Trắc nghiệm Lịch sử và địa lý 5 kết nối Bài 15: Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954
1. Chiến dịch Điện Biên Phủ diễn ra trong khoảng thời gian nào?
A. Từ ngày 13 tháng 12 năm 1953 đến ngày 21 tháng 12 năm 1953.
B. Từ ngày 13 tháng 3 năm 1954 đến ngày 7 tháng 5 năm 1954.
C. Từ ngày 20 tháng 7 năm 1954 đến ngày 20 tháng 8 năm 1954.
D. Từ ngày 1 tháng 1 năm 1954 đến ngày 1 tháng 2 năm 1954.
2. Ai là người đứng đầu quân đội Pháp tại Điện Biên Phủ khi chiến dịch bắt đầu?
A. Tướng Nava
B. Tướng Cogny
C. Tướng De Castries
D. Tướng Navarre
3. Sự hy sinh của bao nhiêu chiến sĩ công binh đã góp phần tạo nên chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ, đặc biệt là trong việc đào hào, kéo pháo?
A. Hàng trăm chiến sĩ.
B. Hàng nghìn chiến sĩ.
C. Chỉ vài chục chiến sĩ.
D. Hàng vạn chiến sĩ.
4. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có ảnh hưởng như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Khuyến khích các nước châu Âu tăng cường viện trợ cho Pháp.
B. Truyền cảm hứng mạnh mẽ cho các dân tộc thuộc địa đấu tranh giành độc lập.
C. Làm suy yếu hoàn toàn sức mạnh quân sự của các nước đế quốc.
D. Thúc đẩy sự hình thành của Liên minh các quốc gia chống chủ nghĩa thực dân.
5. Chỉ huy trưởng của quân đội Pháp tại Điện Biên Phủ, tướng De Castries, đã đầu hàng vào thời điểm nào?
A. Trưa ngày 7 tháng 5 năm 1954.
B. Sáng ngày 7 tháng 5 năm 1954.
C. Chiều ngày 7 tháng 5 năm 1954.
D. Tối ngày 7 tháng 5 năm 1954.
6. Khẩu hiệu Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng đã thể hiện điều gì trong chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Sự phân chia rõ ràng vai trò giữa tiền tuyến và hậu phương.
B. Tinh thần yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ của nước ngoài.
D. Chiến lược tấn công chớp nhoáng vào Điện Biên Phủ.
7. Đâu là tên gọi của đội quân Pháp tại Điện Biên Phủ, được coi là tinh nhuệ và được trang bị hiện đại nhất?
A. Lính lê dương
B. Biệt động quân
C. Quân dù
D. Lính bản xứ
8. Thành tựu quan trọng nhất về mặt đối ngoại của Việt Nam sau chiến thắng Điện Biên Phủ là gì?
A. Được Liên Xô và Trung Quốc công nhận rộng rãi hơn.
B. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ, công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
C. Được các nước ASEAN ủng hộ mạnh mẽ.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ.
9. Chiến dịch Điện Biên Phủ kết thúc với thắng lợi của ta đã có tác động như thế nào đến tình hình quốc tế lúc bấy giờ?
A. Làm gia tăng căng thẳng chiến tranh Lạnh tại châu Âu.
B. Mở ra một kỷ nguyên mới cho phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
C. Khiến Hoa Kỳ phải can thiệp trực tiếp vào Đông Dương.
D. Thúc đẩy sự hợp tác quân sự giữa Pháp và Anh.
10. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đối với Việt Nam là gì?
A. Làm lung lay ý chí xâm lược của thực dân Pháp.
B. Buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán ký Hiệp định Giơ-ne-vơ.
C. Chấm dứt vĩnh viễn sự đô hộ của thực dân Pháp trên toàn cõi Việt Nam.
D. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do và thống nhất đất nước.
11. Chiến thuật Vây lấn, tiêu diệt được áp dụng trong chiến dịch Điện Biên Phủ có ý nghĩa chiến lược như thế nào?
A. Nhằm kéo dài chiến tranh, làm tiêu hao sinh lực địch.
B. Tạo thế bao vây, cắt đứt đường tiếp tế và cô lập quân địch.
C. Tập trung lực lượng tấn công trực diện vào trung tâm đầu não địch.
D. Tận dụng ưu thế về hỏa lực để áp đảo địch.
12. Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, việc đào giao thông hào sâu và dài đã phục vụ mục đích chiến lược nào?
A. Tạo lối đi bí mật cho quân Pháp rút lui.
B. Giúp quân ta tiếp cận các cứ điểm địch một cách an toàn và hiệu quả.
C. Tạo tuyến đường vận chuyển vũ khí hạng nặng vào sâu trong lòng chảo.
D. Phục vụ cho việc di tản dân cư khỏi khu vực chiến sự.
13. Sự kiện nào đánh dấu thắng lợi quyết định của chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Tiêu diệt cứ điểm Him Lam.
B. Chặn đứng đường tiếp tế từ sông Nậm Rốm.
C. Tập kích sân bay Mường Thanh.
D. Bắt sống tướng Đờ Cát-xtơ-ri và toàn bộ ban tham mưu.
14. Ai là người được Chủ tịch Hồ Chí Minh ủy nhiệm làm Tổng Tư lệnh kiêm Bí thư Đảng ủy chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Đại tướng Võ Nguyên Giáp
B. Chủ tịch Hồ Chí Minh
C. Đại tướng Nguyễn Chí Thanh
D. Đại tướng Hoàng Văn Thái
15. Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, quân dân ta đã sử dụng phương châm chỉ đạo tác chiến nào?
A. Đánh nhanh, thắng nhanh.
B. Đánh chắc, tiến chắc.
C. Tấn công vào điểm yếu của địch.
D. Phòng ngự vững chắc, chờ viện binh.
16. Quân đội Nhân dân Việt Nam đã sử dụng phương tiện vận tải nào để đưa lương thực, vũ khí phục vụ chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Xe tải quân sự hạng nặng.
B. Tàu hỏa tốc hành.
C. Xe đạp thồ và sức người.
D. Máy bay vận tải cỡ lớn.
17. Trong chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954, quân đội Pháp đã xây dựng tập đoàn cứ điểm tại Điện Biên Phủ với mục đích chính là gì?
A. Tạo một trung tâm đầu não chiến tranh, làm bàn đạp tấn công sang Lào và miền Bắc Việt Nam.
B. Duy trì sự kiểm soát tuyến đường huyết mạch từ Hà Nội lên biên giới Trung Quốc.
C. Thiết lập một vành đai phòng thủ vững chắc để ngăn chặn sự phát triển của cách mạng Việt Nam.
D. Thăm dò ý đồ chiến lược của quân đội Nhân dân Việt Nam.
18. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải phóng miền Bắc Việt Nam?
A. Hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước.
B. Buộc Pháp phải rút quân khỏi miền Bắc Việt Nam.
C. Tạo tiền đề quan trọng cho việc thống nhất đất nước về sau.
D. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của đế quốc Mỹ vào Việt Nam.
19. Đâu là tên gọi khác của quân đội Nhân dân Việt Nam trong chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954?
A. Quân đội Viễn chinh Pháp
B. Việt Minh
C. Quân đội Quốc gia Việt Nam
D. Quân đội Đồng minh
20. Tại sao quân đội Pháp lại coi Điện Biên Phủ là pháo đài bất khả xâm phạm?
A. Do có lực lượng quân đội đông đảo và tinh nhuệ.
B. Do được xây dựng kiên cố với hệ thống công sự phức tạp, bao gồm nhiều lớp phòng thủ và vũ khí hiện đại.
C. Do địa hình hiểm trở, khó tiếp cận từ mọi phía.
D. Do có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ quân đội Mỹ.
21. Hành động nào của quân đội Nhân dân Việt Nam thể hiện sự sáng tạo và quyết tâm cao trong chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Tấn công trực diện vào trung tâm Mường Thanh.
B. Vận chuyển vũ khí bằng máy bay hiện đại.
C. Kéo pháo vượt qua đồi núi hiểm trở để tạo thế bao vây.
D. Tổ chức các trận đánh nghi binh quy mô lớn.
22. Tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ được chia thành bao nhiêu phân khu chính?
A. Hai phân khu: Đông và Tây.
B. Ba phân khu: Bắc, Trung và Nam.
C. Bốn phân khu: Bắc, Trung, Nam và Đông.
D. Năm phân khu: Bắc, Nam, Trung tâm, Đông và Tây.
23. Trận đánh nào mở màn cho chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Trận Him Lam.
B. Trận đồi E.
C. Trận Mường Thanh.
D. Trận Phân khu Nam.
24. Yếu tố địa lý nào tại Điện Biên Phủ đã gây khó khăn lớn cho quân đội Pháp trong việc triển khai lực lượng và tiếp viện?
A. Vùng đồng bằng rộng lớn.
B. Địa hình rừng núi hiểm trở, bị chia cắt.
C. Khí hậu ôn đới mát mẻ.
D. Sông ngòi dày đặc, dễ dàng cho giao thông thủy.
25. Địa điểm nào được mệnh danh là pháo đài bất khả xâm phạm của quân Pháp trong chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Hà Nội
B. Thái Nguyên
C. Điện Biên Phủ
D. Hải Phòng