Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Kết nối bài 4 Thiên nhiên vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
1. Điểm khác biệt cơ bản về khí hậu giữa vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ với vùng Đồng bằng Bắc Bộ là gì?
A. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có mùa hè nóng hơn.
B. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có mùa đông lạnh hơn và biên độ nhiệt lớn hơn.
C. Cả hai vùng có khí hậu giống nhau.
D. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có mưa nhiều hơn.
2. Than đá được khai thác chủ yếu ở khu vực nào của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Hà Giang.
B. Quảng Ninh.
C. Tuyên Quang.
D. Bắc Giang.
3. Loại cây trồng nào thường được trồng trên các bậc thang ở vùng đồi núi của Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Lúa nước.
B. Ngô (bắp), sắn.
C. Mía.
D. Lúa mì.
4. Sông Hồng bắt nguồn từ đâu và chảy qua vùng nào của Việt Nam?
A. Bắt nguồn từ Trung Quốc, chảy qua vùng Đồng bằng Bắc Bộ.
B. Bắt nguồn từ Trung Quốc, chảy qua vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ rồi đổ ra biển.
C. Bắt nguồn từ Lào, chảy qua vùng Bắc Trung Bộ.
D. Bắt nguồn từ dãy Trường Sơn, chảy qua vùng Duyên hải Nam Trung Bộ.
5. Sự phân bố mưa theo mùa ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ thể hiện rõ nét của quy luật khí hậu nào?
A. Khí hậu địa trung hải.
B. Khí hậu gió mùa.
C. Khí hậu xích đạo.
D. Khí hậu ôn đới hải dương.
6. Núi đá vôi là một đặc điểm địa hình quan trọng của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, nó thường gắn liền với loại địa hình nào?
A. Đồng bằng phù sa.
B. Cao nguyên bazan.
C. Vùng Karst.
D. Đồng bằng duyên hải.
7. Một trong những khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên đối với giao thông vận tải ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Đường xá quá bằng phẳng.
B. Địa hình chia cắt, nhiều đèo dốc, sông suối.
C. Ít sông ngòi để phát triển giao thông đường thủy.
D. Khí hậu quá nóng.
8. Khí hậu của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu thuộc kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu xích đạo gió mùa.
B. Khí hậu ôn đới hải dương.
C. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa, có mùa đông lạnh.
D. Khí hậu hoang mạc.
9. Đặc điểm nào của khí hậu vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ ảnh hưởng đến việc trồng lúa?
A. Mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều thuận lợi cho lúa phát triển.
B. Mùa đông lạnh kéo dài gây khó khăn cho cây lúa.
C. Cả hai lựa chọn A và B đều đúng.
D. Khí hậu ổn định, ít biến động.
10. Theo phân tích về cảnh quan, hình ảnh rừng cọ, đồi chè thường gợi nhắc đến vùng nào của Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Tây Nguyên.
11. Loại rừng nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Rừng ngập mặn.
B. Rừng ôn đới lá kim.
C. Rừng nhiệt đới gió mùa trên núi.
D. Rừng tre, nứa.
12. Tại sao vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng lớn về phát triển thủy điện?
A. Do có nhiều hồ nước lớn tự nhiên.
B. Do địa hình dốc, nhiều sông suối có tiềm năng khai thác thủy năng.
C. Do có nhiều nguồn nhiệt năng dưới lòng đất.
D. Do có lượng mưa rất lớn quanh năm.
13. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có vai trò quan trọng trong việc cung cấp loại tài nguyên nào cho cả nước?
A. Lúa gạo.
B. Than đá và thủy điện.
C. Hải sản.
D. Dầu mỏ.
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thiên nhiên vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Địa hình đồi núi.
B. Khí hậu lạnh vào mùa đông.
C. Sông ngòi có nhiều ghềnh thác.
D. Khí hậu nóng quanh năm, mưa nhiều.
15. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có đặc điểm địa hình nổi bật nào sau đây?
A. Địa hình bằng phẳng, chủ yếu là đồng bằng.
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp, xen kẽ các thung lũng sông.
C. Địa hình cao nguyên rộng lớn, khí hậu ôn đới.
D. Địa hình chủ yếu là bãi bồi ven biển.
16. Mùa đông ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ thường có đặc điểm gì?
A. Nóng ẩm, mưa nhiều.
B. Khô hạn, nhiệt độ cao.
C. Lạnh, có sương muối, có thể có tuyết rơi ở vùng núi cao.
D. Mưa phùn, ẩm ướt quanh năm.
17. Việc phát triển các loại cây công nghiệp như chè, cà phê, thuốc lá ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu dựa vào yếu tố tự nhiên nào?
A. Đồng bằng rộng lớn.
B. Đất feralit và khí hậu cận nhiệt đới.
C. Sông ngòi dày đặc.
D. Nguồn nước ngầm dồi dào.
18. Loại đất phổ biến nhất ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Đất phù sa.
B. Đất xám bạc màu.
C. Đất feralit (đất đỏ vàng).
D. Đất than bùn.
19. Đồi chè là một hình ảnh quen thuộc của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ. Loại đất nào thuận lợi cho sự phát triển của cây chè?
A. Đất cát.
B. Đất mặn.
C. Đất feralit, đất mùn.
D. Đất than bùn.
20. Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn và quan trọng tại vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Dầu khí.
B. Vàng, bạc.
C. Than đá.
D. Bô-xít.
21. Sông ngòi ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có đặc điểm chung là gì?
A. Sông ngắn, dốc, nhiều ghềnh thác.
B. Sông dài, rộng, chảy chậm.
C. Sông cạn, ít nước quanh năm.
D. Sông có nhiều cửa đổ ra biển.
22. Hệ sinh thái rừng ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ đóng vai trò quan trọng trong việc gì?
A. Tạo ra nhiều đồng bằng màu mỡ.
B. Bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn đất, điều hòa khí hậu.
C. Cung cấp nguồn hải sản dồi dào.
D. Tạo ra nhiều bãi biển đẹp.
23. Sự đa dạng về địa hình ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển những loại hình kinh tế nào?
A. Chỉ nông nghiệp.
B. Nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi), công nghiệp khai khoáng, du lịch.
C. Chỉ công nghiệp.
D. Chỉ du lịch.
24. Tại sao vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều sông suối nhưng lại ít nước vào mùa khô?
A. Do ít mưa vào mùa khô và địa hình dốc làm nước chảy nhanh.
B. Do nước bị bốc hơi nhiều hơn do nhiệt độ cao.
C. Do nước ngầm cạn kiệt.
D. Do người dân sử dụng nước quá nhiều.
25. Cảnh quan thiên nhiên đặc trưng của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Sa mạc cát trắng.
B. Rừng cọ, đồi chè, núi đá vôi.
C. Rừng ngập mặn.
D. Đồng cỏ Savan.