1. Thực hiện công cuộc Đổi mới, Việt Nam đã xác định nền kinh tế nào là chủ đạo?
A. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Kinh tế tư bản nhà nước.
D. Kinh tế tự nhiên.
2. Chính sách đối ngoại ba công (công hữu, công xã, công nông) là đặc điểm của giai đoạn nào trong lịch sử Việt Nam?
A. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (trước 1975) và miền Nam (sau 1975).
B. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
C. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ.
D. Giai đoạn khôi phục kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
3. Sự kiện nào dưới đây khẳng định vai trò của Việt Nam trong việc giải quyết hòa bình vấn đề Campuchia?
A. Việt Nam rút quân khỏi Campuchia vào tháng 9/1989.
B. Việt Nam ký Hiệp định Genève về Campuchia.
C. Việt Nam tham gia Hội nghị Paris về Campuchia.
D. Việt Nam ủng hộ chế độ Khmer Đỏ.
4. Thực hiện chính sách kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa từ Đại hội VI đã tạo ra những tác động tích cực nào đến đời sống kinh tế Việt Nam?
A. Thúc đẩy sản xuất phát triển, đa dạng hóa các thành phần kinh tế, giải phóng sức sản xuất.
B. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, xóa bỏ hoàn toàn các hình thức kinh doanh nhỏ.
C. Giảm bớt vai trò quản lý của nhà nước, dẫn đến sự mất ổn định xã hội.
D. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhà nước.
5. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chính thức chấm dứt bao vây, cấm vận và mở ra giai đoạn hợp tác quốc tế rộng rãi hơn?
A. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
B. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
C. Việt Nam rút quân khỏi Campuchia (1989).
D. Việt Nam ký Hiệp định Paris (1973).
6. Trong giai đoạn 1976-1985, Việt Nam đã gặp nhiều khó khăn về kinh tế. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng này?
A. Cơ chế quản lý tập trung quan liêu, bao cấp và những sai lầm trong cải cách ruộng đất.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
C. Việc quá chú trọng vào phát triển công nghiệp nhẹ.
D. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa trên thế giới.
7. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (tháng 12/1986) đã đề ra đường lối đổi mới đất nước. Nội dung cốt lõi của đường lối này là gì?
A. Chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng và quốc phòng.
C. Tiếp tục thực hiện chính sách ba công trong nông nghiệp.
D. Mở cửa đón nhận đầu tư nước ngoài một cách tự do.
8. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam vào giữa những năm 1980?
A. Lạm phát phi mã, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn, sản xuất đình trệ.
B. Nền kinh tế có sự tăng trưởng vượt bậc nhờ áp dụng công nghệ mới.
C. Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh, người dân có việc làm ổn định.
D. Việt Nam trở thành nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới.
9. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam về mặt kinh tế trong giai đoạn 1986-1991?
A. Kiềm chế và đẩy lùi được lạm phát, ổn định đời sống nhân dân.
B. Nền kinh tế đạt mức tăng trưởng âm liên tục.
C. Sản xuất nông nghiệp bị đình trệ hoàn toàn.
D. Việt Nam hoàn toàn tự cung tự cấp về lương thực.
10. Sự kiện lịch sử nào dưới đây đã tác động trực tiếp đến sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam vào cuối những năm 1980?
A. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
B. Cuộc chiến tranh lạnh kết thúc.
C. Việt Nam giành thắng lợi trong cuộc chiến tranh biên giới Tây Nam.
D. Việt Nam ký kết Hiệp định Genève.
11. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V của Đảng (1982) đã xác định nhiệm vụ trọng tâm của kế hoạch 5 năm 1981-1985. Nhiệm vụ đó là gì?
A. Đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp, công nghiệp hàng tiêu dùng và hàng xuất khẩu.
B. Tập trung xây dựng nền công nghiệp nặng hiện đại.
C. Thực hiện toàn diện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
D. Xóa bỏ hoàn toàn kinh tế tư bản tư doanh.
12. Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1976 đến 1991 có sự thay đổi quan trọng nào?
A. Từ chỗ chủ yếu dựa vào Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa, chuyển sang đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
B. Chuyển từ quan hệ song phương sang quan hệ đa phương.
C. Tập trung vào quan hệ với các nước Đông Nam Á.
D. Duy trì quan hệ đơn phương với các nước phương Tây.
13. Đâu là một trong những nhiệm vụ cấp bách của Việt Nam sau khi đất nước thống nhất (1976)?
A. Khắc phục hậu quả chiến tranh, khôi phục và phát triển kinh tế.
B. Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngay lập tức.
C. Mở rộng quan hệ với các nước tư bản chủ nghĩa.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
14. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự trì trệ của nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn 1976-1985?
A. Cơ chế quản lý tập trung, quan liêu, bao cấp chưa được khắc phục.
B. Việt Nam không có nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự phản đối của các nước phương Tây đối với kinh tế Việt Nam.
D. Việt Nam không tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
15. Chính sách kinh tế mới được đề ra vào năm 1979 nhằm giải quyết khó khăn về sản xuất nông nghiệp và công nghiệp. Đâu là một trong những nội dung chính của chính sách này?
A. Giao quyền sử dụng đất lâu dài cho hộ nông dân và cho phép phát triển kinh tế hộ.
B. Tăng cường quản lý tập trung của nhà nước trong mọi lĩnh vực sản xuất.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa sang các nước Đông Âu.
D. Hạn chế tối đa sự tham gia của tư nhân vào nền kinh tế.
16. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi tiến hành công cuộc Đổi mới từ năm 1986?
A. Thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, đưa đất nước phát triển.
B. Tiến hành toàn diện cách mạng xã hội chủ nghĩa trên phạm vi cả nước.
C. Xây dựng chế độ chuyên chế tập trung.
D. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối, không thay đổi cơ cấu kinh tế.
17. Đại hội Đảng lần thứ VI (1986) đã đề ra đường lối đổi mới, trong đó nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng để phát triển kinh tế?
A. Phát huy nội lực, tranh thủ ngoại lực.
B. Chỉ tập trung vào nội lực.
C. Chỉ dựa vào viện trợ nước ngoài.
D. Tăng cường giao thương với các nước xã hội chủ nghĩa.
18. Chính sách khoán 10 trong nông nghiệp được ban hành vào năm 1980 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Giải phóng sức sản xuất, tăng năng suất lao động và sản lượng nông nghiệp.
B. Tăng cường sự kiểm soát của hợp tác xã đối với nông dân.
C. Dẫn đến sự suy giảm sản lượng nông nghiệp.
D. Hạn chế sự phát triển của kinh tế hộ gia đình.
19. Việc áp dụng mô hình kinh tế nào ở Việt Nam trong những năm đầu sau thống nhất (1976-1985) đã bộc lộ nhiều hạn chế?
A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp.
B. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Kinh tế nhiều thành phần.
D. Kinh tế tự do.
20. Chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1976-1991 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Đoàn kết với Lào và Campuchia, tiến tới bình thường hóa quan hệ với các nước láng giềng và các nước phương Tây.
B. Chủ động xây dựng liên minh quân sự với các nước phương Tây.
C. Tập trung vào quan hệ kinh tế với các nước phát triển.
D. Duy trì cô lập với các nước trong khối SEV.
21. Trong giai đoạn 1976-1991, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào để từng bước vượt qua bao vây, cấm vận?
A. Chủ động đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, bình thường hóa quan hệ với các nước.
B. Tập trung vào quan hệ hợp tác với các nước Xã hội chủ nghĩa.
C. Chỉ giao thương với các nước trong khu vực Đông Nam Á.
D. Tiếp tục duy trì chính sách đối ngoại biệt lập.
22. Giai đoạn 1976-1991, Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc tái thiết đất nước sau chiến tranh và xây dựng chủ nghĩa xã hội. Nguyên nhân nào là khách quan?
A. Chiến tranh biên giới Tây Nam và chiến tranh biên giới phía Bắc.
B. Chính sách bao cấp của nhà nước.
C. Cơ chế quản lý tập trung quan liêu.
D. Thiếu vốn đầu tư phát triển công nghiệp.
23. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng (1991) đã đề ra phương hướng phát triển kinh tế - xã hội của đất nước trong giai đoạn mới. Một trong những nhiệm vụ quan trọng là gì?
A. Tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, gắn với phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Tái thiết lại nền kinh tế dựa trên mô hình kế hoạch hóa tập trung.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp và thủy lợi.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng quy mô lớn.
24. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam vào cuối những năm 1980, mở đường cho việc bình thường hóa quan hệ với các nước phương Tây?
A. Việt Nam rút quân khỏi Campuchia vào tháng 9/1989.
B. Việt Nam tham gia vào khối SEV.
C. Việt Nam ký Hiệp định Biên giới trên bộ với Trung Quốc.
D. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
25. Sự kiện nào đánh dấu sự hình thành của Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam thống nhất?
A. Kỳ họp đầu tiên Quốc hội khóa VI (tháng 6/1976).
B. Hiệp định Paris được ký kết (1973).
C. Cuộc Tổng tấn công Mùa Xuân 1975.
D. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976).