Trắc nghiệm Lịch sử 9 kết nối bài 12: Khu vực Mỹ La-tinh và châu Á từ năm 1945 đến năm 1991
1. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, những quốc gia nào ở Mỹ Latinh trải qua các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa hoặc theo định hướng xã hội chủ nghĩa, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc và phong trào đấu tranh vì hòa bình trên thế giới?
A. Cuba, Chile, Nicaragua.
B. Mexico, Argentina, Brazil.
C. Colombia, Venezuela, Peru.
D. Bolivia, Ecuador, Paraguay.
2. Mối quan hệ quốc tế của các nước Mỹ Latinh từ sau năm 1945 có đặc điểm nổi bật nào, đặc biệt là trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh?
A. Chịu ảnh hưởng sâu sắc từ hai cực của thế giới (Mỹ và Liên Xô), đồng thời phát triển phong trào đấu tranh vì độc lập và chủ quyền.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội địa, hạn chế giao lưu quốc tế.
C. Tham gia tích cực vào các liên minh quân sự toàn cầu, ủng hộ mạnh mẽ chính sách của Mỹ.
D. Hoàn toàn độc lập với các cường quốc, hình thành khối trung lập riêng.
3. Cuộc cách mạng Cuba năm 1959 dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với Mỹ Latinh?
A. Là nguồn cổ vũ mạnh mẽ cho các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc và lật đổ chế độ độc tài ở khu vực.
B. Làm gia tăng căng thẳng và xung đột giữa các quốc gia Mỹ Latinh.
C. Thúc đẩy sự can thiệp mạnh mẽ hơn nữa của Hoa Kỳ vào khu vực.
D. Dẫn đến sự cô lập hoàn toàn của Cuba với các nước Mỹ Latinh.
4. Đâu là một trong những hệ quả của các cuộc cách mạng và đấu tranh chính trị ở Mỹ Latinh trong giai đoạn 1945-1991?
A. Sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập, thoát khỏi ách thống trị của thực dân cũ.
B. Sự hình thành các liên minh kinh tế khu vực vững mạnh.
C. Chấm dứt hoàn toàn mọi hình thức bất bình đẳng xã hội.
D. Củng cố vị thế thống trị tuyệt đối của Hoa Kỳ trong khu vực.
5. Sự kiện nào đánh dấu sự thay đổi lớn trong chính sách của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc vào những năm 1970, mở ra giai đoạn bình thường hóa quan hệ?
A. Chuyến thăm của Tổng thống Nixon tới Trung Quốc năm 1972.
B. Sự kiện Vịnh Con Lợn năm 1961.
C. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973.
D. Chiến dịch Việt Nam hóa chiến tranh.
6. Sự kiện nào được coi là đỉnh cao của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á trong giai đoạn 1945-1991, thể hiện ý chí độc lập và khát vọng tự quyết của các dân tộc?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
B. Sự hình thành của Khối thịnh vượng chung Anh ở Ấn Độ.
C. Cuộc nội chiến ở Trung Quốc và sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
D. Sự phân chia Ấn Độ và Pakistan.
7. Chính sách ba không (không liên minh với nước nào, không có căn cứ quân sự nước ngoài trên lãnh thổ, không sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế) là đặc trưng trong chính sách đối ngoại của quốc gia nào ở châu Á từ sau năm 1945?
A. Indonesia.
B. Ấn Độ.
C. Trung Quốc.
D. Việt Nam.
8. Sự kiện nào ở khu vực Mỹ Latinh vào những năm 1960-1970 cho thấy sự phức tạp và mâu thuẫn trong cuộc đấu tranh chống lại ảnh hưởng của Hoa Kỳ?
A. Cuộc đảo chính lật đổ chính quyền Salvador Allende ở Chile năm 1973.
B. Thành lập Liên minh vì Tiến bộ của Tổng thống Kennedy.
C. Phong trào độc lập ở các quốc gia Caribe.
D. Thỏa thuận thương mại tự do giữa các nước Mỹ Latinh.
9. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế các nước Mỹ Latinh từ sau năm 1945 là gì?
A. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô, chịu sự chi phối của thị trường quốc tế.
B. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp nặng, trở thành cường quốc công nghiệp.
C. Đạt được sự độc lập hoàn toàn về kinh tế, không phụ thuộc vào bên ngoài.
D. Tập trung vào phát triển công nghệ cao, dịch vụ tài chính.
10. Thái độ chính sách của Hoa Kỳ đối với khu vực Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu thể hiện ở điểm nào?
A. Can thiệp sâu vào công việc nội bộ, ủng hộ các chính quyền thân Mỹ và chống lại các xu hướng cách mạng.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế đa phương, hỗ trợ phát triển dân chủ.
C. Giữ thái độ trung lập, không can thiệp vào các vấn đề chính trị của khu vực.
D. Tập trung vào viện trợ nhân đạo, không có yếu tố chính trị.
11. Thắng lợi của cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở Trung Quốc năm 1949 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với châu Á và thế giới?
A. Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, làm thay đổi cán cân lực lượng trên thế giới, cổ vũ phong trào cách mạng.
B. Thúc đẩy sự hình thành các khối quân sự chống lại chủ nghĩa cộng sản.
C. Dẫn đến sự chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh Lạnh.
D. Làm suy yếu vai trò của Liên Xô trong phong trào cộng sản quốc tế.
12. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam đã có tác động như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?
A. Cổ vũ mạnh mẽ tinh thần đấu tranh giành độc lập, tạo tiền đề cho sự ra đời của nhiều quốc gia độc lập.
B. Thúc đẩy các nước Đông Nam Á liên minh chặt chẽ với các cường quốc phương Tây.
C. Dẫn đến sự hình thành các chế độ độc tài quân sự trên diện rộng.
D. Làm gia tăng sự chia rẽ và xung đột nội bộ trong khu vực.
13. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam đã cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực nào trên thế giới?
A. Đông Nam Á và nhiều nước thuộc địa của Pháp, Anh, Hà Lan.
B. Châu Âu và Bắc Mỹ.
C. Mỹ Latinh và Caribe.
D. Châu Phi và Trung Đông.
14. Đặc điểm nổi bật của phong trào dân tộc dân chủ ở Mỹ Latinh từ sau năm 1945 là gì?
A. Đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân mới, chống độc tài, giành độc lập và chủ quyền.
B. Thống nhất khu vực thành một liên bang duy nhất.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
D. Tích cực tham gia vào các cuộc chiến tranh ủy nhiệm của các siêu cường.
15. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển kinh tế chậm chạp của nhiều nước Mỹ Latinh trong giai đoạn sau năm 1945?
A. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu và sự chi phối của các tập đoàn tư bản nước ngoài.
B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
C. Cơ sở hạ tầng lạc hậu, không có đường lối phát triển rõ ràng.
D. Chính sách bảo hộ quá mức của các chính phủ.
16. Sự kiện nào ở khu vực Mỹ Latinh vào cuối những năm 1980 đầu những năm 1990 cho thấy sự chuyển đổi sang dân chủ và cải cách kinh tế ở nhiều quốc gia?
A. Sự sụp đổ của các chế độ độc tài quân sự và việc áp dụng các chính sách kinh tế thị trường.
B. Sự gia tăng của các cuộc nội chiến và xung đột vũ trang.
C. Sự hình thành các liên minh kinh tế khu vực mới.
D. Việc Hoa Kỳ tăng cường can thiệp quân sự vào khu vực.
17. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của nhân dân Ấn Độ sau khi giành được độc lập năm 1947?
A. Xây dựng nền kinh tế độc lập, phát triển công nghiệp, nông nghiệp và khoa học kỹ thuật.
B. Thống nhất đất nước, xóa bỏ hoàn toàn sự chia rẽ tôn giáo.
C. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới ngay lập tức.
D. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
18. Sự kiện nào ở châu Á vào những năm 1950 đã tạo ra một sự phân chia chính trị sâu sắc kéo dài nhiều thập kỷ?
A. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
B. Thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Cuộc đấu tranh giành độc lập của Indonesia.
D. Sự kiện Ấn Độ và Pakistan.
19. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của chế độ độc tài thân Mỹ ở Nicaragua vào năm 1979?
A. Cuộc cách mạng Sandinista.
B. Phong trào chống đối của các nghiệp đoàn.
C. Cuộc biểu tình ôn hòa của sinh viên.
D. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
20. Chính sách đối ngoại của Trung Quốc từ năm 1949 đến những năm 1970 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Cứng rắn với các nước tư bản chủ nghĩa, ủng hộ phong trào cách mạng thế giới, nhưng có những lúc đối đầu với Liên Xô.
B. Tích cực tham gia vào các tổ chức hợp tác kinh tế quốc tế, theo đuổi chính sách hòa bình.
C. Giữ thái độ trung lập, tập trung hoàn toàn vào phát triển nội bộ.
D. Thiết lập quan hệ đồng minh chặt chẽ với tất cả các nước trên thế giới.
21. Sự kiện nào ở châu Á vào những năm 1980 đã cho thấy sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ của một số nền kinh tế?
A. Sự trỗi dậy của các con rồng châu Á như Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan, Hồng Kông.
B. Chiến tranh Liên Xô - Afghanistan.
C. Cuộc khủng hoảng kinh tế ở Đông Âu.
D. Sự kiện Thiên An Môn ở Trung Quốc.
22. Đâu là một trong những lý do chính khiến nhiều nước Mỹ Latinh gặp khó khăn trong việc phát triển kinh tế độc lập và tự chủ?
A. Sự can thiệp và chi phối của các cường quốc, đặc biệt là Hoa Kỳ, thông qua các hình thức kinh tế và chính trị.
B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
C. Dân số quá đông so với khả năng sản xuất.
D. Chính sách đối ngoại cô lập hoàn toàn.
23. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia Mỹ Latinh phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước sau năm 1945?
A. Sự bất ổn về chính trị, các cuộc đảo chính quân sự và sự can thiệp từ bên ngoài.
B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Thiên tai và biến đổi khí hậu nghiêm trọng.
D. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ thông tin.
24. Tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ đối với các nước châu Á trong giai đoạn 1945-1991 là gì?
A. Thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng cuộc sống.
B. Gây ra sự mất cân bằng xã hội và gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
C. Dẫn đến sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nước ngoài.
D. Làm suy yếu các ngành sản xuất truyền thống.
25. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam, dẫn đến sự thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hiệp định Genève năm 1954.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975.