1. Khu vực Củ Chi trong kháng chiến chống Mỹ thuộc địa phận của quân khu nào?
A. Quân khu 7.
B. Quân khu 9.
C. Quân khu 4.
D. Quân khu 5.
2. Địa đạo Củ Chi được biết đến với hệ thống đường hầm phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Công trình này được xây dựng chủ yếu bằng phương pháp nào?
A. Sử dụng máy móc hiện đại để đào và gia cố.
B. Khai thác thủ công bằng các dụng cụ thô sơ và sức người.
C. Huy động lực lượng công binh chuyên nghiệp với trang thiết bị tiên tiến.
D. Dựa vào các hang động tự nhiên có sẵn và mở rộng.
3. Một trong những chiến thuật hiệu quả mà quân dân Củ Chi sử dụng để chống lại các cuộc càn quét của địch là gì?
A. Đối đầu trực diện với quy mô lớn.
B. Sử dụng chiến thuật du kích, đánh tỉa, kết hợp với hệ thống địa đạo để rút lui và phục kích.
C. Thực hiện các cuộc tấn công bằng xe tăng.
D. Tập trung xây dựng các công sự kiên cố trên mặt đất.
4. Củ Chi thuộc tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?
A. Tỉnh Bình Dương.
B. Tỉnh Tây Ninh.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Tỉnh Long An.
5. Một trong những khó khăn lớn nhất mà chuột cống (tunnel rats) gặp phải khi hoạt động trong Địa đạo Củ Chi là gì?
A. Thiếu ánh sáng, không gian chật hẹp và nguy cơ bị phục kích.
B. Nhiệt độ quá cao do hoạt động của máy móc.
C. Sự tấn công của các loài động vật hoang dã nguy hiểm.
D. Khó khăn trong việc liên lạc với bộ chỉ huy.
6. Mục đích chính của việc xây dựng hệ thống phòng thủ bằng địa đạo của quân dân Củ Chi trong kháng chiến chống Mỹ là gì?
A. Tạo nơi trú ẩn và sinh hoạt cho dân thường trong vùng chiến sự.
B. Làm căn cứ quân sự, chiến đấu, cất giấu vũ khí và sơ tán thương binh.
C. Xây dựng các công trình văn hóa và giáo dục cho địa phương.
D. Phát triển kinh tế, nông nghiệp và du lịch.
7. Để đối phó với Địa đạo Củ Chi, quân đội Mỹ đã sử dụng các biện pháp nào?
A. Thả bom phá hủy toàn bộ khu vực.
B. Sử dụng tunnel rats (chuột cống) để thâm nhập và xử lý bên trong, cùng với việc phun khói hoặc khí độc.
C. Xây dựng tường rào kiên cố xung quanh khu vực địa đạo.
D. Thực hiện các cuộc đàm phán với quân đội ta để đóng cửa địa đạo.
8. Địa đạo Củ Chi có vai trò như thế nào đối với chiến lược quân sự của Việt Nam Cộng hòa và quân đội Mỹ tại khu vực này?
A. Là một yếu tố gây khó khăn, cản trở các chiến dịch quân sự của đối phương.
B. Là một điểm trung chuyển quan trọng cho việc vận chuyển hàng hóa.
C. Là nơi diễn ra các hoạt động ngoại giao và đàm phán hòa bình.
D. Là một trung tâm nghiên cứu khoa học kỹ thuật quân sự.
9. Trong lòng Địa đạo Củ Chi, các hầm quân y được thiết lập với chức năng chính là gì?
A. Nơi huấn luyện chiến đấu cho bộ đội.
B. Nơi sản xuất vũ khí và đạn dược.
C. Nơi cứu chữa, chăm sóc và điều trị thương binh.
D. Nơi cất giấu lương thực và nhu yếu phẩm.
10. Trong quá trình kháng chiến, người dân Củ Chi đã sử dụng những loại vũ khí tự tạo nào để chiến đấu và phòng thủ tại địa đạo?
A. Súng máy tự động và tên lửa.
B. Lựu đạn, mìn, bẫy chông và súng hầm.
C. Tàu chiến và máy bay trực thăng.
D. Xe tăng và pháo binh hạng nặng.
11. Yếu tố địa lý nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng và phát triển hệ thống Địa đạo Củ Chi?
A. Địa hình đồi núi hiểm trở với nhiều hang động tự nhiên.
B. Đất sét pha cát mềm, dễ đào xới nhưng đủ độ kết dính để giữ vững cấu trúc.
C. Nguồn nước ngầm dồi dào, thuận lợi cho việc sinh hoạt.
D. Khí hậu khô hạn, ít mưa, giúp địa đạo không bị ngập úng.
12. Công trình Địa đạo Củ Chi còn thể hiện sự thông minh và sáng tạo của người Việt Nam trong việc tận dụng tài nguyên thiên nhiên như thế nào?
A. Sử dụng hoàn toàn máy móc hiện đại nhập khẩu.
B. Tận dụng đất đai, cây cỏ để tạo vật liệu xây dựng và ngụy trang.
C. Chỉ dựa vào sức người mà không sử dụng bất kỳ công cụ nào.
D. Xây dựng các cấu trúc bằng kim loại.
13. Địa đạo Củ Chi ngày nay đã trở thành một di tích lịch sử và du lịch nổi tiếng. Vai trò của nó đối với thế hệ trẻ ngày nay là gì?
A. Là nơi vui chơi giải trí và tổ chức các hoạt động thể thao.
B. Là minh chứng sống động về lịch sử đấu tranh hào hùng, giáo dục lòng yêu nước và tinh thần tự hào dân tộc.
C. Là trung tâm nghiên cứu về kỹ thuật xây dựng đường hầm.
D. Là nơi giao lưu văn hóa với các quốc gia khác.
14. Việc ngụy trang các lối ra vào địa đạo có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với quân dân ta?
A. Tăng cường tính thẩm mỹ cho cảnh quan.
B. Giúp giữ bí mật, tránh bị quân địch phát hiện và tấn công.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa.
D. Thu hút khách du lịch đến tham quan.
15. Tại sao Địa đạo Củ Chi không chỉ là một công trình quân sự mà còn là biểu tượng cho sức sáng tạo và ý chí kiên cường của người Việt Nam?
A. Vì nó được xây dựng hoàn toàn bằng vật liệu nhập khẩu.
B. Vì nó thể hiện khả năng thích ứng, sáng tạo, biến khó khăn thành lợi thế trong chiến tranh.
C. Vì nó là công trình lớn nhất từng được xây dựng ở Đông Nam Á.
D. Vì nó là nơi duy nhất trên thế giới có hệ thống địa đạo phức tạp như vậy.
16. Việc làm quen với môi trường sống dưới lòng đất trong Địa đạo Củ Chi đòi hỏi người chiến sĩ phải có phẩm chất gì?
A. Sự thiếu kiên nhẫn và dễ bỏ cuộc.
B. Khả năng chịu đựng gian khổ, sự kỷ luật và tinh thần đoàn kết cao.
C. Sự phụ thuộc vào trang thiết bị hiện đại.
D. Sự ngại tiếp xúc với môi trường tự nhiên.
17. Tại sao Địa đạo Củ Chi được xem là một thành phố ngầm?
A. Vì nó có hệ thống đường phố và nhà cửa giống như thành phố trên mặt đất.
B. Vì nó bao gồm nhiều công trình chức năng như nơi ở, sinh hoạt, làm việc, quân y, kho chứa, giúp duy trì cuộc sống và chiến đấu lâu dài.
C. Vì nó có quy mô dân số đông hơn bất kỳ thành phố nào khác.
D. Vì nó là nơi giao thương và trao đổi hàng hóa sầm uất nhất.
18. Yếu tố nào dưới đây không phải là một phần của hệ thống Địa đạo Củ Chi?
A. Hầm chỉ huy.
B. Hầm vũ khí.
C. Hầm chứa lương thực.
D. Hầm giải trí công cộng.
19. Việc sử dụng khói để làm địch khó chịu khi thâm nhập địa đạo thường được thực hiện bằng cách nào?
A. Đốt các loại cây có mùi thơm.
B. Đốt các vật liệu dễ cháy như lá cây khô, rơm rạ hoặc sử dụng dung dịch hóa học đặc biệt.
C. Dùng máy tạo khói công nghiệp.
D. Phun nước nóng vào các khe hở.
20. Việc thông gió cho hệ thống địa đạo phức tạp như Củ Chi được thực hiện bằng cách nào?
A. Chỉ dựa vào sự lưu thông tự nhiên của không khí.
B. Sử dụng hệ thống quạt công nghiệp hiện đại.
C. Thông qua các lỗ thông hơi bí mật được ngụy trang khéo léo trên mặt đất.
D. Bơm khí oxy trực tiếp vào lòng địa đạo.
21. Trong Địa đạo Củ Chi, các hầm chông được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Làm nơi sinh hoạt và nghỉ ngơi cho bộ đội.
B. Tạo ra các cạm bẫy gây sát thương hoặc làm bị thương kẻ địch khi xâm nhập.
C. Dùng để cất giấu vũ khí và lương thực.
D. Làm lối thoát hiểm bí mật cho bộ đội.
22. Ngoài vai trò quân sự, Địa đạo Củ Chi còn là nơi diễn ra hoạt động nào khác trong kháng chiến?
A. Các hoạt động ngoại giao quốc tế.
B. Trung tâm văn hóa, nghệ thuật và giáo dục.
C. Nơi sinh hoạt, ăn ở, cứu chữa thương binh và hội họp.
D. Cơ sở sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
23. Củ Chi được mệnh danh là đất thép trong kháng chiến. Danh xưng này gắn liền với đặc điểm nào của địa phương?
A. Nền nông nghiệp phát triển mạnh với nhiều loại cây trồng quý.
B. Sự kiên cường, bất khuất, ý chí chiến đấu và khả năng phòng thủ vững chắc.
C. Vị trí địa lý chiến lược, là cửa ngõ quan trọng của Sài Gòn.
D. Truyền thống văn hóa lâu đời và các di tích lịch sử phong phú.
24. Hệ thống Địa đạo Củ Chi có chiều dài ước tính ban đầu là bao nhiêu?
A. Khoảng 50 km.
B. Khoảng 100 km.
C. Khoảng 200 km.
D. Khoảng 300 km.
25. Trong quá trình đào địa đạo, người dân Củ Chi đã phải đối mặt với những khó khăn thiên nhiên nào?
A. Mưa bão lớn, lũ lụt thường xuyên.
B. Đất đai cằn cỗi, thiếu nước tưới tiêu.
C. Nắng nóng gay gắt, nguy cơ sạt lở đất và sự xuất hiện của rắn, rết.
D. Các trận động đất mạnh.