1. Nhạc cụ dân tộc nào có hình dáng tròn dẹt, được làm từ kim loại, có nhiều núm nhỏ trên bề mặt và tạo ra âm thanh vui nhộn, rộn ràng khi lắc?
A. Cồng chiêng
B. Đàn bầu
C. Phách
D. Trống bỏi
2. Khi tạo mô hình, việc làm sạch và chuẩn bị bề mặt vật liệu (ví dụ: lau bụi, làm phẳng) có vai trò gì?
A. Chỉ làm tốn thời gian
B. Giúp keo dán bám tốt hơn và màu sơn đều hơn
C. Làm cho mô hình nhanh hỏng hơn
D. Không có tác dụng gì
3. Nhạc cụ dân tộc nào có âm thanh đặc trưng của tiếng chim hót, thường được làm từ tre hoặc sáo và có nhiều lỗ bấm nhỏ?
A. Đàn Tỳ Bà
B. Đàn Đáy
C. Sáo Mèo (Sáo Hmông)
D. Đàn Nguyệt
4. Khi trang trí mô hình nhạc cụ dân tộc, việc sử dụng các họa tiết truyền thống như hoa văn trên trống đồng, rồng, phượng sẽ mang lại ý nghĩa gì?
A. Chỉ làm mô hình thêm rực rỡ
B. Tăng thêm giá trị thẩm mỹ và thể hiện nét văn hóa
C. Làm cho mô hình khó nhận biết
D. Giúp mô hình phát ra âm thanh
5. Nhạc cụ dân tộc nào thường được làm từ ống tre, có nhiều lỗ bấm và tạo ra âm thanh réo rắt, trữ tình, là biểu tượng của làng quê Việt Nam?
A. Đàn Tơ Rưng
B. Sáo trúc
C. Đàn Trưng
D. Đàn Goong
6. Khi tạo mô hình nhạc cụ dân tộc, việc lựa chọn vật liệu nào sau đây thường mang lại độ bền cao, dễ tạo hình và thân thiện với môi trường?
A. Nhựa tái chế
B. Giấy bìa carton
C. Vải nỉ
D. Thạch cao
7. Để mô hình nhạc cụ dân tộc trông sống động và chân thực hơn, ngoài việc tái hiện cấu trúc, người làm mô hình nên chú ý đến yếu tố nào?
A. Kích thước lớn hơn bản thật
B. Màu sắc sặc sỡ, tùy tiện
C. Chi tiết trang trí, họa tiết và màu sắc phù hợp với văn hóa
D. Sử dụng vật liệu hoàn toàn khác bản gốc
8. Trong quá trình làm mô hình nhạc cụ dân tộc, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra sản phẩm đẹp và tinh tế?
A. Kỹ năng viết văn
B. Kỹ năng cắt, dán và trang trí
C. Kỹ năng giải toán
D. Kỹ năng lập trình
9. Nhạc cụ dân tộc nào thường được làm từ thân cây dừa, có âm thanh vang và trong trẻo, thường dùng trong các lễ hội và sinh hoạt cộng đồng ở Việt Nam?
A. Đàn bầu
B. Đàn tỳ bà
C. Đàn đáy
D. Đàn tre
10. Trong quá trình làm mô hình nhạc cụ dân tộc, việc sử dụng kéo cắt giấy loại nào sẽ đảm bảo đường cắt chính xác và an toàn?
A. Kéo cắt cành cây
B. Kéo cắt vải
C. Kéo cắt giấy thông thường, có mũi tròn
D. Dao rọc giấy
11. Để tạo ra một mô hình nhạc cụ dân tộc có đường nét mềm mại và uyển chuyển, việc sử dụng phương pháp tạo hình nào sau đây là hiệu quả?
A. Cắt khối vuông
B. Gò ép kim loại
C. Vuốt, nặn, uốn cong
D. Ghép các mảnh rời
12. Trong các nhạc cụ dân tộc dưới đây, nhạc cụ nào thuộc bộ dây, có cần đàn dài và thường được làm thủ công tỉ mỉ với các chi tiết trang trí mang đậm nét văn hóa?
A. Trống cơm
B. Đàn Kny
C. Đàn Đáy
D. Cồng chiêng
13. Nhạc cụ dân tộc nào thường được làm từ tre, có âm thanh trong trẻo, vang vọng, thường dùng trong các lễ hội và sinh hoạt cộng đồng ở vùng Tây Nguyên?
A. Đàn Đáy
B. Đàn Tơ Rưng
C. Đàn Kny
D. Sáo Mèo
14. Nhạc cụ dân tộc nào có cần đàn cong hình cánh cung và được chơi bằng cung vĩ, tạo ra âm thanh da diết, trữ tình?
A. Đàn Tranh
B. Đàn Tỳ Bà
C. Đàn Nhị
D. Đàn Nguyệt
15. Việc quan sát và nghiên cứu cấu tạo, hình dáng của nhạc cụ dân tộc thật trước khi làm mô hình giúp ích gì cho người học?
A. Chỉ giúp nhớ tên nhạc cụ
B. Giúp hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động
C. Tạo ra mô hình giống hệt bản gốc về âm thanh
D. Chỉ giúp trang trí lớp học
16. Nhạc cụ dân tộc nào nổi bật với âm thanh trầm ấm, vang vọng, thường được sử dụng trong các nghi lễ, lễ hội và được chế tác từ kim loại?
A. Đàn tranh
B. Sáo trúc
C. Cồng chiêng
D. Đàn nhị
17. Để tạo mô hình nhạc cụ dân tộc có nhiều chi tiết nhỏ và phức tạp, việc sử dụng loại keo nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
A. Keo dán giấy thông thường
B. Keo sữa
C. Keo 502
D. Keo nến
18. Khi làm mô hình, việc phối màu cho nhạc cụ dân tộc nên dựa trên yếu tố nào để thể hiện đúng bản sắc văn hóa?
A. Màu sắc yêu thích cá nhân
B. Màu sắc phổ biến trên thị trường
C. Màu sắc truyền thống và ý nghĩa của chúng trong văn hóa
D. Màu sắc tương phản mạnh nhất
19. Nhạc cụ dân tộc nào có hình dáng giống cây đàn ghi-ta nhưng dây đàn được gảy bằng móng hoặc miếng gảy, tạo âm thanh trong sáng và du dương?
A. Đàn Đáy
B. Đàn Tỳ Bà
C. Đàn Nguyệt
D. Đàn Tranh
20. Nhạc cụ dân tộc nào chỉ có một dây duy nhất, được gảy bằng que tre hoặc móng tay, tạo ra âm thanh độc đáo và đầy cảm xúc?
A. Đàn Đáy
B. Đàn Bầu
C. Đàn Tỳ Bà
D. Đàn Nguyệt
21. Nhạc cụ dân tộc nào thuộc bộ dây, có nhiều dây (thường từ 16-21 dây), được gảy bằng móng và tạo ra âm thanh réo rắt, trong sáng?
A. Đàn Đáy
B. Đàn Tranh
C. Đàn Nguyệt
D. Đàn Tỳ Bà
22. Khi hoàn thiện mô hình nhạc cụ dân tộc, việc sử dụng lớp sơn bóng hoặc vecni có tác dụng gì?
A. Làm cho mô hình bị mờ đi
B. Tăng độ bền, chống ẩm và làm nổi bật màu sắc
C. Làm mô hình dễ bị trầy xước
D. Chỉ là bước trang trí thêm
23. Việc chọn nhạc cụ dân tộc nào để làm mô hình nên ưu tiên dựa trên yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và phù hợp với khả năng?
A. Nhạc cụ có âm thanh hay nhất
B. Nhạc cụ có nhiều chi tiết trang trí phức tạp nhất
C. Nhạc cụ có cấu tạo đơn giản, dễ tìm vật liệu
D. Nhạc cụ của dân tộc ít người biết đến
24. Nhạc cụ dân tộc nào có thân đàn hình tròn, cần đàn dài và cong, có hai dây, thường được chơi bằng que gảy và là biểu tượng của âm nhạc Việt Nam?
A. Đàn Tranh
B. Đàn Nguyệt
C. Đàn Bầu
D. Đàn Tỳ Bà
25. Nhạc cụ dân tộc nào thuộc bộ gõ, thường được làm từ gỗ hoặc kim loại, có âm thanh vang và được sử dụng rộng rãi trong nhiều thể loại âm nhạc truyền thống?
A. Đàn bầu
B. Đàn tranh
C. Sáo Mèo
D. Trống cơm