Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

1. Khái niệm miệt vườn trong văn hóa Nam Bộ thường đề cập đến loại hình sản xuất nào là chủ yếu?

A. Khai thác khoáng sản.
B. Trồng cây ăn quả và các loại rau màu.
C. Nuôi trồng thủy sản trên quy mô lớn.
D. Công nghiệp lắp ráp điện tử.

2. Trong các hoạt động sản xuất nông nghiệp ở Nam Bộ, hoạt động nào được xem là thế mạnh và đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu của cả nước?

A. Chăn nuôi gia cầm.
B. Trồng và chế biến lúa gạo, xuất khẩu gạo.
C. Trồng và chế biến cà phê.
D. Chăn nuôi bò sữa.

3. Trong các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng dân gian ở Nam Bộ, lễ hội nào thường gắn liền với hình ảnh người nông dân và ước vọng về một mùa màng bội thu?

A. Lễ hội Cầu Ngư.
B. Lễ hội Đua thuyền.
C. Lễ hội Kỳ Yên.
D. Lễ hội Vu Lan.

4. Nghề làm vườn với các loại cây ăn quả đặc trưng như xoài, cam, quýt, sầu riêng, chôm chôm... là một nét nổi bật trong sản xuất nông nghiệp ở vùng nào của Nam Bộ?

A. Vùng ven biển.
B. Vùng trung du.
C. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Vùng cao nguyên.

5. Biện pháp nào sau đây giúp người dân Nam Bộ thích ứng với điều kiện khí hậu và nguồn nước ngọt khan hiếm ở một số vùng, đặc biệt là vào mùa khô?

A. Xây dựng hệ thống kênh mương dẫn nước ngọt từ vùng khác đến.
B. Chuyển đổi sang các loại cây trồng ưa hạn và chịu mặn.
C. Tăng cường khai thác nước ngầm để tưới tiêu.
D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng không phụ thuộc vào nước.

6. Yếu tố nào đã góp phần quan trọng vào sự hình thành và phát triển của các đô thị lớn, sầm uất tại Nam Bộ?

A. Sự di cư từ các vùng khác đến để tìm kiếm cơ hội kinh tế và việc làm.
B. Chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp.
C. Hoạt động du lịch văn hóa truyền thống.
D. Sự phát triển của các làng nghề thủ công.

7. Nhân tố nào sau đây được xem là cốt lõi tạo nên sự trù phú của vùng đất Nam Bộ, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp?

A. Nguồn khoáng sản phong phú.
B. Vị trí địa lý gần biển.
C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch và phù sa màu mỡ.
D. Nguồn nhân lực dồi dào và tay nghề cao.

8. Chợ nổi trên sông là một nét văn hóa đặc trưng của vùng Nam Bộ. Hoạt động mua bán chủ yếu trên chợ nổi thường liên quan đến loại hàng hóa nào?

A. Các sản phẩm công nghiệp nặng.
B. Nông sản, trái cây và hàng hóa tiêu dùng.
C. Vật liệu xây dựng và máy móc nông nghiệp.
D. Hàng hóa nhập khẩu và đồ điện tử.

9. Vùng Nam Bộ có tên gọi khác là vựa lúa lớn nhất cả nước. Điều này phản ánh tầm quan trọng của ngành sản xuất nào?

A. Chăn nuôi gia súc.
B. Trồng lúa nước.
C. Đánh bắt hải sản.
D. Trồng cây công nghiệp dài ngày.

10. Vai trò của Thành phố Hồ Chí Minh như một cửa ngõ giao thương quốc tế thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

A. Nông nghiệp công nghệ cao.
B. Xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
C. Du lịch văn hóa - lịch sử.
D. Sản xuất thủ công mỹ nghệ.

11. Bài hát Đêm Gành Hào Nhớ hay Về Miền Tây thường gợi lên hình ảnh và âm hưởng của vùng nào tại Nam Bộ?

A. Vùng đất đỏ bazan.
B. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Vùng núi phía Bắc.
D. Vùng Duyên hải miền Trung.

12. Đặc điểm nào của mạng lưới giao thông đường bộ ở Nam Bộ đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế, kết nối các vùng sản xuất với thị trường tiêu thụ?

A. Mạng lưới đường sắt dày đặc.
B. Hệ thống đường bộ được đầu tư, nâng cấp và kết nối các trung tâm kinh tế.
C. Chủ yếu là các tuyến đường thủy.
D. Hạn chế về đường bộ do địa hình hiểm trở.

13. Đặc điểm khí hậu nào của Nam Bộ, với hai mùa rõ rệt là mùa mưa và mùa khô, ảnh hưởng đến lịch thời vụ và hoạt động sản xuất nông nghiệp?

A. Khí hậu ôn đới gió mùa.
B. Khí hậu xích đạo hoặc cận xích đạo.
C. Khí hậu cận nhiệt đới.
D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa có mùa đông lạnh.

14. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét sự đa dạng trong văn hóa ẩm thực của vùng Nam Bộ?

A. Sử dụng nhiều gia vị cay nóng và các món ăn từ thịt đỏ.
B. Chủ yếu là các món ăn chế biến từ lúa gạo, rau củ và thủy sản với hương vị phong phú.
C. Ưu tiên các món ăn luộc, hấp và ít dầu mỡ.
D. Các món ăn thường có vị ngọt đậm và sử dụng nhiều sữa.

15. Trong văn hóa ẩm thực Nam Bộ, món ăn nào thường được dùng để miêu tả sự phong phú và đa dạng của các loại rau ghém, rau sống ăn kèm?

A. Phở.
B. Bún chả.
C. Bánh xèo.
D. Cơm tấm.

16. Loại hình du lịch nào đang ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Nam Bộ, tận dụng lợi thế về sông nước và cảnh quan miệt vườn?

A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch văn hóa – lịch sử.
C. Du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng và khám phá miền sông nước.
D. Du lịch mạo hiểm.

17. Hoạt động kinh tế nào đóng vai trò quan trọng và nổi bật nhất trong cơ cấu kinh tế của vùng Nam Bộ hiện nay?

A. Công nghiệp và dịch vụ.
B. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
C. Du lịch và thủ công mỹ nghệ.
D. Thủy sản và khai khoáng.

18. Lễ hội nào sau đây là một nét văn hóa truyền thống đặc sắc của vùng Nam Bộ, thường diễn ra vào dịp Tết Nguyên Đán?

A. Lễ hội Kate.
B. Lễ hội Chôl Chnăm Thmây.
C. Lễ hội vía Bà Chúa Xứ.
D. Hội Lim.

19. Vùng Nam Bộ có những điều kiện tự nhiên thuận lợi nào cho sự phát triển của nền nông nghiệp lúa nước, đặc biệt là trồng lúa, cây ăn quả và nuôi trồng thủy sản?

A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, lượng mưa lớn và mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, đất phù sa màu mỡ.
B. Địa hình đồi núi cao, khí hậu khô hạn và ít nguồn nước ngọt.
C. Bờ biển dài, nhiều vũng vịnh nhưng thiếu đất liền màu mỡ và nguồn nước ngọt.
D. Khí hậu ôn đới, ít mưa và đất đai bạc màu, khó canh tác.

20. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành sản xuất khác tại Nam Bộ?

A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp hóa chất.
D. Công nghiệp khai thác dầu khí và chế biến nông sản.

21. Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Nam Bộ, có vai trò chính là gì trong sự phát triển chung của cả vùng?

A. Trung tâm du lịch sinh thái.
B. Trung tâm sản xuất lúa gạo.
C. Trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật và dịch vụ.
D. Trung tâm khai thác và chế biến thủy sản.

22. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở Nam Bộ, đặc biệt là các đô thị lớn, đã tạo ra những áp lực nào đối với môi trường và đời sống?

A. Thiếu lao động và giảm sút sản xuất nông nghiệp.
B. Gia tăng ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên và quá tải hạ tầng.
C. Giảm nhu cầu tiêu dùng và ảnh hưởng đến thương mại.
D. Tăng cường phát triển các làng nghề truyền thống.

23. Hoạt động sản xuất nào ở Nam Bộ đã góp phần quan trọng trong việc cung cấp nguồn thực phẩm cho cả nước và xuất khẩu?

A. Chăn nuôi bò tót.
B. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
C. Trồng cây cao su.
D. Khai thác khoáng sản.

24. Loại hình giao thông đường thủy nào đóng vai trò quan trọng bậc nhất trong đời sống và hoạt động sản xuất của người dân Nam Bộ?

A. Đường sắt.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không.
D. Đường sông, kênh rạch.

25. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản, thủy sản tại Nam Bộ có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp.
B. Tăng giá trị xuất khẩu và nâng cao thu nhập cho người nông dân.
C. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành nông nghiệp.
D. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản thô.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm miệt vườn trong văn hóa Nam Bộ thường đề cập đến loại hình sản xuất nào là chủ yếu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các hoạt động sản xuất nông nghiệp ở Nam Bộ, hoạt động nào được xem là thế mạnh và đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu của cả nước?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng dân gian ở Nam Bộ, lễ hội nào thường gắn liền với hình ảnh người nông dân và ước vọng về một mùa màng bội thu?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

4. Nghề làm vườn với các loại cây ăn quả đặc trưng như xoài, cam, quýt, sầu riêng, chôm chôm... là một nét nổi bật trong sản xuất nông nghiệp ở vùng nào của Nam Bộ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp nào sau đây giúp người dân Nam Bộ thích ứng với điều kiện khí hậu và nguồn nước ngọt khan hiếm ở một số vùng, đặc biệt là vào mùa khô?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào đã góp phần quan trọng vào sự hình thành và phát triển của các đô thị lớn, sầm uất tại Nam Bộ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

7. Nhân tố nào sau đây được xem là cốt lõi tạo nên sự trù phú của vùng đất Nam Bộ, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

8. Chợ nổi trên sông là một nét văn hóa đặc trưng của vùng Nam Bộ. Hoạt động mua bán chủ yếu trên chợ nổi thường liên quan đến loại hàng hóa nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

9. Vùng Nam Bộ có tên gọi khác là vựa lúa lớn nhất cả nước. Điều này phản ánh tầm quan trọng của ngành sản xuất nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

10. Vai trò của Thành phố Hồ Chí Minh như một cửa ngõ giao thương quốc tế thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

11. Bài hát Đêm Gành Hào Nhớ hay Về Miền Tây thường gợi lên hình ảnh và âm hưởng của vùng nào tại Nam Bộ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

12. Đặc điểm nào của mạng lưới giao thông đường bộ ở Nam Bộ đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế, kết nối các vùng sản xuất với thị trường tiêu thụ?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

13. Đặc điểm khí hậu nào của Nam Bộ, với hai mùa rõ rệt là mùa mưa và mùa khô, ảnh hưởng đến lịch thời vụ và hoạt động sản xuất nông nghiệp?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

14. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét sự đa dạng trong văn hóa ẩm thực của vùng Nam Bộ?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

15. Trong văn hóa ẩm thực Nam Bộ, món ăn nào thường được dùng để miêu tả sự phong phú và đa dạng của các loại rau ghém, rau sống ăn kèm?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

16. Loại hình du lịch nào đang ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Nam Bộ, tận dụng lợi thế về sông nước và cảnh quan miệt vườn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

17. Hoạt động kinh tế nào đóng vai trò quan trọng và nổi bật nhất trong cơ cấu kinh tế của vùng Nam Bộ hiện nay?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

18. Lễ hội nào sau đây là một nét văn hóa truyền thống đặc sắc của vùng Nam Bộ, thường diễn ra vào dịp Tết Nguyên Đán?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

19. Vùng Nam Bộ có những điều kiện tự nhiên thuận lợi nào cho sự phát triển của nền nông nghiệp lúa nước, đặc biệt là trồng lúa, cây ăn quả và nuôi trồng thủy sản?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

20. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành sản xuất khác tại Nam Bộ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

21. Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Nam Bộ, có vai trò chính là gì trong sự phát triển chung của cả vùng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

22. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở Nam Bộ, đặc biệt là các đô thị lớn, đã tạo ra những áp lực nào đối với môi trường và đời sống?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

23. Hoạt động sản xuất nào ở Nam Bộ đã góp phần quan trọng trong việc cung cấp nguồn thực phẩm cho cả nước và xuất khẩu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

24. Loại hình giao thông đường thủy nào đóng vai trò quan trọng bậc nhất trong đời sống và hoạt động sản xuất của người dân Nam Bộ?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

25. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản, thủy sản tại Nam Bộ có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?