Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 chân trời bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art) (P2)
1. Nghệ sĩ Nam Sơn được biết đến với tác phẩm video art nào, thể hiện sự khám phá về văn hóa Việt Nam?
A. Tác phẩm này không được đề cập cụ thể trong tài liệu.
B. Chợ Nổi
C. Màu của Đất
D. Bóng Nước
2. Video art thường được trình chiếu ở đâu?
A. Chỉ trong các rạp chiếu phim lớn.
B. Các phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng, không gian văn hóa hoặc trực tuyến.
C. Chỉ trên các kênh truyền hình giải trí.
D. Chỉ trong các sự kiện thể thao.
3. Trong video art, khái niệm thể nghiệm chủ yếu đề cập đến điều gì?
A. Sự tuân thủ chặt chẽ các quy tắc sản xuất phim thương mại.
B. Việc thử nghiệm các phương pháp sáng tạo mới về hình ảnh, âm thanh và cấu trúc.
C. Chỉ tập trung vào việc kể một câu chuyện có kết thúc rõ ràng.
D. Sử dụng các hiệu ứng kỹ xảo đắt tiền để thu hút khán giả.
4. Nghệ sĩ Nam Sơn thường thể hiện sự quan tâm đến yếu tố nào trong các tác phẩm video art của mình?
A. Các hiệu ứng kỹ xảo 3D phức tạp.
B. Các vấn đề xã hội và môi trường.
C. Chỉ các bộ phim hành động Hollywood.
D. Việc sản xuất phim thương mại có doanh thu cao.
5. Khi một tác phẩm video art tạo ra sự mơ hồ về ý nghĩa, điều này có thể là một lựa chọn có chủ đích của nghệ sĩ để:
A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu và kém hấp dẫn.
B. Khuyến khích người xem suy ngẫm, diễn giải và tìm kiếm ý nghĩa cá nhân.
C. Che giấu sự thiếu hụt về mặt nội dung.
D. Tuân theo một xu hướng nghệ thuật hiện đại.
6. Trong ngữ cảnh của video art, ngôn ngữ thị giác được hiểu là gì?
A. Chỉ các chữ cái và văn bản xuất hiện trong phim.
B. Cách sắp xếp hình ảnh, màu sắc, ánh sáng, bố cục và chuyển động để truyền tải ý nghĩa.
C. Việc sử dụng các ký hiệu toán học.
D. Chỉ các loại máy quay được sử dụng.
7. Yếu tố nào sau đây thường được nghệ sĩ thể nghiệm trong video art khai thác mạnh mẽ?
A. Sự hài hước và lời thoại dí dỏm.
B. Tính chân thực và phản ánh đời sống xã hội một cách trực diện.
C. Khả năng tạo ra những trải nghiệm thị giác, âm thanh và cảm xúc mới lạ.
D. Việc tuân thủ các quy chuẩn về bố cục và màu sắc truyền thống.
8. Nghệ sĩ Nam Sơn, qua các tác phẩm video art, thường muốn truyền tải thông điệp gì?
A. Khuyến khích mọi người xem nhiều phim giải trí hơn.
B. Khám phá và phản ánh các khía cạnh văn hóa, đời sống con người.
C. Chỉ đơn thuần là thử nghiệm kỹ thuật dựng phim.
D. Minh họa cho các lý thuyết mỹ học phức tạp.
9. Nghệ sĩ có thể sử dụng các yếu tố ngẫu nhiên hoặc bất ngờ trong video art để:
A. Làm cho tác phẩm trở nên không thể đoán trước và kích thích sự tò mò.
B. Tăng cường tính thương mại của tác phẩm.
C. Báo hiệu một sự thay đổi trong kỹ thuật quay phim.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của đạo diễn.
10. Một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá tính thể nghiệm trong video art là gì?
A. Khả năng đạt được doanh thu phòng vé cao.
B. Mức độ phá vỡ các quy ước về hình thức và nội dung nghệ thuật.
C. Sự phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội.
D. Sự tương đồng với các tác phẩm video art trước đó.
11. Nghệ sĩ Nam Sơn đã có những đóng góp gì cho lĩnh vực video art tại Việt Nam?
A. Ông là người đầu tiên đưa video art về Việt Nam.
B. Ông tập trung vào việc sản xuất phim tài liệu truyền thống.
C. Ông là một trong những nghệ sĩ tiên phong khám phá và phát triển hình thức này.
D. Ông chỉ tham gia vào việc giảng dạy lý thuyết về phim.
12. Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật chồng lớp hình ảnh (layering) trong video art là gì?
A. Tăng dung lượng tệp tin video.
B. Tạo ra chiều sâu ý nghĩa, sự phức tạp hoặc các hiệu ứng thị giác đa chiều.
C. Làm cho tác phẩm trở nên dễ hiểu hơn.
D. Giảm thiểu việc sử dụng âm thanh.
13. Khi một tác phẩm video art sử dụng các cảnh quay thực tế (found footage), điều này có thể thể hiện điều gì?
A. Nghệ sĩ thiếu ý tưởng quay phim mới.
B. Sự tái cấu trúc, diễn giải lại hoặc bình luận về các tư liệu có sẵn.
C. Cần tiết kiệm chi phí sản xuất.
D. Chỉ là một cách để làm cho tác phẩm có vẻ cũ và nghệ thuật hơn.
14. Nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật lặp lại hình ảnh hoặc âm thanh trong video art nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự nhàm chán cho người xem.
B. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc tạo hiệu ứng thị giác/thính giác đặc biệt.
C. Để kéo dài thời lượng tác phẩm một cách hiệu quả.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
15. Video art có thể được coi là một phương tiện biểu đạt mạnh mẽ cho các ý tưởng trừu tượng bởi vì nó cho phép nghệ sĩ:
A. Chỉ sử dụng các hình ảnh quen thuộc.
B. Tập trung vào việc kể một câu chuyện có thật.
C. Sử dụng hình ảnh, âm thanh và cấu trúc để gợi mở thay vì diễn giải trực tiếp.
D. Tuân thủ mọi quy tắc của điện ảnh cổ điển.
16. Video art có thể được coi là một hình thức nghệ thuật tổng hợp (total art) vì nó thường kết hợp những yếu tố nào?
A. Chỉ hình ảnh tĩnh.
B. Chỉ âm nhạc.
C. Hình ảnh chuyển động, âm thanh, văn bản, và đôi khi cả yếu tố không gian.
D. Chỉ lời thoại và diễn xuất.
17. Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art) nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa hình ảnh và âm thanh?
A. Âm thanh chỉ đóng vai trò phụ họa cho hình ảnh.
B. Hình ảnh và âm thanh có thể độc lập hoặc tương tác theo những cách phi truyền thống.
C. Chỉ sử dụng âm thanh môi trường tự nhiên.
D. Âm thanh phải luôn mô tả chính xác những gì đang diễn ra trên màn hình.
18. Khái niệm sự tương phản (contrast) trong video art có thể được thể hiện qua những yếu tố nào?
A. Sự giống nhau về màu sắc giữa các cảnh.
B. Sự đối lập về ánh sáng, màu sắc, âm thanh hoặc ý tưởng.
C. Chỉ sự khác biệt về thời lượng giữa các phân đoạn.
D. Việc sử dụng cùng một loại nhạc nền.
19. Khái niệm phá vỡ tính liên tục trong video art thường ám chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng nhiều đoạn phim rời rạc, không theo trình tự logic.
B. Sự thay đổi đột ngột về âm thanh và hình ảnh.
C. Cả hai phương án A và B đều đúng.
D. Chỉ là cách tạo hiệu ứng bất ngờ.
20. Đâu là một đặc điểm thường thấy của video art khi so sánh với phim điện ảnh thương mại?
A. Tuân thủ cấu trúc ba hồi kinh điển.
B. Ưu tiên tính giải trí và dễ tiếp cận.
C. Thường có thời lượng ngắn và tập trung vào ý niệm hơn là cốt truyện.
D. Sử dụng âm nhạc phổ biến để tăng tính thương mại.
21. Nghệ sĩ Nam Sơn thường sử dụng phương pháp tiếp cận nào để tạo ra các tác phẩm video art mang tính cá nhân?
A. Bắt chước phong cách của các nghệ sĩ nước ngoài.
B. Dựa trên những trải nghiệm, quan sát và suy tư cá nhân về cuộc sống và văn hóa.
C. Chỉ sao chép các cảnh quay từ phim ảnh đã có.
D. Ưu tiên theo đuổi các xu hướng nghệ thuật thịnh hành.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của video art thể nghiệm?
A. Sự phá vỡ cấu trúc kể chuyện truyền thống.
B. Tập trung vào trải nghiệm cảm xúc và thị giác.
C. Việc sử dụng các hiệu ứng hình ảnh kỹ thuật số phức tạp.
D. Tuân thủ kịch bản chặt chẽ với mục tiêu giải trí đại chúng.
23. Trong video art, việc thay đổi tốc độ hình ảnh đột ngột có thể được sử dụng để:
A. Tạo cảm giác bất ổn, gấp gáp hoặc nhấn mạnh một khoảnh khắc cụ thể.
B. Làm cho tác phẩm trở nên dễ xem hơn.
C. Giảm thiểu việc sử dụng âm nhạc.
D. Phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật của truyền hình.
24. Trong video art, việc sử dụng cảnh quay chậm (slow motion) hoặc tua nhanh (time-lapse) có thể có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là cách để lấp đầy khoảng trống trong thời lượng phim.
B. Giúp khán giả có thời gian suy ngẫm về hình ảnh, tạo cảm giác về thời gian và không gian.
C. Là yêu cầu bắt buộc đối với mọi tác phẩm video art.
D. Để làm cho tác phẩm trông giống phim hành động hơn.
25. Video art, một hình thức nghệ thuật thể nghiệm, thường vượt ra ngoài khuôn khổ của điện ảnh truyền thống bằng cách nào?
A. Tập trung vào cốt truyện tuyến tính và nhân vật phát triển rõ ràng.
B. Ưu tiên kỹ thuật quay phim và dựng phim phức tạp theo chuẩn Hollywood.
C. Khám phá các ý tưởng trừu tượng, phi tuyến tính và sử dụng ngôn ngữ hình ảnh độc đáo.
D. Chỉ sản xuất cho mục đích thương mại và giải trí đại chúng.