Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 chân trời bản 1 Bài 4: Tạo tác phẩm theo thể loại điêu khắc cân bằng động (P2)
1. So với điêu khắc truyền thống tập trung vào sự vững chãi, điêu khắc cân bằng động có xu hướng nhấn mạnh điều gì?
A. Tính tương tác, biến đổi và cảm giác chuyển động.
B. Sự tĩnh lặng và ổn định tuyệt đối.
C. Tính đối xứng hoàn hảo.
D. Sự đơn giản về hình khối.
2. Trong điêu khắc cân bằng động, sự tương phản giữa các khối đặc và rỗng có vai trò gì?
A. Tạo ra sự căng thẳng thị giác, làm nổi bật các đường nét và hướng chuyển động.
B. Giảm bớt sự chú ý của người xem.
C. Tăng cường cảm giác nặng nề.
D. Loại bỏ hoàn toàn cảm giác chuyển động.
3. Khi nói về tương tác trong điêu khắc cân bằng động, điều này ám chỉ sự tương tác giữa các yếu tố nào?
A. Các bộ phận của tác phẩm với nhau và với không gian xung quanh.
B. Chỉ các bộ phận của tác phẩm với nhau.
C. Chỉ tác phẩm với môi trường bên ngoài.
D. Các bộ phận của tác phẩm với vật liệu.
4. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đạt được cân bằng động trong một tác phẩm điêu khắc?
A. Sự sắp xếp và phân bố khối lượng, đường nét, hình mảng.
B. Kích thước lớn của tác phẩm.
C. Sử dụng nhiều màu sắc tương phản.
D. Chất liệu đá cẩm thạch cao cấp.
5. Nghệ sĩ muốn tạo cảm giác nhảy múa cho tác phẩm điêu khắc, họ sẽ ưu tiên sử dụng kỹ thuật nào liên quan đến cân bằng động?
A. Tạo các đường cong mềm mại, uốn lượn và các điểm tựa không đối xứng.
B. Sử dụng khối hộp chữ nhật.
C. Tạo ra sự đối xứng trục.
D. Giữ cho tất cả các bộ phận nằm ngang.
6. Trong điêu khắc cân bằng động, việc sử dụng các đường cong và hình dạng hữu cơ có tác dụng gì?
A. Tăng cường cảm giác uyển chuyển, mềm mại và hướng dẫn ánh nhìn của người xem.
B. Tạo sự vững chãi, chắc chắn cho cấu trúc.
C. Giảm bớt sự phức tạp của tác phẩm.
D. Phản ánh chính xác cấu trúc giải phẫu con người.
7. Nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật treo lơ lửng (cantilever) trong điêu khắc nhằm mục đích gì để tạo cân bằng động?
A. Tạo ấn tượng về sự thách thức trọng lực và mở rộng không gian.
B. Làm cho tác phẩm trở nên nhẹ nhàng hơn.
C. Giảm thiểu việc sử dụng vật liệu.
D. Tăng cường độ bền của tác phẩm.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc tạo cân bằng động trong điêu khắc?
A. Sự bất đối xứng có chủ đích nhằm tạo cảm giác chuyển động.
B. Khối lượng tập trung hoàn toàn vào một điểm trung tâm duy nhất.
C. Sự tương tác giữa các bộ phận với không gian xung quanh.
D. Sử dụng đường cong và hình dạng gợi cảm giác chuyển động.
9. Khi một tác phẩm điêu khắc có các bộ phận được sắp xếp theo đường xoắn ốc hoặc xoay tròn, điều này nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra dòng chảy thị giác mạnh mẽ, gợi cảm giác quay tròn và chuyển động không ngừng.
B. Làm cho tác phẩm trông giống một vật thể hình học đơn giản.
C. Giảm thiểu chiều sâu của tác phẩm.
D. Tạo ra sự tĩnh lặng tuyệt đối.
10. Một tác phẩm điêu khắc có các thành phần được bố trí lệch tâm nhưng vẫn tạo ra cảm giác hài hòa và cân bằng thị giác mạnh mẽ thì yếu tố nào là chủ đạo?
A. Cân bằng thị giác dựa trên sự phân bố khối lượng và không gian.
B. Cân bằng đối xứng.
C. Cân bằng dựa trên màu sắc.
D. Cân bằng dựa trên chất liệu.
11. Khái niệm điểm tựa ẩn trong điêu khắc cân bằng động có vai trò gì?
A. Tạo ra sự bất ngờ về kết cấu và cảm giác các bộ phận đang tự nâng đỡ lẫn nhau.
B. Làm cho tác phẩm trông đơn giản và dễ hiểu.
C. Giảm thiểu sự phức tạp của bố cục.
D. Tăng cường cảm giác ổn định, vững chắc.
12. Yếu tố nào sau đây giúp tạo ra cảm giác căng thẳng thị giác trong điêu khắc cân bằng động, làm tăng sự hấp dẫn?
A. Các đường chéo, các góc nhọn và sự bất đối xứng.
B. Các đường tròn hoàn hảo.
C. Sự đối xứng hoàn toàn.
D. Các hình vuông và chữ nhật.
13. Sự thay đổi về góc nhìn của người xem đối với một tác phẩm điêu khắc cân bằng động có thể tạo ra hiệu ứng gì?
A. Tạo ra sự thay đổi liên tục về hình thức và cảm nhận về chuyển động.
B. Làm cho tác phẩm trông giống nhau ở mọi góc nhìn.
C. Giảm thiểu sự thú vị của tác phẩm.
D. Chỉ làm nổi bật duy nhất một góc nhìn.
14. Một tác phẩm điêu khắc có nhiều yếu tố nhô ra hoặc treo lơ lửng mà vẫn giữ được sự ổn định và hài hòa thị giác thì thuộc loại hình nào?
A. Điêu khắc cân bằng động.
B. Điêu khắc phù điêu.
C. Điêu khắc tượng tròn.
D. Điêu khắc trang trí.
15. Một tác phẩm điêu khắc được thiết kế với các bộ phận chuyển động nhẹ nhàng khi có tác động từ môi trường như gió hoặc rung động được gọi là gì?
A. Điêu khắc động học (Kinetic sculpture).
B. Điêu khắc tĩnh vật.
C. Điêu khắc trừu tượng.
D. Điêu khắc biểu hiện.
16. Nghệ sĩ muốn tạo ấn tượng về sự mở rộng không gian bằng tác phẩm điêu khắc cân bằng động, họ sẽ chú trọng vào việc...
A. Tạo các đường nét hướng ra ngoài, sử dụng không gian âm và các bộ phận vươn xa.
B. Tạo khối hình hộp đặc, kín.
C. Giữ cho tất cả các bộ phận tập trung vào trung tâm.
D. Sử dụng vật liệu dày và nặng.
17. Trong điêu khắc cân bằng động, việc sử dụng các vật liệu có bề mặt phản chiếu ánh sáng có tác dụng gì?
A. Tạo hiệu ứng thị giác động, thay đổi theo ánh sáng và góc nhìn, tăng cảm giác chuyển động.
B. Làm cho tác phẩm trông nặng nề hơn.
C. Giảm bớt sự phức tạp của hình khối.
D. Tạo ra sự tĩnh lặng tuyệt đối.
18. Khi phân tích một tác phẩm điêu khắc cân bằng động, yếu tố nào cần được chú trọng để hiểu rõ ý đồ của nghệ sĩ về sự chuyển động?
A. Sự tương quan về không gian và nhịp điệu giữa các khối.
B. Chất liệu được sử dụng để chế tác.
C. Kỹ thuật đánh bóng bề mặt.
D. Tên gọi của tác phẩm.
19. Nghệ sĩ muốn tác phẩm điêu khắc của mình tạo ra cảm giác bay bổng hoặc nhấc bổng lên, họ sẽ tập trung vào việc...
A. Tạo các đường hướng lên cao, các phần nhô ra thanh thoát và giảm thiểu điểm tựa rõ ràng.
B. Làm cho tác phẩm có nhiều khối vuông lớn.
C. Tạo ra các bề mặt phẳng, ngang.
D. Sử dụng vật liệu nặng và đặc.
20. Khi nói về nhịp điệu trong điêu khắc cân bằng động, điều này ám chỉ gì?
A. Sự lặp lại có tổ chức của các yếu tố hình khối, đường nét, tạo ra dòng chảy thị giác.
B. Sự lặp lại của màu sắc.
C. Sự lặp lại của chất liệu.
D. Sự lặp lại của kích thước.
21. Để tạo cảm giác lơ lửng hoặc bay lên trong điêu khắc cân bằng động, nghệ sĩ có thể sử dụng phương pháp nào?
A. Tạo các đường cong hướng lên và phân bố khối lượng tinh tế ở phần trên.
B. Sử dụng khối vuông lớn và nặng.
C. Giữ cho tất cả các bộ phận nằm sát mặt đất.
D. Tạo ra sự đối xứng hoàn hảo.
22. Yếu tố nào trong điêu khắc cân bằng động có thể tạo ra điểm xoay ảo, khiến người xem cảm nhận sự chuyển động từ một điểm cố định?
A. Sự phân bố trọng tâm và các khối đối trọng.
B. Việc sử dụng vật liệu kim loại bóng.
C. Kích thước đồng đều của các bộ phận.
D. Bề mặt nhẵn mịn của tác phẩm.
23. Cân bằng động trong điêu khắc có thể được xem là một hình thức của sự cân bằng nào?
A. Cân bằng thị giác, nơi các yếu tố được sắp xếp để tạo ra sự hài hòa và chuyển động.
B. Cân bằng vật lý tuyệt đối.
C. Cân bằng trọng lượng đồng đều.
D. Cân bằng đối xứng hình học.
24. Khái niệm cân bằng động trong điêu khắc đề cập đến việc tạo ra hiệu ứng thị giác như thế nào?
A. Tạo cảm giác chuyển động, biến đổi liên tục dù tác phẩm đứng yên.
B. Tạo sự đối xứng hoàn hảo giữa các bộ phận.
C. Sử dụng vật liệu có khả năng tự phát sáng.
D. Thiết kế tác phẩm có thể di chuyển theo gió.
25. Tại sao việc sử dụng không gian âm (negative space) lại quan trọng trong điêu khắc cân bằng động?
A. Không gian âm giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, thoáng đãng và định hình các khối dương, góp phần vào sự cân bằng.
B. Không gian âm chỉ mang tính trang trí.
C. Không gian âm làm cho tác phẩm nặng nề hơn.
D. Không gian âm không ảnh hưởng đến cân bằng động.