Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Kết nối bài 16 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Duyên hải miền Trung
1. Hoạt động sản xuất nào sau đây ít phổ biến hoặc không phải là thế mạnh chính của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Đánh bắt cá.
B. Trồng lúa.
C. Chăn nuôi bò sữa quy mô lớn.
D. Làm muối.
2. Hoạt động kinh tế nào sau đây giúp người dân Duyên hải miền Trung tận dụng các vũng, vịnh kín gió?
A. Trồng cây lương thực.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Nuôi trồng thủy sản và làm cảng cá.
D. Trồng cây công nghiệp.
3. Dân cư vùng Duyên hải miền Trung có những nét tương đồng nào về hoạt động sản xuất so với vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Đều có hoạt động khai thác khoáng sản là chủ yếu.
B. Đều có hoạt động trồng lúa nước trên diện rộng.
C. Đều có hoạt động trồng cây công nghiệp và chăn nuôi gia súc.
D. Đều có hoạt động đánh bắt hải sản là chính.
4. So với vùng Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long, dân cư vùng Duyên hải miền Trung có đặc điểm phân bố ra sao?
A. Dân cư tập trung đông đúc ở các đồng bằng châu thổ rộng lớn, bằng phẳng.
B. Dân cư phân bố đều khắp trên cả đồng bằng và trung du.
C. Dân cư tập trung đông ở các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển và thưa thớt ở vùng núi.
D. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng cao nguyên.
5. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành thủy sản phát triển mạnh mẽ ở Duyên hải miền Trung?
A. Có nhiều sông lớn và hồ nước ngọt.
B. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió và các ngư trường lớn.
C. Khí hậu ôn đới gió mùa, lượng mưa cao.
D. Có nhiều cánh đồng rộng lớn để nuôi trồng thủy sản trên cạn.
6. Ngoài lúa nước, loại cây trồng nào khác phổ biến ở vùng Duyên hải miền Trung, đặc biệt là ở các vùng gò đồi?
A. Cây cà phê và cây chè.
B. Cây cao su và cây hồ tiêu.
C. Cây mía và cây thuốc lá.
D. Cây điều và cây dứa.
7. Dân cư vùng Duyên hải miền Trung chủ yếu sinh sống ở đâu để thuận lợi cho hoạt động sản xuất?
A. Các vùng núi cao.
B. Các đồng bằng nhỏ hẹp ven biển.
C. Các cao nguyên rộng lớn.
D. Các khu rừng rậm.
8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các đồng bằng nhỏ hẹp ở Duyên hải miền Trung?
A. Sự bồi tụ phù sa của các sông lớn.
B. Hoạt động của núi lửa.
C. Các dãy núi ăn lan ra biển.
D. Sự bào mòn của sóng biển.
9. Ngành công nghiệp nào có tiềm năng phát triển mạnh ở Duyên hải miền Trung nhờ có nguồn tài nguyên biển phong phú?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp chế biến thủy sản.
C. Công nghiệp sản xuất xi măng.
D. Công nghiệp luyện kim.
10. Vùng Duyên hải miền Trung có đặc điểm địa hình chủ yếu là gì, ảnh hưởng như thế nào đến dân cư và hoạt động sản xuất?
A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng châu thổ rộng lớn, thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước; đồng thời có nhiều dãy núi ăn lan ra biển tạo các nhánh núi hình cánh cung.
B. Địa hình chủ yếu là đồng bằng nhỏ hẹp, bị chia cắt bởi các dãy núi chạy sát biển; đồng thời có nhiều đồi núi cao.
C. Địa hình chủ yếu là đồng bằng phù sa màu mỡ, bằng phẳng, không có đồi núi; đồng thời có nhiều cao nguyên.
D. Địa hình chủ yếu là đồi núi cao hiểm trở, ít đồng bằng; đồng thời có nhiều vùng ngập mặn.
11. Việc phát triển du lịch biển ở Duyên hải miền Trung có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đời sống dân cư?
A. Tạo thêm nhiều việc làm, tăng thu nhập cho người dân.
B. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
D. Thúc đẩy ngành công nghiệp nặng phát triển.
12. Vì sao nghề làm muối lại phát triển mạnh ở một số tỉnh thuộc Duyên hải miền Trung?
A. Có nhiều nước ngọt để pha loãng nước biển.
B. Có nhiều đồng cỏ cho gia súc ăn, cung cấp phân bón cho ruộng muối.
C. Có nhiều nắng, gió và diện tích đất bằng phẳng ven biển.
D. Có nhiều khoáng sản quý hiếm để làm tăng độ mặn của nước.
13. Hoạt động kinh tế nào sau đây phù hợp với điều kiện tự nhiên của vùng Duyên hải miền Trung, đặc biệt là các vùng gò đồi?
A. Trồng lúa nước.
B. Chăn nuôi bò sữa.
C. Trồng cây công nghiệp lâu năm.
D. Nuôi cá tra.
14. Tại sao các đồng bằng ở Duyên hải miền Trung thường nhỏ hẹp và bị chia cắt?
A. Do hoạt động bồi tụ phù sa của các con sông lớn rất mạnh.
B. Do các dãy núi chạy sát ra biển và chia cắt.
C. Do hoạt động bào mòn của sóng biển mạnh.
D. Do sự lấn biển và bồi tụ trầm tích của biển.
15. Hoạt động sản xuất chính của vùng Duyên hải miền Trung, đặc biệt là ở các đồng bằng ven biển, là gì?
A. Trồng lúa nước trên quy mô lớn, chăn nuôi gia súc.
B. Trồng cây công nghiệp lâu năm và khai thác khoáng sản.
C. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, làm muối, trồng lúa.
D. Phát triển du lịch biển và công nghiệp chế biến nông sản.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các hoạt động sản xuất nông nghiệp ở vùng Duyên hải miền Trung?
A. Quy mô các cánh đồng thường nhỏ và manh mún.
B. Năng suất lúa gạo cao do áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật.
C. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và thủy lợi.
D. Chủ yếu trồng các loại cây ưa khí hậu lạnh.
17. Dân cư vùng Duyên hải miền Trung có những thuận lợi và khó khăn gì trong sinh hoạt và sản xuất do đặc điểm địa hình?
A. Thuận lợi về giao thông đường thủy, khó khăn về đất canh tác.
B. Thuận lợi về đất canh tác rộng lớn, khó khăn về giao thông đường bộ.
C. Thuận lợi về giao thông ven biển, nhưng đất canh tác nhỏ hẹp, bị chia cắt.
D. Thuận lợi về nguồn nước ngọt, khó khăn về khí hậu.
18. Hoạt động sản xuất nào sau đây gắn liền với các vùng đồi, gò ở Duyên hải miền Trung?
A. Trồng lúa nước.
B. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
C. Trồng cây công nghiệp (như điều, dứa).
D. Làm muối.
19. Hoạt động kinh tế nào khác đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của vùng Duyên hải miền Trung, tận dụng lợi thế biển?
A. Trồng rừng phòng hộ và khai thác gỗ.
B. Phát triển giao thông đường bộ và công nghiệp nặng.
C. Giao thông vận tải biển và du lịch biển.
D. Chăn nuôi gia cầm và trồng rau sạch.
20. Đặc điểm nào về dân số của vùng Duyên hải miền Trung có thể tạo ra cả thuận lợi và thách thức cho sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Dân số già hóa nhanh.
B. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao.
C. Tỷ lệ dân thành thị rất thấp.
D. Dân số có xu hướng giảm.
21. Đặc điểm nào của khí hậu vùng Duyên hải miền Trung tạo điều kiện thuận lợi cho ngành làm muối?
A. Lượng mưa lớn, độ ẩm cao.
B. Nhiều nắng, gió mạnh.
C. Nhiệt độ thấp, có sương muối.
D. Ít nắng, nhiều mây.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm dân cư điển hình của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Dân cư tập trung đông ở đồng bằng ven biển.
B. Dân số có xu hướng tăng nhanh.
C. Dân cư phân bố đều khắp trên mọi địa hình.
D. Có sự đa dạng về các dân tộc sinh sống.
23. Hoạt động kinh tế nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm hàng hóa xuất khẩu chủ lực của vùng Duyên hải miền Trung?
A. Trồng cây lương thực.
B. Đánh bắt và chế biến thủy sản.
C. Chăn nuôi gia súc.
D. Trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
24. Đặc điểm nào của dân cư vùng Duyên hải miền Trung có thể gây khó khăn cho việc phát triển các ngành công nghiệp quy mô lớn?
A. Dân số đông.
B. Dân cư tập trung chủ yếu ở nông thôn.
C. Tỷ lệ lao động có kỹ năng cao.
D. Dân số trẻ.
25. Biện pháp nào sau đây giúp người dân Duyên hải miền Trung thích ứng với điều kiện khí hậu và thiên tai thường gặp như bão, lũ lụt?
A. Xây dựng nhà cửa kiên cố, có hệ thống thoát nước tốt.
B. Chỉ tập trung trồng các loại cây chịu hạn.
C. Di dời dân cư lên vùng núi cao để tránh lũ.
D. Phát triển mạnh công nghiệp nặng.