1. Theo sách giáo khoa Mĩ thuật 9, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố cơ bản của thiết kế bao bì?
A. Màu sắc.
B. Hình dáng.
C. Chất liệu.
D. Giá bán dự kiến của sản phẩm.
2. Khi thiết kế bao bì cho trẻ em, màu sắc nào thường được ưa chuộng và tạo cảm giác vui tươi?
A. Màu đen và xám.
B. Màu pastel nhẹ nhàng.
C. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ (như đỏ, vàng, xanh lá cây, xanh dương).
D. Màu nâu và be.
3. Khi thiết kế bao bì cho sản phẩm thực phẩm, yếu tố nào là **quan trọng nhất** về mặt pháp lý và an toàn?
A. Sử dụng màu sắc rực rỡ, bắt mắt nhất.
B. In đầy đủ thông tin về thành phần, hạn sử dụng, nguồn gốc rõ ràng.
C. Thiết kế hình ảnh hấp dẫn, mang tính giải trí.
D. Sử dụng chất liệu bao bì bóng bẩy, sang trọng.
4. Trong thiết kế bao bì, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng ban đầu và ghi nhớ thương hiệu?
A. Chất liệu bao bì.
B. Thông tin kỹ thuật chi tiết.
C. Màu sắc và hình ảnh.
D. Kích thước và hình dáng.
5. Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý trên bao bì?
A. Màu sắc trung tính, nhã nhặn.
B. Phông chữ nhỏ, khó đọc.
C. Sử dụng kỹ thuật in đặc biệt (như dập nổi, UV định hình) hoặc màu sắc tương phản mạnh.
D. Tập trung vào các chi tiết trang trí rất nhỏ.
6. Mục đích chính của việc sử dụng biểu tượng (icon) trên bao bì là gì?
A. Làm cho bao bì trông có vẻ kỹ thuật hơn.
B. Truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng, trực quan và dễ hiểu.
C. Tăng số lượng chi tiết trang trí trên bao bì.
D. Chỉ để trang trí mà không mang ý nghĩa gì.
7. Trong thiết kế bao bì, khoảng trắng (white space) có vai trò gì?
A. Là phần diện tích thừa, nên lấp đầy bằng chi tiết.
B. Giúp tạo sự thông thoáng, làm nổi bật các yếu tố quan trọng và cải thiện khả năng đọc.
C. Chỉ nên sử dụng cho các sản phẩm cao cấp.
D. Làm cho bao bì trông trống rỗng và thiếu chuyên nghiệp.
8. Trong thiết kế bao bì, tính nhận diện thương hiệu đề cập đến điều gì?
A. Khả năng bao bì dễ dàng bị làm giả.
B. Khả năng bao bì giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận ra và phân biệt thương hiệu.
C. Độ phức tạp của các chi tiết trang trí trên bao bì.
D. Kích thước lớn nhất có thể của bao bì.
9. Trong thiết kế bao bì, yếu tố bố cục (layout) đề cập đến điều gì?
A. Màu sắc chủ đạo của bao bì.
B. Cách sắp xếp các yếu tố thị giác (chữ, hình ảnh, màu sắc) trên bề mặt bao bì.
C. Chất liệu in ấn.
D. Kích thước và hình dạng tổng thể của bao bì.
10. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh lại quan trọng khi thiết kế bao bì?
A. Để sao chép hoàn toàn thiết kế của họ.
B. Để hiểu xu hướng thị trường, tìm điểm khác biệt và tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Để đảm bảo bao bì của mình trông giống hệt đối thủ.
D. Để biết đối thủ sử dụng chất liệu gì và tránh dùng.
11. Khi thiết kế bao bì, việc sử dụng nhiều loại font chữ khác nhau có thể gây ra hiệu quả gì?
A. Làm cho bao bì trông chuyên nghiệp và có tổ chức.
B. Tạo sự nhầm lẫn, khó đọc và thiếu nhất quán trong hình ảnh thương hiệu.
C. Giúp làm nổi bật thông tin quan trọng.
D. Giảm chi phí in ấn do sự đa dạng.
12. Việc tạo ra một bao bì dễ mở (easy-open) mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?
A. Làm cho sản phẩm trông kém an toàn hơn.
B. Tăng cường sự tiện lợi và trải nghiệm tích cực khi sử dụng sản phẩm.
C. Yêu cầu người tiêu dùng phải có công cụ đặc biệt để mở.
D. Giảm chi phí sản xuất bao bì.
13. So sánh bao bì giấy và bao bì nhựa, bao bì nào thường được xem là thân thiện với môi trường hơn và tại sao?
A. Bao bì nhựa vì nó bền hơn.
B. Bao bì giấy vì dễ tái chế và phân hủy sinh học hơn.
C. Cả hai đều như nhau, không có sự khác biệt.
D. Bao bì nhựa vì nó nhẹ hơn, tiết kiệm vận chuyển.
14. Một bao bì được thiết kế tốt cần thể hiện được điều gì về sản phẩm bên trong?
A. Sự phức tạp và khó hiểu để tạo cảm giác cao cấp.
B. Sự nhất quán với hình ảnh và giá trị cốt lõi của thương hiệu.
C. Chỉ cần có thông tin liên hệ của nhà sản xuất.
D. Sự khác biệt hoàn toàn so với các sản phẩm cùng loại.
15. Trong thiết kế bao bì, văn hóa thị giác liên quan đến yếu tố nào?
A. Chỉ liên quan đến phong cách thời trang hiện đại.
B. Ảnh hưởng của văn hóa, lịch sử, biểu tượng và thẩm mĩ của một khu vực hoặc nhóm người.
C. Chỉ liên quan đến các quy tắc in ấn quốc tế.
D. Mức độ sử dụng ngôn ngữ của quốc gia sản xuất.
16. Yếu tố cấu trúc của bao bì đề cập đến khía cạnh nào?
A. Màu sắc chủ đạo của bao bì.
B. Chất liệu giấy được sử dụng.
C. Hình dạng, kích thước và cách lắp ráp các bộ phận của bao bì.
D. Thông tin pháp lý được in trên bao bì.
17. Theo sách giáo khoa Mĩ thuật 9 - Chân trời sáng tạo, bài 7, yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là chức năng chính của bao bì sản phẩm?
A. Tạo sự hấp dẫn, thu hút người tiêu dùng.
B. Bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi tác động bên ngoài.
C. Cung cấp thông tin về sản phẩm, thương hiệu.
D. Lưu trữ sản phẩm sau khi đã sử dụng xong.
18. Việc lựa chọn chất liệu cho bao bì sản phẩm phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của nhà thiết kế.
B. Phụ thuộc vào đặc tính sản phẩm, chi phí và mục đích sử dụng.
C. Chỉ phụ thuộc vào xu hướng thẩm mĩ mới nhất.
D. Phụ thuộc vào màu sắc chủ đạo của thương hiệu.
19. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tính ứng dụng cao trong thiết kế bao bì?
A. Bao bì có hình dáng kỳ dị, không thể xếp chồng lên nhau.
B. Bao bì có thể dễ dàng tái sử dụng hoặc tái chế sau khi dùng.
C. Bao bì chỉ có một màu sắc đơn giản.
D. Bao bì có nhiều lớp bảo vệ phức tạp, khó mở.
20. Tại sao việc cân bằng giữa tính thẩm mĩ và tính công năng là quan trọng trong thiết kế bao bì?
A. Chỉ cần bao bì đẹp mắt là đủ, công năng không quan trọng.
B. Bao bì đẹp thu hút nhưng không bảo vệ tốt sản phẩm sẽ không hiệu quả.
C. Công năng là yếu tố duy nhất, thẩm mĩ chỉ là phụ.
D. Cân bằng để sản phẩm trông độc đáo, không cần quan tâm người dùng.
21. Khi thiết kế bao bì cho sản phẩm thân thiện với môi trường, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng vật liệu nhựa tái chế nhiều nhất có thể.
B. Thiết kế bao bì tối giản, sử dụng vật liệu tái chế hoặc có thể phân hủy sinh học.
C. In ấn với nhiều màu sắc sặc sỡ để thu hút.
D. Tăng cường các chi tiết trang trí phức tạp.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc trang trí bao bì?
A. Tăng tính thẩm mỹ và thu hút người xem.
B. Truyền tải thông điệp thương hiệu.
C. Bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại.
D. Làm cho bao bì trở nên độc đáo và khác biệt.
23. Yếu tố thông tin trên bao bì sản phẩm có vai trò gì?
A. Chỉ để làm bao bì trông đầy đặn hơn.
B. Cung cấp thông tin cần thiết cho người tiêu dùng và tuân thủ quy định pháp luật.
C. Chỉ bao gồm tên thương hiệu và logo.
D. Sử dụng các ký tự khó đọc để tạo sự bí ẩn.
24. Khi đánh giá một mẫu thiết kế bao bì, tiêu chí nào sau đây KHÔNG PHẢI là yếu tố quan trọng?
A. Tính thẩm mĩ và sự độc đáo.
B. Khả năng bảo vệ sản phẩm và thông tin rõ ràng.
C. Sự phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu.
D. Mức độ phức tạp của thuật toán sử dụng để tạo ra thiết kế.
25. Việc sử dụng font chữ nào trên bao bì thường tạo cảm giác sang trọng và cao cấp?
A. Font chữ sans-serif in đậm, góc cạnh.
B. Font chữ serif cổ điển, thanh lịch hoặc font chữ script tinh tế.
C. Font chữ in hoa toàn bộ, nét dày.
D. Font chữ hiển thị, nhiều hiệu ứng.