Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Chân trời bài 23 Thiên nhiên vùng Nam Bộ
Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Chân trời bài 23 Thiên nhiên vùng Nam Bộ
1. Hoạt động kinh tế nào gắn liền với hệ thống sông ngòi, kênh rạch của Nam Bộ?
A. Khai thác khoáng sản dưới lòng đất
B. Trồng rừng đầu nguồn
C. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản, vận chuyển hàng hóa
D. Chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ
2. Loại rừng nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Nam Bộ?
A. Rừng lá kim
B. Rừng ôn đới
C. Rừng ngập mặn
D. Rừng cận nhiệt đới
3. Sông nào là con sông lớn nhất chảy qua vùng Nam Bộ và đóng vai trò quan trọng trong việc bồi đắp phù sa?
A. Sông Hồng
B. Sông Thu Bồn
C. Sông Mê Công
D. Sông Đồng Nai
4. Thế mạnh tự nhiên nổi bật nhất của vùng Nam Bộ cho việc phát triển kinh tế là gì?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú
B. Đồi núi cao hiểm trở
C. Khí hậu nóng ẩm, đất đai màu mỡ, hệ thống sông ngòi chằng chịt
D. Nguồn nước ngọt hạn chế
5. Khí hậu nóng ẩm quanh năm ở Nam Bộ có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sản xuất?
A. Chỉ thuận lợi cho cây trồng ưa lạnh
B. Chỉ thuận lợi cho chăn nuôi gia súc lớn
C. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là lúa và cây ăn quả
D. Gây khó khăn cho mọi hoạt động sản xuất
6. Mùa mưa ở Nam Bộ thường kéo dài trong khoảng thời gian nào?
A. Tháng 11 đến tháng 4 năm sau
B. Tháng 5 đến tháng 10
C. Tháng 1 đến tháng 6
D. Tháng 7 đến tháng 12
7. Loại đất phổ biến và quan trọng nhất ở vùng Nam Bộ, thích hợp cho việc trồng lúa nước là gì?
A. Đất feralit
B. Đất mặn
C. Đất phù sa
D. Đất than bùn
8. Thành phố nào là trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Nam Bộ?
A. Cần Thơ
B. Đà Nẵng
C. Hải Phòng
D. Thành phố Hồ Chí Minh
9. Vùng ven biển Nam Bộ có loại đất nào, gây khó khăn cho canh tác nông nghiệp truyền thống nhưng lại quan trọng cho hệ sinh thái?
A. Đất feralit
B. Đất mặn, đất phèn
C. Đất phù sa màu mỡ
D. Đất cát pha
10. Nam Bộ có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, nổi tiếng với hình thức giao thông nào?
A. Giao thông đường sắt
B. Giao thông đường bộ
C. Giao thông đường thủy (sông nước)
D. Giao thông đường hàng không
11. Loại cây ăn quả nào được trồng phổ biến và nổi tiếng ở vùng Nam Bộ?
A. Táo
B. Lê
C. Cam, Xoài, Chôm chôm
D. Đào
12. Vùng Nam Bộ có khí hậu đặc trưng là gì?
A. Khí hậu ôn đới
B. Khí hậu xích đạo
C. Khí hậu cận nhiệt đới
D. Khí hậu Địa Trung Hải
13. Mùa khô ở Nam Bộ thường có đặc điểm gì?
A. Mưa nhiều, độ ẩm cao
B. Nắng nóng, ít mưa, độ ẩm thấp
C. Mưa rào và dông thường xuyên
D. Nhiệt độ giảm sâu
14. Cây trồng chủ yếu và mang lại giá trị kinh tế cao cho vùng Nam Bộ là gì?
A. Chè
B. Lúa gạo
C. Cao su
D. Chè và Cà phê
15. Miền khí hậu nào không phải là đặc trưng của vùng Nam Bộ?
A. Miền khí hậu xích đạo
B. Miền khí hậu nhiệt đới gió mùa
C. Miền khí hậu cận nhiệt đới
D. Miền khí hậu biển