1. Theo sách Lịch sử và Địa lý 5 (Cánh Diều), dân số Việt Nam phân bố chủ yếu ở các vùng nào?
A. Đồng bằng và ven biển
B. Miền núi và cao nguyên
C. Các đảo và quần đảo
D. Biên giới và hải đảo
2. Đâu là một trong những thách thức đặt ra đối với dân số Việt Nam hiện nay?
A. Dân số già hóa nhanh chóng
B. Mất cân bằng giới tính khi sinh
C. Tỉ lệ sinh quá cao
D. Tốc độ tăng dân số âm
3. Theo sách Lịch sử và Địa lý 5 (Cánh Diều), dân tộc Chăm chủ yếu sinh sống ở khu vực nào của Việt Nam?
A. Duyên hải Nam Trung Bộ
B. Đồng bằng sông Hồng
C. Tây Nguyên
D. Đồng bằng sông Cửu Long
4. Theo sách Lịch sử và Địa lý 5 (Cánh Diều), Việt Nam có bao nhiêu dân tộc?
A. 54 dân tộc
B. 20 dân tộc
C. 88 dân tộc
D. Hơn 100 dân tộc
5. Ngôn ngữ chính thức của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?
A. Tiếng Việt
B. Tiếng Anh
C. Tiếng Pháp
D. Tiếng Trung
6. Sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam được thể hiện qua:
A. Việc áp đặt văn hóa của dân tộc đa số lên dân tộc thiểu số
B. Sự trao đổi, học hỏi lẫn nhau về phong tục, tập quán, ẩm thực
C. Việc giữ gìn hoàn toàn nét văn hóa riêng biệt, không giao lưu
D. Chỉ duy trì các lễ hội truyền thống đã có từ lâu đời
7. Dân tộc nào có dân số đông nhất Việt Nam?
A. Dân tộc Kinh
B. Dân tộc Tày
C. Dân tộc Thái
D. Dân tộc Mường
8. Theo sách Lịch sử và Địa lý 5 (Cánh Diều), một số dân tộc thiểu số có truyền thống canh tác trên ruộng bậc thang là:
A. Dân tộc HMông, dân tộc Dao
B. Dân tộc Chăm, dân tộc Khơ-me
C. Dân tộc Thái, dân tộc Mường
D. Dân tộc Kinh, dân tộc Hoa
9. Theo sách Lịch sử và Địa lý 5 (Cánh Diều), dân tộc Tày thường sinh sống ở vùng nào?
A. Vùng núi Đông Bắc
B. Vùng núi Tây Bắc
C. Duyên hải miền Trung
D. Đồng bằng sông Cửu Long
10. Theo sách Lịch sử và Địa lý 5 (Cánh Diều), dân số Việt Nam năm 2020 khoảng bao nhiêu triệu người?
A. Khoảng 97 triệu người
B. Khoảng 80 triệu người
C. Khoảng 100 triệu người
D. Khoảng 70 triệu người
11. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của dân số Việt Nam?
A. Dân số đông, tăng nhanh
B. Cơ cấu dân số trẻ
C. Tỉ lệ tăng dân số đang giảm
D. Phân bố dân cư đồng đều giữa thành thị và nông thôn
12. Một trong những đóng góp quan trọng của các dân tộc thiểu số đối với nền văn hóa Việt Nam là gì?
A. Chỉ giữ gìn duy nhất một loại hình nghệ thuật dân gian
B. Đóng góp nhiều loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc như cồng chiêng, hát Xoong, múa rối nước
C. Chỉ phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp
13. Theo sách Lịch sử và Địa lý 5 (Cánh Diều), dân tộc Khơ-me tập trung sinh sống chủ yếu ở vùng nào của Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Duyên hải Nam Trung Bộ
C. Đồng bằng sông Hồng
D. Tây Nguyên
14. Việc đa dạng ngôn ngữ ở Việt Nam thể hiện điều gì về các dân tộc?
A. Sự đồng nhất về văn hóa
B. Sự phong phú và đa dạng về văn hóa
C. Sự cô lập về văn hóa
D. Sự phụ thuộc vào một ngôn ngữ chính
15. Theo sách Lịch sử và Địa lý 5 (Cánh Diều), dân tộc Thái có những đặc điểm văn hóa nổi bật nào?
A. Kiến trúc nhà sàn, trang phục truyền thống sặc sỡ
B. Nghệ thuật múa rối nước
C. Lễ hội Katê
D. Trang phục áo dài truyền thống
16. Thành thị hóa là quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế và dân cư từ nông thôn ra thành thị. Tỉ lệ dân số thành thị ở Việt Nam hiện nay có xu hướng:
A. Giảm dần
B. Tăng dần
C. Không thay đổi
D. Biến động thất thường
17. Tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) cao cho thấy Việt Nam đang ở giai đoạn nào của cơ cấu dân số?
A. Già hóa dân số
B. Cơ cấu dân số vàng
C. Giảm dân số tự nhiên
D. Tăng trưởng dân số âm
18. Hoạt động kinh tế chủ yếu của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi là gì?
A. Trồng lúa nước
B. Chăn nuôi gia súc, trồng cây công nghiệp
C. Đánh bắt thủy sản
D. Sản xuất công nghiệp
19. Biểu đồ dân số Việt Nam theo nhóm tuổi cho thấy nhóm tuổi nào chiếm tỉ lệ lớn nhất?
A. Nhóm tuổi 0-14
B. Nhóm tuổi 15-64
C. Nhóm tuổi 65 trở lên
D. Tất cả các nhóm tuổi có tỉ lệ ngang nhau
20. Theo sách Lịch sử và Địa lý 5 (Cánh Diều), dân tộc Mường chủ yếu sinh sống ở vùng nào?
A. Vùng Tây Bắc
B. Vùng Đông Bắc
C. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
21. Dân số tăng nhanh trong quá khứ đã gây ra những hệ lụy nào cho Việt Nam?
A. Dễ dàng đáp ứng nhu cầu về việc làm và giáo dục
B. Gây áp lực lên tài nguyên, môi trường và các dịch vụ công cộng
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng
D. Giảm thiểu gánh nặng cho xã hội
22. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư ở Việt Nam?
A. Khí hậu
B. Địa hình và điều kiện tự nhiên
C. Chính sách dân số
D. Tập quán sinh hoạt
23. Việc di dân từ nông thôn ra thành thị diễn ra phổ biến ở Việt Nam chủ yếu do nguyên nhân nào?
A. Thiếu đất sản xuất ở nông thôn và cơ hội việc làm tốt hơn ở thành thị
B. Sự hấp dẫn của lối sống thành thị
C. Chính sách khuyến khích di dân của Nhà nước
D. Thiên tai, dịch bệnh thường xuyên ở nông thôn
24. Dân tộc nào thường sinh sống ở vùng núi phía Bắc Việt Nam?
A. Dân tộc HMông
B. Dân tộc Chăm
C. Dân tộc Khơ-me
D. Dân tộc Ê Đê
25. Sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam thể hiện rõ nhất qua các yếu tố nào?
A. Trang phục, lễ hội, kiến trúc nhà ở
B. Tên gọi, số lượng dân
C. Tỉ lệ biết chữ, trình độ học vấn
D. Nghề nghiệp chính, trình độ công nghệ