Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

1. Đâu là tên gọi khác của vùng Nam Bộ, thường được sử dụng để chỉ vùng đất màu mỡ và trù phú này?

A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Vùng núi phía Bắc.
C. Miền Nam.
D. Vùng cao nguyên.

2. Vùng Nam Bộ nổi tiếng với loại cây trồng nào, trở thành vựa lúa lớn nhất của cả nước?

A. Cây cà phê.
B. Cây cao su.
C. Cây lúa.
D. Cây chè.

3. Sự đa dạng của các loại địa hình ở Nam Bộ, bao gồm đồng bằng, sông ngòi, kênh rạch và vùng biển, đã tạo nên những điều kiện thuận lợi gì cho phát triển kinh tế?

A. Chỉ thuận lợi cho phát triển công nghiệp nặng.
B. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp, thủy sản, giao thông vận tải và du lịch.
C. Chỉ phù hợp với việc xây dựng các khu dân cư tập trung.
D. Hạn chế mọi hoạt động kinh tế do địa hình phức tạp.

4. Sông ngòi ở Nam Bộ có đặc điểm gì nổi bật, đóng vai trò quan trọng trong giao thông và đời sống cư dân?

A. Hệ thống sông ngòi dày đặc, nhiều sông lớn, nhỏ, chảy theo hướng Bắc - Nam.
B. Sông ngòi thường có nước chảy xiết, lòng sông hẹp và nhiều ghềnh thác.
C. Hệ thống sông ngòi dày đặc, nhiều kênh rạch chằng chịt, tạo thành mạng lưới giao thông thủy phong phú.
D. Sông ngòi chủ yếu là sông băng tan, chỉ có nước vào mùa hè.

5. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Nam Bộ và rất thuận lợi cho việc trồng lúa nước?

A. Đất feralit.
B. Đất phù sa.
C. Đất mặn.
D. Đất xám.

6. Đâu là một trong những khó khăn mà vùng Nam Bộ phải đối mặt do đặc điểm mùa khô kéo dài?

A. Thiếu ánh sáng mặt trời.
B. Nguy cơ hạn hán và thiếu nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất.
C. Mùa đông kéo dài và lạnh giá.
D. Bão lũ thường xuyên.

7. Đâu là tên gọi của loại hình rừng đặc trưng ở vùng ven biển Nam Bộ, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển?

A. Rừng lá kim.
B. Rừng ôn đới.
C. Rừng ngập mặn.
D. Rừng thảo nguyên.

8. Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Nam Bộ, có vị trí chiến lược quan trọng như thế nào?

A. Nằm ở vùng núi cao, ít thuận lợi cho giao thương.
B. Nằm bên bờ biển, có cảng biển lớn, giao thông thuận lợi cả đường thủy và đường bộ.
C. Nằm ở vùng sâu trong đất liền, khó tiếp cận với các tỉnh khác.
D. Nằm ở khu vực có khí hậu khắc nghiệt, ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.

9. Mùa mưa ở Nam Bộ thường diễn ra vào thời gian nào trong năm?

A. Từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau.
B. Từ tháng 5 đến tháng 10.
C. Chỉ mưa vào mùa đông.
D. Mưa quanh năm không có sự phân mùa.

10. Ngoài lúa, Nam Bộ còn có loại cây ăn quả nào phát triển mạnh mẽ, mang lại giá trị kinh tế cao?

A. Cây táo và lê.
B. Cây cam, xoài, chuối, dừa.
C. Cây đào và mận.
D. Cây thông và bách.

11. Trong sản xuất nông nghiệp ở Nam Bộ, việc phát triển hệ thống thủy lợi đóng vai trò gì?

A. Chỉ phục vụ tưới tiêu cho cây công nghiệp.
B. Giúp chủ động tưới tiêu, phòng chống lũ lụt, hạn hán, cải tạo đất.
C. Chủ yếu dùng để phát triển du lịch sinh thái.
D. Chỉ cần thiết ở những vùng có mưa nhiều.

12. Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải ở Nam Bộ có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế?

A. Làm tăng chi phí vận chuyển và giá cả hàng hóa.
B. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, trao đổi hàng hóa và phát triển sản xuất.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ.

13. Biển Đông có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với vùng Nam Bộ nói riêng và Việt Nam nói chung?

A. Chỉ là một vùng nước biển bình thường.
B. Là nguồn tài nguyên phong phú, tuyến đường giao thông huyết mạch và là yếu tố quan trọng trong quốc phòng, an ninh.
C. Chỉ có giá trị về cảnh quan thiên nhiên.
D. Là vùng đất không có người sinh sống.

14. Biển và các đảo ở Nam Bộ có tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là loại hải sản nào?

A. Cá voi và cá heo.
B. Tôm, cá và các loại hải sản có giá trị khác.
C. Sứa và hải sâm.
D. San hô và rong biển.

15. Biển Đông và các đảo, quần đảo của Việt Nam, trong đó có vùng Nam Bộ, mang lại lợi ích kinh tế gì cho đất nước?

A. Chỉ cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản, hải sản, phục vụ du lịch và là tuyến giao thông quan trọng.
C. Chỉ là vùng đất hoang vu, không có giá trị kinh tế.
D. Là nơi duy nhất có thể trồng cây lương thực.

16. Sự phân bố dân cư ở Nam Bộ có đặc điểm gì nổi bật, liên quan đến các hoạt động kinh tế?

A. Dân cư tập trung đông đúc ở vùng núi.
B. Dân cư tập trung đông đúc ở các đô thị lớn và ven các trục giao thông, vùng có kinh tế phát triển.
C. Dân cư phân bố đều khắp, không có sự tập trung.
D. Dân cư chủ yếu sống ở vùng biên giới.

17. Khí hậu nóng ẩm quanh năm ở Nam Bộ có ảnh hưởng gì đến loại hình rừng phát triển tại đây?

A. Chủ yếu là rừng lá kim.
B. Chủ yếu là rừng ôn đới.
C. Chủ yếu là rừng nhiệt đới, rừng ngập mặn.
D. Chủ yếu là rừng địa trung hải.

18. Việc phát triển các cảng biển ở Nam Bộ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động thương mại quốc tế?

A. Chỉ phục vụ tàu cá.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa, giao thương với các nước.
C. Hạn chế giao thương quốc tế.
D. Chỉ là nơi neo đậu tàu thuyền.

19. Nam Bộ có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, điều này tạo thuận lợi chủ yếu cho hoạt động nào của người dân?

A. Leo núi và đi bộ đường dài.
B. Giao thông đường thủy và vận chuyển hàng hóa.
C. Trồng trọt trên đất dốc.
D. Phát triển ngành hàng không.

20. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên ở Nam Bộ cần chú trọng điều gì để đảm bảo sự phát triển bền vững?

A. Chỉ tập trung khai thác tối đa, không quan tâm đến bảo vệ môi trường.
B. Bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hợp lý và tiết kiệm.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tài nguyên nhập khẩu.
D. Chỉ khai thác những tài nguyên dễ kiếm nhất.

21. Tại sao vùng Nam Bộ lại có mùa khô kéo dài và lượng mưa tập trung vào một số tháng nhất định trong năm?

A. Do ảnh hưởng của các dãy núi cao chắn gió.
B. Do sự chi phối của gió mùa, đặc biệt là gió mùa mùa hạ mang hơi ẩm và gió mùa mùa đông khô.
C. Do nằm ở vùng cực, có băng tuyết bao phủ.
D. Do hoạt động của các dòng hải lưu lạnh.

22. Thành phố Hồ Chí Minh đóng vai trò gì trong sự phát triển kinh tế của vùng Nam Bộ?

A. Là trung tâm văn hóa, không có vai trò kinh tế.
B. Là trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại lớn nhất của vùng và cả nước.
C. Chỉ là một thành phố nhỏ, ít ảnh hưởng đến kinh tế chung.
D. Là trung tâm du lịch duy nhất.

23. Vùng đất Nam Bộ có nhiều phù sa bồi đắp từ hệ thống sông ngòi, điều này ảnh hưởng tích cực đến loại hình sản xuất nào?

A. Chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
B. Trồng lúa nước và các loại cây màu.
C. Khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
D. Trồng rừng trên đất dốc.

24. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của khí hậu vùng Nam Bộ, ảnh hưởng sâu sắc đến sản xuất nông nghiệp và đời sống cư dân?

A. Khí hậu có bốn mùa rõ rệt với sự phân hóa nhiệt độ và lượng mưa theo mùa.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, nóng quanh năm, có hai mùa mưa và khô rõ rệt.
C. Khí hậu ôn đới gió mùa, mùa đông lạnh và có nhiều sương muối.
D. Khí hậu cận nhiệt đới, mùa hè nóng ẩm và mùa đông khô hạn.

25. Tại sao Nam Bộ được mệnh danh là "vựa trái cây" của cả nước?

A. Do có nhiều loại trái cây nhập khẩu.
B. Do khí hậu nóng ẩm, đất đai màu mỡ và mạng lưới sông ngòi, kênh rạch thuận lợi cho việc trồng trọt nhiều loại cây ăn quả.
C. Do chỉ trồng duy nhất một loại cây ăn quả.
D. Do có mùa đông lạnh giá giúp trái cây phát triển tốt.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là tên gọi khác của vùng Nam Bộ, thường được sử dụng để chỉ vùng đất màu mỡ và trù phú này?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

2. Vùng Nam Bộ nổi tiếng với loại cây trồng nào, trở thành vựa lúa lớn nhất của cả nước?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

3. Sự đa dạng của các loại địa hình ở Nam Bộ, bao gồm đồng bằng, sông ngòi, kênh rạch và vùng biển, đã tạo nên những điều kiện thuận lợi gì cho phát triển kinh tế?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

4. Sông ngòi ở Nam Bộ có đặc điểm gì nổi bật, đóng vai trò quan trọng trong giao thông và đời sống cư dân?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

5. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Nam Bộ và rất thuận lợi cho việc trồng lúa nước?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một trong những khó khăn mà vùng Nam Bộ phải đối mặt do đặc điểm mùa khô kéo dài?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là tên gọi của loại hình rừng đặc trưng ở vùng ven biển Nam Bộ, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

8. Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất của vùng Nam Bộ, có vị trí chiến lược quan trọng như thế nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

9. Mùa mưa ở Nam Bộ thường diễn ra vào thời gian nào trong năm?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

10. Ngoài lúa, Nam Bộ còn có loại cây ăn quả nào phát triển mạnh mẽ, mang lại giá trị kinh tế cao?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

11. Trong sản xuất nông nghiệp ở Nam Bộ, việc phát triển hệ thống thủy lợi đóng vai trò gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

12. Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải ở Nam Bộ có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

13. Biển Đông có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với vùng Nam Bộ nói riêng và Việt Nam nói chung?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

14. Biển và các đảo ở Nam Bộ có tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là loại hải sản nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

15. Biển Đông và các đảo, quần đảo của Việt Nam, trong đó có vùng Nam Bộ, mang lại lợi ích kinh tế gì cho đất nước?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

16. Sự phân bố dân cư ở Nam Bộ có đặc điểm gì nổi bật, liên quan đến các hoạt động kinh tế?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

17. Khí hậu nóng ẩm quanh năm ở Nam Bộ có ảnh hưởng gì đến loại hình rừng phát triển tại đây?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

18. Việc phát triển các cảng biển ở Nam Bộ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động thương mại quốc tế?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

19. Nam Bộ có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, điều này tạo thuận lợi chủ yếu cho hoạt động nào của người dân?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

20. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên ở Nam Bộ cần chú trọng điều gì để đảm bảo sự phát triển bền vững?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao vùng Nam Bộ lại có mùa khô kéo dài và lượng mưa tập trung vào một số tháng nhất định trong năm?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

22. Thành phố Hồ Chí Minh đóng vai trò gì trong sự phát triển kinh tế của vùng Nam Bộ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

23. Vùng đất Nam Bộ có nhiều phù sa bồi đắp từ hệ thống sông ngòi, điều này ảnh hưởng tích cực đến loại hình sản xuất nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của khí hậu vùng Nam Bộ, ảnh hưởng sâu sắc đến sản xuất nông nghiệp và đời sống cư dân?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 Cánh diều bài 18 Thiên nhiên vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao Nam Bộ được mệnh danh là vựa trái cây của cả nước?