1. Trong kí họa dáng người, việc quan sát và thể hiện điểm tựa (fulcrum) của các khớp nối (ví dụ: khuỷu tay, đầu gối) có vai trò gì?
A. Giúp xác định đúng hướng và phạm vi chuyển động của các bộ phận.
B. Tạo hiệu ứng bóng đổ.
C. Vẽ chi tiết móng tay.
D. Tô màu cho trang phục.
2. Trong quá trình kí họa dáng người, việc xác định đường trục (axis line) giúp ích gì cho người vẽ?
A. Xác định hướng chuyển động và tư thế tổng thể của cơ thể.
B. Tô bóng cho các khối cơ bắp.
C. Vẽ chi tiết từng ngón tay.
D. Tạo hiệu ứng ánh sáng phản chiếu.
3. Kĩ thuật kí họa nhanh (gesture drawing) tập trung vào điều gì nhất?
A. Nắm bắt hành động, chuyển động và cảm xúc tổng thể của dáng người.
B. Vẽ chi tiết từng bộ phận cơ thể.
C. Tô bóng và tạo khối.
D. Hoàn thiện trang phục.
4. Khi kí họa từ mẫu thật, yếu tố nào cần được ưu tiên để truyền tải cảm giác của dáng người?
A. Sự tương quan về khối và không gian giữa các bộ phận.
B. Chi tiết về trang sức và phụ kiện.
C. Màu sắc quần áo được chọn.
D. Việc vẽ thật nhiều đường nét nhỏ.
5. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên khi kí họa dáng người trong ánh sáng mạnh, tạo ra bóng đổ rõ nét?
A. Nắm bắt sự tương phản giữa vùng sáng và vùng tối, xác định nguồn sáng.
B. Chỉ tập trung vào việc vẽ các đường nét.
C. Vẽ chi tiết nhỏ trên trang phục.
D. Sử dụng màu sắc tươi sáng cho toàn bộ hình ảnh.
6. Để thể hiện sự nhẹ nhàng hoặc bay bổng trong kí họa dáng người, nghệ sĩ thường sử dụng loại nét vẽ nào?
A. Nét mảnh, thanh thoát, có độ rung nhẹ.
B. Nét dày, đậm và cứng.
C. Nét đứt quãng liên tục.
D. Nét tô màu đậm.
7. Trong vẽ kí họa dáng người, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thể hiện cấu trúc xương và sự cân đối của cơ thể?
A. Đường nét phác thảo ban đầu, tập trung vào trục chính và tỉ lệ.
B. Cách tô màu chi tiết các bộ phận trên cơ thể.
C. Sử dụng nhiều loại bút chì khác nhau để tạo hiệu ứng.
D. Vẽ các chi tiết trang phục thật sinh động.
8. Để tạo cảm giác sức mạnh hoặc sự vững chãi trong kí họa dáng người, người vẽ thường nhấn mạnh vào yếu tố nào?
A. Các đường nét góc cạnh, khối cơ bắp rõ ràng và tư thế vững chãi.
B. Các đường nét mảnh và cong.
C. Trang phục mềm mại và bay bổng.
D. Biểu cảm khuôn mặt nhẹ nhàng.
9. Yếu tố nào sau đây giúp tạo cảm giác khối cho cơ thể người trong tranh kí họa?
A. Sử dụng các đường nét cong và vuốt nhẹ để thể hiện độ phồng của cơ thể.
B. Vẽ tất cả các đường nét đều thẳng và song song.
C. Chỉ sử dụng bút chì đen để vẽ.
D. Tập trung vào việc vẽ các chi tiết nhỏ nhất.
10. Khi kí họa dáng người đang cúi xuống, điểm quan trọng cần thể hiện để tạo cảm giác cân bằng là gì?
A. Đường trục cơ thể có thể nghiêng hoặc cong, và sự phân bổ trọng lượng.
B. Vẽ thật nhiều đường viền.
C. Chỉ tập trung vào phần đầu.
D. Sử dụng nét vẽ thẳng đứng cho toàn bộ cơ thể.
11. Khi kí họa dáng người đang chuyển động, nguyên tắc cơ bản nhất để ghi lại sự năng động là gì?
A. Nắm bắt đường chuyển động (line of action) và trọng tâm cơ thể.
B. Chỉ tập trung vào việc vẽ chi tiết khuôn mặt.
C. Vẽ thật nhiều nét để thể hiện sự vội vàng.
D. Ưu tiên vẽ chi tiết quần áo trước.
12. Khi kí họa dáng người, làm thế nào để thể hiện sự tương phản giữa các bộ phận trên cơ thể (ví dụ: vai rộng, eo thon)?
A. Chú trọng vào sự thay đổi tỉ lệ và hình khối giữa các bộ phận.
B. Vẽ tất cả các bộ phận với cùng một độ dày nét.
C. Chỉ tập trung vào phần chân.
D. Sử dụng màu sắc giống nhau cho tất cả các bộ phận.
13. Yếu tố nào sau đây giúp tạo cảm giác chuyển động và nhịp điệu trong kí họa dáng người?
A. Sử dụng các đường cong, lượn và sự thay đổi độ dày của nét vẽ.
B. Vẽ tất cả các đường nét đều dày và cứng.
C. Chỉ tập trung vào việc tô màu.
D. Sử dụng giấy có bề mặt nhẵn.
14. Trong kí họa dáng người, khái niệm tỉ lệ đầu thường được dùng làm đơn vị đo lường. Dáng người trưởng thành trung bình có chiều cao khoảng bao nhiêu đầu?
A. 7 đến 8 đầu.
B. Chỉ 3 đến 4 đầu.
C. Khoảng 10 đến 12 đầu.
D. Khoảng 5 đến 6 đầu.
15. Tỉ lệ vàng trong nghệ thuật, thường được áp dụng trong vẽ dáng người, có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra sự hài hòa và cân đối thẩm mỹ cho đối tượng.
B. Quy định số lượng chi tiết phải có trên cơ thể.
C. Quyết định chất liệu màu sắc phù hợp nhất.
D. Giúp vẽ nhanh hơn mà không cần quan sát.
16. Khi kí họa dáng người đang ngồi trên ghế, điểm tựa chính của cơ thể là ở đâu?
A. Hông và phần mông tiếp xúc với mặt ghế.
B. Bàn chân chạm đất.
C. Đầu gối.
D. Khuỷu tay.
17. Theo quan sát phổ biến trong vẽ kí họa, sự khác biệt chính giữa dáng người nam và nữ thường thể hiện ở điểm nào?
A. Tỉ lệ khung xương chậu và vai, cũng như sự phân bổ khối cơ.
B. Độ dài của tóc.
C. Màu sắc của da.
D. Kiểu dáng của giày dép.
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi kí họa dáng người với trang phục rườm rà hoặc nhiều nếp gấp?
A. Nắm bắt được hình dáng cơ bản của cơ thể bên trong và cách trang phục bao phủ nó.
B. Vẽ chi tiết từng nếp gấp một cách tỉ mỉ.
C. Chỉ tập trung vào việc vẽ màu.
D. Bỏ qua hình dáng cơ thể bên trong.
19. Khi kí họa dáng người từ góc nhìn từ trên xuống, điều gì có thể xảy ra nếu không chú ý đến phối cảnh?
A. Các bộ phận ở xa có thể trông to hơn hoặc méo mó.
B. Toàn bộ hình ảnh sẽ bị mờ.
C. Dáng người sẽ trông quá cao.
D. Không thể hiện được chi tiết trang phục.
20. Trong kí họa dáng người, làm thế nào để thể hiện sự căng hoặc chùng của cơ bắp?
A. Quan sát và thể hiện sự thay đổi hình dáng, độ dày của khối cơ.
B. Vẽ tất cả các khối cơ với hình dạng giống nhau.
C. Chỉ tập trung vào việc vẽ đường viền.
D. Sử dụng màu sắc giống nhau cho tất cả các khối cơ.
21. Khi kí họa dáng người ngồi, điều gì cần chú ý để tránh tạo cảm giác nặng nề hoặc mất cân bằng?
A. Quan sát và thể hiện đúng trọng tâm dồn lên mặt phẳng ngồi và đường cân bằng của cơ thể.
B. Vẽ thật nhiều chi tiết nhỏ trên trang phục.
C. Chỉ tập trung vào phần thân trên.
D. Sử dụng nét vẽ cong cho tất cả các đường nét.
22. Kĩ thuật vẽ xương (skeleton drawing) trong kí họa dáng người là gì?
A. Phác thảo cấu trúc xương cơ bản của cơ thể trước khi thêm khối thịt.
B. Vẽ các bộ phận xương như tay, chân một cách chi tiết.
C. Sử dụng nét vẽ giống như xương để tạo cảm giác.
D. Tô màu đen trắng như bộ xương.
23. Trong kí họa dáng người, thuật ngữ đường cong S (S-curve) thường dùng để mô tả điều gì?
A. Đường cong tự nhiên, duyên dáng của cột sống và tư thế cơ thể.
B. Hình dạng của các đường gân trên cơ bắp.
C. Kiểu dáng của mái tóc.
D. Đường viền của các vật dụng xung quanh.
24. Yếu tố nào sau đây giúp tạo cảm giác chuyển động lên trên hoặc vươn cao trong kí họa dáng người?
A. Đường trục cơ thể hướng lên, các chi hướng ra ngoài và nét vẽ có xu hướng kéo dài.
B. Đường trục cơ thể hướng xuống.
C. Sử dụng nét vẽ ngang.
D. Tập trung vào việc tô màu đậm.
25. Khi kí họa dáng người từ phía sau, yếu tố nào cần được chú ý để thể hiện rõ ràng cấu trúc xương?
A. Đường cong của cột sống, xương bả vai và xương chậu.
B. Chi tiết của tóc.
C. Độ dày của giày.
D. Màu sắc của quần áo.