1. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của Sông Mê Kông đối với đời sống nhân dân Lào?
A. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu cho ngành công nghiệp
B. Là tuyến giao thông chính và nguồn lợi thủy sản
C. Phục vụ chủ yếu cho mục đích du lịch khám phá
D. Tạo ra các nhà máy thủy điện lớn
2. Lào đã ký kết các thỏa thuận hợp tác kinh tế quan trọng nào với Việt Nam?
A. Thỏa thuận hợp tác năng lượng
B. Thỏa thuận hợp tác quốc phòng
C. Thỏa thuận hợp tác thương mại và đầu tư
D. Tất cả các đáp án trên
3. Ngôn ngữ chính thức được sử dụng tại Lào là gì?
A. Tiếng Anh
B. Tiếng Pháp
C. Tiếng Thái
D. Tiếng Lào
4. Lào có giáp biển không?
A. Có, giáp Vịnh Thái Lan
B. Có, giáp Biển Đông
C. Không, Lào là quốc gia không giáp biển
D. Chỉ giáp với các quốc gia có biển
5. Cơ cấu chính quyền của Lào theo chế độ chính trị nào?
A. Quân chủ lập hiến
B. Cộng hòa Tổng thống
C. Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa đơn đảng
D. Cộng hòa Nghị viện
6. Loại hình kinh tế nào đang được Lào đẩy mạnh phát triển để thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Nông nghiệp hữu cơ
B. Du lịch và dịch vụ
C. Công nghiệp nặng
D. Khai thác khoáng sản truyền thống
7. Cơ quan lập pháp cao nhất của Lào là gì?
A. Hội đồng Liên bang
B. Quốc hội
C. Thượng viện
D. Đại hội Nhân dân Tối cao
8. Phong tục Bát Chay (Tak Bat) phổ biến ở Lào liên quan đến hoạt động nào?
A. Lễ hội té nước
B. Nghi thức khất thực của các nhà sư
C. Hội chợ thương mại
D. Cuộc thi vật
9. Lào có những tuyến đường sắt quan trọng nào kết nối với các nước láng giềng?
A. Tuyến đường sắt cao tốc Hà Nội - Viêng Chăn
B. Tuyến đường sắt cao tốc Trung Quốc - Lào
C. Tuyến đường sắt Bangkok - Viêng Chăn
D. Tuyến đường sắt Yangon - Viêng Chăn
10. Dân tộc nào chiếm đa số tại Lào?
A. Khmer
B. Thái
C. Lào (Lao Loum)
D. Việt
11. Trong lịch sử, Lào từng là thuộc địa của quốc gia nào?
A. Anh
B. Pháp
C. Tây Ban Nha
D. Hà Lan
12. Thủ đô của nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào hiện nay là thành phố nào?
A. Luang Prabang
B. Vientiane
C. Savannakhet
D. Pakse
13. Đâu là tài nguyên thiên nhiên nổi bật và có tiềm năng xuất khẩu lớn của Lào?
A. Dầu mỏ
B. Than đá
C. Thủy điện
D. Vàng
14. Đâu là tên gọi chính thức của quốc gia Lào theo hiến pháp hiện hành?
A. Vương quốc Lào
B. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
C. Cộng hòa Nhân dân Lào
D. Liên bang Cộng hòa Lào
15. Lào có đường biên giới với bao nhiêu quốc gia?
16. Sông nào có vai trò quan trọng nhất về giao thông thủy và kinh tế đối với Lào?
A. Sông Đà
B. Sông Mê Kông
C. Sông Hồng
D. Sông Đồng Nai
17. Chính sách kinh tế mới của Lào, được áp dụng từ năm 1986, có tên gọi là gì?
A. Đổi mới
B. Cải cách mở cửa
C. Tân kinh tế
D. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
18. Lào là thành viên của tổ chức quốc tế nào trong khu vực Đông Nam Á?
A. EU (Liên minh Châu Âu)
B. NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ)
C. ASEAN (Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á)
D. APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương)
19. Ngọn núi cao nhất Lào là gì?
A. Phou Bia
B. Khamphong
C. Phou Xang
D. Phou Khao
20. Thành phố cổ Luang Prabang, một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với điều gì?
A. Các khu công nghiệp hiện đại
B. Kiến trúc Phật giáo và văn hóa truyền thống
C. Trung tâm tài chính lớn
D. Nền công nghiệp khai khoáng phát triển
21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Lào đang đối mặt trong quá trình phát triển?
A. Dân số già hóa nhanh
B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng
C. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài
D. Lạm phát phi mã
22. Tập quán làm nông nghiệp chính của người dân Lào là gì?
A. Nông nghiệp thâm canh lúa nước
B. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn
C. Trồng cây công nghiệp dài ngày
D. Nông nghiệp du mục
23. Ngành kinh tế chủ đạo và đóng góp tỷ trọng lớn nhất trong GDP của Lào hiện nay là gì?
A. Công nghiệp chế biến
B. Nông nghiệp
C. Dịch vụ
D. Du lịch
24. Quốc khánh của nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào được tổ chức vào ngày nào hàng năm?
A. 2 tháng 9
B. 14 tháng 7
C. 2 tháng 12
D. 1 tháng 5
25. Đảng cầm quyền tại Lào hiện nay là đảng nào?
A. Đảng Dân chủ Tự do
B. Đảng Cộng sản Việt Nam
C. Đảng Nhân dân Cách mạng Lào
D. Đảng Lao động Triều Tiên