ ràng, đơn giản.
C. Font viết tay hoặc font script.
D. Font chữ nghệ thuật, khó đọc.
21. Một chiến dịch truyền thông y tế hiệu quả về sức khỏe tâm thần nên tập trung vào thông điệp nào?
A. Khuyến khích mọi người tự chẩn đoán và điều trị.
B. Giảm kỳ thị, khuyến khích tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp và chia sẻ.
C. Chỉ tập trung vào các triệu chứng nghiêm trọng của bệnh tâm thần.
D. Tô vẽ bức tranh quá bi quan về sức khỏe tâm thần.
22. Khi thiết kế thông điệp về tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ, yếu tố nào giúp tạo động lực cho người dân thực hiện?
A. Nhấn mạnh vào sự phức tạp của quy trình khám.
B. Chứng minh lợi ích lâu dài của việc phát hiện sớm bệnh tật.
C. Tập trung vào chi phí của các xét nghiệm.
D. Sử dụng hình ảnh bệnh nhân đau đớn.
23. Trong thiết kế các tài liệu giáo dục sức khỏe cho trẻ em, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ khoa học.
B. Hình ảnh minh họa sinh động, màu sắc tươi sáng và ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
C. Tập trung vào các thông tin thống kê và số liệu.
D. Sử dụng các định dạng văn bản dài và chi tiết.
24. Khi thiết kế thông điệp về an toàn thực phẩm, thông tin nào cần được nhấn mạnh để người tiêu dùng nhận biết và phòng tránh?
A. Lịch sử phát triển của ngành thực phẩm.
B. Cách nhận biết thực phẩm không an toàn, nguồn gốc rõ ràng và quy trình bảo quản.
C. Các công thức nấu ăn sáng tạo.
D. Chương trình giảm giá sản phẩm.
25. Nguyên tắc căn chỉnh (alignment) trong thiết kế truyền thông y tế có vai trò gì?
A. Tạo ra sự lộn xộn và không có trật tự.
B. Tạo ra sự liên kết, trật tự và chuyên nghiệp cho các yếu tố trên trang.
C. Giảm khả năng đọc của văn bản.
D. Làm cho thiết kế trở nên nhàm chán.