Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Kết nối bài 25 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ
1. Việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp và chế xuất ở Nam Bộ đã tạo ra điều kiện gì cho người lao động?
A. Tăng cơ hội việc làm và thu nhập.
B. Giảm cơ hội việc làm.
C. Không ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
D. Chỉ tạo việc làm cho lao động có trình độ cao.
2. Sự gia tăng dân số tự nhiên và di cư đến Nam Bộ có tác động như thế nào đến hoạt động sản xuất?
A. Tạo nguồn lao động dồi dào và mở rộng thị trường tiêu thụ.
B. Gây áp lực lên nguồn tài nguyên và môi trường.
C. Làm giảm năng suất lao động.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ.
3. Yếu tố nào giúp Nam Bộ trở thành vùng có hoạt động thương mại, dịch vụ phát triển mạnh mẽ?
A. Là trung tâm kinh tế lớn, có hệ thống giao thông thuận lợi và dân cư đông đúc.
B. Chỉ có hoạt động nông nghiệp là chính.
C. Ít có sự giao lưu với các vùng khác.
D. Nguồn vốn đầu tư hạn chế.
4. Vùng Nam Bộ có vai trò như thế nào trong nền kinh tế quốc dân?
A. Là vùng sản xuất lương thực, thực phẩm và hàng hóa xuất khẩu quan trọng.
B. Chủ yếu cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp nặng.
C. Là vùng có nền công nghiệp truyền thống lâu đời.
D. Đóng vai trò chính trong việc phát triển du lịch quốc tế.
5. Vì sao vùng Nam Bộ có điều kiện thuận lợi để phát triển ngành trồng lúa nước?
A. Có nhiều đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ và nguồn nước dồi dào từ sông ngòi, kênh rạch.
B. Khí hậu khắc nghiệt, ít mưa, thích hợp với các loại cây trồng chịu hạn.
C. Địa hình đồi núi hiểm trở, thuận lợi cho việc phát triển cây công nghiệp.
D. Nguồn lao động khan hiếm, cần các loại cây trồng ít chăm sóc.
6. Vùng Nam Bộ có những loại khoáng sản nào được khai thác, phục vụ cho công nghiệp?
A. Dầu khí, cát, sỏi.
B. Than đá, quặng sắt.
C. Vàng, bạc.
D. Đá quý, kim cương.
7. Hoạt động kinh tế biển nào đóng góp quan trọng vào sự phát triển của vùng Nam Bộ?
A. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
B. Khai thác dầu khí trên đất liền.
C. Sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Trồng cây cao su.
8. Ngoài trồng lúa, vùng Nam Bộ còn nổi tiếng với loại hình nông nghiệp nào khác?
A. Trồng cây ăn quả nhiệt đới đa dạng.
B. Trồng cây lương thực ngắn ngày.
C. Chăn nuôi gia cầm tập trung.
D. Trồng các loại cây dược liệu quý.
9. Hoạt động kinh tế nào dưới đây là đặc trưng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long (thuộc Nam Bộ)?
A. Chợ nổi, vườn cây ăn trái, nuôi tôm.
B. Trồng bông, chè, cà phê.
C. Chăn nuôi bò sữa, làm phô mai.
D. Khai thác than đá, sản xuất thép.
10. Thành phần dân cư nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển văn hóa, kinh tế đa dạng của Nam Bộ?
A. Người Kinh, người Hoa, người Khmer.
B. Chỉ có người Kinh.
C. Chủ yếu là người dân tộc thiểu số ở vùng cao.
D. Người nước ngoài đến sinh sống và làm việc.
11. Hoạt động kinh tế nào đã thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ tại Nam Bộ?
A. Sự phát triển của ngành chế biến nông sản và thủy sản.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản.
C. Trồng cây công nghiệp.
D. Chăn nuôi gia súc.
12. Nam Bộ có mạng lưới giao thông đường bộ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các tuyến đường kết nối với khu vực nào?
A. Các tỉnh trong vùng và với các vùng kinh tế khác của cả nước.
B. Chỉ kết nối với các tỉnh miền Trung.
C. Chủ yếu kết nối với các nước láng giềng.
D. Chỉ có đường bộ kết nối trong nội bộ từng tỉnh.
13. Hoạt động nào dưới đây **không** phản ánh đúng về sản xuất nông nghiệp ở vùng Nam Bộ?
A. Chăn nuôi gia súc có sừng, có móng guốc (như trâu, bò).
B. Trồng lúa với năng suất cao.
C. Trồng nhiều loại cây ăn quả nhiệt đới.
D. Nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn.
14. Đặc điểm nào về khí hậu vùng Nam Bộ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?
A. Có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
B. Mùa đông kéo dài, nhiệt độ thấp.
C. Mùa hè ngắn, thường xuyên có bão lớn.
D. Lượng mưa phân bố đều quanh năm.
15. Thành phố nào là trung tâm kinh tế, văn hóa lớn nhất của vùng Nam Bộ?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Thành phố Cần Thơ.
C. Thành phố Vũng Tàu.
D. Thành phố Rạch Giá.
16. Đặc điểm dân cư nào của Nam Bộ tạo thuận lợi cho việc phát triển sản xuất hàng hóa?
A. Dân cư đông, có nhiều lao động và thị trường tiêu thụ lớn.
B. Dân cư phân bố thưa thớt.
C. Chủ yếu là người già, ít lao động trẻ.
D. Dân cư có xu hướng di cư ra nước ngoài nhiều.
17. Ngành công nghiệp nào phát triển mạnh ở vùng Nam Bộ, đặc biệt là xung quanh Thành phố Hồ Chí Minh?
A. Chế biến nông sản, thực phẩm, dệt may, cơ khí.
B. Khai thác và chế biến lâm sản.
C. Sản xuất vật liệu xây dựng và khai thác khoáng sản.
D. Chăn nuôi gia súc và chế biến sữa.
18. Người dân Nam Bộ thường có những hoạt động sản xuất nào gắn liền với sông nước?
A. Chợ nổi trên sông, nuôi cá lồng bè.
B. Trồng rừng ngập mặn.
C. Chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
D. Khai thác mỏ than đá.
19. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt ở Nam Bộ có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống và sản xuất?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường thủy và phát triển nông nghiệp.
B. Gây khó khăn cho việc đi lại và canh tác.
C. Chỉ có ý nghĩa về mặt cảnh quan thiên nhiên.
D. Hạn chế sự phát triển của các hoạt động công nghiệp.
20. Nam Bộ có vị trí địa lý thuận lợi cho việc giao lưu và hội nhập kinh tế với các quốc gia nào?
A. Các nước Đông Nam Á và thế giới.
B. Chỉ các nước châu Âu.
C. Chỉ các nước Bắc Mỹ.
D. Chỉ các nước châu Phi.
21. Hoạt động sản xuất nào đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế của vùng Nam Bộ?
A. Trồng lúa và cây ăn quả.
B. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
C. Chăn nuôi gia súc và làm đồ thủ công.
D. Du lịch và dịch vụ.
22. Hoạt động nào dưới đây **không phải** là thế mạnh sản xuất của vùng Nam Bộ?
A. Chăn nuôi gia súc lớn như bò, ngựa.
B. Trồng cây lương thực (lúa).
C. Trồng cây ăn quả.
D. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
23. Vùng Nam Bộ có đặc điểm nổi bật về dân cư là gì?
A. Dân cư tập trung đông đúc, đa dạng thành phần dân tộc.
B. Dân cư thưa thớt, chủ yếu là dân tộc Kinh.
C. Dân cư phân bố đồng đều, ít có sự di chuyển.
D. Dân cư chủ yếu sống ở miền núi, hoạt động nông nghiệp là chính.
24. Hoạt động du lịch ở vùng Nam Bộ thường gắn liền với những loại hình nào?
A. Du lịch sông nước, miệt vườn, khám phá thành phố lớn.
B. Du lịch núi cao, khám phá hang động.
C. Du lịch biển đảo hoang sơ, nghỉ dưỡng.
D. Du lịch văn hóa, di tích lịch sử cổ đại.
25. Yếu tố nào giúp Nam Bộ trở thành vùng sản xuất và xuất khẩu gạo lớn nhất cả nước?
A. Có nhiều diện tích đất phù sa màu mỡ, khí hậu thuận lợi và hệ thống thủy lợi tốt.
B. Chỉ tập trung vào các loại cây công nghiệp.
C. Ít có kinh nghiệm canh tác lúa nước.
D. Nguồn nước ngọt khan hiếm.