Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Chân trời bài 4 Thiên nhiên vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ
Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Chân trời bài 4 Thiên nhiên vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ
1. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các thung lũng sông rộng ở vùng này là gì?
A. Hoạt động của gió mùa.
B. Hoạt động bào mòn và bồi tụ của sông ngòi.
C. Hoạt động kiến tạo của vỏ trái đất.
D. Hoạt động núi lửa.
2. Đặc điểm nào của khí hậu vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ ảnh hưởng trực tiếp đến việc trồng trọt và chăn nuôi?
A. Nhiệt độ cao quanh năm.
B. Mùa đông có nhiều ngày rét đậm, rét hại.
C. Lượng mưa phân bố đều quanh năm.
D. Ít có sự thay đổi nhiệt độ giữa các mùa.
3. Loại đất phổ biến và quan trọng nhất cho phát triển nông nghiệp của vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Đất mặn.
B. Đất phèn.
C. Đất feralit.
D. Đất phù sa.
4. Biện pháp nào giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ quét và sạt lở đất ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
B. Xây dựng các khu đô thị lớn sát sườn đồi.
C. Trồng và bảo vệ rừng đầu nguồn, hạn chế canh tác trên đất dốc.
D. Đào ao nuôi cá ở các vùng trũng thấp.
5. Sông ngòi ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ chủ yếu có đặc điểm gì?
A. Chảy theo hướng Đông - Tây, lưu lượng nước ổn định.
B. Chảy theo hướng Bắc - Nam, nhiều ghềnh thác.
C. Chảy theo hướng Tây - Đông, nhiều ghềnh thác.
D. Chảy theo hướng Nam - Bắc, lưu lượng nước nhỏ.
6. Biện pháp nào hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên đất và chống bạc màu ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Tăng cường sử dụng phân hóa học.
B. Thâm canh tăng vụ liên tục.
C. Áp dụng biện pháp thủy lợi và cải tạo đất.
D. Phát triển chăn nuôi gia súc lớn.
7. Vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có đặc điểm khí hậu chủ yếu là gì?
A. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa, mùa đông ít lạnh.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, có mùa đông lạnh.
C. Khí hậu ôn đới gió mùa, mùa đông rất lạnh.
D. Khí hậu xích đạo, nóng ẩm quanh năm.
8. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ dựa trên cảnh quan thiên nhiên đặc trưng của vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch sinh thái, khám phá núi rừng, văn hóa bản địa.
C. Du lịch đô thị, mua sắm.
D. Du lịch sa mạc.
9. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng về cảnh quan thiên nhiên của vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Chế độ thủy văn sông ngòi dày đặc.
B. Sự phân bố của các loại đất.
C. Đặc điểm địa hình đa dạng, bị chia cắt mạnh.
D. Sự phát triển của các hoạt động nông nghiệp.
10. Cây trồng nào thường được trồng nhiều ở các vùng đồi trung du của vùng này?
A. Lúa nước.
B. Cây công nghiệp lâu năm (chè, cà phê, cao su).
C. Cây lương thực ngắn ngày.
D. Cây hoa màu.
11. Vì sao vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có tiềm năng phát triển thủy điện lớn?
A. Có nhiều hồ nước ngọt tự nhiên lớn.
B. Sông ngòi có nhiều ghềnh thác, độ dốc lớn.
C. Lượng mưa hàng năm rất cao và ổn định.
D. Có nhiều khu vực bằng phẳng thuận lợi cho xây đập.
12. Vùng nào của Việt Nam có đặc điểm thiên nhiên tương đồng nhất với vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ về địa hình và khí hậu?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Hồng.
13. Loại rừng nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng này?
A. Rừng ngập mặn.
B. Rừng ôn đới núi cao.
C. Rừng nhiệt đới gió mùa thường xanh.
D. Rừng tre, nứa.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thiên nhiên vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Khí hậu có mùa đông lạnh.
B. Địa hình đa dạng, bị chia cắt.
C. Nhiều đồng bằng rộng lớn.
D. Giàu tài nguyên khoáng sản.
15. Loại khoáng sản nào có trữ lượng lớn và được khai thác phổ biến ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Dầu khí.
B. Vàng.
C. Quặng sắt.
D. Than đá.