1. Hoạt động kinh tế nào được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ có nguồn hải sản phong phú của vùng biển Nam Bộ?
A. Trồng lúa nước.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
C. Khai thác và chế biến thủy sản.
D. Sản xuất vật liệu xây dựng.
2. Đâu là đặc điểm nổi bật của địa hình vùng Nam Bộ?
A. Chủ yếu là đồi núi cao và cao nguyên.
B. Đồng bằng châu thổ rộng lớn và địa hình bằng phẳng.
C. Nhiều dãy núi lớn chạy dọc theo bờ biển.
D. Địa hình chủ yếu là núi đá vôi và hang động.
3. Biển và các đảo đóng vai trò gì trong thiên nhiên và kinh tế của vùng Nam Bộ?
A. Không có vai trò đáng kể.
B. Chỉ là nơi nghỉ dưỡng, không có giá trị kinh tế.
C. Cung cấp nguồn lợi hải sản phong phú, tiềm năng du lịch và là tuyến giao thông quan trọng.
D. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho toàn vùng.
4. Đâu là tên gọi của một trong những khu dự trữ sinh quyển lớn nhất Việt Nam, nằm ở vùng Nam Bộ?
A. Cúc Phương
B. Cát Tiên
C. Ba Bể
D. Phong Nha - Kẻ Bàng
5. Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất của Nam Bộ, nằm trên con sông nào?
A. Sông Mã.
B. Sông Hồng.
C. Sông Sài Gòn.
D. Sông Hương.
6. Đâu là một đặc điểm của nguồn nước ngọt ở Nam Bộ?
A. Nguồn nước ngọt khan hiếm, chủ yếu là nước mặn.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào từ hệ thống sông ngòi và kênh rạch.
C. Chỉ có nước ngầm, không có nước mặt.
D. Nguồn nước ngọt chỉ tập trung ở các vùng núi cao.
7. Đặc điểm nào của Biển Đông ảnh hưởng tích cực đến khí hậu và hệ sinh thái vùng Nam Bộ?
A. Biển Đông lạnh giá.
B. Biển Đông mang tính chất biển kín.
C. Biển Đông ấm áp và chịu ảnh hưởng của các luồng hải lưu.
D. Biển Đông có ít hải sản.
8. Nghề làm muối ở Nam Bộ thường tập trung ở những vùng nào?
A. Vùng núi cao.
B. Vùng nội địa có nhiều sông suối.
C. Vùng ven biển có nhiều nắng và gió.
D. Vùng rừng rậm.
9. Tại sao vùng Nam Bộ lại có nhiều cây ăn trái nổi tiếng?
A. Do đất đai bạc màu và khí hậu khô hạn.
B. Do có khí hậu nóng ẩm, đất phù sa màu mỡ và nguồn nước dồi dào.
C. Do có nhiều núi cao và sườn dốc.
D. Do có mùa đông kéo dài và lạnh.
10. Loại khoáng sản nào không phổ biến ở vùng Nam Bộ?
A. Dầu khí.
B. Cát.
C. Đá vôi.
D. Than đá.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của thiên nhiên Nam Bộ?
A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi.
C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
D. Biển và các đảo.
12. Vùng Nam Bộ của Việt Nam có đặc điểm khí hậu như thế nào là chủ yếu?
A. Khí hậu ôn đới, có mùa đông lạnh.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm quanh năm.
C. Khí hậu cận nhiệt đới, có hai mùa mưa và khô rõ rệt.
D. Khí hậu hàn đới, có tuyết rơi vào mùa đông.
13. Khí hậu Nam Bộ có hai mùa rõ rệt là:
A. Mùa xuân và mùa hạ.
B. Mùa thu và mùa đông.
C. Mùa mưa và mùa khô.
D. Mùa lạnh và mùa ấm.
14. Sông ngòi ở Nam Bộ có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất?
A. Chỉ cung cấp nước cho sinh hoạt, không phục vụ sản xuất nông nghiệp.
B. Là nguồn cung cấp nước tưới tiêu, giao thông đường thủy và phù sa bồi đắp.
C. Chủ yếu là nguồn nước khoáng nóng phục vụ du lịch.
D. Cung cấp nước cho các nhà máy thủy điện lớn.
15. Loại rừng nào đặc trưng cho vùng ven biển Nam Bộ, có vai trò chống xói lở và bảo vệ đê điều?
A. Rừng lá kim.
B. Rừng ngập mặn.
C. Rừng ôn đới.
D. Rừng rụng lá.
16. Tên gọi Đồng bằng sông Cửu Long của vùng Nam Bộ xuất phát từ đâu?
A. Do có chín con sông lớn đổ ra biển.
B. Do có chín nhánh sông chính của sông Mê Công chảy qua.
C. Do có chín vùng đất ngập nước lớn.
D. Do địa hình có chín ngọn núi cao.
17. Vùng đất nào ở Nam Bộ nổi tiếng với các loài chim nước và là một trong những khu Ramsar của Việt Nam?
A. Rừng Cúc Phương.
B. Vườn quốc gia Tràm Chim.
C. Vườn quốc gia Ba Bể.
D. Rừng Phong Nha - Kẻ Bàng.
18. Đâu là một trong những loại cây trồng chủ yếu và nổi tiếng của vùng đất phù sa Nam Bộ?
A. Chè.
B. Cà phê.
C. Lúa gạo.
D. Cao su.
19. Thành phần nào của thiên nhiên Nam Bộ đóng góp quan trọng vào việc điều hòa khí hậu và tạo cảnh quan đặc trưng?
A. Các dãy núi cao.
B. Các hồ nước ngọt lớn.
C. Các vùng rừng ngập mặn và rừng nhiệt đới ẩm.
D. Các sa mạc khô cằn.
20. Rừng tràm là loại rừng đặc trưng của vùng nào ở Nam Bộ?
A. Vùng ven biển.
B. Vùng đồi núi.
C. Vùng đất ngập nước ngọt, phèn.
D. Vùng cửa sông.
21. Hoạt động kinh tế nào gắn liền với hệ thống kênh rạch chằng chịt ở Nam Bộ?
A. Trồng rừng.
B. Chăn nuôi gia súc trên diện rộng.
C. Khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
D. Giao thông đường thủy và buôn bán trên sông (chợ nổi).
22. Tại sao Nam Bộ có mùa khô kéo dài và gay gắt?
A. Do ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
B. Do ảnh hưởng của gió mùa Tây Nam mang theo không khí khô.
C. Do vị trí địa lý nằm xa biển.
D. Do có nhiều đồi núi chắn gió ẩm.
23. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất và có vai trò quan trọng trong nông nghiệp ở Nam Bộ?
A. Đất feralit
B. Đất mặn
C. Đất phù sa
D. Đất than bùn
24. Đặc điểm nào của sông ngòi Nam Bộ tạo điều kiện cho việc trồng lúa nước quanh năm?
A. Sông ngòi có nhiều ghềnh thác, nước chảy xiết.
B. Sông ngòi có nguồn nước ngọt dồi dào, ít bị ảnh hưởng bởi thủy triều mặn.
C. Sông ngòi có nhiều nước khoáng nóng.
D. Sông ngòi bị đóng băng vào mùa đông.
25. Nam Bộ được mệnh danh là vựa lúa của cả nước là nhờ vào những yếu tố tự nhiên nào là chủ yếu?
A. Khí hậu lạnh, đất đai cằn cỗi và ít nước.
B. Đồng bằng châu thổ rộng lớn, đất phù sa màu mỡ và nguồn nước dồi dào.
C. Địa hình nhiều đồi núi và khí hậu khô hạn.
D. Nhiều sông ngòi nhưng nước mặn quanh năm.