1. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và đoàn kết khu vực.
B. Tạo ra một liên minh quân sự để chống lại các cường quốc.
C. Chia sẻ tài nguyên thiên nhiên giữa các nước thành viên.
D. Thống nhất ngôn ngữ và văn hóa trong toàn khu vực.
2. Sự ra đời của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc gì cho khu vực Đông Nam Á?
A. Giảm căng thẳng, tạo môi trường hòa bình và ổn định để phát triển.
B. Tăng cường cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các quốc gia.
C. Chia rẽ các quốc gia theo hệ tư tưởng khác nhau.
D. Tạo ra các cuộc xung đột về biên giới.
3. Đâu là tên gọi của tổ chức khu vực tiền thân của ASEAN, được thành lập năm 1961?
A. Hiệp hội Đông Nam Á (ASA).
B. Liên minh Châu Á.
C. Hiệp hội Kinh tế Đông Nam Á (ASECO).
D. Liên minh Chính trị Đông Nam Á.
4. Hợp tác trong lĩnh vực nào giúp ASEAN giải quyết các vấn đề chung như thiên tai, dịch bệnh và tội phạm xuyên quốc gia?
A. Hợp tác về an ninh và các vấn đề xuyên quốc gia.
B. Hợp tác về văn hóa ẩm thực.
C. Hợp tác về thể thao điện tử.
D. Hợp tác về phát triển du lịch.
5. Đâu là một trong những thách thức lớn mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình hội nhập và phát triển?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị giữa các nước thành viên.
B. Thiếu sự quan tâm của các nước láng giềng.
C. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và ngôn ngữ.
D. Không có sự cạnh tranh về kinh tế.
6. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN lần đầu tiên đã đặt nền móng cho sự hợp tác khu vực. Hội nghị này diễn ra ở đâu?
A. Bangkok, Thái Lan
B. Jakarta, Indonesia
C. Manila, Philippines
D. Kuala Lumpur, Malaysia
7. Đâu là một trong những lĩnh vực hợp tác chính của ASEAN, thể hiện qua các chương trình giao lưu văn hóa và giáo dục?
A. Hợp tác văn hóa - xã hội.
B. Hợp tác an ninh quốc phòng.
C. Hợp tác khoa học vũ trụ.
D. Hợp tác khai thác khoáng sản.
8. Việc thành lập các cơ chế hợp tác về khoa học và công nghệ trong ASEAN nhằm mục đích gì?
A. Chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và công nghệ để cùng phát triển.
B. Chuyển giao công nghệ lạc hậu.
C. Hạn chế nghiên cứu khoa học.
D. Chỉ tập trung vào công nghệ quân sự.
9. Việc các nước ASEAN cùng nhau tham gia các diễn đàn quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì về vai trò của Hiệp hội?
A. Tăng cường tiếng nói và vị thế của khu vực trên trường quốc tế.
B. Phân chia nhiệm vụ trong các cuộc họp.
C. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của các quốc gia lớn.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ.
10. Đâu là một trong những mục tiêu về mặt xã hội mà ASEAN hướng tới?
A. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
B. Giảm thiểu dân số khu vực.
C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
D. Hạn chế trao đổi văn hóa.
11. Quốc gia nào không phải là thành viên sáng lập của ASEAN?
A. Thái Lan
B. Indonesia
C. Singapore
D. Việt Nam
12. Việc ASEAN xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 thể hiện mong muốn gì?
A. Phác thảo lộ trình phát triển và hội nhập sâu rộng hơn cho khu vực đến năm 2025.
B. Hạn chế hợp tác với các nước ngoài khối.
C. Tập trung vào việc giải quyết tranh chấp biên giới.
D. Chỉ ưu tiên phát triển kinh tế.
13. Hiệp ước Bali, một văn kiện quan trọng đánh dấu sự phát triển của ASEAN, được ký kết vào năm nào?
A. 1967
B. 1976
C. 1984
D. 1992
14. Tháng 8 hàng năm được xem là tháng có ý nghĩa quan trọng đối với ASEAN. Tại sao?
A. Đây là tháng các nước ASEAN kỷ niệm ngày thành lập Hiệp hội.
B. Đây là tháng diễn ra các cuộc họp quan trọng nhất của lãnh đạo ASEAN.
C. Đây là tháng ASEAN tổ chức các sự kiện văn hóa lớn.
D. Đây là tháng các nước ASEAN ký kết các hiệp định thương mại quan trọng.
15. Thế nào là nguyên tắc đồng thuận trong hoạt động của ASEAN?
A. Các quyết định được đưa ra dựa trên sự thống nhất ý kiến của tất cả các nước thành viên.
B. Quyết định được đưa ra bởi đa số phiếu.
C. Quyết định được đưa ra bởi các nước lớn.
D. Quyết định dựa trên ý kiến của nước chủ tịch luân phiên.
16. Quốc kỳ của ASEAN có biểu tượng là gì?
A. Mười hai bó lúa.
B. Mười bó lúa.
C. Năm bó lúa.
D. Mười sáu bó lúa.
17. Đâu là một trong những yếu tố giúp các nước ASEAN giải quyết các vấn đề tranh chấp một cách hòa bình?
A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
C. Áp đặt ý chí của nước mạnh lên nước yếu.
D. Sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết.
18. Việc thúc đẩy ASEAN là một, bản sắc chung, cộng đồng (One ASEAN, One Community) nhấn mạnh điều gì?
A. Tăng cường sự gắn kết, đoàn kết và ý thức về một cộng đồng chung.
B. Tập trung vào việc chia sẻ thông tin về du lịch.
C. Quy định về việc trao đổi hàng hóa miễn thuế.
D. Thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
19. Việc ký kết Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali) có ý nghĩa gì đối với nguyên tắc hoạt động của ASEAN?
A. Xác định các nguyên tắc cơ bản như không can thiệp vào công việc nội bộ, tôn trọng chủ quyền và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
B. Quy định về việc thành lập một quân đội chung của ASEAN.
C. Thiết lập hệ thống tiền tệ chung cho toàn khu vực.
D. Buộc các nước thành viên phải tuân theo một hệ thống chính trị duy nhất.
20. Sự kiện nào được xem là tiền đề quan trọng dẫn đến sự ra đời của ASEAN?
A. Ký kết Tuyên bố Băng Cốc.
B. Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN lần thứ nhất.
C. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
D. Ký kết Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác.
21. Đâu là tên gọi của diễn đàn đối thoại cấp cao giữa ASEAN và các đối tác bên ngoài, nhằm tăng cường hợp tác kinh tế và giải quyết các vấn đề khu vực?
A. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
B. Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á (EAS).
C. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
22. Năm 2015 đánh dấu một cột mốc quan trọng khi ASEAN chính thức thành lập một cộng đồng kinh tế. Cộng đồng đó có tên gọi là gì?
A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
B. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Liên minh Kinh tế Đông Nam Á.
23. Đâu là một trong những hoạt động cụ thể nhằm tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước ASEAN?
A. Thúc đẩy thương mại tự do và đầu tư.
B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước ngoài khối.
C. Tăng cường các rào cản thuế quan.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nông sản.
24. Đâu là trụ sở chính của ASEAN?
A. Bangkok, Thái Lan
B. Kuala Lumpur, Malaysia
C. Jakarta, Indonesia
D. Singapore
25. Quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các nước Đông Nam Á hiện nay?
A. Brunei
B. Campuchia
C. Myanmar
D. Lào