1. Dân tộc nào có số lượng dân cư đông thứ hai ở Việt Nam?
A. Dân tộc Tày.
B. Dân tộc Thái.
C. Dân tộc Mường.
D. Dân tộc Hoa.
2. Theo sách Lịch sử và địa lý 5 kết nối, Việt Nam có bao nhiêu dân tộc anh em?
A. 54 dân tộc.
B. 53 dân tộc.
C. 55 dân tộc.
D. 52 dân tộc.
3. Trang phục truyền thống nào thường có màu chàm, được dệt từ sợi lanh và trang trí bằng các hoa văn tinh xảo?
A. Trang phục của dân tộc Thái.
B. Trang phục của dân tộc Chăm.
C. Trang phục của dân tộc Khmer.
D. Trang phục của dân tộc Kinh.
4. Dân tộc nào có lịch sử cư trú lâu đời ở vùng duyên hải miền Trung và nổi tiếng với nền văn hóa Sa Huỳnh?
A. Dân tộc Chăm.
B. Dân tộc Kinh.
C. Dân tộc Khmer.
D. Dân tộc Dao.
5. Lễ hội truyền thống nào thường được tổ chức để mừng lúa mới, thể hiện nét văn hóa của nhiều dân tộc?
A. Lễ hội Gàu Tào của dân tộc Mông.
B. Lễ hội Kate của dân tộc Chăm.
C. Lễ hội Ok Om Bok của dân tộc Khmer.
D. Lễ hội Cồng Chiêng của dân tộc Tây Nguyên.
6. Đâu là tên gọi khác của dân tộc Mông?
A. HMông.
B. Chăm.
C. Khmer.
D. Tày.
7. Đặc điểm nào sau đây không đúng khi nói về các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?
A. Họ có nền văn hóa phong phú và đa dạng.
B. Họ sống tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng.
C. Họ có nhiều truyền thống và phong tục riêng.
D. Họ góp phần làm nên sự đa dạng văn hóa của Việt Nam.
8. Ngôn ngữ của dân tộc Khmer chủ yếu được sử dụng ở vùng nào của Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Miền núi phía Bắc.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Tây Nguyên.
9. Đâu là đặc điểm chung về tín ngưỡng của nhiều dân tộc Việt Nam?
A. Thờ cúng tổ tiên và các vị thần tự nhiên.
B. Chỉ thờ phụng một vị thần duy nhất.
C. Không có tín ngưỡng truyền thống.
D. Chỉ tin vào các yếu tố siêu nhiên.
10. Dân tộc nào sinh sống chủ yếu ở vùng cao nguyên Trung Bộ và nổi tiếng với văn hóa Cồng Chiêng?
A. Các dân tộc Tây Nguyên (như Ê Đê, Gia Rai, Ba Na).
B. Dân tộc Chăm.
C. Dân tộc Mường.
D. Dân tộc Tày.
11. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư ở Việt Nam?
A. Khí hậu và địa hình.
B. Tài nguyên khoáng sản.
C. Chính sách của nhà nước.
D. Lịch sử khai phá lãnh thổ.
12. Sự phân bố dân cư ở Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Dân cư tập trung đông ở đồng bằng và ven biển, thưa thớt ở miền núi.
B. Dân cư tập trung đông ở miền núi, thưa thớt ở đồng bằng.
C. Dân cư phân bố đều khắp cả nước.
D. Dân cư tập trung đông ở các thành phố lớn và thưa thớt ở nông thôn.
13. Tại sao dân cư tập trung đông ở vùng đồng bằng?
A. Đất đai màu mỡ, thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và giao thông.
B. Địa hình bằng phẳng, dễ xây dựng nhà cửa.
C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
D. Tất cả các lý do trên.
14. Đâu là dân tộc có dân số đông nhất Việt Nam?
A. Dân tộc Kinh.
B. Dân tộc Tày.
C. Dân tộc Thái.
D. Dân tộc Mường.
15. Hoạt động kinh tế nào thường gắn liền với đời sống của nhiều dân tộc thiểu số vùng cao?
A. Nương rẫy và chăn nuôi gia súc.
B. Đánh bắt hải sản.
C. Trồng lúa nước trên diện rộng.
D. Công nghiệp chế biến.
16. Đâu là hoạt động kinh tế chính của người dân ở vùng đồng bằng sông Cửu Long?
A. Trồng lúa, nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
B. Trồng cây công nghiệp.
C. Chăn nuôi gia súc lớn.
D. Khai thác khoáng sản.
17. Cơ cấu dân số theo độ tuổi ở Việt Nam thường có đặc điểm gì?
A. Tỷ lệ người trẻ cao, dân số già hóa.
B. Tỷ lệ người già cao, dân số trẻ hóa.
C. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động chiếm đa số.
D. Tỷ lệ trẻ em và người già tương đương nhau.
18. Dân tộc nào nổi tiếng với nghề làm trống đồng?
A. Dân tộc Đông Sơn (thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc).
B. Dân tộc Chăm.
C. Dân tộc Khmer.
D. Dân tộc Mường.
19. Ý nào sau đây thể hiện sự đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam?
A. Các dân tộc cùng giúp đỡ nhau trong lao động và đời sống.
B. Mỗi dân tộc chỉ quan tâm đến lợi ích của dân tộc mình.
C. Chỉ có dân tộc Kinh giúp đỡ các dân tộc thiểu số.
D. Các dân tộc cạnh tranh gay gắt với nhau.
20. Ngôn ngữ chính của dân tộc Kinh là gì?
A. Tiếng Việt.
B. Tiếng Mường.
C. Tiếng Tày.
D. Tiếng Nùng.
21. Kiến trúc nhà sàn là nét đặc trưng của những dân tộc nào ở Việt Nam?
A. Dân tộc Tày, Nùng, Thái.
B. Dân tộc Kinh, Chăm.
C. Dân tộc Mông, Dao.
D. Dân tộc Khmer, Ê Đê.
22. Lễ hội nào của dân tộc Chăm được tổ chức vào dịp đầu năm âm lịch để cầu mong mùa màng bội thu?
A. Lễ hội Kate.
B. Lễ hội Ramưwan.
C. Lễ hội Pô Rôk.
D. Lễ hội Katê.
23. Ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số là gì?
A. Làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam, thể hiện sự đa dạng.
B. Giúp các dân tộc thiểu số trở nên giống dân tộc Kinh hơn.
C. Chỉ là việc giữ gìn những thứ cũ kỹ, không còn phù hợp.
D. Tạo ra sự khác biệt, chia rẽ giữa các dân tộc.
24. Dân tộc nào ở Việt Nam có dân số ít nhất?
A. Dân tộc Si La.
B. Dân tộc Cống.
C. Dân tộc Pu Péo.
D. Dân tộc Brâu.
25. Dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với các điệu múa sạp và hát dân ca?
A. Dân tộc Thái.
B. Dân tộc Kinh.
C. Dân tộc Chăm.
D. Dân tộc Khmer.