Trắc nghiệm lịch sử và địa lý 5 chân trời Bài 22: Dân số và các chủng tộc trên thế giới
1. Theo phân loại chủng tộc của một số nhà khoa học lịch sử, nhóm chủng tộc Negroid (hay còn gọi là chủng tộc Da đen) chủ yếu có nguồn gốc và phân bố ở đâu?
A. Châu Âu.
B. Châu Á.
C. Châu Phi Hạ Sahara.
D. Châu Úc.
2. Khi phân tích sự phân bố dân số theo địa hình, khu vực nào thường có mật độ dân số thấp nhất do điều kiện khắc nghiệt và khó khăn cho hoạt động kinh tế?
A. Các đồng bằng châu thổ màu mỡ.
B. Các khu vực ven biển.
C. Các vùng núi cao, hoang mạc và đới lạnh.
D. Các khu vực có khí hậu ôn hòa.
3. Trong phân loại các chủng tộc chính trên thế giới, nhóm chủng tộc Mongoloid (hay còn gọi là chủng tộc Vàng) chủ yếu sinh sống ở khu vực nào?
A. Châu Âu và Bắc Phi.
B. Châu Phi Hạ Sahara.
C. Đông Á, Đông Nam Á và một phần Trung Á.
D. Nam Mỹ và Trung Mỹ.
4. Nguồn tài liệu lịch sử và nhân học thường mô tả các nhóm người bản địa ở Châu Mỹ trước khi Columbus đến với những đặc điểm ngoại hình khác biệt. Những nhóm này thường được xếp vào loại nào?
A. Chủng tộc Caucasoid.
B. Chủng tộc Negroid.
C. Chủng tộc Mongoloid (với các đặc điểm riêng biệt).
D. Chủng tộc Australoid.
5. Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm giảm tỷ lệ sinh ở các nước đang phát triển khi họ đạt đến một trình độ phát triển nhất định?
A. Tăng cường giáo dục cho phụ nữ và cải thiện tiếp cận sức khỏe sinh sản.
B. Giảm tỷ lệ tử vong trẻ em.
C. Tăng cường hoạt động nông nghiệp.
D. Phổ biến các tín ngưỡng truyền thống đề cao gia đình đông con.
6. Sự dịch chuyển dân số từ nông thôn ra thành thị, hay đô thị hóa, diễn ra mạnh mẽ ở nhiều quốc gia trong thế kỷ XX và XXI, chủ yếu do nguyên nhân nào?
A. Nông thôn có nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn hơn thành thị.
B. Thành thị tập trung nhiều cơ hội việc làm, giáo dục và dịch vụ.
C. Điều kiện sống ở nông thôn ngày càng được cải thiện vượt trội.
D. Chính sách khuyến khích người dân quay về sinh sống tại các vùng nông thôn.
7. Khi nói về chủng tộc trong phân loại dân cư thế giới, quan điểm khoa học hiện đại nhấn mạnh điều gì?
A. Chủng tộc là sự khác biệt sinh học tuyệt đối và cố định giữa các nhóm người.
B. Khái niệm chủng tộc mang tính xây dựng xã hội và ít dựa trên sự khác biệt di truyền thực tế.
C. Các đặc điểm ngoại hình như màu da, tóc là tiêu chí duy nhất để phân loại chủng tộc.
D. Có sự phân cấp rõ ràng về trí tuệ và khả năng giữa các chủng tộc.
8. Nhân tố nào sau đây được xem là yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư không đồng đều trên phạm vi toàn cầu, dựa trên các nguyên tắc địa lý?
A. Sự phổ biến của các tôn giáo khác nhau.
B. Sự khác biệt về trình độ học vấn trung bình.
C. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, nguồn nước) và kinh tế.
D. Sự đa dạng về ngôn ngữ nói.
9. Một quốc gia có tỷ lệ sinh rất thấp và tỷ lệ tử rất thấp, dẫn đến dân số gần như không tăng hoặc giảm nhẹ. Đây là đặc điểm của giai đoạn nào trong mô hình phát triển dân số?
A. Giai đoạn 1 (tỷ suất sinh và tử cao, dân số tăng chậm).
B. Giai đoạn 2 (tỷ suất sinh cao, tỷ suất tử giảm, dân số tăng nhanh).
C. Giai đoạn 3 (tỷ suất sinh giảm, tỷ suất tử tiếp tục giảm, dân số tăng chậm lại).
D. Giai đoạn 4 (tỷ suất sinh và tử thấp, dân số ổn định hoặc giảm).
10. Tỷ lệ dân số sống ở thành thị ngày càng tăng là một đặc điểm của hầu hết các quốc gia trên thế giới. Điều này phản ánh xu hướng nào?
A. Suy thoái của nền kinh tế nông nghiệp.
B. Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa.
C. Sự suy giảm của các ngành dịch vụ.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các làng nghề truyền thống.
11. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển thường đi kèm với những thách thức nào sau đây, theo các nghiên cứu về dân số học?
A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng cường nguồn lực lao động.
B. Áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, hạ tầng và dịch vụ công cộng.
C. Tăng trưởng kinh tế ổn định nhờ lực lượng lao động trẻ dồi dào.
D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành công nghệ cao.
12. Tỷ suất sinh thô và tỷ suất tử thô là hai chỉ số quan trọng để đánh giá sự biến động dân số. Nếu tỷ suất sinh thô cao hơn tỷ suất tử thô, điều gì sẽ xảy ra với dân số?
A. Dân số sẽ giảm.
B. Dân số sẽ tăng.
C. Dân số sẽ không thay đổi.
D. Tỷ lệ giới tính sẽ mất cân bằng nghiêm trọng.
13. Một quốc gia có tỷ suất gia tăng dân số tự nhiên bằng 0%. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tỷ suất sinh và tỷ suất tử bằng nhau.
B. Tỷ suất sinh cao hơn tỷ suất tử.
C. Dân số đang giảm mạnh.
D. Số người nhập cư bằng số người xuất cư.
14. Việc già hóa dân số, tức là tỷ lệ người cao tuổi tăng lên, đang trở thành một xu hướng đáng chú ý ở nhiều quốc gia phát triển. Hậu quả tiềm ẩn nào sau đây là hệ lụy trực tiếp của xu hướng này?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhờ lực lượng lao động trẻ và năng động.
B. Giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và y tế.
C. Giảm tỷ lệ phụ thuộc (số người không trong độ tuổi lao động trên số người trong độ tuổi lao động).
D. Gánh nặng tài chính lớn hơn cho hệ thống lương hưu và chăm sóc sức khỏe.
15. Mặc dù các khái niệm về chủng tộc dựa trên ngoại hình đã tồn tại lâu đời, nhưng theo quan điểm di truyền học hiện đại, sự đa dạng di truyền của loài người chủ yếu nằm ở đâu?
A. Sự khác biệt lớn giữa các chủng tộc chính.
B. Sự khác biệt trong phạm vi từng chủng tộc hơn là giữa các chủng tộc.
C. Chỉ có một số ít gen quy định sự khác biệt giữa các nhóm người.
D. Sự khác biệt di truyền chủ yếu do đột biến mới phát sinh gần đây.
16. Trong phân loại các nhóm chủng tộc chính, người dân bản địa của Châu Đại Dương (như thổ dân Úc, thổ dân Papua New Guinea) thường được xếp vào nhóm nào?
A. Chủng tộc Mongoloid.
B. Chủng tộc Caucasoid.
C. Chủng tộc Negroid (với các đặc điểm riêng biệt).
D. Chủng tộc Australoid (hoặc các biến thể của nhóm Negroid).
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm chính để phân biệt các chủng tộc theo quan điểm nhân học truyền thống?
A. Màu da.
B. Đặc điểm tóc (màu sắc, hình dạng).
C. Cấu trúc khuôn mặt (mắt, mũi, môi).
D. Ngôn ngữ mẹ đẻ.
18. Trong các chủng tộc lớn được phân loại dựa trên đặc điểm ngoại hình, nhóm chủng tộc Caucasoid (hay còn gọi là chủng tộc Da trắng) phân bố chủ yếu ở đâu trên thế giới?
A. Đông Á và Đông Nam Á.
B. Châu Phi Hạ Sahara.
C. Châu Âu, Bắc Phi, Trung Đông và một phần Nam Á.
D. Nam Mỹ và Trung Mỹ.
19. Sự di cư quốc tế có thể có tác động lớn đến cơ cấu dân số của cả quốc gia di cư và quốc gia tiếp nhận. Yếu tố nào sau đây thường là động lực chính thúc đẩy di cư quốc tế?
A. Mong muốn trải nghiệm văn hóa mới mà không có ý định làm việc.
B. Tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn, công việc ổn định và thu nhập cao hơn.
C. Sự hấp dẫn của cảnh quan thiên nhiên ở quốc gia khác.
D. Yêu cầu của chính phủ về việc di chuyển nhân khẩu.
20. Khi xem xét sự phân bố dân số theo vĩ độ, khu vực nào thường có mật độ dân số cao nhất do điều kiện khí hậu ôn hòa và thuận lợi cho sinh hoạt?
A. Các vùng cực và cận cực.
B. Các vùng xích đạo và nhiệt đới ẩm.
C. Các đới ôn hòa.
D. Các vùng sa mạc và khô hạn.
21. Nhiều quốc gia ở Châu Âu và Nhật Bản đang đối mặt với chủng số âm, nghĩa là tỷ suất tăng dân số tự nhiên âm. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?
A. Tỷ suất tử thô tăng cao do bệnh tật lan tràn.
B. Tỷ suất sinh giảm mạnh dưới mức thay thế và tỷ suất tử thô thấp.
C. Di cư ồ ạt ra khỏi các quốc gia này.
D. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh tăng cao.
22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì các đặc điểm di truyền khác biệt giữa các quần thể người trên quy mô lớn, theo lý thuyết tiến hóa?
A. Sự giao thoa văn hóa và trao đổi ngôn ngữ.
B. Sự cô lập địa lý và chọn lọc tự nhiên thích ứng với môi trường.
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
D. Sự gia tăng của các lễ hội truyền thống.
23. Trong lịch sử, sự tiếp xúc và di cư của các nhóm người đã dẫn đến sự pha trộn về văn hóa và di truyền. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là nguyên nhân chính gây ra sự hình thành các chủng tộc khác biệt?
A. Sự cô lập địa lý giữa các quần thể.
B. Sự thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau.
C. Sự phát triển của các phương tiện truyền thông toàn cầu.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên trong quá trình di truyền.
24. Tỷ suất tăng dân số tự nhiên của một quốc gia được tính như thế nào?
A. (Tỷ suất sinh thô - Tỷ suất nhập cư) - (Tỷ suất tử thô - Tỷ suất xuất cư).
B. (Tỷ suất sinh thô + Tỷ suất nhập cư) - (Tỷ suất tử thô + Tỷ suất xuất cư).
C. Tỷ suất sinh thô - Tỷ suất tử thô.
D. Tỷ suất tử thô - Tỷ suất sinh thô.
25. Theo phân tích phổ biến, khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số cao nhất hiện nay, chủ yếu do sự kết hợp của điều kiện tự nhiên thuận lợi và hoạt động kinh tế sôi nổi?
A. Đông Á (bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc)
B. Nam Á (bao gồm Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh)
C. Châu Phi Hạ Sahara
D. Bắc Mỹ (bao gồm Hoa Kỳ, Canada)