1. Chính sách cai trị của Pháp đối với Nam Kỳ khác với Bắc Kỳ và Trung Kỳ như thế nào?
A. Nam Kỳ được cai trị trực tiếp, Bắc Kỳ và Trung Kỳ là xứ bảo hộ
B. Bắc Kỳ và Trung Kỳ là thuộc địa, Nam Kỳ là xứ bảo hộ
C. Cả ba vùng đều được cai trị theo chế độ bảo hộ
D. Pháp chỉ kiểm soát Nam Kỳ
2. Vua Minh Mạng đã thực hiện những cải cách nào trong lĩnh vực giáo dục và khoa cử?
A. Bãi bỏ các kỳ thi Hương và Hội
B. Tổ chức thi cử định kỳ, chuẩn hóa nội dung và hình thức
C. Ưu tiên đào tạo theo chương trình phương Tây
D. Chỉ chú trọng đào tạo quân sự
3. Nhà Nguyễn đã có những biện pháp gì để bảo vệ chủ quyền lãnh thổ trong bối cảnh Pháp ngày càng lấn tới?
A. Chủ động tấn công các căn cứ của Pháp
B. Tăng cường phòng thủ biên giới và xây dựng quân đội
C. Tìm kiếm sự bảo hộ từ các cường quốc khác
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội địa
4. Cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam chống lại sự xâm lược của Pháp dưới triều Nguyễn chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?
A. Chỉ đấu tranh bằng hình thức quân sự
B. Đấu tranh vũ trang kết hợp với các hoạt động yêu nước khác
C. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của triều đình
D. Tập trung vào đấu tranh kinh tế
5. Cuộc kháng chiến chống Pháp dưới triều Nguyễn đã có những hình thức đấu tranh chủ yếu nào?
A. Chỉ đấu tranh bằng con đường ngoại giao
B. Đấu tranh vũ trang và khởi nghĩa nông dân
C. Chỉ đấu tranh bằng kinh tế
D. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của nước ngoài
6. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối nội của vua Gia Long và vua Minh Mạng?
A. Gia Long tập trung cải cách hành chính, Minh Mạng chú trọng khai thác kinh tế
B. Gia Long củng cố chế độ phong kiến tập quyền, Minh Mạng đẩy mạnh cải cách
C. Gia Long khoan dung với tôn giáo, Minh Mạng đàn áp tôn giáo
D. Gia Long mở cửa giao thương, Minh Mạng thực hiện chính sách bế quan
7. Nhà Nguyễn đã sử dụng hệ thống đo lường và tiền tệ nào là chủ yếu?
A. Hệ thống đo lường Anh và tiền tệ Euro
B. Hệ thống đo lường mét và tiền tệ Đô la Mỹ
C. Hệ thống đo lường truyền thống và tiền tệ do triều đình phát hành
D. Hệ thống đo lường La Mã và tiền tệ Dinar
8. Nhà Nguyễn đã thực hiện những cải cách nào về mặt hành chính để tập trung quyền lực vào trung ương?
A. Bãi bỏ các cơ quan trung gian, trực tiếp điều hành các tỉnh
B. Tăng cường quyền lực cho các tổng trấn
C. Phân chia lại quyền lực cho các địa phương
D. Tái lập các phủ và huyện cũ
9. Vua Tự Đức được biết đến với chính sách đối nội và đối ngoại như thế nào?
A. Thúc đẩy cải cách và mở cửa
B. Bảo thủ, trì trệ, đóng cửa với bên ngoài
C. Chủ trương xâm lược các nước lân cận
D. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp
10. Vai trò của vua Gia Long trong việc thống nhất đất nước và thành lập triều Nguyễn là gì?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế
B. Lãnh đạo quân đội đánh bại các thế lực cát cứ, thống nhất đất nước
C. Ưu tiên phát triển văn hóa và giáo dục
D. Chủ trương mở rộng lãnh thổ về phía Nam
11. Thái độ của vua Nguyễn Ánh đối với tôn giáo phương Tây như thế nào trong giai đoạn đầu thành lập triều đại?
A. Cấm đoán và đàn áp gay gắt
B. Cởi mở, khuyến khích và sử dụng lực lượng cố vấn
C. Chỉ cho phép hoạt động ở một số khu vực hẻo lánh
D. Không quan tâm đến tôn giáo phương Tây
12. Thời kỳ nào dưới triều Nguyễn được xem là giai đoạn phát triển và củng cố chế độ phong kiến tập quyền mạnh mẽ nhất?
A. Thời kỳ vua Gia Long
B. Thời kỳ vua Minh Mạng và vua Thiệu Trị
C. Thời kỳ vua Tự Đức
D. Thời kỳ vua Khải Định
13. Chính sách nông nghiệp của nhà Nguyễn có mục tiêu chính là gì?
A. Thúc đẩy công nghiệp hóa nông nghiệp
B. Đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế nông nghiệp
C. Chuyển đổi sang mô hình trang trại lớn
D. Tăng cường xuất khẩu nông sản
14. Nhà Nguyễn đã xây dựng hệ thống hành chính theo mô hình nào?
A. Mô hình hành chính của Anh
B. Mô hình hành chính của Pháp
C. Mô hình hành chính tập trung, kế thừa từ các triều đại trước
D. Mô hình hành chính liên bang
15. Dưới triều Nguyễn, công trình kiến trúc nào được xây dựng với mục đích quân sự và phòng thủ, thể hiện sự thay đổi trong chiến lược quốc phòng?
A. Thành Gia Định
B. Kỳ Đài Huế
C. Thành Bắc Ninh
D. Thành Hưng Yên
16. Chính sách ngoại thương của nhà Nguyễn trong giai đoạn đầu có đặc điểm gì nổi bật?
A. Mở cửa giao thương tự do với tất cả các nước
B. Hạn chế giao thương với phương Tây, ưu tiên các nước lân cận
C. Chỉ cho phép giao thương với một số cảng nhất định
D. Cấm hoàn toàn giao thương với nước ngoài
17. Cuối thế kỷ 19, Việt Nam bị chia cắt thành bao nhiêu xứ bảo hộ và thuộc địa của Pháp?
A. Một xứ bảo hộ (Bắc Kỳ) và một thuộc địa (Nam Kỳ)
B. Hai xứ bảo hộ (Bắc Kỳ và Trung Kỳ) và một thuộc địa (Nam Kỳ)
C. Ba xứ bảo hộ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ)
D. Một xứ bảo hộ và hai thuộc địa
18. Cuộc khởi nghĩa nào dưới triều Nguyễn đã chống lại ách thống trị của Pháp và triều đình?
A. Khởi nghĩa Yên Thế
B. Khởi nghĩa Ba Đình
C. Khởi nghĩa Hương Khê
D. Cả ba đáp án trên
19. Triều Nguyễn đã có những biện pháp gì để quản lý xã hội và duy trì trật tự?
A. Khuyến khích tự do ngôn luận
B. Áp dụng các luật lệ nghiêm khắc và hệ thống giám sát
C. Dựa vào sự tự giác của người dân
D. Chỉ tập trung vào quân sự
20. Phong trào Cần Vương cuối thế kỷ 19 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với sự tồn tại của nhà Nguyễn?
A. Làm suy yếu uy tín của triều đình và đẩy nhanh quá trình Pháp xâm lược
B. Củng cố quyền lực cho vua Hàm Nghi và triều đình
C. Duy trì sự ổn định chính trị cho đất nước
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam
21. Hiệp ước Hác-măng (1883) đã đặt Việt Nam vào tình trạng pháp lý như thế nào?
A. Việt Nam hoàn toàn độc lập và có chủ quyền
B. Việt Nam trở thành thuộc địa hoàn toàn của Pháp
C. Việt Nam là xứ bảo hộ của Pháp
D. Việt Nam là đồng minh của Pháp
22. Đâu là tên gọi chính thức của quốc gia dưới triều Nguyễn?
A. Đại Nam
B. Đại Việt
C. Việt Nam Dân Quốc
D. Vương quốc An Nam
23. Sự kiện nào đánh dấu việc Pháp chính thức đặt ách đô hộ lên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam dưới triều Nguyễn?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862)
B. Hiệp ước Hác-măng (1883)
C. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884)
D. Hiệp ước Giáp Tuất (1874)
24. Chính sách "bế quan tỏa cảng" của nhà Nguyễn có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
A. Thúc đẩy mạnh mẽ giao thương quốc tế
B. Hạn chế sự tiếp xúc với khoa học kỹ thuật phương Tây, kìm hãm sự phát triển
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia
D. Cải thiện đời sống nhân dân
25. Triều Nguyễn đã có những chính sách gì để khai thác tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế nông nghiệp?
A. Khuyến khích phát triển công nghiệp nặng
B. Tập trung vào khai thác khoáng sản và thương mại
C. Củng cố hệ thống thủy lợi, khuyến khích khai hoang
D. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu