1. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Việt Nam sau công cuộc Đổi mới năm 1986?
A. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Tiếp tục duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung hoàn toàn.
C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp, bỏ qua công nghiệp hóa.
D. Phát triển kinh tế dựa hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
2. Giai cấp nào có vai trò quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay?
A. Toàn thể nhân dân Việt Nam, bao gồm công nhân, nông dân, trí thức, doanh nhân,...
B. Chỉ có giai cấp công nhân.
C. Chỉ có giai cấp nông dân.
D. Chỉ có giai cấp trí thức.
3. Đâu là yếu tố quan trọng hàng đầu để Việt Nam phát triển bền vững trong kỷ nguyên số?
A. Đẩy mạnh chuyển đổi số, phát triển kinh tế số và ứng dụng công nghệ thông tin.
B. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
C. Giảm thiểu tối đa việc ứng dụng công nghệ mới.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
4. Việt Nam đã đạt được những tiến bộ nào trong lĩnh vực văn hóa?
A. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
B. Chỉ tập trung vào việc xóa bỏ các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Văn hóa Việt Nam ngày càng suy thoái và mai một.
D. Không có sự quan tâm đến lĩnh vực văn hóa.
5. Thành tựu quan trọng của Việt Nam trong lĩnh vực đối ngoại sau Đổi mới là gì?
A. Mở rộng quan hệ hữu nghị và hợp tác với nhiều quốc gia, gia nhập ASEAN và APEC.
B. Chỉ tập trung vào quan hệ với một quốc gia duy nhất.
C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với rất ít quốc gia.
D. Cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
6. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng về an sinh xã hội sau Đổi mới?
A. Giảm tỷ lệ hộ nghèo, tăng cường tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục cho người dân.
B. Tỷ lệ hộ nghèo gia tăng và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế mà bỏ qua an sinh xã hội.
D. Chính sách an sinh xã hội không có sự thay đổi.
7. Chính sách mở cửa của Việt Nam sau Đổi mới có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế?
A. Thu hút đầu tư nước ngoài, tiếp cận công nghệ mới và mở rộng thị trường xuất khẩu.
B. Chỉ cho phép một số ít doanh nghiệp nước ngoài hoạt động.
C. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành kinh tế truyền thống.
8. Cơ chế khoán trong nông nghiệp đã mang lại hiệu quả gì?
A. Gắn quyền lợi và trách nhiệm của người nông dân với kết quả sản xuất, khuyến khích tăng năng suất.
B. Làm giảm động lực sản xuất của người nông dân.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự chỉ đạo từ trên xuống.
D. Tạo ra sự bình quân, không khuyến khích cá nhân.
9. Cần làm gì để phát huy hơn nữa vai trò của đội ngũ trí thức trong giai đoạn hiện nay?
A. Tạo môi trường thuận lợi để phát huy tài năng, có chính sách đãi ngộ phù hợp và khuyến khích nghiên cứu, sáng tạo.
B. Hạn chế vai trò và sự đóng góp của trí thức.
C. Chỉ trọng dụng những người có kinh nghiệm từ nước ngoài.
D. Không cần có chính sách đặc biệt cho đội ngũ trí thức.
10. Nông nghiệp Việt Nam đã có những thay đổi tích cực nào sau Đổi mới?
A. Tăng năng suất, đảm bảo an ninh lương thực và trở thành nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.
B. Năng suất giảm sút và không đáp ứng đủ nhu cầu trong nước.
C. Chỉ còn là ngành kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào bao cấp.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang công nghiệp hóa nông nghiệp hiện đại mà không còn sản xuất lương thực.
11. Chính sách tam nông (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) thể hiện vai trò gì của Đảng và Nhà nước đối với khu vực này?
A. Sự quan tâm và ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội vùng nông thôn, nâng cao đời sống nông dân.
B. Mong muốn duy trì tình trạng lạc hậu ở nông thôn.
C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp mà bỏ qua nông dân và nông thôn.
D. Xem nhẹ vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế.
12. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam bắt đầu được đẩy mạnh từ giai đoạn nào?
A. Từ những năm 1990 trở đi, sau khi thực hiện công cuộc Đổi mới.
B. Chỉ tập trung vào giai đoạn trước năm 1986.
C. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
D. Từ đầu thế kỷ 20.
13. Lý do chính khiến Việt Nam thực hiện công cuộc Đổi mới vào năm 1986 là gì?
A. Nền kinh tế rơi vào khủng hoảng, đòi hỏi phải thay đổi để tồn tại và phát triển.
B. Việt Nam đạt được tất cả các mục tiêu phát triển và muốn thay đổi để tiến bộ hơn.
C. Các nước xã hội chủ nghĩa khác đã suy yếu.
D. Do sự thúc đẩy mạnh mẽ từ các thế lực bên ngoài.
14. Sự phát triển của các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh sau Đổi mới có biểu hiện gì?
A. Trở thành các trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật năng động và hiện đại.
B. Duy trì nguyên trạng như trước Đổi mới, không có sự thay đổi.
C. Trở thành các khu vực nông thôn hóa.
D. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch.
15. Đâu không phải là một trong những mục tiêu chính của công cuộc Đổi mới?
A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
C. Tăng cường sự cô lập với các nước láng giềng.
D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân.
16. Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất đóng vai trò gì trong công cuộc đổi mới?
A. Thúc đẩy sản xuất công nghiệp, thu hút đầu tư nước ngoài và tạo việc làm.
B. Là những khu vực kinh tế trì trệ, không có đóng góp đáng kể.
C. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học, không liên quan đến sản xuất.
D. Tạo ra những tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
17. Đâu là một trong những thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế?
A. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế lớn và sự biến động của thị trường thế giới.
B. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
C. Không có cơ hội hợp tác với các quốc gia khác.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới.
18. Đâu là ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới?
A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh.
B. Tăng cường rào cản thương mại với các nước.
C. Giảm thiểu cơ hội hợp tác kinh tế quốc tế.
D. Hạn chế sự tiếp cận với công nghệ và quản lý tiên tiến.
19. Yếu tố nào đã góp phần quan trọng vào sự thành công của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?
A. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam và khát vọng vươn lên của toàn dân tộc.
B. Sự can thiệp và áp đặt từ bên ngoài.
C. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
D. Sự yếu kém trong quản lý nhà nước.
20. Đâu là biểu hiện của sự đổi mới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo?
A. Đa dạng hóa các loại hình trường lớp, tăng cường liên kết quốc tế và chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Chỉ giữ nguyên mô hình giáo dục cũ.
C. Giảm thiểu số lượng trường học và sinh viên.
D. Không quan tâm đến chất lượng đào tạo.
21. Đâu là một trong những định hướng phát triển kinh tế của Việt Nam trong tương lai?
A. Phát triển kinh tế số, kinh tế xanh và bền vững.
B. Quay trở lại nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Tập trung hoàn toàn vào xuất khẩu tài nguyên thô.
D. Giảm thiểu tối đa các hoạt động kinh tế quốc tế.
22. Sự phát triển của ngành dịch vụ ở Việt Nam sau Đổi mới đã thể hiện ở những lĩnh vực nào?
A. Thương mại, du lịch, tài chính, ngân hàng, viễn thông, giao thông vận tải.
B. Chỉ tập trung vào ngành nông nghiệp.
C. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp nặng.
D. Không có sự phát triển của ngành dịch vụ.
23. Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế Việt Nam sau Đổi mới thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng nông nghiệp và giảm tỷ trọng công nghiệp.
C. Tỷ trọng các ngành kinh tế không có sự thay đổi.
D. Chỉ tập trung phát triển ngành thương mại.
24. Sự phát triển của khoa học và công nghệ đã tác động như thế nào đến đời sống nhân dân Việt Nam sau Đổi mới?
A. Mang lại nhiều tiện ích, nâng cao chất lượng cuộc sống và mở rộng cơ hội tiếp cận thông tin.
B. Gây ra nhiều khó khăn và làm giảm chất lượng cuộc sống.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành nghề truyền thống.
D. Không có tác động đáng kể đến đời sống nhân dân.
25. Việt Nam ngày nay được đánh giá là một quốc gia có vai trò như thế nào trên trường quốc tế?
A. Là một quốc gia đang phát triển năng động, có uy tín và đóng góp tích cực vào hòa bình, hợp tác.
B. Là một quốc gia biệt lập và không có ảnh hưởng.
C. Là quốc gia có nền kinh tế trì trệ và không thu hút được đầu tư.
D. Là quốc gia có xung đột và bất ổn thường xuyên.