1. Quyền con người được xem là nền tảng của hòa bình bởi vì:
A. Nó chỉ là quy định mang tính hình thức
B. Việc tôn trọng quyền con người tạo ra một xã hội công bằng và ít xung đột hơn
C. Nó giúp các quốc gia kiểm soát công dân của mình tốt hơn
D. Nó chỉ liên quan đến quyền tự do ngôn luận
2. Hiệp định nào dưới đây là một ví dụ điển hình cho nỗ lực giải trừ vũ khí hạt nhân và ngăn chặn chiến tranh hạt nhân?
A. Hiệp định Kyoto
B. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu
C. Hiệp ước Không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT)
D. Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
3. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đối mặt trong việc xây dựng một thế giới hòa bình bền vững là gì, theo nhiều đánh giá hiện nay?
A. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên
B. Sự trỗi dậy của các nền văn hóa mới
C. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và các mối đe dọa an ninh phi truyền thống
D. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ thông tin
4. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp viện trợ nhân đạo và hỗ trợ các nạn nhân của thiên tai, xung đột trên toàn cầu?
A. Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế (Interpol)
B. Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO)
C. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF)
D. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
5. Tại sao việc giải quyết nghèo đói và bất bình đẳng lại quan trọng đối với việc xây dựng thế giới hòa bình?
A. Nó không liên quan trực tiếp đến hòa bình
B. Nghèo đói và bất bình đẳng có thể là nguồn gốc của bất ổn xã hội và xung đột
C. Chỉ các quốc gia giàu có mới cần quan tâm đến vấn đề này
D. Nó chỉ là vấn đề của các tổ chức từ thiện
6. Khái niệm hòa bình tích cực (positive peace) khác với hòa bình tiêu cực (negative peace) ở điểm nào?
A. Hòa bình tiêu cực là sự vắng mặt của bạo lực trực tiếp, còn hòa bình tích cực là sự vắng mặt của cả bạo lực trực tiếp và bạo lực gián tiếp (cấu trúc)
B. Hòa bình tích cực là sự vắng mặt của bạo lực trực tiếp, còn hòa bình tiêu cực là sự vắng mặt của cả bạo lực trực tiếp và bạo lực gián tiếp
C. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này
D. Hòa bình tích cực chỉ liên quan đến quân sự
7. Vai trò của truyền thông trong việc xây dựng thế giới hòa bình là gì?
A. Chỉ đưa tin về các cuộc xung đột
B. Thúc đẩy hiểu biết lẫn nhau, chia sẻ thông tin và lên án bạo lực
C. Chỉ phục vụ lợi ích của chính phủ
D. Tạo ra tin giả để gây hoang mang
8. Việc thúc đẩy giáo dục hòa bình nhằm mục đích gì?
A. Trang bị kiến thức về chiến tranh
B. Trang bị cho con người những kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để giải quyết xung đột một cách hòa bình
C. Khuyến khích chủ nghĩa dân tộc cực đoan
D. Tập trung vào các môn khoa học tự nhiên
9. Tại sao việc bảo vệ môi trường lại liên quan đến mục tiêu xây dựng thế giới hòa bình?
A. Biến đổi khí hậu có thể gây ra di cư hàng loạt và xung đột tài nguyên
B. Bảo vệ môi trường là nhiệm vụ của riêng các nhà khoa học
C. Nó không có mối liên hệ trực tiếp với hòa bình
D. Chỉ các nước phát triển mới cần quan tâm đến vấn đề này
10. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, bao gồm cả việc cử lực lượng gìn giữ hòa bình?
A. Đại Hội đồng
B. Tòa án Công lý Quốc tế
C. Hội đồng Bảo an
D. Ban Thư ký
11. Khái niệm công dân toàn cầu trong bối cảnh xây dựng thế giới hòa bình nhấn mạnh vai trò của mỗi cá nhân như thế nào?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích quốc gia
B. Có trách nhiệm và ý thức về các vấn đề chung của nhân loại
C. Chỉ tuân theo chỉ thị của chính phủ
D. Ưu tiên phát triển kinh tế cá nhân
12. Tại sao đối thoại liên tôn giáo lại được xem là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình thế giới?
A. Để chứng minh tôn giáo nào là duy nhất đúng
B. Để hiểu và tôn trọng sự khác biệt, giảm thiểu căng thẳng dựa trên tôn giáo
C. Để thống nhất các nghi lễ tôn giáo
D. Để tập trung vào các vấn đề kinh tế
13. Khái niệm an ninh tập thể liên quan đến việc xây dựng thế giới hòa bình đề cập đến điều gì?
A. Mỗi quốc gia tự đảm bảo an ninh của mình một cách độc lập
B. Các quốc gia cùng nhau hợp tác để đảm bảo an ninh cho tất cả
C. Chỉ các cường quốc mới có trách nhiệm đảm bảo an ninh
D. An ninh chỉ được đảm bảo thông qua sức mạnh quân sự
14. Khái niệm hòa giải trong giải quyết xung đột đề cập đến hành động gì?
A. Sử dụng vũ lực để áp đặt giải pháp
B. Thỏa hiệp và đàm phán giữa các bên để đạt được sự đồng thuận
C. Chỉ lắng nghe một bên
D. Tuyên bố chiến thắng mà không cần đàm phán
15. Tổ chức nào sau đây hoạt động nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và khoa học giữa các quốc gia trên thế giới?
A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
C. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO)
D. Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế (Interpol)
16. Tổ chức nào có vai trò trong việc giải quyết các vấn đề lao động, quyền lợi của người lao động và thúc đẩy công bằng xã hội?
A. Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế (Interpol)
B. Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO)
C. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
D. Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM)
17. Tổ chức nào có vai trò trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế, góp phần ổn định kinh tế toàn cầu?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
B. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
D. Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO)
18. Một trong những nguyên tắc cơ bản của Liên Hợp Quốc để duy trì hòa bình là gì?
A. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên
B. Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia thành viên
C. Thúc đẩy xung đột để kiểm soát quyền lực
D. Chỉ hợp tác với các quốc gia có cùng hệ thống chính trị
19. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc chuyên về các vấn đề sức khỏe toàn cầu, phòng chống dịch bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống?
A. Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM)
B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
C. Tổ chức Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA)
D. Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)
20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của Hiến chương Liên Hợp Quốc vào năm 1945 là gì?
A. Để giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các cường quốc
B. Để ngăn chặn sự bùng nổ của một cuộc Chiến tranh thế giới thứ ba
C. Để tái thiết châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai
D. Để thiết lập hệ thống thương mại tự do toàn cầu
21. Thế kỷ 20 chứng kiến hai cuộc Chiến tranh thế giới. Bài học lớn nhất rút ra cho việc xây dựng thế giới hòa bình là gì?
A. Cần phải tăng cường vũ trang để răn đe kẻ thù
B. Sự hợp tác quốc tế và các cơ chế giải quyết xung đột hòa bình là thiết yếu
C. Các quốc gia nên cô lập và không can thiệp vào công việc của nhau
D. Chiến tranh là không thể tránh khỏi trong lịch sử loài người
22. Tổ chức nào đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế và gìn giữ hòa bình thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Liên Hợp Quốc (UN)
D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
23. Vai trò của ngoại giao trong việc xây dựng thế giới hòa bình là gì?
A. Chỉ là hình thức và không có tác động thực tế
B. Là công cụ chính để giải quyết tranh chấp và ngăn ngừa xung đột
C. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế
D. Là phương tiện để các quốc gia thể hiện sức mạnh quân sự
24. Một trong những mục tiêu cốt lõi của việc xây dựng thế giới hòa bình là gì, theo quan điểm của nhiều nhà lãnh đạo và học giả quốc tế?
A. Thống nhất về ý thức hệ chính trị trên toàn cầu
B. Giảm thiểu xung đột vũ trang và bạo lực giữa các quốc gia
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt trội của một số cường quốc
D. Thiết lập một nền văn hóa duy nhất cho toàn nhân loại
25. Tại sao việc thúc đẩy công lý và pháp quyền lại quan trọng cho việc xây dựng thế giới hòa bình?
A. Nó chỉ là vấn đề pháp lý
B. Công lý và pháp quyền tạo cơ sở cho sự ổn định, ngăn ngừa sự lạm dụng quyền lực và bất mãn xã hội
C. Nó làm suy yếu quyền lực của chính phủ
D. Nó chỉ áp dụng cho các tội phạm quốc tế