Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

1. Thế nào là gia đình hạt nhân?

A. Gia đình có nhiều thế hệ cùng chung sống.
B. Gia đình chỉ gồm cha mẹ và con cái.
C. Gia đình có cha mẹ, con cái và ông bà.
D. Gia đình có nhiều họ hàng cùng sống trong một nhà.

2. Dân tộc Kinh (Việt) chiếm tỉ lệ bao nhiêu phần trăm trong tổng số dân Việt Nam?

A. Khoảng 70%
B. Khoảng 80%
C. Khoảng 85%
D. Khoảng 90%

3. Tập quán canh tác lúa nước có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống và văn hóa của nhiều dân tộc Việt Nam?

A. Chỉ ảnh hưởng đến kỹ thuật nông nghiệp.
B. Tạo nên các lễ hội gắn với mùa vụ, các công cụ lao động đặc trưng và nếp sống cộng đồng chặt chẽ.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
D. Dẫn đến sự suy giảm của các ngành nghề thủ công.

4. Dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với các bản trường ca, sử thi và kiến trúc nhà sàn đặc trưng?

A. Kinh
B. Chăm
C. Mường
D. Khơ Me

5. Dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với nghề làm gốm truyền thống và các di sản văn hóa Chăm Pa?

A. Dao
B. Chăm
C. HMông
D. Tày

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm văn hóa truyền thống nổi bật của các dân tộc Việt Nam?

A. Sự đa dạng trong trang phục, ẩm thực, lễ hội.
B. Nền văn minh lúa nước và các nghề thủ công truyền thống.
C. Sự đồng nhất về tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên trên cả nước.
D. Các loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo (hát, múa, nhạc).

7. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc Việt Nam?

A. Tăng cường quảng bá du lịch văn hóa.
B. Tạo sự khác biệt giữa các dân tộc.
C. Góp phần tạo nên bản sắc văn hóa Việt Nam đa dạng, phong phú và giữ gìn sự đoàn kết dân tộc.
D. Giúp các dân tộc hiểu thêm về lịch sử thế giới.

8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các bản sắc văn hóa riêng biệt của mỗi dân tộc Việt Nam?

A. Chỉ có yếu tố địa lý tự nhiên.
B. Chỉ có yếu tố lịch sử hình thành và phát triển.
C. Sự tương tác phức tạp giữa yếu tố địa lý tự nhiên, lịch sử hình thành và quá trình giao lưu văn hóa.
D. Chỉ có yếu tố kinh tế.

9. Sự phân bố dân cư Việt Nam có đặc điểm nổi bật là:

A. Phân bố đều khắp trên cả nước.
B. Tập trung đông ở vùng núi, thưa thớt ở đồng bằng.
C. Tập trung đông ở đồng bằng và ven biển, thưa thớt ở vùng núi.
D. Phân bố chủ yếu ở các đảo và quần đảo.

10. Dân tộc nào thường gắn liền với các lễ hội mừng lúa mới, các điệu múa xoang và trang phục rực rỡ?

A. Thái
B. HMông
C. Khơ Tu
D. Gia Rai

11. Mục tiêu bình đẳng giới trong chính sách dân tộc của Việt Nam nhằm đảm bảo:

A. Nam giới có quyền lợi cao hơn nữ giới.
B. Nữ giới có quyền lợi cao hơn nam giới.
C. Nam và nữ đều có quyền và cơ hội ngang nhau trong mọi lĩnh vực.
D. Phụ nữ chỉ tham gia vào các công việc nội trợ.

12. Câu Trăm con chim có một con bay ngược trong văn hóa dân gian Việt Nam thường dùng để nói về điều gì trong mối quan hệ dân tộc?

A. Sự đồng lòng, nhất trí cao trong một cộng đồng.
B. Sự khác biệt, đôi khi có những cá nhân hoặc nhóm đi ngược lại đa số hoặc truyền thống.
C. Sự giàu nghèo khác nhau giữa các dân tộc.
D. Sự đoàn kết không thể chia cắt giữa các dân tộc.

13. Sự dịch chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam ngày nay chủ yếu do yếu tố nào?

A. Mong muốn được trải nghiệm cuộc sống ở thành phố.
B. Tìm kiếm cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn.
C. Thích nghi với biến đổi khí hậu ở nông thôn.
D. Tập trung vào phát triển du lịch nông nghiệp.

14. Dân tộc nào thường sinh sống ở vùng duyên hải miền Trung và có nền văn hóa gắn liền với biển?

A. Thái
B. Mường
C. Chăm
D. Khơ Me

15. Theo Tổng cục Thống kê, Việt Nam có bao nhiêu dân tộc được công nhận?

A. 53 dân tộc
B. 54 dân tộc
C. 55 dân tộc
D. 56 dân tộc

16. Sự biến đổi cơ cấu dân số theo độ tuổi ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng:

A. Tăng nhanh tỷ lệ người già, giảm tỷ lệ trẻ em.
B. Giảm nhanh tỷ lệ người già, tăng tỷ lệ trẻ em.
C. Tỷ lệ người già và trẻ em ổn định.
D. Tỷ lệ trẻ em tăng nhanh, tỷ lệ người già giảm.

17. Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, điều này mang lại ý nghĩa gì cho sự phát triển?

A. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các dân tộc.
B. Thúc đẩy sự giao lưu, học hỏi và làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam.
C. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế do sự khác biệt ngôn ngữ.
D. Gây khó khăn trong việc quản lý nhà nước.

18. Chính sách di dân tự do trong lịch sử Việt Nam thường gắn liền với hoạt động nào?

A. Khẩn hoang, khai phá vùng đất mới.
B. Trốn chạy chiến tranh và thiên tai.
C. Tìm kiếm việc làm ở nước ngoài.
D. Giao thương buôn bán với các nước láng giềng.

19. Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

A. Ưu tiên phát triển kinh tế cho dân tộc đa số.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội, xóa đói giảm nghèo, nâng cao đời sống cho đồng bào dân tộc thiểu số.
C. Chỉ tập trung vào bảo tồn văn hóa truyền thống của dân tộc thiểu số.
D. Khuyến khích đồng bào dân tộc thiểu số di cư ra thành phố lớn.

20. Theo phân bố địa lý, dân tộc nào sau đây chủ yếu sinh sống ở vùng Tây Bắc Việt Nam?

A. Chăm
B. Khơ Me
C. Thái
D. Ê Đê

21. Ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam thuộc các nhóm ngữ hệ nào là chủ yếu?

A. Chỉ thuộc ngữ hệ Nam Á.
B. Chủ yếu thuộc ngữ hệ Nam Á, Nam Đảo và Kra-đai.
C. Chủ yếu thuộc ngữ hệ Ấn-Âu và Semitic.
D. Chủ yếu thuộc ngữ hệ Slav và Turkic.

22. Tổ chức cộng đồng theo phái hệ (huyết thống) phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam, ví dụ như:

A. Tổ chức theo dòng họ bên ngoại.
B. Tổ chức theo nhóm gia đình hạt nhân.
C. Tổ chức theo dòng họ bên nội hoặc theo các nhóm cùng chung thủy tổ.
D. Tổ chức theo nghề nghiệp.

23. Đâu là đặc điểm chung của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam về mặt địa bàn sinh sống?

A. Tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển.
B. Phân bố chủ yếu ở các vùng trung du và miền núi.
C. Sống xen kẽ với người Kinh trên khắp cả nước.
D. Tập trung đông đúc ở các thành phố lớn.

24. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Việt Nam đang có xu hướng:

A. Tăng nhanh.
B. Ổn định ở mức cao.
C. Giảm dần.
D. Không thay đổi.

25. Thế nào là gia đình truyền thống ở Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn?

A. Gia đình chỉ có cha mẹ và con cái.
B. Gia đình có nhiều thế hệ cùng chung sống, đề cao vai trò của người lớn tuổi và mối quan hệ họ hàng.
C. Gia đình chỉ gồm anh chị em ruột.
D. Gia đình tách biệt hoàn toàn với họ hàng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Thế nào là gia đình hạt nhân?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Dân tộc Kinh (Việt) chiếm tỉ lệ bao nhiêu phần trăm trong tổng số dân Việt Nam?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Tập quán canh tác lúa nước có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống và văn hóa của nhiều dân tộc Việt Nam?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với các bản trường ca, sử thi và kiến trúc nhà sàn đặc trưng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Dân tộc nào ở Việt Nam nổi tiếng với nghề làm gốm truyền thống và các di sản văn hóa Chăm Pa?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm văn hóa truyền thống nổi bật của các dân tộc Việt Nam?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc Việt Nam?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các bản sắc văn hóa riêng biệt của mỗi dân tộc Việt Nam?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phân bố dân cư Việt Nam có đặc điểm nổi bật là:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Dân tộc nào thường gắn liền với các lễ hội mừng lúa mới, các điệu múa xoang và trang phục rực rỡ?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Mục tiêu bình đẳng giới trong chính sách dân tộc của Việt Nam nhằm đảm bảo:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Câu Trăm con chim có một con bay ngược trong văn hóa dân gian Việt Nam thường dùng để nói về điều gì trong mối quan hệ dân tộc?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Sự dịch chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam ngày nay chủ yếu do yếu tố nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Dân tộc nào thường sinh sống ở vùng duyên hải miền Trung và có nền văn hóa gắn liền với biển?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Theo Tổng cục Thống kê, Việt Nam có bao nhiêu dân tộc được công nhận?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Sự biến đổi cơ cấu dân số theo độ tuổi ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, điều này mang lại ý nghĩa gì cho sự phát triển?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Chính sách di dân tự do trong lịch sử Việt Nam thường gắn liền với hoạt động nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Theo phân bố địa lý, dân tộc nào sau đây chủ yếu sinh sống ở vùng Tây Bắc Việt Nam?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam thuộc các nhóm ngữ hệ nào là chủ yếu?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Tổ chức cộng đồng theo phái hệ (huyết thống) phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam, ví dụ như:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là đặc điểm chung của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam về mặt địa bàn sinh sống?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Việt Nam đang có xu hướng:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 4: Dân cư và dân tộc ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Thế nào là gia đình truyền thống ở Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn?