Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 4 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
1. Khí hậu đặc trưng của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
C. Khí hậu ôn đới.
D. Khí hậu xích đạo.
2. Hoạt động kinh tế nào đang ngày càng phát triển, góp phần cải thiện đời sống và quảng bá văn hóa địa phương ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Du lịch.
C. Đánh bắt hải sản.
D. Sản xuất lương thực quy mô lớn.
3. Nghề thủ công truyền thống nào dưới đây thường phát triển mạnh ở các làng bản của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Nghề làm gốm.
B. Nghề dệt vải, thêu thùa, làm đồ trang sức bằng bạc.
C. Nghề đúc đồng.
D. Nghề làm giấy.
4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến việc phân bố dân cư không đồng đều ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Chỉ có yếu tố địa hình.
B. Chỉ có yếu tố khí hậu.
C. Yếu tố địa hình, khí hậu và điều kiện kinh tế - xã hội.
D. Chỉ có yếu tố sông ngòi.
5. Trong các hoạt động sản xuất, loại hình nào mang lại giá trị kinh tế cao và góp phần vào sự phát triển của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ hiện nay?
A. Chăn nuôi gia súc nhỏ (gà, vịt).
B. Trồng cây lương thực (ngô, khoai).
C. Trồng cây công nghiệp và phát triển du lịch.
D. Khai thác lâm sản phụ.
6. Tại sao việc làm ruộng bậc thang lại có ý nghĩa quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Giúp thu hút khách du lịch.
B. Chống xói mòn đất, giữ nước và tạo mặt bằng canh tác trên sườn dốc.
C. Tăng cường khả năng thoát nước cho đất.
D. Tạo cảnh quan đẹp nhưng không ảnh hưởng đến năng suất.
7. Loại cây ăn quả nào được trồng phổ biến và mang lại giá trị kinh tế cao ở các tỉnh vùng núi phía Bắc của Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Cây xoài.
B. Cây cam, bưởi.
C. Cây dừa.
D. Cây thanh long.
8. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng miền và vận chuyển hàng hóa tại vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Đường sắt.
B. Đường thủy.
C. Đường bộ (ô tô).
D. Đường hàng không.
9. Yếu tố nào dưới đây không phải là đặc điểm tự nhiên chính của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế.
B. Có nhiều sông ngòi và suối.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
D. Đường bờ biển dài và nhiều đảo lớn.
10. Một trong những dân tộc thiểu số sinh sống chủ yếu ở vùng núi cao phía Bắc của Trung du và miền núi Bắc Bộ là:
A. Người Kinh.
B. Người Chăm.
C. Người Mông.
D. Người Khmer.
11. Tại sao vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ lại có sự phát triển mạnh mẽ của các làng nghề thủ công truyền thống?
A. Do nguồn nguyên liệu phong phú và kỹ thuật chế tác tinh xảo được truyền từ đời này sang đời khác.
B. Do chính sách hỗ trợ của nhà nước tập trung vào thủ công nghiệp.
C. Do nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thủ công trên thị trường quốc tế.
D. Do sự cạnh tranh gay gắt của các ngành công nghiệp khác.
12. Lễ hội nào sau đây là nét văn hóa đặc trưng của đồng bào các dân tộc thiểu số vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Lễ hội Chùa Hương.
B. Lễ hội Kate.
C. Lễ hội Gàu Tào (của người Mông).
D. Lễ hội Ok Om Bok.
13. Việc phát triển du lịch văn hóa ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ tập trung khai thác những giá trị nào?
A. Các di tích lịch sử thời Pháp thuộc.
B. Các lễ hội truyền thống, phong tục tập quán, kiến trúc nhà ở và trang phục của các dân tộc thiểu số.
C. Các khu công nghiệp hiện đại và trung tâm thương mại sầm uất.
D. Các bãi biển đẹp và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
14. Ngôn ngữ chính được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người dân tộc Kinh tại vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Tiếng Mông.
B. Tiếng Tày.
C. Tiếng Việt.
D. Tiếng Thái.
15. Hoạt động kinh tế nào đang dần trở thành thế mạnh, góp phần thay đổi bộ mặt nông thôn và đời sống người dân ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Khai thác gỗ.
B. Chăn nuôi gia súc nhỏ lẻ.
C. Du lịch cộng đồng và nông nghiệp sạch.
D. Sản xuất vật liệu xây dựng.
16. Đặc điểm nổi bật về văn hóa ẩm thực của người dân tộc Mông ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Ưu tiên các món ăn từ cá sông.
B. Sử dụng nhiều nguyên liệu từ lúa nước và rau củ.
C. Chủ yếu là các món ăn từ ngô, lúa mạch và các loại thịt gia súc, gia cầm.
D. Thích các món ăn cay nồng và sử dụng nhiều gia vị.
17. Trong các hoạt động sản xuất, nghề chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống người dân tộc thiểu số ở vùng này?
A. Cung cấp sức kéo cho việc làm nương rẫy và là nguồn thực phẩm, vật nuôi quan trọng.
B. Chủ yếu để xuất khẩu ra nước ngoài.
C. Chỉ phục vụ cho việc làm lễ cúng.
D. Là nguồn thu nhập chính từ việc bán thịt.
18. Để phát triển nông nghiệp bền vững trên địa hình dốc, người dân vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ thường áp dụng biện pháp canh tác nào?
A. San phẳng các ngọn đồi thành ruộng bậc thang.
B. Canh tác trên đất trống, đồi trọc mà không có biện pháp bảo vệ.
C. Xây dựng hệ thống thủy lợi phức tạp trên diện rộng.
D. Trồng cây theo băng, làm ruộng bậc thang và trồng cây chắn gió.
19. Đặc điểm dân cư nổi bật nhất của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì, thể hiện sự đa dạng về văn hóa?
A. Tập trung đông dân cư, chủ yếu là người Kinh.
B. Sự phân bố dân cư đồng đều trên khắp các địa hình.
C. Sự sinh sống xen kẽ của nhiều dân tộc thiểu số với những nét văn hóa đặc trưng.
D. Dân cư chủ yếu theo nghề đánh bắt cá.
20. Loại hình nhà ở phổ biến của đồng bào dân tộc Thái ở vùng Tây Bắc (thuộc Trung du và miền núi Bắc Bộ) là gì?
A. Nhà sàn.
B. Nhà trình tường.
C. Nhà rông.
D. Nhà đất.
21. Yếu tố địa hình nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hoạt động sản xuất nông nghiệp của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Đồng bằng châu thổ rộng lớn.
B. Địa hình đồi núi và cao nguyên.
C. Đường bờ biển dài với nhiều vũng vịnh.
D. Các đồng cỏ bạt ngàn.
22. Một trong những loại nhạc cụ truyền thống tiêu biểu của các dân tộc thiểu số vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là:
A. Đàn bầu.
B. Đàn tỳ bà.
C. Khèn Mông.
D. Đàn tranh.
23. Một trong những loại cây công nghiệp chủ lực, gắn liền với hình ảnh văn hóa và kinh tế của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Cây lúa.
B. Cây cà phê.
C. Cây cao su.
D. Cây chè.
24. Hoạt động kinh tế truyền thống và quan trọng bậc nhất của người dân vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản trên các hồ lớn.
B. Trồng lúa nước thâm canh trên các cánh đồng bằng phẳng.
C. Trồng cây công nghiệp, cây ăn quả và chăn nuôi gia súc trên đất đồi, núi.
D. Phát triển du lịch dịch vụ và công nghiệp chế biến.
25. Trang phục truyền thống của phụ nữ dân tộc Thái thường có đặc điểm gì nổi bật?
A. Mặc váy áo xòe rộng, nhiều màu sắc, thêu hoa văn tinh xảo.
B. Mặc áo chàm, quần ống rộng.
C. Mặc váy ngắn và áo yếm.
D. Mặc áo dài truyền thống màu trắng.